EN The terrain like forests, mountains, oceans, lava makes the game more dramatic
EN The terrain like forests, mountains, oceans, lava makes the game more dramatic
VI Những địa hình như rừng, núi, đại dương, nham thạch khiến trận đấu trở lên kịch tính hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
like | như |
the | những |
more | hơn |
EN Traffic inspection with a policy builder that offers advanced control to filter how data flows.
VI Kiểm tra traffic bằng tính năng xây dựng lệnh, cung cấp khả năng kiểm soát nâng cao để lọc cách dữ liệu lưu chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
inspection | kiểm tra |
offers | cung cấp |
advanced | nâng cao |
control | kiểm soát |
data | dữ liệu |
that | liệu |
with | bằng |
EN With SSL, the data entered is encrypted on your computer and then flows over the network to the computer you are registering.
VI Với SSL, dữ liệu đã nhập được mã hóa trên máy tính của bạn và sau đó truyền qua mạng đến máy tính bạn đang đăng ký.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
computer | máy tính |
network | mạng |
your | của bạn |
then | sau |
on | trên |
you | bạn |
is | được |
with | với |
EN With SSL, the data entered is encrypted on your computer and then flows over the network to the computer you are registering.
VI Với SSL, dữ liệu đã nhập được mã hóa trên máy tính của bạn và sau đó truyền qua mạng đến máy tính bạn đang đăng ký.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
computer | máy tính |
network | mạng |
your | của bạn |
then | sau |
on | trên |
you | bạn |
is | được |
with | với |
EN Most apps with a bot problem use CAPTCHA flows to catch bots
VI Hầu hết ứng dụng khi gặp sự cố bot thường dùng CAPCHA để nhận diện bot
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
bots | bot |
with | dùng |
EN Work with our experts to design advanced flows using segmentation and scoring based on customers’ data.
VI Làm việc với các chuyên gia để xây dựng những quy trình làm việc nâng cao bằng cách tạo phân khúc và chấm điểm dựa trên dữ liệu về khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
experts | các chuyên gia |
design | tạo |
advanced | nâng cao |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
work | làm việc |
customers | khách hàng |
on | trên |
and | các |
with | với |
Mostrando 6 de 6 traduções