Traduzir "label will sort" para vietnamita

Mostrando 20 de 20 traduções da frase "label will sort" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de label will sort

inglês
vietnamita

EN Start by selecting them from within the library, then sort and set the display time for each video

VI Hãy bắt đầu với việc lựa chọn chúng từ bên trong thư viện, sau đó sắp xếp và thiết lập thời gian hiển thị của mỗi video

inglês vietnamita
start bắt đầu
selecting chọn
set thiết lập
time thời gian
video video
and thị
then sau
each mỗi

EN Google Play Store will bring up the results, and also sort it by popularity and the same category.

VI Google Play Store sẽ đưa ra những kết quả phù hợp, đồng thời sắp xếp nó theo độ phổ biến và cùng thể loại.

inglês vietnamita
google google

EN Sort files by name, creation date, size, modification time, pathname… You can also change the view in list or grid format with many customizations

VI Sắp xếp các tệp tin theo tên, ngày tạo, kích thước, thời gian sửa đổi, tên đường dẫn,? Bạn cũng có thể thay đổi kiểu xem theo dạng danh sách, hoặc lưới với nhiều tùy chỉnh

inglês vietnamita
files tệp
name tên
creation tạo
view xem
grid lưới
also cũng
or hoặc
with với
date ngày
by theo
you bạn
many nhiều

EN Meanwhile, you can also filter files, sort them by criteria and security through the password-protected methods of this app.

VI Trong khi đó, bạn cũng có thể lọc các tập tin, sắp xếp chúng theo nhiều tiêu chí và bảo mật thông qua các phương thức bảo vệ bằng mật khẩu của ứng dụng.

inglês vietnamita
files tập tin
security bảo mật
also cũng
by theo
you bạn
through thông qua
the khi

EN You can sort these tables by affinity or audience percentage

VI Bạn có thể sắp xếp các bảng này theo tính tương đồng hoặc tỷ lệ phần trăm đối tượng

inglês vietnamita
or hoặc
you bạn
these này
by theo

EN Use advanced search and segmentation to sort leads by their interests and habits to get your message to the right people.

VI Dùng công cụ tìm kiếm và tạo phân khúc nâng cao để phân loại khách hàng tiềm năng theo sở thích và thói quen của họ để gửi thư của bạn tới đúng người.

inglês vietnamita
use dùng
advanced nâng cao
search tìm kiếm
leads khách hàng tiềm năng
people người
right đúng
your của bạn
by theo

EN See the Department of Energy?s efficiency standards for information on minimum ratings, and look for the ENERGY STAR® label when purchasing new products.

VI Xem efficiency standards để biết thông tin về các định mức tối thiểu, và kiểm tra SAO NĂNG LƯỢNG® khi mua sản phẩm mới.

inglês vietnamita
minimum tối thiểu
star sao
purchasing mua
see xem
information thông tin
new mới
products sản phẩm
the khi
and các

EN Look for the ENERGY STAR® label next time you’re shopping for new appliances

VI Hãy tìm nhãn có gắn SAO NĂNG LƯỢNG® lần tới khi bạn mua sắm thiết bị mới

inglês vietnamita
star sao
new mới
shopping mua sắm
the khi
time lần

EN Integrate Unlimint’s acquiring solutions and offer your customers white-label services

VI Hãy tích hợp các giải pháp mua lại của Unlimint và mang đến cho khách hàng của bạn các dịch vụ nhãn trắng

inglês vietnamita
integrate tích hợp
offer cho
white trắng
your của bạn
solutions giải pháp
customers khách hàng

EN White-label solutions for your clients

VI Các giải pháp nhãn trắng cho khách hàng của bạn

inglês vietnamita
white trắng
your của bạn
solutions giải pháp
clients khách hàng
for cho

EN Delivering white-label cards to your business

VI Cung cấp thẻ nhãn trắng cho doanh nghiệp của bạn

inglês vietnamita
business doanh nghiệp
cards thẻ
white trắng
your của bạn

EN You can choose to launch your white-label cards with Visa, Mastercard, or UnionPay, set them up as prepaid or debit, and select physical or virtual options.

VI Bạn có thể chọn phát hành thẻ nhãn trắng của mình với Visa, Mastercard hoặc UnionPay, thiết lập chúng dưới dạng thẻ trả trước hoặc ghi nợ, và chọn làm thẻ vật lý hoặc thẻ ảo.

inglês vietnamita
or hoặc
set thiết lập
cards thẻ
white trắng
you bạn
with với

EN Create white-label client portals and share project progress details

VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án

inglês vietnamita
create tạo
project dự án
client khách
details chi tiết

EN Create white-label client portals and share project progress details

VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án

inglês vietnamita
create tạo
project dự án
client khách
details chi tiết

EN BSI has aligned this work with ANSSI and their upcoming SecNumCloud Label

VI BSI đã liên kết công việc này với ANSSI và Nhãn SecNumCloud sắp tới của họ

inglês vietnamita
work công việc
this này
with với
and của

EN The C5 standard has been influenced by and, in turn, has influenced the SecNumCloud standard in France, with the clear goal to have the option for mutual recognition under a common label called ESCloud

VI Tiêu chuẩn C5 bị ảnh hưởng bởi và có ảnh hưởng tới tiêu chuẩn SecNumCloud ở Pháp, với mục tiêu rõ ràng là để có một phương án công nhận chung theo một nhãn chung gọi là ESCloud

inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn
has
france pháp
goal mục tiêu
common chung
under theo
and với

EN Create white-label client portals and share project progress details

VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án

inglês vietnamita
create tạo
project dự án
client khách
details chi tiết

EN Create white-label client portals and share project progress details

VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án

inglês vietnamita
create tạo
project dự án
client khách
details chi tiết

EN Create white-label client portals and share project progress details

VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án

inglês vietnamita
create tạo
project dự án
client khách
details chi tiết

EN The substance of the relationship, not the label, governs the worker’s status

VI Bản chất của mối quan hệ, chứ không phải tên gọi, chi phối tình trạng của người lao động

Mostrando 20 de 20 traduções