EN NZD USD upside move possible Buying above the 0.84102 Stop loss 0.83097 Target 0.84906 Target 0.85967 Target 0.86924 Target 0.87734
"keywords to target" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN NZD USD upside move possible Buying above the 0.84102 Stop loss 0.83097 Target 0.84906 Target 0.85967 Target 0.86924 Target 0.87734
VI lực giảm chiếm ưu thế chủ đạo Sell ngay tại vị trí này, dừng lỗ và chốt lời như hình Chúc may mắn!
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN NZD USD upside move possible Buying above the 0.84102 Stop loss 0.83097 Target 0.84906 Target 0.85967 Target 0.86924 Target 0.87734
VI lực giảm chiếm ưu thế chủ đạo Sell ngay tại vị trí này, dừng lỗ và chốt lời như hình Chúc may mắn!
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN NZD USD upside move possible Buying above the 0.84102 Stop loss 0.83097 Target 0.84906 Target 0.85967 Target 0.86924 Target 0.87734
VI lực giảm chiếm ưu thế chủ đạo Sell ngay tại vị trí này, dừng lỗ và chốt lời như hình Chúc may mắn!
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN NZD USD upside move possible Buying above the 0.84102 Stop loss 0.83097 Target 0.84906 Target 0.85967 Target 0.86924 Target 0.87734
VI lực giảm chiếm ưu thế chủ đạo Sell ngay tại vị trí này, dừng lỗ và chốt lời như hình Chúc may mắn!
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN NZD USD upside move possible Buying above the 0.84102 Stop loss 0.83097 Target 0.84906 Target 0.85967 Target 0.86924 Target 0.87734
VI lực giảm chiếm ưu thế chủ đạo Sell ngay tại vị trí này, dừng lỗ và chốt lời như hình Chúc may mắn!
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN NZD USD upside move possible Buying above the 0.84102 Stop loss 0.83097 Target 0.84906 Target 0.85967 Target 0.86924 Target 0.87734
VI lực giảm chiếm ưu thế chủ đạo Sell ngay tại vị trí này, dừng lỗ và chốt lời như hình Chúc may mắn!
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN NZD USD upside move possible Buying above the 0.84102 Stop loss 0.83097 Target 0.84906 Target 0.85967 Target 0.86924 Target 0.87734
VI lực giảm chiếm ưu thế chủ đạo Sell ngay tại vị trí này, dừng lỗ và chốt lời như hình Chúc may mắn!
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN NZD USD upside move possible Buying above the 0.84102 Stop loss 0.83097 Target 0.84906 Target 0.85967 Target 0.86924 Target 0.87734
VI lực giảm chiếm ưu thế chủ đạo Sell ngay tại vị trí này, dừng lỗ và chốt lời như hình Chúc may mắn!
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN NZD USD upside move possible Buying above the 0.84102 Stop loss 0.83097 Target 0.84906 Target 0.85967 Target 0.86924 Target 0.87734
VI lực giảm chiếm ưu thế chủ đạo Sell ngay tại vị trí này, dừng lỗ và chốt lời như hình Chúc may mắn!
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN Track daily changes of your target keywords in your target location
VI Theo dõi thay đổi hằng ngày của từ khóa mục tiêu trong địa điểm mục tiêu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
changes | thay đổi |
target | mục tiêu |
track | theo dõi |
your | của bạn |
keywords | từ khóa |
in | trong |
of | của |
EN Track daily changes of your target keywords in your target location
VI Theo dõi thay đổi hằng ngày của từ khóa mục tiêu trong địa điểm mục tiêu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
changes | thay đổi |
target | mục tiêu |
track | theo dõi |
your | của bạn |
keywords | từ khóa |
in | trong |
of | của |
EN Track daily changes of your target keywords in your target location
VI Theo dõi thay đổi hằng ngày của từ khóa mục tiêu trong địa điểm mục tiêu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
changes | thay đổi |
target | mục tiêu |
track | theo dõi |
your | của bạn |
keywords | từ khóa |
in | trong |
of | của |
EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
inglês | vietnamita |
---|---|
running | chạy |
product | sản phẩm |
ads | quảng cáo |
keywords | từ khóa |
of | của |
search | tìm kiếm |
website | trang |
count | lượng |
EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
inglês | vietnamita |
---|---|
running | chạy |
product | sản phẩm |
ads | quảng cáo |
keywords | từ khóa |
of | của |
search | tìm kiếm |
website | trang |
count | lượng |
EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
inglês | vietnamita |
---|---|
running | chạy |
product | sản phẩm |
ads | quảng cáo |
keywords | từ khóa |
of | của |
search | tìm kiếm |
website | trang |
count | lượng |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
inglês | vietnamita |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN Estimate how difficult it is to rank for your target keywords
VI Ước tính độ khó để được xếp hạng các từ khóa mục tiêu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
keywords | từ khóa |
your | bạn |
EN Compare up to 100 target keywords at a time
VI So sánh tối đa 100 từ khóa mục tiêu cùng một lúc
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
target | mục tiêu |
keywords | từ khóa |
EN Get personal volatility estimates for your target keywords and location
VI Nhận ước tính biến động cho từ khóa mục tiêu và địa điểm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
target | mục tiêu |
keywords | từ khóa |
your | bạn |
and | của |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
inglês | vietnamita |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
inglês | vietnamita |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
inglês | vietnamita |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN Discover all the best keywords to target and bring traffic to your site
VI Khám phá tất cả những từ khóa tốt nhất hướng đến mục tiêu và mang lưu lượng truy cập đến trang của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
site | trang |
keywords | từ khóa |
your | của bạn |
all | của |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
inglês | vietnamita |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
inglês | vietnamita |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN To set things up, just choose a domain (or a subdomain), target keywords, location, and device
VI Thiết lập mọi thứ chỉ với việc chọn một domain (hoặc một domain phụ), từ khóa mục tiêu, vị trí và thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
choose | chọn |
or | hoặc |
target | mục tiêu |
keywords | từ khóa |
and | với |
EN A great address for your website should include your brand or the target keywords for your niche
VI Một tên miền tốt dành cho trang web hoặc website bán hàng của bạn nên bao gồm tên thương hiệu hoặc từ khóa mục tiêu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
brand | thương hiệu |
or | hoặc |
target | mục tiêu |
keywords | từ khóa |
should | nên |
your | bạn |
website | trang |
EN A great address for your website should include your brand or the target keywords for your niche
VI Một tên miền tốt dành cho trang web hoặc website bán hàng của bạn nên bao gồm tên thương hiệu hoặc từ khóa mục tiêu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
brand | thương hiệu |
or | hoặc |
target | mục tiêu |
keywords | từ khóa |
should | nên |
your | bạn |
website | trang |
EN A great address for your website should include your brand or the target keywords for your niche
VI Một tên miền tốt dành cho trang web hoặc website bán hàng của bạn nên bao gồm tên thương hiệu hoặc từ khóa mục tiêu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
brand | thương hiệu |
or | hoặc |
target | mục tiêu |
keywords | từ khóa |
should | nên |
your | bạn |
website | trang |
EN A great address for your website should include your brand or the target keywords for your niche
VI Một tên miền tốt dành cho trang web hoặc website bán hàng của bạn nên bao gồm tên thương hiệu hoặc từ khóa mục tiêu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
brand | thương hiệu |
or | hoặc |
target | mục tiêu |
keywords | từ khóa |
should | nên |
your | bạn |
website | trang |
EN A great address for your website should include your brand or the target keywords for your niche
VI Một tên miền tốt dành cho trang web hoặc website bán hàng của bạn nên bao gồm tên thương hiệu hoặc từ khóa mục tiêu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
brand | thương hiệu |
or | hoặc |
target | mục tiêu |
keywords | từ khóa |
should | nên |
your | bạn |
website | trang |
EN A great address for your website should include your brand or the target keywords for your niche
VI Một tên miền tốt dành cho trang web hoặc website bán hàng của bạn nên bao gồm tên thương hiệu hoặc từ khóa mục tiêu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
brand | thương hiệu |
or | hoặc |
target | mục tiêu |
keywords | từ khóa |
should | nên |
your | bạn |
website | trang |
EN Allow us to send your real useragent or set a custom one that we will sent to the target site.We may override this settings to force a default desktop useragent for some target sites if their mobile only layout is not supported.
VI Cho phép chúng tôi gửi công cụ sử dụng thực sự của bạn hoặc đặt một công cụ tùy chỉnh mà chúng tôi sẽ gửi đến trang web mục tiêu.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
real | thực |
or | hoặc |
custom | tùy chỉnh |
target | mục tiêu |
we | chúng tôi |
your | bạn |
site | trang |
sent | gửi |
their | của |
EN By connecting to our server instead of the target server, the target server does not see your IP address
VI Bằng cách kết nối với máy chủ của chúng tôi thay vì máy chủ đích, máy chủ mục tiêu không thấy địa chỉ IP của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
ip | ip |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
not | với |
see | bạn |
EN Allow us to send your real useragent or set a custom one that we will sent to the target site.We may override this settings to force a default desktop useragent for some target sites if their mobile only layout is not supported.
VI Cho phép chúng tôi gửi công cụ sử dụng thực sự của bạn hoặc đặt một công cụ tùy chỉnh mà chúng tôi sẽ gửi đến trang web mục tiêu.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
real | thực |
or | hoặc |
custom | tùy chỉnh |
target | mục tiêu |
we | chúng tôi |
your | bạn |
site | trang |
sent | gửi |
their | của |
EN By connecting to our server instead of the target server, the target server does not see your IP address
VI Bằng cách kết nối với máy chủ của chúng tôi thay vì máy chủ đích, máy chủ mục tiêu không thấy địa chỉ IP của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
ip | ip |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
not | với |
see | bạn |
EN Uncover millions of national & local keywords
VI Khám phá hàng triệu từ khóa quốc gia và khu vực
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
keywords | từ khóa |
EN Find the best keywords for every PPC campaign
VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC
inglês | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
find | tìm |
keywords | từ khóa |
EN As a free user, you can create and manage only one Project and track 10 keywords in Position Tracking
VI Là người dùng miễn phí, bạn chỉ có thể tạo và quản lý một Dự án và theo dõi 10 từ khóa trong Position tracking
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
keywords | từ khóa |
in | trong |
you | bạn |
user | dùng |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN Data Fields: Domain, Google Ads Keywords Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Data Fields: Domain, PLA Keywords Count, PLA Copies Count, Google Ads Keyword Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Explore databases of keywords in a particular language
VI Khám phá cơ sở dữ liệu từ khóa bằng ngôn ngữ cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
keywords | từ khóa |
EN Dive deeper into niche and industry-specific keywords
VI Tìm hiểu sâu hơn về các từ khóa ngách và theo ngành cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
keywords | từ khóa |
and | các |
deeper | sâu |
EN View keywords in multiple languages
VI Xem từ khóa bằng nhiều ngôn ngữ
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
multiple | nhiều |
keywords | từ khóa |
EN Analyze Competitor Ad Budgets And Keywords
VI Phân tích từ khóa và ngân sách quảng cáo của đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
ad | quảng cáo |
and | của |
keywords | từ khóa |
EN Explore their referring domains and the keywords they’re ranking for
VI Khám phá tên miền tham chiếu và từ khóa đang được xếp hạng
inglês | vietnamita |
---|---|
ranking | xếp hạng |
their | đang |
keywords | từ khóa |
domains | miền |
EN Find keywords targeted by your competitors but not you
VI Tìm các từ khóa được đối thủ của bạn nhắm tới, nhưng bạn thì không
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
but | nhưng |
keywords | từ khóa |
your | của bạn |
not | không |
you | bạn |
by | của |
EN Compare up to 5 domains in terms of unique and common keywords
VI So sánh các từ khóa duy nhất và từ khóa chung của tối đa 5 tên miền
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
common | chung |
keywords | từ khóa |
domains | miền |
EN Find related keywords and long-tail matches
VI Tìm kiếm các từ khóa liên quan và kết hợp đuôi dài
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
long | dài |
find | tìm |
keywords | từ khóa |
Mostrando 50 de 50 traduções