EN Go through 5 common levels, 3 difficulty levels and 3 Lunatic levels to gain access to the next floor
EN Go through 5 common levels, 3 difficulty levels and 3 Lunatic levels to gain access to the next floor
VI Trải qua 5 cấp độ thông thường, 3 cấp độ khó và 3 cấp độ Lunatic để có quyền bước lên tầng tiếp theo
inglês | vietnamita |
---|---|
through | qua |
access | quyền |
next | tiếp theo |
floor | tầng |
EN AWS GovCloud holds a provisional authorization for Impact Levels 2, 4, and 5, and permits mission owners to deploy the full range of controlled, unclassified information categories covered by these levels
VI AWS GovCloud có cấp phép tạm thời cho Cấp tác động 2, 4 và 5, cho phép người phụ trách nhiệm vụ triển khai đủ các loại thông tin có kiểm soát, không phân loại thuộc phạm vi của những cấp này
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
authorization | cấp phép |
deploy | triển khai |
information | thông tin |
of | của |
these | này |
EN Daily candle closing above the mentioned level will confirm the Break out. The levels are the expected target in the chart. All the analysis and levels are only for educational purpose.
VI US30 hôm nay khả năng sẽ tiếp tục duy trì trong xu hướng tăng. Có thể canh Buy quanh Zone 3 hoặc chờ vượt Zone 2 và tiếp tục Buy. Zone 1: 34981 - 35099 Zone 2: 34696 - 34784 Zone 3: 34386 - 34461 Zone 4: 34090 - 34223
inglês | vietnamita |
---|---|
all | hoặc |
in | trong |
EN Daily candle closing above the mentioned level will confirm the Break out. The levels are the expected target in the chart. All the analysis and levels are only for educational purpose.
VI US30 hôm nay khả năng sẽ tiếp tục duy trì trong xu hướng tăng. Có thể canh Buy quanh Zone 3 hoặc chờ vượt Zone 2 và tiếp tục Buy. Zone 1: 34981 - 35099 Zone 2: 34696 - 34784 Zone 3: 34386 - 34461 Zone 4: 34090 - 34223
inglês | vietnamita |
---|---|
all | hoặc |
in | trong |
EN Daily candle closing above the mentioned level will confirm the Break out. The levels are the expected target in the chart. All the analysis and levels are only for educational purpose.
VI US30 hôm nay khả năng sẽ tiếp tục duy trì trong xu hướng tăng. Có thể canh Buy quanh Zone 3 hoặc chờ vượt Zone 2 và tiếp tục Buy. Zone 1: 34981 - 35099 Zone 2: 34696 - 34784 Zone 3: 34386 - 34461 Zone 4: 34090 - 34223
inglês | vietnamita |
---|---|
all | hoặc |
in | trong |
EN Enjoy the intuitive control panel that is optimized for all skill levels. Find your way around quickly and easily.
VI Tận hưởng control panel tiện lợi vì nó tối ưu cho toàn bộ cấp độ người dùng. Di chuyển trong trang quản trị gói dịch vụ hosting thuận lợi, nhanh và dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
all | người |
quickly | nhanh |
and | dịch |
easily | dễ dàng |
EN Check priority levels to fix the most beneficial pages first
VI Kiểm tra cấp độ ưu tiên, để điều chỉnh những trang mang lại lợi ích trước tiên
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
pages | trang |
first | trước |
EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce
VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác và sự tham gia của lực lượng lao động
inglês | vietnamita |
---|---|
be | là |
model | mô hình |
high | cao |
of | của |
work | làm |
EN A healthy California for everyone requires partnership with the private sector, local government, and community partners at all levels.
VI Một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người cần có sự hợp tác với khu vực tư nhân, chính quyền địa phương và các đối tác cộng đồng ở tất cả các cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
government | chính quyền |
everyone | người |
all | tất cả các |
EN We support California in its quest to double energy efficiency and reduce greenhouse gas emissions by 40%, below 1990 levels, before 2030
VI Chúng ta hỗ trợ California đạt mục tiêu tăng hiệu quả sử dụng năng lượng gấp hai lần và cắt giảm 40% phát thải khí nhà kính xuống dưới mức của năm 1990, trước năm 2030
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
energy | năng lượng |
reduce | giảm |
EN That activity (our use of fossil fuels) has resulted in dramatically increased levels of carbon dioxide and other greenhouse gases in the atmosphere.
VI Hoạt động đó (việc chúng ta sử dụng nhiên liệu hóa thạch) đã làm tăng đáng kể nồng độ khí các-bon đi-ô-xít và các loại khí nhà kính khác trong khí quyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
has | là |
in | trong |
increased | tăng |
and | các |
other | khác |
EN Sea levels are predicted to rise up to eight feet over the next 100 years
VI Mực nước biển dự đoán sẽ dâng cao tới tám foot trong vòng 100 năm nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
up | cao |
to | trong |
EN To be treated according to the level of work (different levels of roles and responsibilities).
VI Được đối xử theo mức độ công việc (mức độ khác nhau của vai trò và trách nhiệm).
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
work | công việc |
of | của |
different | khác |
EN We are definitely making a difference on so many levels
VI Chúng ta chắc chắn đang tạo ra sự khác biệt ở nhiều cấp độ
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
difference | khác biệt |
EN Provide choices in colors and light levels
VI Đưa ra nhiều lựa chọn về màu sắc và độ sáng
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
EN AWS Lambda uses the same techniques as Amazon EC2 to provide security and separation at the infrastructure and execution levels.
VI AWS Lambda sử dụng các kỹ thuật giống như trên Amazon EC2 để cung cấp khả năng bảo mật và biệt lập ở cơ sở hạ tầng và các cấp độ thực thi.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
uses | sử dụng |
techniques | kỹ thuật |
amazon | amazon |
provide | cung cấp |
security | bảo mật |
and | các |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
EN For each category, you can see the different language levels offered
VI Đối với mỗi danh mục, bạn có thể thấy chúng cung cấp các cấp độ ngôn ngữ khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
you | bạn |
language | các |
different | khác |
EN Complete the match-3 levels (fastest)
VI Hoàn thành các câu đố match-3 levels nhanh nhất có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
the | các |
fastest | nhanh nhất |
EN Goat Simulator GoatZ will help you fully experience all levels of funny emotions when transforming into a goat doing all sorts of weird things
VI Goat Simulator GoatZ sẽ giúp bạn trải nghiệm đầy đủ mọi cảm xúc buồn cười khi hóa thành một chú dê cường điệu làm đủ các trò dị hợm
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
doing | làm |
you | bạn |
all | các |
EN Then build and build more to the higher levels.
VI Quá trình xây dựng từ đó cứ tiếp tục và đi lên những tầm cao mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
higher | cao |
more | quá |
the | những |
to | lên |
EN Adventure mode includes 50 extremely fun levels
VI Chế độ Adventure bao gồm 50 cấp độ vô cùng vui nhộn
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
EN In the first 10 levels, you will start at a familiar garden with lighting conditions suitable for plants
VI Trong 10 cấp độ đầu tiên, bạn sẽ bắt đầu tại khu vườn quen thuộc với điều kiện ánh sáng phù hợp với cây trồng
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
first | với |
you | bạn |
start | bắt đầu |
at | tại |
EN The next levels bring you more difficult challenges
VI Các cấp độ tiếp theo mang tới cho bạn nhiều thử thách khó khăn hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
next | tiếp theo |
difficult | khó khăn |
challenges | thử thách |
you | bạn |
more | hơn |
EN Like the PC version, Plants Vs Zombies also have levels on the terrace with many dangerous zombies. Do not miss!
VI Giống như phiên bản PC, Plants vs Zombies còn có các màn chơi trên sân thượng với nhiều loại zombie nguy hiểm. Đừng bỏ lỡ!
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
many | nhiều |
like | như |
the | các |
on | trên |
also | loại |
EN You can overcome difficult levels more easily with this version.
VI Bạn có thể vượt qua những màn chơi khó một cách dễ dàng hơn với phiên bản này.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
easily | dễ dàng |
version | phiên bản |
you | bạn |
EN The first two levels only require you to move in a straight line, keeping a steady speed and braking at the right time
VI Hai level đầu chỉ yêu cầu bạn di chuyển theo đường thằng, giữ tốc độ ổn định và phanh đúng thời điểm
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
require | yêu cầu |
move | di chuyển |
time | thời điểm |
you | bạn |
EN Currently, Car Parking Multiplayer gives you three modes including Levels, Single Play and Online Game.
VI Hiện tại, Car Parking Multiplayer mang tới cho bạn ba chế độ bao gồm Levels, Single Play và Online Game.
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
gives | cho |
three | ba |
including | bao gồm |
you | bạn |
EN Levels mode is like Career Mode
VI Chế độ Levels giống như Career Mode
EN As you can see, the first three test levels are fairly easy to pass
VI Như có thể thấy, ba cấp độ thử nghiệm đầu tiên khá dễ dàng để vượt qua
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
test | thử nghiệm |
easy | dễ dàng |
EN The system uses these three levels to suggest how to play, the difficulties you will face in the journey
VI Hệ thống sử dụng ba cấp độ này để gợi ý cách chơi, những khó khăn mà bạn sẽ phải đương đầu trong cuộc hành trình
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
uses | sử dụng |
three | ba |
play | chơi |
in | trong |
you | bạn |
these | này |
EN After the battles, Demon King will gradually power up to different levels (although it is very slow, eventually it will come to you guys) such as getting more wings, faster movement, and attacks, etc.
VI Sau các trận chiến Demon King sẽ dần dần tiến hóa lên các mức power up khác nhau (dù rất chậm nhưng rồi cuối cùng nó cũng đến các bạn ạ) như có thêm cánh, tốc độ di chuyển và ra đòn nhanh hơn…
inglês | vietnamita |
---|---|
after | sau |
up | lên |
very | rất |
as | như |
you | bạn |
different | khác |
such | các |
faster | nhanh |
EN This experience point is accumulated by killing enemies through levels
VI Điểm kinh nghiệm này tích lũy bằng cách tiêu diệt kẻ thù qua các màn chơi
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
through | qua |
this | này |
EN Through our EPC partner program, we use a qualification system to check our partners’ workmanship, track record and the experience levels of staff
VI Thông qua chương trình đối tác EPC của mình, chúng tôi sử dụng một hệ thống trình độ chuyên môn để kiểm tra tay nghề của đối tác, hồ sơ theo dõi và mức độ kinh nghiệm của nhân viên
inglês | vietnamita |
---|---|
epc | epc |
program | chương trình |
system | hệ thống |
check | kiểm tra |
experience | kinh nghiệm |
staff | nhân viên |
use | sử dụng |
of | của |
through | qua |
we | chúng tôi |
EN AWS Auto Scaling continually monitors your applications to make sure that they are operating at your desired performance levels
VI AWS Auto Scaling liên tục giám sát ứng dụng của bạn để bảo đảm rằng những ứng dụng này vận hành ở mức hiệu năng mà bạn muốn
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
your | của bạn |
make | bạn |
to | của |
EN AWS Auto Scaling lets you set target utilization levels for multiple resources in a single, intuitive interface
VI AWS Auto Scaling cho phép bạn thiết lập các cấp sử dụng mục tiêu cho nhiều tài nguyên trong một giao diện trực quan duy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
set | thiết lập |
target | mục tiêu |
resources | tài nguyên |
in | trong |
interface | giao diện |
you | bạn |
multiple | nhiều |
lets | cho phép |
EN There are tiered levels of the Smart Program which offer the following benefits. Simply activate and earn rewards!
VI Chương trình Smart có 5 hạng và mỗi hạng có các lợi ích tương ứng như sau. Kích hoạt đơn giản và nhận thưởng!
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
following | sau |
benefits | lợi ích |
the | nhận |
and | như |
EN AWS Lambda uses the same techniques as Amazon EC2 to provide security and separation at the infrastructure and execution levels.
VI AWS Lambda sử dụng các kỹ thuật giống như trên Amazon EC2 để cung cấp khả năng bảo mật và biệt lập ở cơ sở hạ tầng và các cấp độ thực thi.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
uses | sử dụng |
techniques | kỹ thuật |
amazon | amazon |
provide | cung cấp |
security | bảo mật |
and | các |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
EN Run High Levels of Inter-Node Communications with Elastic Fabric Adapter
VI Vận hành giao tiếp liên nút cấp độ cao với Elastic Fabric Adapter
inglês | vietnamita |
---|---|
run | với |
high | cao |
EN The AWS operating environment allows you to have a level of security and compliance only possible in an environment supported by high levels of automation
VI Môi trường vận hành của AWS cho phép bạn đạt được cấp bảo mật và tuân thủ mà chỉ có thể có trong môi trường được hỗ trợ bởi công nghệ tự động hóa ở mức cao
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
environment | môi trường |
allows | cho phép |
security | bảo mật |
in | trong |
high | cao |
of | của |
you | bạn |
EN For example, DoD mission owners can realize higher levels of control over applications through programmatic enforcement of DoD security and compliance guidelines
VI Ví dụ: người phụ trách nhiệm vụ của DoD có thể đạt được mức kiểm soát cao hơn đối với ứng dụng thông qua việc thực thi hướng dẫn bảo mật và tuân thủ của DoD theo lập trình
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
control | kiểm soát |
security | bảo mật |
guidelines | hướng dẫn |
higher | cao hơn |
through | thông qua |
EN FedRAMP is mandatory for federal agency cloud deployments and service models at the low, moderate, and high-risk impact levels.
VI FedRAMP là chương trình bắt buộc đối với việc triển khai đám mây và mô hình dịch vụ ở cấp tác động rủi ro thấp, trung bình và cao của cơ quan liên bang.
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
agency | cơ quan |
cloud | mây |
models | mô hình |
low | thấp |
and | của |
EN This authorization allows customers to engage in design, development, and integration activities for workloads that are required to comply with Impact Levels 4 and 5 of the DoD Cloud Computing SRG.
VI Cấp phép này cho phép khách hàng tham gia hoạt động thiết kế, phát triển và tích hợp cho khối lượng công việc cần phải tuân thủ Cấp tác động 4 và 5 của SRG Điện toán đám mây DoD.
inglês | vietnamita |
---|---|
authorization | cấp phép |
allows | cho phép |
development | phát triển |
integration | tích hợp |
dod | dod |
cloud | mây |
of | của |
customers | khách |
workloads | khối lượng công việc |
EN According to Disposition 60-E/2016 published by the ADPA, the member states of the European Union (EU) and European Economic Community (EEC) are considered to offer adequate levels of protection to personal data.
VI Theo Quyết định 60-E/2016 do ADPA ban hành, các nước thành viên của Liên minh Châu Âu (EU) và Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) được xem như có mức bảo vệ thỏa đáng cho dữ liệu cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
offer | cho |
data | dữ liệu |
of | của |
personal | cá nhân |
EN To be treated according to the level of work (different levels of roles and responsibilities).
VI Được đối xử theo mức độ công việc (mức độ khác nhau của vai trò và trách nhiệm).
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
work | công việc |
of | của |
different | khác |
EN High levels of English proficiency achieved
VI Học sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo tùy thuộc từng độ tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
english | tiếng anh |
EN You will, for example, plan the supply of raw materials to manufacturing and ensure that stock levels are sufficient but not excessive
VI Bạn sẽ, ví dụ, lập kế hoạch hoặc cung cấp nguyên liệu thô cho sản xuất và đảm bảo mức tồn kho đủ và không vượt quá mức cho phép
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | kế hoạch |
supply | cung cấp |
manufacturing | sản xuất |
that | liệu |
you | bạn |
the | không |
EN The lightweight monitoring box is equipped with sensors to record the levels of particulate matter and nitrogen dioxide, as well as ambient temperature and humidity, all in real-time.
VI Hộp giám sát trọng lượng nhẹ được trang bị các cảm biến để ghi lại mức độ hạt vật chất và nitơ điôxít, cũng như nhiệt độ và độ ẩm xung quanh, tất cả đều theo thời gian thực.
inglês | vietnamita |
---|---|
monitoring | giám sát |
real-time | thời gian thực |
all | các |
EN Intelligent correction functions ensure robustness against typically disturbing variables such as temperature or humidity levels.
VI Các chức năng hiệu chỉnh thông minh đảm bảo tính mạnh mẽ chống lại các biến thường gây nhiễu như mức nhiệt độ hoặc độ ẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
functions | chức năng |
against | chống lại |
typically | thường |
such | các |
or | hoặc |
EN Why? Because at the speeds and reliability levels on offer, the technology will be able to work in real time
VI Tại sao? Bởi vì với tốc độ và mức độ tin cậy vượt trội, công nghệ 5G có thể phản hồi ngay lập tức
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
at | tại |
and | với |
EN The CDC evaluates the current COVID-19 risk of each county into levels
VI Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) đánh giá nguy cơ COVID-19 hiện tại của mỗi quận theo các mức
inglês | vietnamita |
---|---|
current | hiện tại |
each | mỗi |
Mostrando 50 de 50 traduções