Traduzir "joining privacy shield" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "joining privacy shield" de inglês para vietnamita

Traduções de joining privacy shield

"joining privacy shield" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

privacy bảo mật bảo vệ cho chính sách cung cấp cá nhân các có thể của bạn một người phải riêng riêng tư trên

Tradução de inglês para vietnamita de joining privacy shield

inglês
vietnamita

EN EU-US Privacy Shield - Amazon Web Services (AWS)

VI Lá chắn bảo mật giữa Châu Âu-Hoa Kỳ – Amazon Web Services (AWS)

inglêsvietnamita
privacybảo mật
amazonamazon
webweb
awsaws

EN Is AWS certified under the EU-US Privacy Shield?

VI AWS được chứng nhận theo Lá chắn bảo mật giữa Châu Âu-Hoa Kỳ không?

inglêsvietnamita
awsaws
certifiedchứng nhận
undertheo
privacybảo mật
isđược

EN Where can I find more information about the EU-US Privacy Shield?

VI Tôi thể tìm thêm thông tin về Lá chắn bảo mật giữa Châu Âu-Hoa Kỳ ở đâu?

inglêsvietnamita
informationthông tin
privacybảo mật
findtìm
morethêm

EN How do I lodge a complaint with AWS about how my personal data has been handled under the EU-US Privacy Shield?

VI Làm thế nào để nộp đơn khiếu nại với AWS về cách thức dữ liệu nhân của tôi được xử lý theo Chương trình bảo vệ quyền riêng giữa Liên minh châu Âu và Hoa Kỳ?

inglêsvietnamita
awsaws
mycủa tôi
datadữ liệu
personalcá nhân
privacyriêng
undertheo
has
beencủa

EN Customer update: AWS and the EU-US Privacy Shield

VI Bản cập nhật cho khách hàng: AWS và Tài nguyên Chương trình bảo vệ quyền riêng giữa Liên minh châu Âu và Hoa Kỳ

inglêsvietnamita
updatecập nhật
awsaws
customerkhách hàng
thecho

EN You do not have to use your real name when joining APKMODY, we respect your privacy and anonymity.

VI Bạn không bắt buộc phải sử dụng tên thật khi tham gia APKMODY, chúng tôi tôn trọng sự riêng và ẩn danh của bạn.

inglêsvietnamita
notkhông
usesử dụng
nametên
wechúng tôi
privacyriêng
yourbạn
andcủa

EN You do not have to use your real name when joining APKMODY, we respect your privacy and anonymity.

VI Bạn không bắt buộc phải sử dụng tên thật khi tham gia APKMODY, chúng tôi tôn trọng sự riêng và ẩn danh của bạn.

inglêsvietnamita
notkhông
usesử dụng
nametên
wechúng tôi
privacyriêng
yourbạn
andcủa

EN AWS Shield (Standard and Advanced)

VI AWS Shield (Tiêu chuẩn và Nâng cao)

inglêsvietnamita
awsaws
advancednâng cao
standardtiêu chuẩn

EN Discover attractive promotions for insurance packages from SHIELD app

VI Khuyến mãi hấp dẫn cho các gói bảo hiểm trên ứng dụng SHIELD

inglêsvietnamita
insurancebảo hiểm
packagesgói
forcho

EN SHIELD - smart insurance app collapses the traditional insurance registration process into one platform

VI Ứng dụng bảo hiểm thông minh thu gọn toàn bộ quy trình vào một nền tảng

inglêsvietnamita
smartthông minh
insurancebảo hiểm
processquy trình
intovào
one
platformnền tảng

EN Hello, SHIELD offers insurance packages which are customized to suit your needs. Download app to discover now!

VI Chào bạn, ứng dụng SHIELD cung cấp các gói bảo hiểm phù hợp với từng nhu cầu nhân. Tìm hiểu ngay!

inglêsvietnamita
offerscung cấp
insurancebảo hiểm
packagesgói
needsnhu cầu
whichtừ
yourbạn
tovới

EN Insurance products from SHIELD app

VI Sản phẩm bảo hiểm từ ứng dụng SHIELD

inglêsvietnamita
insurancebảo hiểm
productssản phẩm

EN Integrity shield for the whole family

VI Lá chắn vẹn toàn cho cả gia đình

inglêsvietnamita
familygia đình

VI Lá chắn vững chắc trước mọi rủi ro

inglêsvietnamita
allmọi
risksrủi ro

EN Trustworthy shield for all challenges

VI Lá chắn vững tin cho mọi thử thách

inglêsvietnamita
allmọi
challengesthử thách
forcho

EN Download SHIELD application from Google Play Store or App Store. Do not forget to input OTP code sent via your registered phone number to finish log in.

VI Tải ứng dụng SHIELD từ Google Play Store hoặc App Store. Bạn nhớ điền mã xác thực được gửi đến số điện thoại đã đăng ký để hoàn tất bước đăng nhập.

inglêsvietnamita
googlegoogle
orhoặc
sentgửi
yourbạn
tođến

EN This radiation shield design for NASA cost $500 USD and took 15 days

VI Thiết kế khiên bức xạ này cho NASA giá 500 USD và mất 15 ngày

inglêsvietnamita
daysngày
thisnày
forcho
costgiá

EN Before joining PNV, all of my relatives disapproved my wish to come here to study as they thought IT was not suitable for a girl

VI Trước khi học tại PNV, tất cả họ hàng đều không ủng hộ nguyện vọng tôi đi học bởi họ nghĩ IT không phù hợp với phụ nữ

inglêsvietnamita
studyhọc
theyhọ
beforetrước
notkhông
allvới

EN Joining our Talent Network will enhance your job search and application process

VI Gia nhập Talent Network của chúng tôi sẽ giúp bạn nâng cao khả năng tìm kiếm việc làm

inglêsvietnamita
enhancenâng cao
jobviệc làm
searchtìm kiếm
ourchúng tôi

EN Thanks for joining our Talent Network,

VI Cảm ơn bạn gia nhập mạng lưới nhân tài của chúng tôi,

inglêsvietnamita
forcủa
networkmạng
ourchúng tôi

EN By joining our Talent Network you have not officially applied to a position.

VI Bằng cách tham gia mạng lưới nhân tài của chúng tôi, bạn chưa thực sự ứng tuyển vào các vị trí tuyển dụng.

inglêsvietnamita
networkmạng
ourchúng tôi

EN Test your internet connection by joining a test meeting.

VI Kiểm tra kết nối internet của bạn bằng cách tham gia một cuộc họp thử.

inglêsvietnamita
testkiểm tra
internetinternet
connectionkết nối
yourbạn

EN Zoom Webinars plans are defined based on the number of people joining a webinar concurrently. Visit our pricing page to learn more: https://zoom.us/pricing/events

VI Gói dịch vụ Zoom Webinars được xác định dựa trên số người tham gia một hội thảo trực tuyến đồng thời. Truy cập trang thông tin giá của chúng tôi để tìm hiểu thêm: https://zoom.us/pricing/events

inglêsvietnamita
plansgói
baseddựa trên
ontrên
ofcủa
peoplengười
pagetrang
learnhiểu
morethêm
httpshttps
ourchúng tôi

EN To make sure students joining virtually stay engaged along with in-class students, it's important to have a video setup that's inclusive

VI Để đảm bảo hầu như mọi học sinh tham gia duy trì tương tác với các sinh viên mặt trong lớp, điều quan trọng bạn cần làm là một cài đặt video mang tính bao quát

inglêsvietnamita
studentssinh viên
importantquan trọng
videovideo
alongvới
itscác
havebạn

EN Test your internet connection by joining a test meeting.

VI Kiểm tra kết nối internet của bạn bằng cách tham gia một cuộc họp thử.

inglêsvietnamita
testkiểm tra
internetinternet
connectionkết nối
yourbạn

EN Test your internet connection by joining a test meeting.

VI Kiểm tra kết nối internet của bạn bằng cách tham gia một cuộc họp thử.

inglêsvietnamita
testkiểm tra
internetinternet
connectionkết nối
yourbạn

EN Test your internet connection by joining a test meeting.

VI Kiểm tra kết nối internet của bạn bằng cách tham gia một cuộc họp thử.

inglêsvietnamita
testkiểm tra
internetinternet
connectionkết nối
yourbạn

EN Test your internet connection by joining a test meeting.

VI Kiểm tra kết nối internet của bạn bằng cách tham gia một cuộc họp thử.

inglêsvietnamita
testkiểm tra
internetinternet
connectionkết nối
yourbạn

EN What’s more, it makes joining the server much easier. Players simply have to enter the IP address only – there’s no need to insert the trailing port number.

VI Hơn nữa, nó giúp việc nối các máy chủ game dễ dàng hơn nhiều. Người chơi chỉ cần nhập địa chỉ IP - không cần nhập số cổng ở cuối.

inglêsvietnamita
playerschơi
needcần
thekhông
morenhiều
tocác

EN Interested in joining the team? ›

VI Bạn muốn gia nhập tổ chức? ›

EN We have two great options: You can refer your clients through the Marketing Agency Affiliate Program, or resell to your clients by joining the GetResponse MAX Partnership Program.

VI Chúng tôi hai lựa chọn: Bạn thể giới thiệu khách hàng thông qua Chương trình Tiếp Thị Liên Kết Marketing Agency, hay bán lại cho khách hàng bằng cách tham gia chương trình Đối Tác GetResponse MAX.

inglêsvietnamita
marketingmarketing
programchương trình
wechúng tôi
clientskhách hàng
optionslựa chọn
twohai
youbạn
throughthông qua

EN Customer information provided to both companies will be strictly managed in accordance with the "Privacy Policy" established by CCC.* "Privacy Policy" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html

VI Thông tin khách hàng cung cấp cho cả hai công ty sẽ được quản lý chặt chẽ theo "Chính sách bảo mật" do CCC thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html

inglêsvietnamita
informationthông tin
providedcung cấp
companiescông ty
privacybảo mật
policychính sách
httpshttps
htmlhtml
customerkhách hàng
accordancetheo
beđược

EN The customer information provided will be strictly managed in accordance with the privacy policy established by DoCoMo.* DoCoMo's "Privacy Policy" https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/

VI Thông tin khách hàng cung cấp sẽ được quản lý chặt chẽ theo chính sách bảo mật do DoCoMo thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" của DoCoMo https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/

inglêsvietnamita
informationthông tin
providedcung cấp
privacybảo mật
policychính sách
httpshttps
customerkhách hàng
accordancetheo
thecủa
beđược

EN Customer information provided to both companies will be strictly managed in accordance with the "Privacy Policy" established by CCC.* "Privacy Policy" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html

VI Thông tin khách hàng cung cấp cho cả hai công ty sẽ được quản lý chặt chẽ theo "Chính sách bảo mật" do CCC thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html

inglêsvietnamita
informationthông tin
providedcung cấp
companiescông ty
privacybảo mật
policychính sách
httpshttps
htmlhtml
customerkhách hàng
accordancetheo
beđược

EN The customer information provided will be strictly managed in accordance with the privacy policy established by DoCoMo.* DoCoMo's "Privacy Policy" https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/

VI Thông tin khách hàng cung cấp sẽ được quản lý chặt chẽ theo chính sách bảo mật do DoCoMo thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" của DoCoMo https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/

inglêsvietnamita
informationthông tin
providedcung cấp
privacybảo mật
policychính sách
httpshttps
customerkhách hàng
accordancetheo
thecủa
beđược

EN Customer information provided to both companies will be strictly managed in accordance with the "Privacy Policy" established by CCC.* CCC's "Privacy Policy" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html

VI Thông tin khách hàng cung cấp cho cả hai công ty sẽ được quản lý chặt chẽ theo "Chính sách bảo mật" do CCC thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" của CCC https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html

inglêsvietnamita
informationthông tin
providedcung cấp
companiescông ty
privacybảo mật
policychính sách
httpshttps
htmlhtml
customerkhách hàng
accordancetheo
beđược

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang thêm các quyền riêng . Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng đăng trên Trung tâm Quyền riêng .

inglêsvietnamita
countriesquốc gia
additionalbổ sung
rightsquyền
informationthông tin
ontrên
providedcung cấp
introng
centretrung tâm
privacyriêng
thesenày
andcác

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang thêm các quyền riêng . Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng đăng trên Trung tâm Quyền riêng .

inglêsvietnamita
countriesquốc gia
additionalbổ sung
rightsquyền
informationthông tin
ontrên
providedcung cấp
introng
centretrung tâm
privacyriêng
thesenày
andcác

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang thêm các quyền riêng . Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng đăng trên Trung tâm Quyền riêng .

inglêsvietnamita
countriesquốc gia
additionalbổ sung
rightsquyền
informationthông tin
ontrên
providedcung cấp
introng
centretrung tâm
privacyriêng
thesenày
andcác

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang thêm các quyền riêng . Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng đăng trên Trung tâm Quyền riêng .

inglêsvietnamita
countriesquốc gia
additionalbổ sung
rightsquyền
informationthông tin
ontrên
providedcung cấp
introng
centretrung tâm
privacyriêng
thesenày
andcác

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang thêm các quyền riêng . Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng đăng trên Trung tâm Quyền riêng .

inglêsvietnamita
countriesquốc gia
additionalbổ sung
rightsquyền
informationthông tin
ontrên
providedcung cấp
introng
centretrung tâm
privacyriêng
thesenày
andcác

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang thêm các quyền riêng . Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng đăng trên Trung tâm Quyền riêng .

inglêsvietnamita
countriesquốc gia
additionalbổ sung
rightsquyền
informationthông tin
ontrên
providedcung cấp
introng
centretrung tâm
privacyriêng
thesenày
andcác

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang thêm các quyền riêng . Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng đăng trên Trung tâm Quyền riêng .

inglêsvietnamita
countriesquốc gia
additionalbổ sung
rightsquyền
informationthông tin
ontrên
providedcung cấp
introng
centretrung tâm
privacyriêng
thesenày
andcác

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang thêm các quyền riêng . Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng đăng trên Trung tâm Quyền riêng .

inglêsvietnamita
countriesquốc gia
additionalbổ sung
rightsquyền
informationthông tin
ontrên
providedcung cấp
introng
centretrung tâm
privacyriêng
thesenày
andcác

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang thêm các quyền riêng . Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng đăng trên Trung tâm Quyền riêng .

inglêsvietnamita
countriesquốc gia
additionalbổ sung
rightsquyền
informationthông tin
ontrên
providedcung cấp
introng
centretrung tâm
privacyriêng
thesenày
andcác

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang thêm các quyền riêng . Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng đăng trên Trung tâm Quyền riêng .

inglêsvietnamita
countriesquốc gia
additionalbổ sung
rightsquyền
informationthông tin
ontrên
providedcung cấp
introng
centretrung tâm
privacyriêng
thesenày
andcác

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang thêm các quyền riêng . Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng đăng trên Trung tâm Quyền riêng .

inglêsvietnamita
countriesquốc gia
additionalbổ sung
rightsquyền
informationthông tin
ontrên
providedcung cấp
introng
centretrung tâm
privacyriêng
thesenày
andcác

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang thêm các quyền riêng . Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng đăng trên Trung tâm Quyền riêng .

inglêsvietnamita
countriesquốc gia
additionalbổ sung
rightsquyền
informationthông tin
ontrên
providedcung cấp
introng
centretrung tâm
privacyriêng
thesenày
andcác

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang thêm các quyền riêng . Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng đăng trên Trung tâm Quyền riêng .

inglêsvietnamita
countriesquốc gia
additionalbổ sung
rightsquyền
informationthông tin
ontrên
providedcung cấp
introng
centretrung tâm
privacyriêng
thesenày
andcác

EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.

VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang thêm các quyền riêng . Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng đăng trên Trung tâm Quyền riêng .

inglêsvietnamita
countriesquốc gia
additionalbổ sung
rightsquyền
informationthông tin
ontrên
providedcung cấp
introng
centretrung tâm
privacyriêng
thesenày
andcác

Mostrando 50 de 50 traduções