Traduzir "jenny tough went" para vietnamita

Mostrando 34 de 34 traduções da frase "jenny tough went" de inglês para vietnamita

Traduções de jenny tough went

"jenny tough went" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

went ra đã

Tradução de inglês para vietnamita de jenny tough went

inglês
vietnamita

EN Keep our communities resilient during tough times. Eliminate stigma in your words and actions.

VI Giữ vững sự kiên cường cho cộng đồng của chúng ta trong suốt giai đoạn khó khăn này. Loại bỏ sự kỳ thị trong những lời nói và hành động của quý vị.

inglês vietnamita
our của chúng ta
in trong
and của

EN Returning to work after maternity leave can be tough - nothing can replace mom's undivided attention and care

VI Quay lại với công việc sau kì nghỉ thai sản có lẽ chẳng dễ dàng - không gì có thể thay thế sự chăm sóc toàn tâm của người mẹ

inglês vietnamita
work công việc
be người
after sau

EN Adjust invites you to participate in the company run, pays your ticket to test your fitness at Tough Mudder and offers you the chance of victory at company volleyball games

VI Adjust còn tổ chức các cuộc thi chạy trong công ty, trả phí kiểm tra thể lực tại Tough Mudder và mở các cuộc thi đấu bóng chuyền

inglês vietnamita
in trong
company công ty
test kiểm tra
at tại
run chạy
and các

EN Keep our communities resilient during tough times. Eliminate stigma in your words and actions.

VI Giữ vững sự kiên cường cho cộng đồng của chúng ta trong suốt giai đoạn khó khăn này. Loại bỏ sự kỳ thị trong những lời nói và hành động của quý vị.

inglês vietnamita
our của chúng ta
in trong
and của

EN Sorry, something went wrong. Please try again, or refresh the page.

VI Xin lỗi, có điều gì đó đã sai. Vui lòng thử lại hoặc làm mới lại trang.

inglês vietnamita
or hoặc
the điều
try thử
page trang

EN Warning: Something went wrong. Please reload the page and try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi. Hãy tải lại trang và thử lại lần nữa.

inglês vietnamita
try thử
page trang

EN GoChain is a new standalone blockchain with a mainnet that went live back in May 2018

VI GoChain là một blockchain độc lập mới với mainnet đã hoạt động trở lại vào tháng 5 năm 2018

inglês vietnamita
new mới

EN I mean, you can do both, but don’t just do solar and ignore how much energy you consume just because the cost went down

VI Ý tôi là, bạn có thể làm cả hai, nhưng đừng chỉ sử dụng năng lượng mặt trời mà bỏ qua bao nhiêu năng lượng bạn tiêu hao chỉ vì chi phí đã giảm xuống

inglês vietnamita
can có thể làm
energy năng lượng
down xuống
do làm
cost phí
but nhưng
solar mặt trời
the tôi
you bạn
and như

EN The temperature in that part of our house went up exponentially when we trimmed it.

VI Nhiệt độ (tại phần ấy của ngôi nhà) tăng lên rất nhiều khi chúng tôi tỉa cây này.

inglês vietnamita
part phần
up lên
of của
we chúng tôi

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

inglês vietnamita
while khi
password mật khẩu
please xin vui lòng
try thử

EN GrabFood merchant-partners went online for the first time with Grab.(1)

VI đối tác nhà hàng GrabFood lần đầu tiên tham gia kinh doanh trực tuyến thông qua Grab(1)

inglês vietnamita
online trực tuyến
time lần
for đầu
with qua

EN Volunteers from ExxonMobil Singapore’s manufacturing complex went out in force over a day to plant 400 trees by the main highway on Jurong Island, Singapore’s energy and chemicals hub.

VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...

inglês vietnamita
in trong
and của

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

inglês vietnamita
while khi
password mật khẩu
please xin vui lòng
try thử

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

inglês vietnamita
while khi
password mật khẩu
please xin vui lòng
try thử

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

inglês vietnamita
while khi
password mật khẩu
please xin vui lòng
try thử

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

inglês vietnamita
while khi
password mật khẩu
please xin vui lòng
try thử

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

inglês vietnamita
while khi
password mật khẩu
please xin vui lòng
try thử

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

inglês vietnamita
while khi
password mật khẩu
please xin vui lòng
try thử

EN Volunteers from ExxonMobil Singapore’s manufacturing complex went out in force over a day to plant 400 trees by the main highway on Jurong Island, Singapore’s energy and chemicals hub.

VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...

inglês vietnamita
in trong
and của

EN More than 3 million payments, with a total value of nearly $5 billion, went to Supplemental Security Income (SSI) beneficiaries.

VI Hơn 3 triệu khoản thanh toán, với tổng giá trị gần $5 tỷ, đã đến tay những người thụ hưởng Lợi Tức An Sinh Bổ Sung (SSI).

inglês vietnamita
million triệu
payments thanh toán
total người
value giá
with với

EN Nearly 85,000 payments, with a total value of more than $119 million, went to Railroad Retirement Board (RRB) beneficiaries.

VI Gần 85,000 khoản thanh toán, với tổng giá trị hơn $119 triệu, đã đến tay những người thụ hưởng phúc lợi Hội Đồng Hưu Trí Ngành Hỏa Xa (RRB).

inglês vietnamita
payments thanh toán
total người
million triệu
more hơn
board với

EN Something went wrong, please try again later.

VI Đã xảy ra lỗi, vui lòng thử lại sau.

inglês vietnamita
later sau
try thử

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 và luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

inglês vietnamita
always luôn
calls gọi
our chúng tôi
work công việc
well tốt
were
to làm
and các
for khi

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 và luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

inglês vietnamita
always luôn
calls gọi
our chúng tôi
work công việc
well tốt
were
to làm
and các
for khi

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 và luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

inglês vietnamita
always luôn
calls gọi
our chúng tôi
work công việc
well tốt
were
to làm
and các
for khi

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 và luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

inglês vietnamita
always luôn
calls gọi
our chúng tôi
work công việc
well tốt
were
to làm
and các
for khi

EN Something went wrong with your submission

VI Xảy ra lỗi khi quý vị gửi đi

EN Something went wrong with your submission

VI Xảy ra lỗi khi quý vị gửi đi

EN Something went wrong with your submission

VI Xảy ra lỗi khi quý vị gửi đi

EN Something went wrong with your submission

VI Xảy ra lỗi khi quý vị gửi đi

EN So went to get the WordPress Hosting with WordPress Starter package

VI Và sau đó, tôi đã chọn WordPress Hosting với gói WordPress Bắt Đầu

inglês vietnamita
package gói
the tôi
with với

EN Everything went well and above all very quickly

VI Mọi thứ đều tốt và quan trọng là rất nhanh chóng

inglês vietnamita
well tốt
very rất
quickly nhanh chóng
all mọi

EN GetResponse went global, operating on all continents including Oceania

VI GetResponse có mặt trên toàn cầu, hoạt động trên tất cả châu lục bao gồm cả châu Đại Dương

inglês vietnamita
global toàn cầu
on trên
including bao gồm

EN Capitalising on this growth the company went public in September with a valuation of $7.98bn netting founder Carsten Koerl $2.4bn.

VI Tận dụng sự tăng trưởng này, công ty đã lên sàn chứng khoán vào tháng 7.98 với mức định giá 2.4 tỷ đô la, thu về cho người sáng lập Carsten Koerl XNUMX tỷ đô la.

inglês vietnamita
growth tăng
company công ty
september tháng
with với
this này

Mostrando 34 de 34 traduções