EN Start by selecting them from within the library, then sort and set the display time for each video
EN Start by selecting them from within the library, then sort and set the display time for each video
VI Hãy bắt đầu với việc lựa chọn chúng từ bên trong thư viện, sau đó sắp xếp và thiết lập thời gian hiển thị của mỗi video
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
selecting | chọn |
set | thiết lập |
time | thời gian |
video | video |
and | thị |
then | sau |
each | mỗi |
EN Google Play Store will bring up the results, and also sort it by popularity and the same category.
VI Google Play Store sẽ đưa ra những kết quả phù hợp, đồng thời sắp xếp nó theo độ phổ biến và cùng thể loại.
inglês | vietnamita |
---|---|
EN Sort files by name, creation date, size, modification time, pathname… You can also change the view in list or grid format with many customizations
VI Sắp xếp các tệp tin theo tên, ngày tạo, kích thước, thời gian sửa đổi, tên đường dẫn,? Bạn cũng có thể thay đổi kiểu xem theo dạng danh sách, hoặc lưới với nhiều tùy chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
files | tệp |
name | tên |
creation | tạo |
view | xem |
grid | lưới |
also | cũng |
or | hoặc |
with | với |
date | ngày |
by | theo |
you | bạn |
many | nhiều |
EN Meanwhile, you can also filter files, sort them by criteria and security through the password-protected methods of this app.
VI Trong khi đó, bạn cũng có thể lọc các tập tin, sắp xếp chúng theo nhiều tiêu chí và bảo mật thông qua các phương thức bảo vệ bằng mật khẩu của ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
files | tập tin |
security | bảo mật |
also | cũng |
by | theo |
you | bạn |
through | thông qua |
the | khi |
EN You can sort these tables by affinity or audience percentage
VI Bạn có thể sắp xếp các bảng này theo tính tương đồng hoặc tỷ lệ phần trăm đối tượng
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
you | bạn |
these | này |
by | theo |
EN Use advanced search and segmentation to sort leads by their interests and habits to get your message to the right people.
VI Dùng công cụ tìm kiếm và tạo phân khúc nâng cao để phân loại khách hàng tiềm năng theo sở thích và thói quen của họ để gửi thư của bạn tới đúng người.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
advanced | nâng cao |
search | tìm kiếm |
leads | khách hàng tiềm năng |
people | người |
right | đúng |
your | của bạn |
by | theo |
EN See the Department of Energy?s efficiency standards for information on minimum ratings, and look for the ENERGY STAR® label when purchasing new products.
VI Xem efficiency standards để biết thông tin về các định mức tối thiểu, và kiểm tra SAO NĂNG LƯỢNG® khi mua sản phẩm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
star | sao |
purchasing | mua |
see | xem |
information | thông tin |
new | mới |
products | sản phẩm |
the | khi |
and | các |
EN Look for the ENERGY STAR® label next time you’re shopping for new appliances
VI Hãy tìm nhãn có gắn SAO NĂNG LƯỢNG® lần tới khi bạn mua sắm thiết bị mới
inglês | vietnamita |
---|---|
star | sao |
new | mới |
shopping | mua sắm |
the | khi |
time | lần |
EN Integrate Unlimint’s acquiring solutions and offer your customers white-label services
VI Hãy tích hợp các giải pháp mua lại của Unlimint và mang đến cho khách hàng của bạn các dịch vụ nhãn trắng
inglês | vietnamita |
---|---|
integrate | tích hợp |
offer | cho |
white | trắng |
your | của bạn |
solutions | giải pháp |
customers | khách hàng |
EN White-label solutions for your clients
VI Các giải pháp nhãn trắng cho khách hàng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
your | của bạn |
solutions | giải pháp |
clients | khách hàng |
for | cho |
EN Delivering white-label cards to your business
VI Cung cấp thẻ nhãn trắng cho doanh nghiệp của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
cards | thẻ |
white | trắng |
your | của bạn |
EN You can choose to launch your white-label cards with Visa, Mastercard, or UnionPay, set them up as prepaid or debit, and select physical or virtual options.
VI Bạn có thể chọn phát hành thẻ nhãn trắng của mình với Visa, Mastercard hoặc UnionPay, thiết lập chúng dưới dạng thẻ trả trước hoặc ghi nợ, và chọn làm thẻ vật lý hoặc thẻ ảo.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
set | thiết lập |
cards | thẻ |
white | trắng |
you | bạn |
with | với |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN BSI has aligned this work with ANSSI and their upcoming SecNumCloud Label
VI BSI đã liên kết công việc này với ANSSI và Nhãn SecNumCloud sắp tới của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
this | này |
with | với |
and | của |
EN The C5 standard has been influenced by and, in turn, has influenced the SecNumCloud standard in France, with the clear goal to have the option for mutual recognition under a common label called ESCloud
VI Tiêu chuẩn C5 bị ảnh hưởng bởi và có ảnh hưởng tới tiêu chuẩn SecNumCloud ở Pháp, với mục tiêu rõ ràng là để có một phương án công nhận chung theo một nhãn chung gọi là ESCloud
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
has | ở |
france | pháp |
goal | mục tiêu |
common | chung |
under | theo |
and | với |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN The substance of the relationship, not the label, governs the worker’s status
VI Bản chất của mối quan hệ, chứ không phải tên gọi, chi phối tình trạng của người lao động
Mostrando 20 de 20 traduções