Traduzir "learning the rules" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "learning the rules" de inglês para vietnamita

Traduções de learning the rules

"learning the rules" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

learning bạn bằng cho chúng tôi cung cấp các có thể của dịch học học tập liệu một sử dụng trong trên từ với đào tạo được để
rules bạn chúng tôi các người quy tắc tôi

Tradução de inglês para vietnamita de learning the rules

inglês
vietnamita

EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.

VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.

inglês vietnamita
information thông tin
rules quy tắc
based dựa trên
on trên
understanding hiểu
company công ty
not không
we chúng tôi

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động khả năng kết hợp các quy tắc

inglês vietnamita
rules quy tắc
and các

EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.

VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.

inglês vietnamita
information thông tin
rules quy tắc
based dựa trên
on trên
understanding hiểu
company công ty
not không
we chúng tôi

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động khả năng kết hợp các quy tắc

inglês vietnamita
rules quy tắc
and các

EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.

VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.

inglês vietnamita
learning học
own riêng
through qua
such các
their họ
and của

EN Amazon SageMaker is a fully-managed machine learning platform that enables you to quickly and easily build, train, and deploy machine learning models

VI Amazon SageMaker một nền tảng machine learning được quản lý toàn phần cho phép bạn nhanh chóng dễ dàng xây dựng, huấn luyện triển khai các mô hình machine learning

inglês vietnamita
amazon amazon
platform nền tảng
enables cho phép
easily dễ dàng
deploy triển khai
models mô hình
you bạn
build xây dựng
quickly nhanh
and các

EN Furthermore, Amazon EC2 P3 instances can be integrated with AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMIs) that are pre-installed with popular deep learning frameworks

VI Hơn nữa, các phiên bản Amazon EC2 P3 thể được tích hợp với AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMI) đã được cài đặt sẵn các framework về deep learning phổ biến

inglês vietnamita
amazon amazon
integrated tích hợp
aws aws
popular phổ biến
with với

EN Amazon EC2 P3 instances enable developers to train deep learning models much faster so that they can achieve their machine learning goals quickly.

VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 cho phép nhà phát triển đào tạo các mô hình deep learning nhanh hơn hẳn, nhờ đó rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu máy học.

inglês vietnamita
amazon amazon
enable cho phép
developers nhà phát triển
learning học
models mô hình
machine máy
goals mục tiêu
faster nhanh hơn
quickly nhanh
to cho

EN To get started within minutes, learn more about Amazon SageMaker or use the AWS Deep Learning AMI, pre-installed with popular deep learning frameworks such as Caffe2 and MXNet

VI Để bắt đầu trong vòng vài phút, hãy tìm hiểu thêm về Amazon SageMaker hoặc sử dụng AMI AWS Deep Learning, được cài đặt sẵn với các framework về deep learning phổ biến như Caffe2 MXNet

inglês vietnamita
started bắt đầu
minutes phút
learn hiểu
amazon amazon
or hoặc
aws aws
popular phổ biến
use sử dụng
and
as như
to đầu
more thêm
with với
get các

EN Get Started with Deep Learning Using the AWS Deep Learning AMI

VI Bắt đầu Deep Learning bằng việc sử dụng AWS Deep Learning AMI

inglês vietnamita
started bắt đầu
using sử dụng
aws aws
with bằng

EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.

VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.

inglês vietnamita
learning học
own riêng
through qua
such các
their họ
and của

EN Protect applications with identity, posture, and context-driven rules

VI Bảo vệ các ứng dụng bằng danh tính, tình huống các quy tắc theo ngữ cảnh

inglês vietnamita
applications các ứng dụng
identity danh tính
rules quy tắc
and các
with bằng

EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies

VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust

inglês vietnamita
place nơi
they các
access truy cập
policies chính sách

EN Filtering, inspection and isolation rules are applied in one lightning-fast single pass inspection architecture, with minimal latency.

VI Các quy tắc lọc, kiểm tra cô lập được áp dụng trong một kiến trúc kiểm tra một lần nhanh như chớp, với độ trễ nhỏ nhất.

inglês vietnamita
inspection kiểm tra
rules quy tắc
in trong
architecture kiến trúc

EN You can also configure rules to block visitors from a specified country or even an Autonomous System Number (ASN).

VI Bạn cũng thể cấu hình các quy tắc để chặn người truy cập từ một quốc gia cụ thể hoặc thậm chí Số hiệu mạng ASN (Autonomous System Number).

inglês vietnamita
configure cấu hình
rules quy tắc
block chặn
country quốc gia
also cũng
or hoặc
you bạn

EN Works with your identity providers and endpoint protection platforms to enforce default-deny, Zero Trust rules that limit access to corporate applications, private IP spaces and hostnames

VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng máy chủ

inglês vietnamita
identity danh tính
platforms nền tảng
rules quy tắc
limit giới hạn
corporate công ty
applications các ứng dụng
ip ip
access truy cập
protection quyền
providers nhà cung cấp
your của bạn
and
with với

EN Apply strong, consistent authentication methods to even legacy applications with IP firewall and Zero Trust rules.

VI Áp dụng các phương pháp xác thực nhất quán, mạnh mẽ cho ngay cả các ứng dụng kế thừa với tường lửa IP các quy tắc Zero Trust.

inglês vietnamita
authentication xác thực
methods phương pháp
applications các ứng dụng
ip ip
rules quy tắc
and các
with với

EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.

VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. để sân chơi này vững bền, phát triển thì lẽ chúng ta cần phải những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.

inglês vietnamita
thank cảm ơn
grow phát triển
common chung
including bao gồm
this này
we chúng tôi
all của

EN Cloudflare managed rules offer advanced zero-day vulnerability protections.

VI Quy tắc quản lý Cloudflare cung cấp các biện pháp bảo vệ lỗ hổng nâng cao trong zero-day.

inglês vietnamita
rules quy tắc
advanced nâng cao
offer cấp

EN Zero-day protections are in place fast for immediate virtual patching. Rules are deployed globally in seconds.

VI Các biện pháp bảo vệ zero-day được thực hiện nhanh chóng để vá lỗi ảo ngay lập tức. Các quy tắc được triển khai trên toàn cầu chỉ trong vài giây.

inglês vietnamita
virtual ảo
rules quy tắc
globally toàn cầu
seconds giây
in trong
fast nhanh chóng
are được

EN AWS SAM is a specification that prescribes the rules for expressing serverless applications on AWS

VI AWS SAM một chỉ dẫn kỹ thuật quy định các quy tắc biểu diễn các ứng dụng serverless trên AWS

inglês vietnamita
aws aws
sam sam
rules quy tắc
applications các ứng dụng
on trên

EN You can also use AWS Control Tower to apply pre-packaged governance rules for security, operations, and compliance for ongoing governance of your AWS workloads.

VI Bạn cũng thể dùng AWS Control Tower để áp dụng các quy tắc quản trị được trang bị sẵn về bảo mật, vận hành tuân thủ để quản trị liên tục khối lượng công việc AWS của mình.

inglês vietnamita
use dùng
aws aws
rules quy tắc
security bảo mật
workloads khối lượng công việc
you bạn
also cũng

EN The rules just like that, although it is quite complicated, playing about 4-5 games, you will get used to it

VI Luật lệ chỉ một chuyện, dù cũng khá phức tạp nhưng chơi chừng 4-5 trận thì cũng quen dần

inglês vietnamita
like như
you nhưng
games chơi

EN It contains the basic rules and tips for better play.

VI Nó chứa các luật chơi cơ bản mẹo để chơi tốt hơn.

inglês vietnamita
contains chứa
basic cơ bản
play chơi
better tốt hơn
and các

EN Lessons are essential to help you grasp the gameplay, rules, control and play of the ball better

VI Các bài học điều cần thiết để giúp bạn nắm bắt lối chơi, luật lệ, cách điều khiển chơi bóng tốt hơn

inglês vietnamita
help giúp
play chơi
better tốt hơn
you bạn
and các

EN AWS SAM is a specification that prescribes the rules for expressing serverless applications on AWS

VI AWS SAM một chỉ dẫn kỹ thuật quy định các quy tắc biểu diễn các ứng dụng serverless trên AWS

inglês vietnamita
aws aws
sam sam
rules quy tắc
applications các ứng dụng
on trên

EN Security group: Create your own firewall rules or select the default VPC security group.

VI Nhóm bảo mật: Tạo quy tắc tường lửa của riêng bạn hoặc chọn nhóm bảo mật VPC mặc định.

inglês vietnamita
security bảo mật
group nhóm
create tạo
rules quy tắc
select chọn
default mặc định
or hoặc
the của

EN The Business Associate Addendum (BAA) is an AWS contract that is required under HIPAA rules to ensure that AWS appropriately safeguards protected health information (PHI)

VI Phụ lục Liên kết Kinh doanh (BAA) hợp đồng của AWS được yêu cầu theo các quy tắc HIPAA để đảm bảo rằng AWS bảo vệ thông tin sức khỏe được bảo vệ (PHI) một cách thích hợp

inglês vietnamita
business kinh doanh
aws aws
contract hợp đồng
required yêu cầu
under theo
rules quy tắc
health sức khỏe
information thông tin

EN Will AWS sign a Business Associate Addendum as described in the HIPAA rules and regulations?

VI AWS một Phụ lục liên kết kinh doanh như được mô tả trong các quy tắc quy định của HIPAA không?

inglês vietnamita
aws aws
business kinh doanh
in trong
rules quy tắc
regulations quy định
and của

EN Health Information Technology for Economic and Clinical Health Act (HITECH) expanded the HIPAA rules in 2009

VI Đạo luật Công nghệ thông tin y tế cho kinh tế y tế Y tế lâm sàng (HITECH) đã mở rộng các quy định của HIPAA trong năm 2009

inglês vietnamita
information thông tin
in trong
and của

EN These provisions are included in what are known as the "Administrative Simplification" rules

VI Những điều khoản này được bao gồm trong những gì được gọi quy tắc "Đơn giản hóa Hành chính"

inglês vietnamita
included bao gồm
in trong
rules quy tắc
the này

EN Preconfigured static rules are deployed in less than 1 second.

VI Các quy tắc tĩnh định cấu hình sẵn được triển khai trong vòng chưa đầy 1 giây.

inglês vietnamita
rules quy tắc
in trong
second giây
are được

EN There are special rules for foreign LLCs.

VI quy tắc đặc biệt cho LLC ngoại quốc.

inglês vietnamita
rules quy tắc
for cho

EN In the financial accounting team, you will ensure that the Financial Statements published conform to the appropriate accounting rules and regulations.

VI Trong nhóm kế toán tài chính, bạn sẽ đảm bảo rằng Báo cáo Tài chính đã công bố tuân thủ với các nguyên tắc quy định kế toán tương ứng.

inglês vietnamita
financial tài chính
accounting kế toán
team nhóm
regulations quy định
in trong
you bạn
and các

EN . - Use the rules and the words which you've already seen and learned in previous activities.  

VI để từng bước đạt được mục tiêu của bài học. - Sử dụng các quy tắc, các từ đã thấy đã được học trong các bài tậpbạn đã làm.  

inglês vietnamita
use sử dụng
rules quy tắc
in trong

EN Make your own prioritization rules

VI Đưa ra các quy tắc ưu tiên của chính bạn

inglês vietnamita
rules quy tắc

EN Babysitting.  If you babysit for relatives or neighborhood children, whether on a regular basis or only periodically, the rules for childcare providers apply to you.

VI Trông giữ trẻ. Nếu quý vị trông giữ các con của thân quyến hoặc hàng xóm - bất kể thường xuyên hay theo định kỳ - thì quy tắc đối với người cung cấp dịch vụ giữ trẻ cũng áp dụng cho quý vị.

inglês vietnamita
rules quy tắc
if nếu
regular thường xuyên
or hoặc
to cũng

EN Special rules apply for refund claims relating to net operating losses, foreign tax credits, bad debts, and other issues

VI Các điều lệ đặc biệt áp dụng cho đơn xin hoàn thuế liên quan đến tổn thất hoạt động, tín thuế ngoại quốc, nợ xấu, những vấn đề khác

inglês vietnamita
other khác
and các

EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.

VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. để sân chơi này vững bền, phát triển thì lẽ chúng ta cần phải những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.

inglês vietnamita
thank cảm ơn
grow phát triển
common chung
including bao gồm
this này
we chúng tôi
all của

EN This user was banned for violating the House Rules

VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung

inglês vietnamita
rules quy tắc
user dùng
this này

EN This user was banned for violating the House Rules

VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung

inglês vietnamita
rules quy tắc
user dùng
this này

EN This user was banned for violating the House Rules

VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung

inglês vietnamita
rules quy tắc
user dùng
this này

EN This user was banned for violating the House Rules

VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung

inglês vietnamita
rules quy tắc
user dùng
this này

EN This user was banned for violating the House Rules

VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung

inglês vietnamita
rules quy tắc
user dùng
this này

EN This user was banned for violating the House Rules

VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung

inglês vietnamita
rules quy tắc
user dùng
this này

EN This user was banned for violating the House Rules

VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung

inglês vietnamita
rules quy tắc
user dùng
this này

EN Hello traders , here is the full multi time frame analysis for this pair, let me know in the comment section below if you have any questions , the entry will be taken only if all rules of the strategies will be satisfied

VI Vào đầu phiên giao dịch, đồng USD giảm nhẹ sau khi dữ liệu cho thấy giá tiêu dùng của Mỹ trong tháng 7 tăng 0,2% so với tháng trước, phù hợp với mức tăng trong tháng 6

inglês vietnamita
in trong
time dữ liệu
you
all của
the khi

EN I suggest you keep this pair on your watchlist and see if the rules of your...

VI Trong 12 tháng tính đến tháng 7, CPI cơ bản đã tăng 4,7% sau...

inglês vietnamita
on trong
the đến

EN House rules and guide to publishing on a social network for traders — TradingView India

VI Quy tắc Chung hướng dẫn xuất bản trên mạng xã hội dành cho các nhà giao dịch — TradingView

EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine

VI Như bạn thể tưởng tượng, quản lý một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn

inglês vietnamita
rules quy tắc
people người
you bạn

Mostrando 50 de 50 traduções