EN School Supplies for sale - School Supplies List prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
EN School Supplies for sale - School Supplies List prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Trường Học Và Văn Phòng Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
school | học |
EN School Supplies for sale - School Supplies List prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Trường Học Và Văn Phòng Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
school | học |
EN School Supplies for sale - School Supplies List prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Trường Học Và Văn Phòng Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
school | học |
EN School Supplies for sale - School Supplies List prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Trường Học Và Văn Phòng Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
school | học |
EN School Supplies for sale - School Supplies List prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Trường Học Và Văn Phòng Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
school | học |
EN For courses in health or physical education, the expenses for supplies must be for athletic supplies
VI Đối với các khóa học về y tế hoặc giáo dục thể chất, chi phí cho đồ dùng phải là dụng cụ thể thao
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
or | hoặc |
education | giáo dục |
EN Total amount of remuneration, etc. for each officer category, total amount by type of remuneration, etc., and number of eligible officers
VI Tổng số tiền thù lao, v.v. cho từng loại sĩ quan, tổng số tiền theo loại thù lao, v.v. và số lượng sĩ quan đủ điều kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
remuneration | thù lao |
type | loại |
and | từ |
number | số lượng |
for | tiền |
of | điều |
by | theo |
EN Total amount of remuneration, etc. for each officer category, total amount by type of remuneration, etc., and number of eligible officers
VI Tổng số tiền thù lao, v.v. cho từng loại sĩ quan, tổng số tiền theo loại thù lao, v.v. và số lượng sĩ quan đủ điều kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
remuneration | thù lao |
type | loại |
and | từ |
number | số lượng |
for | tiền |
of | điều |
by | theo |
EN To provide this program, the EDION Group will record the history and other information (including membership numbers, points, etc.) of products, services, etc
VI Để cung cấp chương trình này, Nhóm EDION sẽ ghi lại lịch sử và các thông tin khác (bao gồm số thành viên, điểm, v.v.) của các sản phẩm, dịch vụ, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
program | chương trình |
group | nhóm |
other | khác |
information | thông tin |
including | bao gồm |
points | điểm |
products | sản phẩm |
this | này |
EN Qualified expenses also include the amounts for personal protective equipment, disinfectant, and other supplies used for the prevention of the spread of coronavirus
VI Chi phí đủ điều kiện cũng bao gồm thiết bị bảo hộ cá nhân, chất khử trùng và các đồ dùng khác được sử dụng để ngăn ngừa sự lây lan của vi rút corona
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
other | khác |
of | của |
personal | cá nhân |
used | sử dụng |
EN Diagnosis-specific equipment, supplies, and medication are provided at no cost.
VI Thiết bị chẩn đoán, vật tư cung ứng và thuốc được cung cấp miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
provided | cung cấp |
are | được |
cost | phí |
EN Diagnosis-specific equipment, supplies, and medication are provided at no cost.
VI Thiết bị chẩn đoán, vật tư cung ứng và thuốc được cung cấp miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
provided | cung cấp |
are | được |
cost | phí |
EN Diagnosis-specific equipment, supplies, and medication are provided at no cost.
VI Thiết bị chẩn đoán, vật tư cung ứng và thuốc được cung cấp miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
provided | cung cấp |
are | được |
cost | phí |
EN Diagnosis-specific equipment, supplies, and medication are provided at no cost.
VI Thiết bị chẩn đoán, vật tư cung ứng và thuốc được cung cấp miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
provided | cung cấp |
are | được |
cost | phí |
EN Every floor has its own space stocked with a business-class printer, office supplies and a paper shredder.
VI Mỗi tầng có không gian riêng trang bị máy in chuyên nghiệp, văn phòng phẩm và máy hủy giấy.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
space | không gian |
own | riêng |
with | không |
office | văn phòng |
a | mỗi |
EN We use redundant disk arrays (RAIDs), redundant power supplies and redundant Internet connections
VI Chúng tôi sử dụng các mảng dự phòng đĩa (RAID), nguồn cấp điện dự phòng và kết nối Internet dự phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
internet | internet |
connections | kết nối |
power | điện |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Generate detailed raw and visual reports for your DNS queries - filtered by response codes, record types, geography, domains, etc
VI Tạo báo cáo thô và trực quan chi tiết cho các truy vấn DNS của bạn - được lọc theo mã phản hồi, loại bản ghi, địa lý, miền, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
generate | tạo |
detailed | chi tiết |
reports | báo cáo |
dns | dns |
types | loại |
domains | miền |
your | của bạn |
for | cho |
by | theo |
response | phản hồi |
EN Refering to figures, tables, etc.
VI Tham chiếu các thành phần văn bản
inglês | vietnamita |
---|---|
to | phần |
EN For bug reports, feature suggestions, etc. would be great if you report them via Github.
VI Để báo lỗi, đề xuất tính năng,?sẽ rất tuyệt nếu bạn báo cáo chúng qua Github.
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
if | nếu |
bug | lỗi |
report | báo cáo |
you | bạn |
for | qua |
EN Food, water, cold protection sheets, masks, simple toilets, etc.) are distributed to employees.
VI Thực phẩm, nước, tấm bảo vệ lạnh, mặt nạ, nhà vệ sinh đơn giản, v.v.) được phân phối cho nhân viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
distributed | phân phối |
employees | nhân viên |
are | được |
to | cho |
EN In addition, the Group constantly checks the credit status of the outsourcing companies.However, if these outsourcing companies go bankrupt, etc
VI Tuy nhiên, nếu các công ty gia công này phá sản, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
companies | công ty |
the | này |
EN Of the materials disclosed by the Company, future strategies, performance forecasts, etc
VI Trong số các tài liệu được Công ty tiết lộ, các chiến lược trong tương lai, dự báo hiệu suất, v.v ..
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
future | tương lai |
strategies | chiến lược |
performance | hiệu suất |
EN There are 10 certified public accountants, 10 certified public accountants, etc., and 10 other assistants involved in our accounting audit work.
VI Có 10 kế toán viên công chứng, 10 kế toán viên công chứng, v.v. và 10 trợ lý khác tham gia vào công việc kiểm toán kế toán của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
work | công việc |
and | và |
our | chúng tôi |
in | vào |
are | chúng |
EN (If the organization is a corporation, union, etc., the executive who currently belongs to the organization)
VI (Nếu tổ chức là một công ty, công đoàn, v.v., người điều hành hiện đang thuộc về tổ chức)
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
corporation | công ty |
EN Remuneration, etc. for those who have a total remuneration of 100 million yen or more
VI Thù lao, vv cho những người có tổng thù lao từ 100 triệu yên trở lên
inglês | vietnamita |
---|---|
remuneration | thù lao |
million | triệu |
or | người |
for | cho |
EN It is determined after considering the size, characteristics, number of audit days, etc.
VI Nó được xác định sau khi xem xét quy mô, đặc điểm, số ngày kiểm toán, v.v.
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
days | ngày |
is | được |
after | khi |
EN The information posted on this website is not intended to solicit investment. The final decision on investment, etc. should be made at the user's own judgment and responsibility.
VI Thông tin trên trang web này không nhằm mục đích thu hút đầu tư. Quyết định cuối cùng về đầu tư, v.v. nên được đưa ra theo phán quyết và trách nhiệm của chính người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
final | cuối cùng |
decision | quyết định |
should | nên |
users | người dùng |
responsibility | trách nhiệm |
to | đầu |
on | trên |
this | này |
EN In addition, in order to provide the best service, we may collect personal information based on publicly available personal information (phonebook, etc.).
VI Ngoài ra, để cung cấp dịch vụ tốt nhất, chúng tôi có thể thu thập thông tin cá nhân dựa trên thông tin cá nhân có sẵn công khai (danh bạ, v.v.).
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
based | dựa trên |
available | có sẵn |
we | chúng tôi |
on | trên |
EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc
VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
link | liên kết |
source | nguồn |
purpose | mục đích |
url | url |
page | trang |
EN When it is necessary to confirm customer information for payment of purchased products to financial institutions, etc.
VI Khi cần xác nhận thông tin khách hàng để thanh toán các sản phẩm đã mua cho các tổ chức tài chính, v.v.
inglês | vietnamita |
---|---|
necessary | cần |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
purchased | mua |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
customer | khách hàng |
products | sản phẩm |
when | khi |
EN When providing information to manufacturers, etc. as necessary to protect customer's life, body and property such as recall
VI Khi cung cấp thông tin cho nhà sản xuất, vv khi cần thiết để bảo vệ tính mạng, cơ thể và tài sản của khách hàng như thu hồi
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
information | thông tin |
necessary | cần thiết |
customers | khách hàng |
when | khi |
and | như |
EN Reception deskFor inquiries, updates, suspension of use, etc., the manager of the nearest EDION Group store will consult with you.
VI Bàn tiếp tânĐối với các yêu cầu, cập nhật, đình chỉ sử dụng, vv, người quản lý của cửa hàng EDION Group gần nhất sẽ tham khảo ý kiến của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
inquiries | yêu cầu |
updates | cập nhật |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
use | sử dụng |
with | với |
you | bạn |
the | của |
EN Remember to configure all the browsers in your different devices (tablets, smartphones, computers, etc.).
VI Xin nhớ cấu hình tất cả trình duyệt trên các thiết bị bạn sử dụng (máy tính bảng, điện thoại thông minh, máy tính, v.v.).
inglês | vietnamita |
---|---|
configure | cấu hình |
your | bạn |
EN As a sidechain it will carry it’s own data sets/functionality which is tied into the ETC parent chain
VI Với tư cách là một sidechain, nó sẽ mang các bộ dữ liệu/chức năng riêng của nó gắn vào blockchain chính của ETC
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
functionality | chức năng |
own | riêng |
which | các |
EN Using a sidechain frees up bandwidth on the main ETC chain
VI Sử dụng sidechain sẽ giải phóng băng thông trên blockchain ETC chính
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
the | giải |
using | sử dụng |
on | trên |
EN The Callisto Network is intended to solve this problem for different blockchains such as ETH - ETC - EOS - ADA ecosystems with an “Official Smart-contract Auditing Department”
VI Callisto Network nhắm đến việc giải quyết vấn đề này cho các blockchain khác nhau như ETH - ETC - EOS - ADA với "Bộ phận kiểm toán hợp đồng thông minh chính thức"
EN Download Trust Wallet for Ethereum Classic (ETC) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với Ethereum Classic (ETC) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
tokens | mã thông báo |
wallet | với |
EN And like ETH, ETC is traded on exchanges and offers the same functionality of decentralized apps and smart contracts as Ethereum (ETH)
VI Và giống như ETH, ETC đã được giao dịch trên các sàn giao dịch và cung cấp chức năng tương tự cho các ứng dụng phi tập trung và hợp đồng thông minh như Ethereum (ETH)
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
functionality | chức năng |
decentralized | phi tập trung |
apps | các ứng dụng |
smart | thông minh |
ethereum | ethereum |
is | được |
on | trên |
and | như |
EN Amber Academy offers customized training and consulting services tailored to Samsung?s needs, such as: Foreign language courses and office skills; professional training courses on HRM, etc.
VI Chúng tôi cam kết đáp ứng 95% các tiêu chí phát triển nhân sự của Haihaco.
EN Save your favorite resumes to custom folders. Share your favorite resumes with your colleagues via CSV export, folder sharing, and etc.
VI Lưu CV yêu thích của bạn vào các thư mục tùy chỉnh. Chia sẻ CV yêu thích của bạn với đồng nghiệp thông qua xuất bản tệp CSV, chia sẻ thư mục,...
inglês | vietnamita |
---|---|
save | lưu |
favorite | yêu |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN Vocabulary / The months of the year, days of the week, etc.
VI Ngữ pháp / Chia động từ "devoir", "pouvoir" và "vouloir" ở thì hiện tại
EN After the battles, Demon King will gradually power up to different levels (although it is very slow, eventually it will come to you guys) such as getting more wings, faster movement, and attacks, etc.
VI Sau các trận chiến Demon King sẽ dần dần tiến hóa lên các mức power up khác nhau (dù rất chậm nhưng rồi cuối cùng nó cũng đến các bạn ạ) như có thêm cánh, tốc độ di chuyển và ra đòn nhanh hơn…
inglês | vietnamita |
---|---|
after | sau |
up | lên |
very | rất |
as | như |
you | bạn |
different | khác |
such | các |
faster | nhanh |
EN Reuse of information equipment, recycling business of home appliances, etc.
VI Tái sử dụng thiết bị thông tin và tái chế các thiết bị gia dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
of | các |
EN EIDEN Co., Ltd. merged with TOKYO EDION Co.,Ltd., Ishimaru Denki Co., Ltd., Mitsuishi Denka Center Co., Ltd., etc.
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn EIDEN đã hấp thụ Công ty trách nhiệm hữu hạn Tokyo EDION, Công ty trách nhiệm hữu hạn Ishimaru Denki, Công ty trách nhiệm hữu hạn Mitsuishi Denka Center, v.v.
EN We publish our annual report every year and provide compiled information including our yearly highlights, ongoing challenges, actions on the fields, key figures, etc
VI Báo cáo thường niên sẽ được công bố mỗi năm bao gồm những thông tin nổi bật nhất, những thành tích đã đạt được, những khó khăn đang gặp phải và định hướng phát triển cho năm đến
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
information | thông tin |
including | bao gồm |
year | năm |
every | mỗi |
provide | cho |
EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.
VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
you | các |
EN Urine abnormalities such as excess excretion of protein, sugar, blood, casts, crystals etc.
VI Các bất thường về nước tiểu bất thường như tiểu đạm, tiểu máu
inglês | vietnamita |
---|---|
of | thường |
as | như |
EN Download Trust Wallet for Ethereum Classic (ETC) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với Ethereum Classic (ETC) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
tokens | mã thông báo |
wallet | với |
EN And like ETH, ETC is traded on exchanges and offers the same functionality of decentralized apps and smart contracts as Ethereum (ETH)
VI Và giống như ETH, ETC đã được giao dịch trên các sàn giao dịch và cung cấp chức năng tương tự cho các ứng dụng phi tập trung và hợp đồng thông minh như Ethereum (ETH)
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
functionality | chức năng |
decentralized | phi tập trung |
apps | các ứng dụng |
smart | thông minh |
ethereum | ethereum |
is | được |
on | trên |
and | như |
EN Amber Academy offers customized training and consulting services tailored to Samsung?s needs, such as: Foreign language courses and office skills; professional training courses on HRM, etc.
VI Chúng tôi cam kết đáp ứng 95% các tiêu chí phát triển nhân sự của Haihaco.
Mostrando 50 de 50 traduções