Traduzir "legacy operational shareholders" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "legacy operational shareholders" de inglês para vietnamita

Traduções de legacy operational shareholders

"legacy operational shareholders" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

operational

Tradução de inglês para vietnamita de legacy operational shareholders

inglês
vietnamita

EN This is intended to facilitate the operation of the general meeting of shareholders by relaxing the quorum of special resolutions at the general meeting of shareholders.

VI Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của đại hội đồng cổ đông bằng cách nới lỏng đại biểu nghị quyết đặc biệt tại đại hội đồng cổ đông.

inglês vietnamita
of của
at tại

EN This is intended to facilitate the operation of the general meeting of shareholders by relaxing the quorum of special resolutions at the general meeting of shareholders.

VI Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của đại hội đồng cổ đông bằng cách nới lỏng đại biểu nghị quyết đặc biệt tại đại hội đồng cổ đông.

inglês vietnamita
of của
at tại

EN Cloudflare for Teams replaces legacy security perimeters with our global edge, making the Internet faster and safer for teams around the world.

VI Cloudflare for Teams thay thế các vành đai bảo mật cũ bằng lợi thế toàn cầu của chúng tôi, làm cho Internet nhanh hơn an toàn hơn cho các công ty trên toàn thế giới.

inglês vietnamita
internet internet
global toàn cầu
world thế giới
security bảo mật
safer an toàn
faster nhanh hơn
and
with bằng
our chúng tôi

EN Learn how Cloudflare for Teams provides simpler and more effective threat defense than legacy approaches.

VI Tìm hiểu cách Cloudflare for Teams cung cấp khả năng phòng thủ trước mối đe dọa 1 cách đơn giản hiệu quả hơn so với các phương pháp cũ.

inglês vietnamita
learn hiểu
provides cung cấp
more hơn
and các
for với

EN Legacy remote browsers send a slow and clunky version of a web page to the user

VI Các trình duyệt từ xa cũ gửi cho người dùng một phiên bản chậm khó hiểu của một trang web

inglês vietnamita
remote xa
send gửi
version phiên bản
of của
web web
page trang
user dùng

EN Apply strong, consistent authentication methods to even legacy applications with IP firewall and Zero Trust rules.

VI Áp dụng các phương pháp xác thực nhất quán, mạnh mẽ cho ngay cả các ứng dụng kế thừa với tường lửa IP các quy tắc Zero Trust.

inglês vietnamita
authentication xác thực
methods phương pháp
applications các ứng dụng
ip ip
rules quy tắc
and các
with với

EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform

VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo

EN Migrating from legacy SQL Server databases can be time-consuming and resource-intensive

VI Quá trình di chuyển từ các cơ sở dữ liệu SQL Server cũ có thể mất nhiều thời gian tiêu tốn tài nguyên

inglês vietnamita
sql sql
databases cơ sở dữ liệu
and các

EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform | Trobz

VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo | Trobz

EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform

VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo

EN Migrating from legacy SQL Server databases can be time-consuming and resource-intensive

VI Quá trình di chuyển từ các cơ sở dữ liệu SQL Server cũ có thể mất nhiều thời gian tiêu tốn tài nguyên

inglês vietnamita
sql sql
databases cơ sở dữ liệu
and các

EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform | Trobz

VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo | Trobz

EN Zoom Phone helped World Fuel Services get rid of 78 legacy PBX systems and improve the overall user experience.

VI Zoom Phone giúp World Fuel Services loại bỏ 78 hệ thống Tổng đài điện thoại nội bộ (PBX) cũ cải thiện tổng thể trải nghiệm người dùng.

inglês vietnamita
systems hệ thống
improve cải thiện
user dùng
helped giúp

EN Moving to Zoom Phone saved over 50% in traditional telecommunications call costs, and gave us a better user experience compared to the legacy system.

VI Chuyển sang Zoom Phone tiết kiệm hơn 50% chi phí cuộc gọi viễn thông truyền thống mang đến cho chúng tôi trải nghiệm người dùng tốt hơn so với hệ thống cũ.

inglês vietnamita
traditional truyền thống
call gọi
system hệ thống
better hơn
user dùng
and với

EN This allowed us to decommission 78 office legacy PBX systems,” Smith said.

VI Điều này cho phép chúng tôi chấm dứt hoạt động của 78 hệ thống PBX cũ đặt tại văn phòng”, Smith cho biết.

EN Einstein always used his knowledge to inform the world better and left his intelligence as his legacy.

VI Einstein luôn sử dụng kiến thức của mình để thông báo cho thế giới tốt hơn để lại trí thông minh như di sản của mình.

inglês vietnamita
always luôn
used sử dụng
knowledge kiến thức
world thế giới
better tốt hơn
and như

EN Notice of Convocation of General Meeting of Shareholders

VI Thông báo về việc tổ chức Đại hội đồng cổ đông

EN This is intended to provide stable and flexible return of profits to shareholders.

VI Điều này nhằm cung cấp lợi nhuận ổn định linh hoạt cho các cổ đông.

inglês vietnamita
flexible linh hoạt
provide cung cấp
this này
to cho
and các

EN 2. The above total remuneration for directors includes the term of office of two directors who retired at the end of the 18th Ordinary General Meeting of Shareholders held on June 27, 2019.

VI 2. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc bao gồm nhiệm kỳ của hai giám đốc đã nghỉ hưu vào cuối Đại hội đồng cổ đông thông thường lần thứ 18 được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 năm 2019.

inglês vietnamita
remuneration thù lao
includes bao gồm
june tháng
of của
two hai
on trên

EN Shareholders who own at least one unit (100 shares) listed in EDION 's shareholder registry as of March 31 each year.

VI Các cổ đông sở hữu ít nhất một đơn vị (100 cổ phiếu) được liệt kê trong sổ đăng ký cổ đông của EDION kể từ ngày 31 tháng 3 mỗi năm.

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
in trong
march tháng
of của
each mỗi
year năm
one các

EN Notification of resolution of the 20th Ordinary General Meeting of Shareholders

VI Thông báo về nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông thường kỳ lần thứ 20

inglês vietnamita
notification thông báo
of của

EN Additional presentation to long-term shareholders

VI Trình bày bổ sung cho các cổ đông dài hạn

inglês vietnamita
additional bổ sung
long dài
to cho

EN We disclose important information regarding the management of the company to shareholders and other internal and external stakeholders in a timely and appropriate manner.

VI Chúng tôi tiết lộ thông tin quan trọng liên quan đến việc quản lý công ty cho các cổ đông các bên liên quan bên trong bên ngoài khác một cách kịp thời phù hợp.

inglês vietnamita
important quan trọng
information thông tin
company công ty
other khác
stakeholders các bên liên quan
manner cách
we chúng tôi
in trong
regarding liên quan đến
and các
external ngoài

EN Notice of Convocation of General Meeting of Shareholders

VI Thông báo về việc tổ chức Đại hội đồng cổ đông

EN This is intended to provide stable and flexible return of profits to shareholders.

VI Điều này nhằm cung cấp lợi nhuận ổn định linh hoạt cho các cổ đông.

inglês vietnamita
flexible linh hoạt
provide cung cấp
this này
to cho
and các

EN 2. The above total remuneration for directors includes the term of office of two directors who retired at the end of the 18th Ordinary General Meeting of Shareholders held on June 27, 2019.

VI 2. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc bao gồm nhiệm kỳ của hai giám đốc đã nghỉ hưu vào cuối Đại hội đồng cổ đông thông thường lần thứ 18 được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 năm 2019.

inglês vietnamita
remuneration thù lao
includes bao gồm
june tháng
of của
two hai
on trên

EN Shareholders who own at least one unit (100 shares) listed in EDION 's shareholder registry as of March 31 each year.

VI Các cổ đông sở hữu ít nhất một đơn vị (100 cổ phiếu) được liệt kê trong sổ đăng ký cổ đông của EDION kể từ ngày 31 tháng 3 mỗi năm.

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
in trong
march tháng
of của
each mỗi
year năm
one các

EN Additional presentation to long-term shareholders

VI Trình bày bổ sung cho các cổ đông dài hạn

inglês vietnamita
additional bổ sung
long dài
to cho

EN We disclose important information regarding the management of the company to shareholders and other internal and external stakeholders in a timely and appropriate manner.

VI Chúng tôi tiết lộ thông tin quan trọng liên quan đến việc quản lý công ty cho các cổ đông các bên liên quan bên trong bên ngoài khác một cách kịp thời phù hợp.

inglês vietnamita
important quan trọng
information thông tin
company công ty
other khác
stakeholders các bên liên quan
manner cách
we chúng tôi
in trong
regarding liên quan đến
and các
external ngoài

EN Notice Regarding Change in Major Shareholders

VI Thông báo liên quan đến việc thay đổi cổ đông lớn

inglês vietnamita
major lớn
regarding liên quan đến
change thay đổi
in đến

EN S Corporation Corporations that elect to pass corporate income, losses, deductions, and credits through to their shareholders for federal tax purposes.

VI Công ty S Các công ty mà chọn để chuyển thu nhập, thua lỗ, khấu trừ tín thuế của công ty cho các cổ đông của họ cho các mục đích thuế liên bang.

inglês vietnamita
income thu nhập
federal liên bang
purposes mục đích
tax thuế

EN In forming a corporation, prospective shareholders exchange money, property, or both, for the corporation's capital stock

VI Khi thành lập một công ty cổ phần, các cổ đông tiềm năng trao đổi tiền, tài sản hoặc cả hai để lấy vốn cổ phần của công ty

EN A corporation conducts business, realizes net income or loss, pays taxes and distributes profits to shareholders.

VI Công ty cổ phần tiến hành kinh doanh, ghi nhận thu nhập hoặc lỗ ròng, trả tiền thuế phân phối lợi nhuận cho các cổ đông.

EN The profit of a corporation is taxed to the corporation when earned, and then is taxed to the shareholders when distributed as dividends

VI Lợi nhuận của một công ty cổ phần bị đánh thuế trên công ty khi kiếm được, sau đó bị đánh thuế cho các cổ đông khi chia cổ tức

EN The corporation does not get a tax deduction when it distributes dividends to shareholders

VI Công ty cổ phần không được khấu trừ thuế khi chia cổ tức cho các cổ đông

EN Shareholders cannot deduct any loss of the corporation.

VI Cổ đông không thể khấu trừ bất kỳ khoản lỗ nào của công ty cổ phần.

EN Theta Fuel is the operational token of the Theta protocol

VI Theta Fuel là token giúp giao thức Theta hoạt động

inglês vietnamita
protocol giao thức

EN Operational responsibility implementation with on-the-site operator

VI Chịu trách nhiệm vận hành khóa học ngay tại doanh nghiệp

inglês vietnamita
responsibility trách nhiệm

EN Customers can leverage the flexibility and familiarity of container tooling, and the agility and operational simplicity of AWS Lambda to build applications.

VI Khách hàng có thể tận dụng sự linh hoạt sự quen thuộc của công cụ bộ chứa, cũng như sự linh hoạt đơn giản trong hoạt động của AWS Lambda để xây dựng các ứng dụng.

inglês vietnamita
leverage tận dụng
aws aws
lambda lambda
build xây dựng
applications các ứng dụng
of của
customers khách

EN Operational Security Attestation in Germany

VI Chứng nhận bảo mật có hiệu lực tại Đức

inglês vietnamita
security bảo mật

VI Tăng tối đa hiệu quả hoạt động

EN As of December 27, 2021 all send and receive systems are operational.Exchange status and more details about individual assets are listed below.

VI Kể từ December 27, 2021 tất cả hệ thống gửi nhận đi vào hoạt độngTrạng thái giao dịch những chi tiết khác về các tài sản cá nhân được liệt kê dưới đây.

inglês vietnamita
send gửi
systems hệ thống
exchange giao dịch
more khác
details chi tiết
individual cá nhân
assets tài sản
below dưới
receive nhận
and
all các

EN Grab’s operational tools helped digitalise Bassment, a cafe in Selangor, Malaysia, started by a family looking to promote inclusivity.

VI Các công cụ vận hành của Grab đã giúp số hóa Bassment, một quán cà phê ở Selangor, Malaysia, được thành lập từ một gia đình muốn thúc đẩy tính toàn diện.

inglês vietnamita
helped giúp
family gia đình

EN Our final checks make sure your system is commissioned and operational

VI Các kiểm tra cuối cùng của chúng tôi đảm bảo hệ thống của bạn đã được đưa vào sử dụng hoạt động

inglês vietnamita
final cuối cùng
checks kiểm tra
system hệ thống
our chúng tôi
your bạn
and

EN We only start invoicing our clients after the solar PV system is operational

VI Chúng tôi chỉ bắt đầu lập hóa đơn cho khách hàng sau khi hệ thống điện mặt trời hoạt động

inglês vietnamita
start bắt đầu
solar mặt trời
system hệ thống
we chúng tôi
clients khách
after sau

EN We only start invoicing our clients after the system is operational

VI Chúng tôi chỉ bắt đầu lập hóa đơn cho khách hàng sau khi hệ thống hoạt động

inglês vietnamita
start bắt đầu
system hệ thống
we chúng tôi
clients khách
after sau

EN We can guarantee that you do not have to make a single payment until the project is fully installed and operational.

VI Chúng tôi có thể đảm bảo rằng bạn không phải thực hiện một khoản thanh toán nào cho đến khi dự án được lắp đặt hoàn chỉnh đi vào hoạt động.

inglês vietnamita
not không
payment thanh toán
project dự án
we chúng tôi
you bạn
and

EN Further, with our performance guarantee we ensure that you only pay, if the solar system is operational and providing you with energy

VI Hơn nữa, với đảm bảo hiệu suất của chúng tôi, chúng tôi đảm bảo rằng bạn chỉ phải trả tiền, nếu hệ thống năng lượng mặt trời hoạt động cung cấp năng lượng cho bạn

inglês vietnamita
further hơn
performance hiệu suất
if nếu
system hệ thống
providing cung cấp
energy năng lượng
you bạn
we chúng tôi
solar mặt trời
and của

EN The ecoligo contract instead counts as operational expense, thereby reducing your taxable income and providing further tax benefits than a loan.

VI Thay vào đó, hợp đồng ecoligo được tính là chi phí hoạt động, do đó làm giảm thu nhập chịu thuế của bạn mang lại nhiều lợi ích về thuế hơn là một khoản vay.

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
contract hợp đồng
reducing giảm
income thu nhập
benefits lợi ích
loan khoản vay
your bạn
further hơn
and

EN Operational responsibility implementation with on-the-site operator

VI Chịu trách nhiệm vận hành khóa học ngay tại doanh nghiệp

inglês vietnamita
responsibility trách nhiệm

Mostrando 50 de 50 traduções