Traduzir "keys handy" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "keys handy" de inglês para vietnamita

Traduções de keys handy

"keys handy" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

keys khóa

Tradução de inglês para vietnamita de keys handy

inglês
vietnamita

EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India

VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView

EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India

VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView

EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India

VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView

EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India

VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView

EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India

VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView

EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India

VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView

EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India

VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView

EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India

VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView

EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India

VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView

EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India

VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView

EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India

VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView

EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.

VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.

inglês vietnamita
company công ty
key chính
this này
a các
with với

EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.

VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.

inglês vietnamita
company công ty
key chính
this này
a các
with với

EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.

VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.

inglês vietnamita
company công ty
key chính
this này
a các
with với

EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.

VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.

inglês vietnamita
company công ty
key chính
this này
a các
with với

EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.

VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.

inglês vietnamita
company công ty
key chính
this này
a các
with với

EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.

VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.

inglês vietnamita
company công ty
key chính
this này
a các
with với

EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.

VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.

inglês vietnamita
company công ty
key chính
this này
a các
with với

EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.

VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.

inglês vietnamita
company công ty
key chính
this này
a các
with với

EN Using WalletConnect, interact with any desktop DApps using an end-to-end encryption and without ever compromising recovery phrase or private keys

VI Sử dụng VíConnect tương tác với bất kỳ DApps nào trên máy tính nào thông qua mã hóa đầu cuối mà không bao giờ ảnh hưởng đến cụm từ phục hồi ví hoặc khóa riêng

inglês vietnamita
desktop máy tính
encryption mã hóa
keys khóa
using sử dụng
or hoặc
private riêng
to đầu
with với

EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device

VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn

inglês vietnamita
infrastructure cơ sở hạ tầng
keys khóa
on trên
your bạn

EN Payment disclosure and special "viewing keys" can be used to share transaction details with trusted third parties for compliance or audits.

VI Cách tiết lộ thanh toán và "các khóa để xem" đặc biệt sẽ được sử dụng khi cần chia sẻ chi tiết giao dịch với các bên thứ ba đáng tin cậy để tuân thủ quy định hoặc để kiểm toán.

inglês vietnamita
payment thanh toán
keys khóa
can cần
transaction giao dịch
details chi tiết
trusted tin cậy
or hoặc
used sử dụng
and các

EN Keys are stored in the user's browser and are never sent to a server

VI Các khóa được lưu trong trình duyệt của người dùng và không bao giờ được gửi đến máy chủ

inglês vietnamita
keys khóa
users người dùng
sent gửi
browser trình duyệt
are được
in trong

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.

inglês vietnamita
encryption mã hóa
aws aws
build xây dựng
secure bảo mật
infrastructure cơ sở hạ tầng
are được
key khóa
the không
and các

EN Simply use ElastiCache for Redis as a fast key-value store with appropriate TTL on session keys to manage your session information

VI Chỉ cần sử dụng ElastiCache cho Redis làm kho lưu trữ cặp khóa-giá trị nhanh với TTL trên các khóa phiên để quản lý thông tin phiên của bạn

inglês vietnamita
fast nhanh
information thông tin
store lưu
session phiên
use sử dụng
your của bạn
key khóa
on trên
with với

EN A cluster of navigation keys on the left, right are action buttons

VI Một cụm phím điều hướng ở bên trái, bên phải là các nút hành động

inglês vietnamita
right phải

EN Control in NBA LIVE Mobile Basketball is quite simple, in which the console consists of only 4 function keys: move (D-Pad), Pass, Shoot, Hold Sprint

VI Điều khiển trong NBA LIVE Mobile Basketball khá đơn giản, trong đó, bảng điều khiển chỉ bao gồm 4 phím chức năng: di chuyển (D-Pad), Pass, Shoot, Hold Sprint

inglês vietnamita
in trong
console bảng điều khiển
consists bao gồm
function chức năng
move di chuyển
quite khá
which khi
the điều

EN The remaining three keys are on the right side, divided into two types of skills: attack and defense

VI Ba phím còn lại ở bên phải, được chia thành hai loại kỹ năng là tấn công và phòng thủ

inglês vietnamita
right phải
types loại
skills kỹ năng
attack tấn công
are được
three ba
two hai

EN You can choose one of three controls including arrow keys, steering wheel and tilting device

VI Bạn có thể lựa chọn một trong ba cách điều khiển bao gồm phím mũi tên, vô lăng và nghiêng thiết bị

inglês vietnamita
three ba
including bao gồm
choose chọn
you bạn

EN Using WalletConnect, interact with any desktop DApps using an end-to-end encryption and without ever compromising recovery phrase or private keys

VI Sử dụng VíConnect tương tác với bất kỳ DApps nào trên máy tính nào thông qua mã hóa đầu cuối mà không bao giờ ảnh hưởng đến cụm từ phục hồi ví hoặc khóa riêng

inglês vietnamita
desktop máy tính
encryption mã hóa
keys khóa
using sử dụng
or hoặc
private riêng
to đầu
with với

EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device

VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn

inglês vietnamita
infrastructure cơ sở hạ tầng
keys khóa
on trên
your bạn

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.

inglês vietnamita
encryption mã hóa
aws aws
build xây dựng
secure bảo mật
infrastructure cơ sở hạ tầng
are được
key khóa
the không
and các

EN AWS customers can enforce least privilege by securely encrypting their CJI and limiting all access to the CJI to only those with access to the encryption keys

VI Khách hàng của AWS có thể thực thi đặc quyền tối thiểu bằng cách mã hóa an toàn CJI của họ và chỉ cho phép những người có quyền truy cập vào khóa mã hóa truy cập vào CJI

inglês vietnamita
aws aws
securely an toàn
encryption mã hóa
keys khóa
access truy cập
customers khách hàng
and
with bằng
all của

EN AWS KMS uses hardware security modules (HSMs) that have been validated under FIPS 140-2 and allow customers to create, own, and manage their own customer master keys for all encryption

VI AWS KMS sử dụng mô-đun bảo mật phần cứng (HSM) đã được xác thực theo tiêu chuẩn FIPS 140-2 và cho phép khách hàng tạo, sở hữu và quản lý khóa chính của chính khác hàng cho tất cả loại mã hóa

inglês vietnamita
aws aws
uses sử dụng
hardware phần cứng
security bảo mật
fips fips
allow cho phép
keys khóa
encryption mã hóa
create tạo
under theo
customers khách hàng
all của
to phần
for cho

EN These customer master keys never leave the AWS KMS FIPS validated hardware security modules unencrypted and are never known to AWS personnel.

VI Các khóa chính của khách hàng này luôn mã hóa mô-đun bảo mật phần cứng được xác thực theo FIPS của AWS KMS và nhân viên AWS không bao giờ biết.

inglês vietnamita
keys khóa
aws aws
fips fips
hardware phần cứng
security bảo mật
customer khách hàng
the này
to phần

EN Simply use ElastiCache for Redis as a fast key-value store with appropriate TTL on session keys to manage your session information

VI Chỉ cần sử dụng ElastiCache cho Redis làm kho lưu trữ cặp khóa-giá trị nhanh với TTL trên các khóa phiên để quản lý thông tin phiên của bạn

inglês vietnamita
fast nhanh
information thông tin
store lưu
session phiên
use sử dụng
your của bạn
key khóa
on trên
with với

EN Amazon Aurora allows you to encrypt your databases using keys you manage through AWS Key Management Service (AWS KMS)

VI Amazon Aurora cho phép bạn mã hóa cơ sở dữ liệu bằng các khóa do bạn quản lý thông qua AWS Key Management Service (AWS KMS)

inglês vietnamita
amazon amazon
allows cho phép
encrypt mã hóa
databases cơ sở dữ liệu
aws aws
key khóa
to cho
you bạn
through thông qua

EN Curated watchlists where KEYS is featured.

VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.

inglês vietnamita
is

EN Curated watchlists where KEYS is featured.

VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.

inglês vietnamita
is

EN Curated watchlists where KEYS is featured.

VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.

inglês vietnamita
is

EN Curated watchlists where KEYS is featured.

VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.

inglês vietnamita
is

EN Curated watchlists where KEYS is featured.

VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.

inglês vietnamita
is

EN Curated watchlists where KEYS is featured.

VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.

inglês vietnamita
is

EN Curated watchlists where KEYS is featured.

VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.

inglês vietnamita
is

EN Curated watchlists where KEYS is featured.

VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.

inglês vietnamita
is

EN Curated watchlists where KEYS is featured.

VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.

inglês vietnamita
is

EN Curated watchlists where KEYS is featured.

VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.

inglês vietnamita
is

EN Curated watchlists where KEYS is featured.

VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.

inglês vietnamita
is

EN Data Encryption: Symmetric Keys, PKI

VI Mã hóa dữ liệu: Các phím đối xứng, PKI

inglês vietnamita
data dữ liệu
encryption mã hóa

EN This desk setup also includes MX Keys, MX Master, and Zone True Wireless.

VI Bố cục bàn làm việc này cũng bao gồm MX Keys, MX Master, và Zone True Wireless.

inglês vietnamita
also cũng
includes bao gồm
this này

Mostrando 50 de 50 traduções