EN The table lets you compare cross rates and exchange rates of the most popular currencies throughout the world.
EN The table lets you compare cross rates and exchange rates of the most popular currencies throughout the world.
VI Bảng này giúp bạn so sánh tỷ giá chéo và tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ phổ biến nhất trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
you | bạn |
the | này |
EN The table lets you compare cross rates and exchange rates of the most popular currencies throughout the world.
VI Bảng này giúp bạn so sánh tỷ giá chéo và tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ phổ biến nhất trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
you | bạn |
the | này |
EN The table lets you compare cross rates and exchange rates of the most popular currencies throughout the world.
VI Bảng này giúp bạn so sánh tỷ giá chéo và tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ phổ biến nhất trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
you | bạn |
the | này |
EN The table lets you compare cross rates and exchange rates of the most popular currencies throughout the world.
VI Bảng này giúp bạn so sánh tỷ giá chéo và tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ phổ biến nhất trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
you | bạn |
the | này |
EN The table lets you compare cross rates and exchange rates of the most popular currencies throughout the world.
VI Bảng này giúp bạn so sánh tỷ giá chéo và tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ phổ biến nhất trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
you | bạn |
the | này |
EN The table lets you compare cross rates and exchange rates of the most popular currencies throughout the world.
VI Bảng này giúp bạn so sánh tỷ giá chéo và tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ phổ biến nhất trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
you | bạn |
the | này |
EN The table lets you compare cross rates and exchange rates of the most popular currencies throughout the world.
VI Bảng này giúp bạn so sánh tỷ giá chéo và tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ phổ biến nhất trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
you | bạn |
the | này |
EN The table lets you compare cross rates and exchange rates of the most popular currencies throughout the world.
VI Bảng này giúp bạn so sánh tỷ giá chéo và tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ phổ biến nhất trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
you | bạn |
the | này |
EN Email analytics is crucial for your campaign’s success. See how Submission Technology achieves over 31% in open rates and nearly 8% in click rates.
VI Phân tích email là điều tối quan trọng cho thành công của chiến dịch. Hãy xem Submission Technology đạt tỷ lệ mở hơn 31% và tỷ lệ nhấp gần 8% như thế nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
analytics | phân tích |
campaigns | chiến dịch |
see | xem |
click | nhấp |
is | điều |
for | cho |
and | như |
your | của |
EN Analyze a competitor's bounce rates, average session duration, and more
VI Phân tích tỉ lệ thoát trang của đối thủ cạnh tranh, thời lượng phiên trung bình, và nhiều hơn nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
session | phiên |
and | của |
more | nhiều |
EN The population denominators used for the per 100K rates come from the California Department of Finance’s population projections for 2020.
VI Các mẫu số dân số được sử dụng cho tỷ lệ trên 100 nghìn người nằm trong dự báo về dân số của Sở Tài Chính California cho năm 2020.
inglês | vietnamita |
---|---|
population | người |
used | sử dụng |
california | california |
EN Staking puts your assets to work, with interest rates as high as 11% APR.
VI Quá trình stake buộc tài sản mã hóa bạn đang có kiếm tiền cho bạn, với tỷ suất lợi nhuận hàng năm cao tới 80%
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
assets | tài sản |
high | cao |
EN Amazon CloudWatch Logs rates will apply.
VI Sẽ áp dụng phí Amazon CloudWatch Logs.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
EN However, your Compute Savings Plans commitment can apply to Requests at regular rates.
VI Tuy nhiên, cam kết Compute Savings Plans của bạn có thể áp dụng cho các Yêu cầu ở mức giá thông thường.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
requests | yêu cầu |
regular | thường |
your | của bạn |
EN You can also set Amazon CloudWatch alarms based on error or execution throttling rates.
VI Bạn cũng có thể đặt các cảnh báo Amazon CloudWatch dựa trên tỷ lệ lỗi hoặc tốc độ điều tiết thực thi.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
based | dựa trên |
on | trên |
error | lỗi |
also | cũng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN SimpleSwap is available not only as a web service but also as a mobile app for iOS & Android, that guarantees safe exchanges at good rates
VI SimpleSwap không chỉ có dịch vụ web mà còn có app điện thoại cho iOS & Android, đảm bảo giao dịch an toàn với tỷ giá tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
also | mà còn |
ios | ios |
android | android |
safe | an toàn |
not | với |
good | tốt |
for | cho |
a | dịch |
EN Improve your email marketing with the latest email marketing statistics: avg. open & conversion rates, CTRs, ROI, industry variations & more
VI Cải thiện tiếp thị qua email của bạn với thống kê tiếp thị qua email mới nhất: trung bình. tỷ lệ mở & tỷ lệ chuyển đổi, CTR, ROI, các biến thể trong ngành, v.v.
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
latest | mới |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
with | với |
the | của |
EN The strength of the Viet Nam economy is the high participation rate of women and men in economic activity – Viet Nam is one of the highest female labour force participation rates (73 per cent) in the world
VI Với thế mạnh là tỷ lệ phụ nữ và nam giới tham gia hoạt động kinh tế cao, Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ nữ tham gia lực lượng lao động cao nhất trên thế giới (73%)
EN Customers won't abandon their shopping carts and your conversion rates will go in the right direction.
VI Khách hàng sẽ không bỏ đơn hàng giữa chừng và tỷ lệ chuyển đổi đơn hàng của bạn sẽ đi đúng quỹ đạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
conversion | chuyển đổi |
right | đúng |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.
VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi và ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
system | hệ thống |
rule | quy tắc |
best | tốt |
our | chúng tôi |
into | là |
with | với |
all | của |
EN In the past, bank loans, with high interest rates, or institutional investors, who seek minimum transaction volumes of €1M, prevented projects from being realized
VI Trước đây, các khoản vay ngân hàng, với lãi suất cao hoặc các nhà đầu tư tổ chức, những người tìm kiếm khối lượng giao dịch tối thiểu 1 triệu euro, đã ngăn cản các dự án thành hiện thực
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
high | cao |
or | hoặc |
with | với |
EN Pricing is based on defined hourly rates for the engineer and/or technician plus reimbursement of reasonable travel costs.
VI Định giá dựa trên mức giá giờ đã xác định cho kỹ sư và / hoặc kỹ thuật viên cộng với việc hoàn trả chi phí đi lại hợp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
and | với |
or | hoặc |
EN These loans often have higher interest rates to offset the additional risk taken by the subordinated lender compared to primary lenders.
VI Các khoản cho vay này thường có lãi suất cao hơn để bù đắp rủi ro bổ sung mà người cho vay cấp dưới phải chịu so với người cho vay chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
interest | lãi |
additional | bổ sung |
risk | rủi ro |
primary | chính |
higher | cao hơn |
the | này |
EN Staking puts your assets to work, with interest rates as high as 11% APR.
VI Quá trình stake buộc tài sản mã hóa bạn đang có kiếm tiền cho bạn, với tỷ suất lợi nhuận hàng năm cao tới 11%
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
assets | tài sản |
high | cao |
EN Amazon CloudWatch Logs rates will apply.
VI Sẽ áp dụng phí Amazon CloudWatch Logs.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
EN However, your Compute Savings Plans commitment can apply to Requests at regular rates.
VI Tuy nhiên, cam kết Compute Savings Plans của bạn có thể áp dụng cho các Yêu cầu ở mức giá thông thường.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
requests | yêu cầu |
regular | thường |
your | của bạn |
EN You can also set Amazon CloudWatch alarms based on error or execution throttling rates.
VI Bạn cũng có thể đặt các cảnh báo Amazon CloudWatch dựa trên tỷ lệ lỗi hoặc tốc độ điều tiết thực thi.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
based | dựa trên |
on | trên |
error | lỗi |
also | cũng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Monthly / one-time pricing rates
VI Mức giá theo tháng/dự án
inglês | vietnamita |
---|---|
pricing | giá |
monthly | tháng |
EN FE CREDIT loans are large with reasonable interest rates and easy to borrow without collateral.
VI Còn vay FE CREDIT được khoản lớn, lãi suất hợp lý, dễ vay mà không cần thế chấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
fe | fe |
large | lớn |
interest | lãi |
are | được |
with | không |
EN The population denominators used for the per 100K rates come from the California Department of Finance’s population projections for 2020.
VI Các mẫu số dân số được sử dụng cho tỷ lệ trên 100 nghìn người nằm trong dự báo về dân số của Sở Tài Chính California cho năm 2020.
inglês | vietnamita |
---|---|
population | người |
used | sử dụng |
california | california |
EN Calculating rates by vaccination and booster status is affected by several factors that make interpretation of recent trends especially difficult
VI Việc tính toán tỷ lệ theo tình trạng tiêm chủng và tiêm nhắc lại bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố khiến việc giải thích các xu hướng gần đây trở nên đặc biệt khó khăn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
status | tình trạng |
difficult | khó khăn |
EN Rates are not adjusted for factors like age, vaccination status, and comorbidities
VI Tỷ lệ không được điều chỉnh theo các yếu tố như tuổi tác, tình trạng tiêm chủng và các bệnh đi kèm
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
status | tình trạng |
are | được |
not | không |
and | như |
EN These factors may vary between race and ethnicity groups and affect the rates.
VI Những yếu tố này có thể khác nhau giữa các nhóm chủng tộc và sắc tộc và sẽ làm ảnh hưởng đến tỷ lệ.
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
groups | nhóm |
may | là |
these | này |
and | các |
EN Yearly Average Currency Exchange Rates
VI Tỷ Giá Quy Đổi Tiền Tệ Trung Bình Hàng Năm
inglês | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
EN Topic No. 751 Social Security and Medicare Withholding Rates | Internal Revenue Service
VI Chủ Đề 751 Số Mức Khấu Lưu Thuế An Sinh Xã Hội và Medicare | Internal Revenue Service
EN Topic No. 751 Social Security and Medicare Withholding Rates
VI Chủ Đề 751 Số Mức Khấu Lưu Thuế An Sinh Xã Hội và Medicare
EN Social Security and Medicare Withholding Rates
VI Mức Khấu Lưu Thuế An Sinh Xã Hội và
EN Delight your users with deep links — increase conversion rates by sending app users to specific locations in your app.
VI Làm hài lòng người dùng với deep link — tăng tỷ lệ chuyển đổi nhờ điều hướng người dùng đến vị trí nhất định trong ứng dụng.
EN We dig into user views on data privacy and how you can drive your ATT opt-in rates up with A/B testing, industry best practices, and clear communication.
VI Tựa game Trung Quốc được toàn thế giới yêu thích, và theo dữ liệu của Adjust, nhiều phân khúc và thị trường khác cũng đang mang lại thành công cho các nhà phát triển Trung Quốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
and | thị |
how | nhà |
your | của |
into | các |
you | nhiều |
with | theo |
EN Adjust's latest report, in collaboration with Facebook, provides detailed analysis of regional and vertical growth rates, as well as expert insights into growth strategies.
VI Báo cáo mới nhất của Adjust, với sự hợp tác của Facebook, phân tích tốc độ tăng trưởng của từng ngành và từng khu vực, cũng như tìm hiểu quan điểm của các chuyên gia về chiến lược tăng trưởng.
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
regional | khu vực |
growth | tăng |
strategies | chiến lược |
report | báo cáo |
of | của |
analysis | phân tích |
EN Analyze a competitor's bounce rates, average session duration, and more
VI Phân tích tỉ lệ thoát trang của đối thủ cạnh tranh, thời lượng phiên trung bình, và nhiều hơn nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
session | phiên |
and | của |
more | nhiều |
EN The vaccination rates are estimates based on best available information from vaccine records and Census data
VI Tỷ lệ tiêm vắc-xin được ước tính dựa trên thông tin hiện có mới nhất từ hồ sơ vắc-xin và dữ liệu Điều Tra Dân Số
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
on | trên |
are | được |
EN Exotic Currency Pairs — Rates and Performance — TradingView — India
VI Các Cặp Tiền tệ Ngoại lai — Tỷ giá và Hiệu suất — TradingView
EN Exotic Currency Pairs — Rates and Performance — TradingView — India
VI Các Cặp Tiền tệ Ngoại lai — Tỷ giá và Hiệu suất — TradingView
EN Exotic Currency Pairs — Rates and Performance — TradingView — India
VI Các Cặp Tiền tệ Ngoại lai — Tỷ giá và Hiệu suất — TradingView
EN Exotic Currency Pairs — Rates and Performance — TradingView — India
VI Các Cặp Tiền tệ Ngoại lai — Tỷ giá và Hiệu suất — TradingView
EN Exotic Currency Pairs — Rates and Performance — TradingView — India
VI Các Cặp Tiền tệ Ngoại lai — Tỷ giá và Hiệu suất — TradingView
EN Exotic Currency Pairs — Rates and Performance — TradingView — India
VI Các Cặp Tiền tệ Ngoại lai — Tỷ giá và Hiệu suất — TradingView
EN Exotic Currency Pairs — Rates and Performance — TradingView — India
VI Các Cặp Tiền tệ Ngoại lai — Tỷ giá và Hiệu suất — TradingView
EN Exotic Currency Pairs — Rates and Performance — TradingView — India
VI Các Cặp Tiền tệ Ngoại lai — Tỷ giá và Hiệu suất — TradingView
Mostrando 50 de 50 traduções