EN Automated backups are always enabled on Amazon Aurora DB Instances. Backups do not impact database performance.
EN Automated backups are always enabled on Amazon Aurora DB Instances. Backups do not impact database performance.
VI Tính năng tạo bản sao lưu tự động luôn được bật trên phiên bản CSDL của Amazon Aurora. Bản sao lưu không ảnh hưởng đến hiệu năng của cơ sở dữ liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
amazon | amazon |
on | trên |
not | không |
EN Q: What happens to my automated backups and DB Snapshots if I delete my DB Instance?
VI Câu hỏi: Điều gì xảy ra với các bản sao lưu tự động và Kết xuất nhanh cơ sở dữ liệu của tôi nếu tôi xóa Phiên bản CSDL?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
my | của tôi |
if | nếu |
and | của |
EN Secure your files with automatic backups.
VI Tự động sao lưu giúp bạn bảo vệ dữ liệu hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
EN With DDoS protection, auto-updates, automatic website backups, and other security measures, you can rest assured that your website is secured.
VI Với tính năng bảo vệ DDoS, tự động cập nhật và sao lưu trang web cùng các biện pháp bảo mật khác, bạn có thể yên tâm rằng trang web của mình được bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
ddos | ddos |
other | khác |
security | bảo mật |
website | trang |
your | bạn |
and | của |
EN We protect your websites with multiple levels of fail-safes, RAID-10, daily or weekly backups
VI Chúng tôi bảo vệ các trang web của bạn với nhiều cấp độ bảo mật dự phòng, RAID-10, sao lưu hàng ngày hoặc hàng tuần
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
multiple | nhiều |
your | bạn |
websites | trang |
EN Daily Backups, CloudLinux, LVE containers for Account Isolation, Wanguard realtime anti-DDoS protection on Switches, full SSD servers.
VI Sao lưu hàng ngày, CloudLinux, container LVE để Cô lập tài khoản, bảo vệ chống DDoS theo thời gian thực Wanguard trên Switches, tất cả máy chủ đều dùng SSD.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
on | trên |
for | theo |
EN Protect your data with automatic backups.
VI Bảo vệ dữ liệu của bạn với sao lưu tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
your | bạn |
EN With DDoS protection, auto-updates, automatic website backups, and other security measures, you can rest assured that your website is secured.
VI Với tính năng bảo vệ DDoS, tự động cập nhật và sao lưu trang web cùng các biện pháp bảo mật khác, bạn có thể yên tâm rằng trang web của mình được bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
ddos | ddos |
other | khác |
security | bảo mật |
website | trang |
your | bạn |
and | của |
EN In managed WordPress hosting, the web host takes care of your hosting environment’s back-end and technical aspects. These include server security, server optimization, backups, updates, and the like.
VI Trong managed WordPress hosting, host web sẽ đảm nhận các yếu tố kỹ thuật và back-end của môi trường hosting. Bao gồm bảo mật máy chủ, tối ưu máy chủ, sao lưu, cập nhật.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
environments | môi trường |
technical | kỹ thuật |
include | bao gồm |
security | bảo mật |
updates | cập nhật |
the | trường |
in | trong |
EN Thanks to our RAID-10 technology and automated backups, you can save your data and restore it in seconds from the control panel.
VI Công nghệ RAID-10 và các bản sao lưu tự động của chúng tôi sẽ giúp bạn lưu và khôi phục dữ liệu trong vài giây từ bảng điều khiển của VPS Hosting.
inglês | vietnamita |
---|---|
save | lưu |
data | dữ liệu |
in | trong |
seconds | giây |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | và |
EN CyberPanel is a web hosting control panel powered by OpenLiteSpeed, with a lineup of notable features such as auto-backups, auto-SSL, FTP server, PHP management and more
VI CyberPanel là web hosting control panel (bảng điều khiển web) được bảo trợ bởi OpenLiteSpeed, với các tính năng hàng đầu như tự động backup, tự động cài SSL, FTP server, quản lý PHP và hơn thế nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
features | tính năng |
more | hơn |
such | các |
EN Worried something got lost? No need – automatic backups help you secure your files.
VI Lo lắng mất mát dữ liệu? Tự động sao lưu sẽ giúp bạn bảo vệ dữ liệu của mình.
EN "Cloudflare has an incredibly large network and infrastructure to stop really large attacks on the DNS system
VI "Cloudflare có một mạng lưới và cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
really | thực |
attacks | tấn công |
dns | dns |
system | hệ thống |
network | mạng |
and | và |
EN EFS for Lambda is ideal for a range of use cases including processing or backing up large data amounts, and loading large reference files or models
VI EFS for Lambda là dịch vụ lý tưởng cho nhiều trường hợp sử dụng, bao gồm xử lý hoặc sao lưu khối lượng dữ liệu lớn cũng như tải tệp hoặc mô hình tham chiếu lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
efs | efs |
lambda | lambda |
range | nhiều |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
including | bao gồm |
data | dữ liệu |
files | tệp |
models | mô hình |
large | lớn |
or | hoặc |
and | như |
for | cho |
of | dịch |
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.
VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí và quy mô phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
challenges | thách thức |
large | lớn |
cost | phí |
we | chúng tôi |
the | giải |
solutions | giải pháp |
of | này |
enterprise | doanh nghiệp |
with | với |
EN What is a large-scale implementation?
VI Thế nào là triển khai Odoo quy mô lớn?
inglês | vietnamita |
---|---|
implementation | triển khai |
large | lớn |
EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:
VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn và những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa và nhỏ:
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
challenges | thách thức |
large | lớn |
projects | dự án |
using | sử dụng |
when | khi |
on | trên |
EN Our case studies for large-scale Odoo implementation
VI Các dự án điển hình triển khai Odoo quy mô vừa và lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
implementation | triển khai |
for | các |
large | lớn |
EN Learn how a large-scale fashion retail chain built their own eco-system around Odoo, replacing its initial SAP solution.
VI Tìm hiểu cách một chuỗi bán lẻ thời trang quy mô lớn xây dựng hệ thống sinh thái của riêng họ bằng nền tảng Odoo, thay thế giải pháp SAP ban đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
retail | bán |
chain | chuỗi |
solution | giải pháp |
own | riêng |
their | của |
EN Want to know more about our large-scale Odoo implementation?
VI Nếu bạn muốn biết thêm về dịch vụ triển khai Odoo quy mô lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
implementation | triển khai |
large | lớn |
know | biết |
want | bạn |
more | thêm |
want to | muốn |
EN We will visit for repair of large home appliances such as washing machines and refrigerators in your home
VI Chúng tôi sẽ đến để sửa chữa các thiết bị gia dụng lớn như máy giặt và tủ lạnh trong nhà bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
machines | máy |
we | chúng tôi |
in | trong |
home | nhà |
and | như |
of | chúng |
EN We accept on-site repairs for large home appliances
VI Chúng tôi chấp nhận sửa chữa tại chỗ cho các thiết bị gia dụng lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
we | chúng tôi |
accept | chấp nhận |
for | cho |
home | chúng |
EN In the event of a large-scale disaster, it is possible that employees may not be able to return home due to the disconnection of public transportation or the collapse of roads
VI Trong trường hợp xảy ra thảm họa quy mô lớn, có thể nhân viên không thể trở về nhà do mất phương tiện giao thông công cộng hoặc sập đường
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
employees | nhân viên |
not | không |
or | hoặc |
EN The Group has a large amount of fixed assets such as tangible fixed assets and intangible fixed assets related to stores
VI Tập đoàn có một lượng lớn tài sản cố định như tài sản cố định hữu hình và tài sản cố định vô hình liên quan đến các cửa hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
group | tập đoàn |
large | lớn |
amount | lượng |
assets | tài sản |
related | liên quan đến |
stores | cửa hàng |
such | các |
EN A large percentage of power consumptionReview the cost of occupying
VI Phần trăm điện năng tiêu thụ lớnXem xét chi phí chiếm dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
power | điện |
cost | phí |
EN The upload of large files is blocked by a proxy of your organisation/provider.
VI Việc tải lên các file có dung lượng lớn bị chặn bởi proxy của tổ chức/nhà cung cấp của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
upload | tải lên |
large | lớn |
files | file |
blocked | bị chặn |
provider | nhà cung cấp |
your | của bạn |
the | của |
EN The master bath features a large, marble-clad shower, floors flourished with a stunning floral mosaic art motif hand-laid by Sicis of Italy, and a deep soaking, window-side tub that unveils spectacular city and river views.
VI Phòng tắm chính được ốp đá cẩm thạch với vòi sen lớn, sàn lát gạch mosaic nghệ thuật của Sicis, Ý và bồn tắm đặt bên cạnh cửa sổ có khung cảnh tuyệt đẹp của thành phố và sông Sài Gòn.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
art | nghệ thuật |
with | với |
EN An entry foyer with a chic mirrored console leads into a large living and dining area that evokes glamorous Italian living.
VI Tiền sảnh trang bị một bàn kính sang trọng dẫn vào một không gian sinh hoạt lớn mang đậm phong cách Ý quyến rũ.
inglês | vietnamita |
---|---|
into | vào |
large | lớn |
and | và |
EN The large master bedroom is outfitted with a spacious walk-in closet, separate work area with writing desk, and an ensuite bath with separate shower and deep-soaking tub.
VI Phòng ngủ chính được trang bị một tủ quần áo lớn, khu vực làm việc với bàn viết riêng, một phòng tắm với vòi sen và bồn tắm riêng biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
is | là |
writing | viết |
and | với |
work | làm |
EN And located just opposite, on the other side of the suite, the well-appointed guestroom for one comes with a separate writing desk, television, window-side seating area and large wardrobe.
VI Và phía đối diện là phòng khách được trang bị đầy đủ với bàn làm việc, TV, chỗ ngồi thư giãn cạnh cửa sổ và một tủ quần áo lớn.
inglês | vietnamita |
---|---|
one | là |
area | phòng |
large | lớn |
and | với |
EN Last generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs
VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès
EN Latest generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs
VI Công nghệ tiên tiến nhất gồm hệ thống âm thanh vòm Digital Bose và TV Plasma cỡ lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
large | lớn |
EN Viacoin is currently being merged mined by large Litecoin pools, resulting in a very high network hashrate.
VI Viacoin hiện đang được hợp nhất khai thác bởi các nhóm lớn Litecoin , dẫn đến tỷ lệ băm mạng rất cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
litecoin | litecoin |
very | rất |
network | mạng |
in | đến |
is | được |
a | các |
high | cao |
EN It's an open-source and permissionless project and is being developed and supported by a large and passionate global community of volunteers
VI Đây là một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển và hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
its | ở |
project | dự án |
global | toàn cầu |
EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly
VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải có một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn và tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
attacks | tấn công |
large | lớn |
and | các |
must | phải |
number | lượng |
per | mỗi |
regularly | thường |
EN You’re not just reaching an individual; you’re reaching large groups of people, and they go on to have an impact on the environment.
VI Bạn không chỉ tiếp cận với một cá nhân, mà bạn đang tiếp cận với những nhóm nhiều người và họ sẽ tiếp tục và có ảnh hưởng đến môi trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
people | người |
environment | môi trường |
not | không |
individual | cá nhân |
they | những |
have | bạn |
EN My brother-in-law had installed solar panels, and I was envious. We made an earnest attempt to do so ourselves, but a very large California sycamore in our backyard was in the way.
VI Anh rể tôi đã lắp đặt các tấm bảng dùng năng lượng mặt trời. Tôi đã rất ganh tị. Chúng tôi nghiêm chỉnh muốn làm theo nhưng có một cây sung dâu California rất lớn ở vườn sau nhà (nằm choán chỗ).
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
very | rất |
large | lớn |
california | california |
solar | mặt trời |
we | chúng tôi |
and | các |
made | làm |
EN Before using P3 instances, it took two months to run large scale computational jobs, now it takes just four hours
VI Trước khi sử dụng các phiên bản P3, công ty này mất hai tháng để chạy các tác vụ điện toán quy mô lớn, giờ đây họ chỉ mất bốn giờ
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
using | sử dụng |
months | tháng |
large | lớn |
four | bốn |
run | chạy |
two | hai |
to | các |
EN Solve large computational problems and gain new insights using the power of HPC on AWS
VI Giải quyết các vấn đề điện toán lớn và thu thập thông tin chuyên sâu mới bằng cách tận dụng sức mạnh của HPC trên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
solve | giải quyết |
large | lớn |
new | mới |
insights | thông tin |
aws | aws |
the | giải |
on | trên |
power | sức mạnh |
EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above
VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
network | mạng |
fast | nhanh |
or | hoặc |
above | trên |
applications | các ứng dụng |
high | cao |
require | yêu cầu |
large | lớn |
all | tất cả các |
EN AWS helps to reduce costs by providing solutions optimized for specific applications, and without the need for large capital investments
VI AWS giúp giảm chi phí bằng cách cung cấp các giải pháp được tối ưu hóa cho những ứng dụng cụ thể và không cần vốn đầu tư lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
helps | giúp |
providing | cung cấp |
optimized | tối ưu hóa |
need | cần |
costs | phí |
the | giải |
reduce | giảm |
solutions | giải pháp |
specific | các |
to | đầu |
EN A large percentage of power consumption Review the cost to occupy
VI Phần trăm điện năng tiêu thụ lớn Xem lại chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
power | điện |
cost | phí |
to | phần |
EN Run your large, complex simulations and deep learning workloads in the cloud with a complete suite of high performance computing (HPC) products and services on AWS
VI Chạy các mô phỏng lớn, phức tạp và khối lượng công việc deep learning trên đám mây với bộ dịch vụ và sản phẩm điện toán hiệu suất cao (HPC) hoàn chỉnh trên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
complete | hoàn chỉnh |
performance | hiệu suất |
high | cao |
on | trên |
aws | aws |
large | lớn |
run | chạy |
cloud | mây |
products | sản phẩm |
and | các |
workloads | khối lượng công việc |
EN Do you have a large audience? Invite them to SimpleSwap and get a reward in BTC for each customer who makes an exchange.
VI Bạn có một lượng khán giả lớn? Mời họ tham gia SimpleSwap và nhận một phần thưởng bằng BTC cho mỗi khách hàng thực hiện giao dịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
get | nhận |
reward | phần thưởng |
btc | btc |
exchange | giao dịch |
you | bạn |
customer | khách |
each | mỗi |
EN This is why this project involved a large part of consulting, with one of our senior consultant having to fly on-site frequently.
VI Đây là lý do tại sao dự án này, phần lớn là công việc tư vấn với một trong những cố vấn cấp cao của chúng tôi phải thường xuyên bay đến tận nơi để hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
large | lớn |
part | phần |
frequently | thường |
of | của |
why | tại sao |
our | chúng tôi |
having | với |
EN Whether a small-scale custom project or a large-scale solution, we’re excited to boost your success!
VI Cho dù là một dự án quy mô nhỏ hay một giải pháp quy mô lớn, chúng tôi rất vui mừng dể tăng thành công của bạn!
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
solution | giải pháp |
boost | tăng |
your | bạn |
EN For example, an unbalanced sword in the Lower ? West Tower ? East Tower, and a large spider web in the Forbidden Forest
VI Ví dụ thanh kiếm không cân bằng ở Tầng Dưới ? Tháp Tây ? Tháp Đông, và mạng nhện lớn ở Khu Rừng Cấm
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bằng |
large | lớn |
the | không |
a | dưới |
EN And so far, this platform has a large number of users
VI Và cho tới nay, nền tảng này đã có một lượng người dùng đông đảo
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
number | lượng |
users | người dùng |
EN On most Android devices, multimedia files like photos and videos take up a large portion of the memory
VI Hầu hết trên các thiết bị Android, các tệp tin đa phương tiện như ảnh và video chiếm một phần lớn bộ nhớ
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
android | android |
files | tệp |
videos | video |
large | lớn |
Mostrando 50 de 50 traduções