EN This is intended to facilitate the operation of the general meeting of shareholders by relaxing the quorum of special resolutions at the general meeting of shareholders.
"legacy operational shareholders" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
operational | và |
EN This is intended to facilitate the operation of the general meeting of shareholders by relaxing the quorum of special resolutions at the general meeting of shareholders.
VI Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của đại hội đồng cổ đông bằng cách nới lỏng đại biểu nghị quyết đặc biệt tại đại hội đồng cổ đông.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
at | tại |
EN This is intended to facilitate the operation of the general meeting of shareholders by relaxing the quorum of special resolutions at the general meeting of shareholders.
VI Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của đại hội đồng cổ đông bằng cách nới lỏng đại biểu nghị quyết đặc biệt tại đại hội đồng cổ đông.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
at | tại |
EN Cloudflare for Teams replaces legacy security perimeters with our global edge, making the Internet faster and safer for teams around the world.
VI Cloudflare for Teams thay thế các vành đai bảo mật cũ bằng lợi thế toàn cầu của chúng tôi, làm cho Internet nhanh hơn và an toàn hơn cho các công ty trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
global | toàn cầu |
world | thế giới |
security | bảo mật |
safer | an toàn |
faster | nhanh hơn |
and | và |
with | bằng |
our | chúng tôi |
EN Learn how Cloudflare for Teams provides simpler and more effective threat defense than legacy approaches.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare for Teams cung cấp khả năng phòng thủ trước mối đe dọa 1 cách đơn giản và hiệu quả hơn so với các phương pháp cũ.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
provides | cung cấp |
more | hơn |
and | các |
for | với |
EN Legacy remote browsers send a slow and clunky version of a web page to the user
VI Các trình duyệt từ xa cũ gửi cho người dùng một phiên bản chậm và khó hiểu của một trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
send | gửi |
version | phiên bản |
of | của |
web | web |
page | trang |
user | dùng |
EN Apply strong, consistent authentication methods to even legacy applications with IP firewall and Zero Trust rules.
VI Áp dụng các phương pháp xác thực nhất quán, mạnh mẽ cho ngay cả các ứng dụng kế thừa với tường lửa IP và các quy tắc Zero Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
authentication | xác thực |
methods | phương pháp |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
rules | quy tắc |
and | các |
with | với |
EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform
VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo
EN Migrating from legacy SQL Server databases can be time-consuming and resource-intensive
VI Quá trình di chuyển từ các cơ sở dữ liệu SQL Server cũ có thể mất nhiều thời gian và tiêu tốn tài nguyên
inglês | vietnamita |
---|---|
sql | sql |
databases | cơ sở dữ liệu |
and | các |
EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform | Trobz
VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo | Trobz
EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform
VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo
EN Migrating from legacy SQL Server databases can be time-consuming and resource-intensive
VI Quá trình di chuyển từ các cơ sở dữ liệu SQL Server cũ có thể mất nhiều thời gian và tiêu tốn tài nguyên
inglês | vietnamita |
---|---|
sql | sql |
databases | cơ sở dữ liệu |
and | các |
EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform | Trobz
VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo | Trobz
EN Zoom Phone helped World Fuel Services get rid of 78 legacy PBX systems and improve the overall user experience.
VI Zoom Phone giúp World Fuel Services loại bỏ 78 hệ thống Tổng đài điện thoại nội bộ (PBX) cũ và cải thiện tổng thể trải nghiệm người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
improve | cải thiện |
user | dùng |
helped | giúp |
EN Moving to Zoom Phone saved over 50% in traditional telecommunications call costs, and gave us a better user experience compared to the legacy system.
VI Chuyển sang Zoom Phone tiết kiệm hơn 50% chi phí cuộc gọi viễn thông truyền thống và mang đến cho chúng tôi trải nghiệm người dùng tốt hơn so với hệ thống cũ.
inglês | vietnamita |
---|---|
traditional | truyền thống |
call | gọi |
system | hệ thống |
better | hơn |
user | dùng |
and | với |
EN This allowed us to decommission 78 office legacy PBX systems,” Smith said.
VI Điều này cho phép chúng tôi chấm dứt hoạt động của 78 hệ thống PBX cũ đặt tại văn phòng”, Smith cho biết.
EN Einstein always used his knowledge to inform the world better and left his intelligence as his legacy.
VI Einstein luôn sử dụng kiến thức của mình để thông báo cho thế giới tốt hơn và để lại trí thông minh như di sản của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
used | sử dụng |
knowledge | kiến thức |
world | thế giới |
better | tốt hơn |
and | như |
EN Notice of Convocation of General Meeting of Shareholders
VI Thông báo về việc tổ chức Đại hội đồng cổ đông
EN This is intended to provide stable and flexible return of profits to shareholders.
VI Điều này nhằm cung cấp lợi nhuận ổn định và linh hoạt cho các cổ đông.
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
provide | cung cấp |
this | này |
to | cho |
and | các |
EN 2. The above total remuneration for directors includes the term of office of two directors who retired at the end of the 18th Ordinary General Meeting of Shareholders held on June 27, 2019.
VI 2. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc bao gồm nhiệm kỳ của hai giám đốc đã nghỉ hưu vào cuối Đại hội đồng cổ đông thông thường lần thứ 18 được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 năm 2019.
inglês | vietnamita |
---|---|
remuneration | thù lao |
includes | bao gồm |
june | tháng |
of | của |
two | hai |
on | trên |
EN Shareholders who own at least one unit (100 shares) listed in EDION 's shareholder registry as of March 31 each year.
VI Các cổ đông sở hữu ít nhất một đơn vị (100 cổ phiếu) được liệt kê trong sổ đăng ký cổ đông của EDION kể từ ngày 31 tháng 3 mỗi năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
in | trong |
march | tháng |
of | của |
each | mỗi |
year | năm |
one | các |
EN Notification of resolution of the 20th Ordinary General Meeting of Shareholders
VI Thông báo về nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông thường kỳ lần thứ 20
inglês | vietnamita |
---|---|
notification | thông báo |
of | của |
EN Additional presentation to long-term shareholders
VI Trình bày bổ sung cho các cổ đông dài hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
long | dài |
to | cho |
EN We disclose important information regarding the management of the company to shareholders and other internal and external stakeholders in a timely and appropriate manner.
VI Chúng tôi tiết lộ thông tin quan trọng liên quan đến việc quản lý công ty cho các cổ đông và các bên liên quan bên trong và bên ngoài khác một cách kịp thời và phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
information | thông tin |
company | công ty |
other | khác |
stakeholders | các bên liên quan |
manner | cách |
we | chúng tôi |
in | trong |
regarding | liên quan đến |
and | các |
external | ngoài |
EN Notice of Convocation of General Meeting of Shareholders
VI Thông báo về việc tổ chức Đại hội đồng cổ đông
EN This is intended to provide stable and flexible return of profits to shareholders.
VI Điều này nhằm cung cấp lợi nhuận ổn định và linh hoạt cho các cổ đông.
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
provide | cung cấp |
this | này |
to | cho |
and | các |
EN 2. The above total remuneration for directors includes the term of office of two directors who retired at the end of the 18th Ordinary General Meeting of Shareholders held on June 27, 2019.
VI 2. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc bao gồm nhiệm kỳ của hai giám đốc đã nghỉ hưu vào cuối Đại hội đồng cổ đông thông thường lần thứ 18 được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 năm 2019.
inglês | vietnamita |
---|---|
remuneration | thù lao |
includes | bao gồm |
june | tháng |
of | của |
two | hai |
on | trên |
EN Shareholders who own at least one unit (100 shares) listed in EDION 's shareholder registry as of March 31 each year.
VI Các cổ đông sở hữu ít nhất một đơn vị (100 cổ phiếu) được liệt kê trong sổ đăng ký cổ đông của EDION kể từ ngày 31 tháng 3 mỗi năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
in | trong |
march | tháng |
of | của |
each | mỗi |
year | năm |
one | các |
EN Additional presentation to long-term shareholders
VI Trình bày bổ sung cho các cổ đông dài hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
long | dài |
to | cho |
EN We disclose important information regarding the management of the company to shareholders and other internal and external stakeholders in a timely and appropriate manner.
VI Chúng tôi tiết lộ thông tin quan trọng liên quan đến việc quản lý công ty cho các cổ đông và các bên liên quan bên trong và bên ngoài khác một cách kịp thời và phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
information | thông tin |
company | công ty |
other | khác |
stakeholders | các bên liên quan |
manner | cách |
we | chúng tôi |
in | trong |
regarding | liên quan đến |
and | các |
external | ngoài |
EN Notice Regarding Change in Major Shareholders
VI Thông báo liên quan đến việc thay đổi cổ đông lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
major | lớn |
regarding | liên quan đến |
change | thay đổi |
in | đến |
EN S Corporation Corporations that elect to pass corporate income, losses, deductions, and credits through to their shareholders for federal tax purposes.
VI Công ty S Các công ty mà chọn để chuyển thu nhập, thua lỗ, khấu trừ và tín thuế của công ty cho các cổ đông của họ cho các mục đích thuế liên bang.
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
federal | liên bang |
purposes | mục đích |
tax | thuế |
EN In forming a corporation, prospective shareholders exchange money, property, or both, for the corporation's capital stock
VI Khi thành lập một công ty cổ phần, các cổ đông tiềm năng trao đổi tiền, tài sản hoặc cả hai để lấy vốn cổ phần của công ty
EN A corporation conducts business, realizes net income or loss, pays taxes and distributes profits to shareholders.
VI Công ty cổ phần tiến hành kinh doanh, ghi nhận thu nhập hoặc lỗ ròng, trả tiền thuế và phân phối lợi nhuận cho các cổ đông.
EN The profit of a corporation is taxed to the corporation when earned, and then is taxed to the shareholders when distributed as dividends
VI Lợi nhuận của một công ty cổ phần bị đánh thuế trên công ty khi kiếm được, và sau đó bị đánh thuế cho các cổ đông khi chia cổ tức
EN The corporation does not get a tax deduction when it distributes dividends to shareholders
VI Công ty cổ phần không được khấu trừ thuế khi chia cổ tức cho các cổ đông
EN Shareholders cannot deduct any loss of the corporation.
VI Cổ đông không thể khấu trừ bất kỳ khoản lỗ nào của công ty cổ phần.
EN Theta Fuel is the operational token of the Theta protocol
VI Theta Fuel là token giúp giao thức Theta hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
EN Operational responsibility implementation with on-the-site operator
VI Chịu trách nhiệm vận hành khóa học ngay tại doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
EN Customers can leverage the flexibility and familiarity of container tooling, and the agility and operational simplicity of AWS Lambda to build applications.
VI Khách hàng có thể tận dụng sự linh hoạt và sự quen thuộc của công cụ bộ chứa, cũng như sự linh hoạt và đơn giản trong hoạt động của AWS Lambda để xây dựng các ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
build | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
of | của |
customers | khách |
EN Operational Security Attestation in Germany
VI Chứng nhận bảo mật có hiệu lực tại Đức
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
EN Maximize operational efficiency
VI Tăng tối đa hiệu quả hoạt động
EN As of December 27, 2021 all send and receive systems are operational.Exchange status and more details about individual assets are listed below.
VI Kể từ December 27, 2021 tất cả hệ thống gửi và nhận đi vào hoạt độngTrạng thái giao dịch và những chi tiết khác về các tài sản cá nhân được liệt kê dưới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
systems | hệ thống |
exchange | giao dịch |
more | khác |
details | chi tiết |
individual | cá nhân |
assets | tài sản |
below | dưới |
receive | nhận |
and | và |
all | các |
EN Grab’s operational tools helped digitalise Bassment, a cafe in Selangor, Malaysia, started by a family looking to promote inclusivity.
VI Các công cụ vận hành của Grab đã giúp số hóa Bassment, một quán cà phê ở Selangor, Malaysia, được thành lập từ một gia đình muốn thúc đẩy tính toàn diện.
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
family | gia đình |
EN Our final checks make sure your system is commissioned and operational
VI Các kiểm tra cuối cùng của chúng tôi đảm bảo hệ thống của bạn đã được đưa vào sử dụng và hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
checks | kiểm tra |
system | hệ thống |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | và |
EN We only start invoicing our clients after the solar PV system is operational
VI Chúng tôi chỉ bắt đầu lập hóa đơn cho khách hàng sau khi hệ thống điện mặt trời hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
solar | mặt trời |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
clients | khách |
after | sau |
EN We only start invoicing our clients after the system is operational
VI Chúng tôi chỉ bắt đầu lập hóa đơn cho khách hàng sau khi hệ thống hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
clients | khách |
after | sau |
EN We can guarantee that you do not have to make a single payment until the project is fully installed and operational.
VI Chúng tôi có thể đảm bảo rằng bạn không phải thực hiện một khoản thanh toán nào cho đến khi dự án được lắp đặt hoàn chỉnh và đi vào hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
payment | thanh toán |
project | dự án |
we | chúng tôi |
you | bạn |
and | và |
EN Further, with our performance guarantee we ensure that you only pay, if the solar system is operational and providing you with energy
VI Hơn nữa, với đảm bảo hiệu suất của chúng tôi, chúng tôi đảm bảo rằng bạn chỉ phải trả tiền, nếu hệ thống năng lượng mặt trời hoạt động và cung cấp năng lượng cho bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
further | hơn |
performance | hiệu suất |
if | nếu |
system | hệ thống |
providing | cung cấp |
energy | năng lượng |
you | bạn |
we | chúng tôi |
solar | mặt trời |
and | của |
EN The ecoligo contract instead counts as operational expense, thereby reducing your taxable income and providing further tax benefits than a loan.
VI Thay vào đó, hợp đồng ecoligo được tính là chi phí hoạt động, do đó làm giảm thu nhập chịu thuế của bạn và mang lại nhiều lợi ích về thuế hơn là một khoản vay.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
contract | hợp đồng |
reducing | giảm |
income | thu nhập |
benefits | lợi ích |
loan | khoản vay |
your | bạn |
further | hơn |
and | và |
EN Operational responsibility implementation with on-the-site operator
VI Chịu trách nhiệm vận hành khóa học ngay tại doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
Mostrando 50 de 50 traduções