Traduzir "last epic" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "last epic" de inglês para vietnamita

Traduções de last epic

"last epic" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

last chúng tôi cuối cùng các mọi một qua trong vào với đã đến để

Tradução de inglês para vietnamita de last epic

inglês
vietnamita

EN With the innovative interface, you can easily explore this epic game like never before

VI Với giao diện đổi mới, bạn thể dễ dàng khám phá trò chơi hoành tráng này hơn bao giờ hết

inglêsvietnamita
interfacegiao diện
easilydễ dàng
withvới
gametrò chơi
youbạn
thisnày

EN But it is that ?obstinacy? that inadvertently makes a big difference compared to countless of today?s epic role-playing games on mobile

VI Nhưng chính “sự cố chấp trần trụi” đó vô tình đã tạo nên điểm khác biệt lớn so với hàng hà sa số các tựa game nhập vai hoành tráng hiện nay trên di động

inglêsvietnamita
butnhưng
biglớn
differencekhác biệt
ontrên

EN These platforms also default to a last-click model, which only credits the last source a user was on before making a purchase.

VI Các nền tảng này cũng sử dụng mặc định mô hình lượt nhấp cuối cùng, vốn chỉ ghi nhận nguồn cuối cùng mà người dùng đã tương tác trước khi mua hàng.

inglêsvietnamita
platformsnền tảng
defaultmặc định
modelmô hình
lastcuối cùng
sourcenguồn
purchasemua
clicknhấp
userdùng
alsocũng
thenày

EN COVID-19 cases over the last four months

VI Các ca COVID-19 trong bốn tháng qua

inglêsvietnamita
fourbốn
monthstháng
thecác
overqua

EN COVID-19 hospitalizations over the last four months

VI Số ca nhập viện do COVID-19 trong bốn tháng qua

inglêsvietnamita
fourbốn
monthstháng
overqua

EN COVID-19 deaths over the last four months

VI Các ca tử vong do COVID-19 trong bốn tháng qua

inglêsvietnamita
fourbốn
monthstháng
thecác
overqua

EN This chart uses data from people 16 and older collected over the last 120 days

VI Biểu đồ này sử dụng dữ liệu của những người từ 16 tuổi trở lên được thu thập trong 120 ngày qua

inglêsvietnamita
peoplengười
usessử dụng
datadữ liệu
thisnày

EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 98,930,411, an increase of 290,083 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 1.9%.

VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California 98,930,411, tăng 290,083 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua 1.9%.

inglêsvietnamita
californiacalifornia
increasetăng
introng
testsxét nghiệm
dayngày
thecủa

EN Got a stem cell transplant within the last 2 years or are taking medicine to suppress the immune system

VI Được cấy ghép tế bào gốc trong vòng 2 năm qua hoặc đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch

inglêsvietnamita
aređang
orhoặc

EN Over the last few years, we have seen various versions of crypto collectibles such as CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies and more which have become very popular.

VI Trong vài năm qua, chúng ta đã thấy các phiên bản khác nhau của các bộ sưu tập tiền điện tử như CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies và nhiều hơn thế nữa đã trở nên rất phổ biến.

inglêsvietnamita
fewvài
yearsnăm
versionsphiên bản
popularphổ biến
ofcủa
veryrất
morehơn
suchcác
and

EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.

VI một cuốn sách về LaTeX cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.

inglêsvietnamita
waycách
learnhọc
wechúng tôi
introng
besttốt

EN Last modified on October 27, 2021 at 9:43 am

VI Được sửa đổi lần cuối vào August 3, 2021 tại 5:31 am

inglêsvietnamita
modifiedsửa đổi
attại
onvào

EN Last modified on September 2, 2021 at 9:42 am

VI Được sửa đổi lần cuối vào August 8, 2021 tại 11:42 am

inglêsvietnamita
modifiedsửa đổi
attại
onvào

EN Last generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs

VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès

EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.

VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ tuổi thọ 15, 20 năm.

inglêsvietnamita
newmới
becausevới
buymua
knowbiết
yearsnăm

EN Will save you money, use less energy and last longer

VI Giúp bạn tiết kiệm tiền, tiêu thụ ít năng lượng hơn và bền hơn

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
moneytiền
energynăng lượng
willhơn
youbạn

EN ENERGY STAR®–qualified LED bulbs use 20% to 25% of the energy of and last up to 25 times longer than traditional incandescent bulbs

VI Bóng đèn đạt tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® chỉ sử dụng 20%–25% năng lượng và tuổi thọ gấp đến 25 lần so với bóng đèn sợi đốt truyền thống

EN LED bulbs use 25% to 30% of the energy and last 8 to 25 times longer than halogen incandescent bulbs

VI Sử dụng 25%–30% năng lượng và tuổi thọ gấp từ 8 đến 25 lần bóng đèn halogen sợi đốt

inglêsvietnamita
bulbsbóng đèn
usesử dụng
energynăng lượng
timeslần

EN Take advantage of the last-click attribution and 120 days of cookie life

VI Tận dụng mô hình Tương tác cuối cùng và 120 ngày khả dụng của cookie

inglêsvietnamita
daysngày

EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 103,984,228, an increase of 311,606 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 2.6%.

VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California 103,984,228, tăng 311,606 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua 2.6%.

inglêsvietnamita
californiacalifornia
increasetăng
introng
testsxét nghiệm
dayngày
thecủa

EN Last Updated: September 4, 2021

VI Cập nhật lần gần nhất: Ngày 4 tháng 9 năm 2021

inglêsvietnamita
updatedcập nhật
septembertháng 9

EN The last used & saved addresses

VI Địa chỉ đã sử dụng và địa chỉ đã lưu

inglêsvietnamita
usedsử dụng

EN It is possible to speed up the crypto exchange process with quick access to the last used & saved addresses

VI Để giúp giao dịch nhanh hơn, ứng dụng trên điện thoại tính năng lưu địa chỉ ví

inglêsvietnamita
exchangegiao dịch
quicknhanh

EN Browse applicants in the last month

VI Duyệt các ứng viên trong tháng trước

inglêsvietnamita
browseduyệt
monththáng
thecác
introng

EN I found it quite interesting when my last video was completed. Do not hesitate to share it with your friends via Youtube or Facebook.

VI Tôi cảm thấy khá thú vị khi tác phẩm sau cùng của mình được hoàn thành. Đừng ngần ngại chia sẻ nó với bạn bè của bạn thông qua Youtube hay Facebook.

inglêsvietnamita
completedhoàn thành
youtubeyoutube
facebookfacebook
quitekhá
wasđược
yourcủa bạn
whenkhi
itôi

EN Honestly, after the sounds, this is the second driving force that leads me deep into the world of this last fantasy.

VI Nói thật, sau nhạc thì đây chính động lực thứ hai dẫn mình đi sâu vào thế giới của “ảo mộng cuối cùng”.

inglêsvietnamita
worldthế giới
lastcuối cùng
aftersau
deepsâu
ofcủa
secondhai

EN The long past story is gradually revealed through Master Li?s last words. The child in the past was the heir of Spirit Monks, the legendary warriors who once protected Water Dragon God. 

VI Câu chuyện quá khứ dài đằng sau dần dần lộ ra qua lời trăn trối của võ sư Li. Đứa bé ngày xưa chính truyền nhân của Linh Tăng, những chiến binh huyền thoại từng đứng ra bảo vệ Thủy Long Thần.

EN For GrabCar, how long does the cooperative program last?

VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Chương trình hợp tác của GrabCar sẽ kéo dài bao lâu?

inglêsvietnamita
longdài
programchương trình

EN ecoligo manages each step — financing, building, operating and maintaining — to ensure systems last 20+ years

VI ecoligo quản lý từng bước - cấp vốn, xây dựng, vận hành và bảo trì - để đảm bảo hệ thống tồn tại hơn 20 năm

inglêsvietnamita
stepbước
tonăm

EN We only choose partners we trust to build a solar solution that will last and perform like it should

VI Chúng tôi chỉ chọn những đối tác mà chúng tôi tin tưởng để xây dựng một giải pháp năng lượng mặt trời sẽ tồn tại lâu dài và hoạt động như mong muốn

inglêsvietnamita
choosechọn
buildxây dựng
solutiongiải pháp
wechúng tôi
solarmặt trời

EN Our contracts last between 3 to 25 years

VI Hợp đồng của chúng tôi kéo dài từ 3 đến 25 năm

inglêsvietnamita
ourchúng tôi

EN How does ecoligo define the term of a loan and how long does it last?

VI Ecoligo xác định thời hạn của khoản vay như thế nào và thời hạn của khoản vay đó bao lâu?

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
definexác định
loankhoản vay
andnhư
thecủa

EN We define the loan term in years as the difference between the first payment date (of interest) of a project and its last payment date

VI Chúng tôi xác định thời hạn cho vay theo năm chênh lệch giữa ngày thanh toán đầu tiên (lãi suất) của một dự án và ngày thanh toán cuối cùng của nó

inglêsvietnamita
definexác định
paymentthanh toán
interestlãi
projectdự án
lastcuối cùng
wechúng tôi
ofcủa
yearsnăm
betweengiữa
datengày

EN We are the first generation to feel the effects of climate change and the last generation who can do something about it

VI Chúng tôi thế hệ đầu tiên cảm nhận được tác động của biến đổi khí hậu và thế hệ cuối cùng thể làm được điều gì đó với

inglêsvietnamita
climatekhí hậu
changebiến đổi
lastcuối cùng
cancó thể làm
wechúng tôi
ofcủa
first

EN Last modified on May 24, 2021 at 3:33 pm

VI Được sửa đổi lần cuối vào August 3, 2021 tại 1:19 pm

inglêsvietnamita
modifiedsửa đổi
attại
onvào

EN Last modified on May 24, 2021 at 3:33 pm

VI Được sửa đổi lần cuối vào August 3, 2021 tại 1:19 pm

inglêsvietnamita
modifiedsửa đổi
attại
onvào

EN Last modified on October 27, 2021 at 9:43 am

VI Được sửa đổi lần cuối vào August 3, 2021 tại 5:31 am

inglêsvietnamita
modifiedsửa đổi
attại
onvào

EN Take advantage of the last-click attribution and 120 days of cookie life

VI Tận dụng mô hình Tương tác cuối cùng và 120 ngày khả dụng của cookie

inglêsvietnamita
daysngày

EN The IRS and the Treasury Department began issuing a second round of Economic Impact Payments, often referred to as stimulus payments, last week. 

VI Sở Thuế Vụ và Bộ Ngân Khố đã bắt đầu thực hiện đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ hai, thường được gọi khoản chi trả kích thích, vào tuần trước.

inglêsvietnamita
and
paymentsthanh toán
oftenthường
weektuần
secondhai

EN Payments started going out last week and will continue through mid-January

VI Các khoản chi trả bắt đầu được thực hiện vào tuần trước và sẽ tiếp tục đến giữa tháng Một

inglêsvietnamita
startedbắt đầu
weektuần
continuetiếp tục
and
outcác
throughvào

EN Last generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs

VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès

EN Browse applicants in the last month

VI Duyệt các ứng viên trong tháng trước

inglêsvietnamita
browseduyệt
monththáng
thecác
introng

EN SPECIAL HOT-DOGS FROM TOPAS ECOLODGE! Vietnam?s reopening to tourism last month, the beginning of an explosive summer is about to come, and the upcoming September

VI Dự án Pool Villa sắp sửa ra mắt! Các biệt thự hồ bơi cao cấp mới ? Pool Villa, hiện đã hoàn thành và sẵn

inglêsvietnamita
aboutcao
andcác

EN say your first and last names in the correct order,

VI nói họ và tên của bạn theo đúng thứ tự,

inglêsvietnamita
saynói
namestên
correctđúng
yourcủa bạn

EN lengthen the last syllable of a word, like a French speaker,

VI kéo dài âm tiết cuối cùng của một từ, giống như một người nói tiếng Pháp,

inglêsvietnamita
lastcuối cùng
ofcủa
frenchpháp

EN Pronunciation: Stressing the last syllable

VI Phát âm: nhấn trọng âm ở âm tiết cuối cùng

inglêsvietnamita
lastcuối cùng

EN Pronunciation: Stressing the last syllable and phone numbers

VI Phát âm: âm tiết cuối và số điện thoại

EN When speaking French, you put the energy on the vowel of the last pronounced syllable of the word or group of words

VI Khi nói tiếng Pháp, chúng ta nhấn mạnh vào nguyên âm của âm tiết cuối cùng được phát âm lên của từ hay nhóm từ

inglêsvietnamita
speakingnói
frenchpháp
lastcuối cùng
groupnhóm
you
thekhi

EN The energy on the last syllable helps you identify the end of the word or group which then helps identify the different rhythmic groups.

VI Nhấn mạnh vào âm tiết cuối cùng cho phép nhận ra điểm kết thúc của từ hay nhóm từ cũng như phân biệt các nhóm tiết điệu với nhau.

inglêsvietnamita
lastcuối cùng
groupnhóm
endcủa
groupscác nhóm
you
thenhận

EN The last syllable of the rhythmic group is most notably emphasised in: - lists and when listing items

VI Chúng ta kéo dài âm tiết cuối cùng của nhóm tiết điệu trong các trường hợp sau: - danh sách và liệt kê

inglêsvietnamita
lastcuối cùng
groupnhóm
listsdanh sách
thetrường
introng
itemscác

Mostrando 50 de 50 traduções