EN The characters you should get are Gayle Bloddy Hunter and Gayle Abstract Hunter, 2B Griff, 2P, Aheka Mechanical Assassin and Lars Fractured Soldie
EN The characters you should get are Gayle Bloddy Hunter and Gayle Abstract Hunter, 2B Griff, 2P, Aheka Mechanical Assassin and Lars Fractured Soldie
VI Các nhân vật bạn nên lấy là Gayle Bloddy Hunter và Gayle Abstract Hunter, 2B Griff, 2P, Aheka Mechanical Assassin và Lars Fractured Soldie
inglês | vietnamita |
---|---|
characters | nhân vật |
should | nên |
you | bạn |
EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView
EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView
EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView
EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView
EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView
EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView
EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView
EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView
EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView
EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView
EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView
EN Using WalletConnect, interact with any desktop DApps using an end-to-end encryption and without ever compromising recovery phrase or private keys
VI Sử dụng VíConnect tương tác với bất kỳ DApps nào trên máy tính nào thông qua mã hóa đầu cuối mà không bao giờ ảnh hưởng đến cụm từ phục hồi ví hoặc khóa riêng
inglês | vietnamita |
---|---|
desktop | máy tính |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
using | sử dụng |
or | hoặc |
private | riêng |
to | đầu |
with | với |
EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device
VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
keys | khóa |
on | trên |
your | bạn |
EN Payment disclosure and special "viewing keys" can be used to share transaction details with trusted third parties for compliance or audits.
VI Cách tiết lộ thanh toán và "các khóa để xem" đặc biệt sẽ được sử dụng khi cần chia sẻ chi tiết giao dịch với các bên thứ ba đáng tin cậy để tuân thủ quy định hoặc để kiểm toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
keys | khóa |
can | cần |
transaction | giao dịch |
details | chi tiết |
trusted | tin cậy |
or | hoặc |
used | sử dụng |
and | các |
EN Keys are stored in the user's browser and are never sent to a server
VI Các khóa được lưu trong trình duyệt của người dùng và không bao giờ được gửi đến máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
keys | khóa |
users | người dùng |
sent | gửi |
browser | trình duyệt |
are | được |
in | trong |
EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.
VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
encryption | mã hóa |
aws | aws |
build | xây dựng |
secure | bảo mật |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
are | được |
key | khóa |
the | không |
and | các |
EN Simply use ElastiCache for Redis as a fast key-value store with appropriate TTL on session keys to manage your session information
VI Chỉ cần sử dụng ElastiCache cho Redis làm kho lưu trữ cặp khóa-giá trị nhanh với TTL trên các khóa phiên để quản lý thông tin phiên của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
information | thông tin |
store | lưu |
session | phiên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
key | khóa |
on | trên |
with | với |
EN A cluster of navigation keys on the left, right are action buttons
VI Một cụm phím điều hướng ở bên trái, bên phải là các nút hành động
inglês | vietnamita |
---|---|
right | phải |
EN Control in NBA LIVE Mobile Basketball is quite simple, in which the console consists of only 4 function keys: move (D-Pad), Pass, Shoot, Hold Sprint
VI Điều khiển trong NBA LIVE Mobile Basketball khá đơn giản, trong đó, bảng điều khiển chỉ bao gồm 4 phím chức năng: di chuyển (D-Pad), Pass, Shoot, Hold Sprint
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
console | bảng điều khiển |
consists | bao gồm |
function | chức năng |
move | di chuyển |
quite | khá |
which | khi |
the | điều |
EN The remaining three keys are on the right side, divided into two types of skills: attack and defense
VI Ba phím còn lại ở bên phải, được chia thành hai loại kỹ năng là tấn công và phòng thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
right | phải |
types | loại |
skills | kỹ năng |
attack | tấn công |
are | được |
three | ba |
two | hai |
EN You can choose one of three controls including arrow keys, steering wheel and tilting device
VI Bạn có thể lựa chọn một trong ba cách điều khiển bao gồm phím mũi tên, vô lăng và nghiêng thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
including | bao gồm |
choose | chọn |
you | bạn |
EN Using WalletConnect, interact with any desktop DApps using an end-to-end encryption and without ever compromising recovery phrase or private keys
VI Sử dụng VíConnect tương tác với bất kỳ DApps nào trên máy tính nào thông qua mã hóa đầu cuối mà không bao giờ ảnh hưởng đến cụm từ phục hồi ví hoặc khóa riêng
inglês | vietnamita |
---|---|
desktop | máy tính |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
using | sử dụng |
or | hoặc |
private | riêng |
to | đầu |
with | với |
EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device
VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
keys | khóa |
on | trên |
your | bạn |
EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.
VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
encryption | mã hóa |
aws | aws |
build | xây dựng |
secure | bảo mật |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
are | được |
key | khóa |
the | không |
and | các |
EN AWS customers can enforce least privilege by securely encrypting their CJI and limiting all access to the CJI to only those with access to the encryption keys
VI Khách hàng của AWS có thể thực thi đặc quyền tối thiểu bằng cách mã hóa an toàn CJI của họ và chỉ cho phép những người có quyền truy cập vào khóa mã hóa truy cập vào CJI
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
securely | an toàn |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
access | truy cập |
customers | khách hàng |
and | và |
with | bằng |
all | của |
EN AWS KMS uses hardware security modules (HSMs) that have been validated under FIPS 140-2 and allow customers to create, own, and manage their own customer master keys for all encryption
VI AWS KMS sử dụng mô-đun bảo mật phần cứng (HSM) đã được xác thực theo tiêu chuẩn FIPS 140-2 và cho phép khách hàng tạo, sở hữu và quản lý khóa chính của chính khác hàng cho tất cả loại mã hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
uses | sử dụng |
hardware | phần cứng |
security | bảo mật |
fips | fips |
allow | cho phép |
keys | khóa |
encryption | mã hóa |
create | tạo |
under | theo |
customers | khách hàng |
all | của |
to | phần |
for | cho |
EN These customer master keys never leave the AWS KMS FIPS validated hardware security modules unencrypted and are never known to AWS personnel.
VI Các khóa chính của khách hàng này luôn mã hóa mô-đun bảo mật phần cứng được xác thực theo FIPS của AWS KMS và nhân viên AWS không bao giờ biết.
inglês | vietnamita |
---|---|
keys | khóa |
aws | aws |
fips | fips |
hardware | phần cứng |
security | bảo mật |
customer | khách hàng |
the | này |
to | phần |
EN Simply use ElastiCache for Redis as a fast key-value store with appropriate TTL on session keys to manage your session information
VI Chỉ cần sử dụng ElastiCache cho Redis làm kho lưu trữ cặp khóa-giá trị nhanh với TTL trên các khóa phiên để quản lý thông tin phiên của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
information | thông tin |
store | lưu |
session | phiên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
key | khóa |
on | trên |
with | với |
EN Amazon Aurora allows you to encrypt your databases using keys you manage through AWS Key Management Service (AWS KMS)
VI Amazon Aurora cho phép bạn mã hóa cơ sở dữ liệu bằng các khóa do bạn quản lý thông qua AWS Key Management Service (AWS KMS)
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
allows | cho phép |
encrypt | mã hóa |
databases | cơ sở dữ liệu |
aws | aws |
key | khóa |
to | cho |
you | bạn |
through | thông qua |
EN Curated watchlists where KEYS is featured.
VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
EN Curated watchlists where KEYS is featured.
VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
EN Curated watchlists where KEYS is featured.
VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
EN Curated watchlists where KEYS is featured.
VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
EN Curated watchlists where KEYS is featured.
VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
EN Curated watchlists where KEYS is featured.
VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
EN Curated watchlists where KEYS is featured.
VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
EN Curated watchlists where KEYS is featured.
VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
EN Curated watchlists where KEYS is featured.
VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
EN Curated watchlists where KEYS is featured.
VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
EN Curated watchlists where KEYS is featured.
VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật KEYS.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
EN Data Encryption: Symmetric Keys, PKI
VI Mã hóa dữ liệu: Các phím đối xứng, PKI
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
encryption | mã hóa |
EN This desk setup also includes MX Keys, MX Master, and Zone True Wireless.
VI Bố cục bàn làm việc này cũng bao gồm MX Keys, MX Master, và Zone True Wireless.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
includes | bao gồm |
this | này |
EN If it’s successfully verified, the browser will generate two symmetric keys and send one of them, encrypted by the public key, to the web server
VI Nếu thành công, trình duyệt sẽ tạo ra hai chìa khóa đối xứng và gửi một cái cho máy chủ web sử dụng chìa khóa công cộng
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
browser | trình duyệt |
generate | tạo |
web | web |
two | hai |
send | gửi |
Mostrando 44 de 44 traduções