EN An unscheduled maintenance event is a reactive event in the case of system failures
EN An unscheduled maintenance event is a reactive event in the case of system failures
VI Sự kiện bảo trì đột xuất là một sự kiện phản ứng trong trường hợp hệ thống bị lỗi
inglês | vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
in | trong |
case | trường hợp |
system | hệ thống |
EN Provide not only in the untimely event of death and Total Permanent Disability but also in the event of Partial Permanent Disability.
VI Mức giá linh hoạt tùy thuộc vào giá trị xe máy.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN Zoom Event Services offers a variety of event support packages to meet the unique needs of our customers
VI Dịch vụ Zoom Event có nhiều gói hỗ trợ sự kiện đáp ứng nhu cầu riêng của khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
variety | nhiều |
packages | gói |
needs | nhu cầu |
customers | khách hàng |
EN Zoom Event Services include best-practice consultation on run of show, production set-up and support as well as live event management and moderation
VI Dịch vụ Zoom Event bao gồm tư vấn phương pháp tốt nhất khi điều hành chương trình, sắp xếp và hỗ trợ sản xuất cũng như quản lý và điều tiết sự kiện trực tiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
include | bao gồm |
production | sản xuất |
live | trực tiếp |
best | tốt |
and | như |
EN ► Instruction: how to convert and download on iPhone, iPad.
VI ► Hướng dẫn: cách tải file dành cho iphone, ipad.
EN Convert your video for your iPhone
VI Chuyển đổi video cho iPhone của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
for | cho |
EN With this free online video converter you can convert your videos to the iPhone format. Upload a file or provide a URL to a video.
VI Với trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này, bạn có thể chuyển đổi video của mình sang định dạng phù hợp với iPhone. Tải file lên hoặc cung cấp URL dẫn đến video.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
provide | cung cấp |
url | url |
file | file |
video | video |
or | hoặc |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
with | với |
this | này |
EN 4 ways to check your iPhone, iPad?s battery health status
VI Hướng dẫn tự đổi pass wifi Viettel, FPT, VNPT
inglês | vietnamita |
---|---|
to | đổi |
EN 4 ways to check your iPhone, iPad's battery health status - APKMODY
VI 4 cách giúp bạn kiểm tra tình trạng pin của iPhone - APKMODY
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
check | kiểm tra |
status | tình trạng |
EN The battery life of the iPhone degraded by time is also normal and easy to understand
VI Pin của iPhone bị chai đi theo thời gian cũng là điều bình thường và dễ hiểu.Và việc làm này của Apple cũng có một phần đúng
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
also | cũng |
understand | hiểu |
of | của |
is | là |
EN No matter where the controversy goes, it?s now a good time to check your iPhone / iPad or iPod battery health status.
VI Dù những tranh cãi này đi đến đâu, thì bây giờ cũng là lúc thích hợp để bạn kiểm tra tình trạng pin cho iPhone/iPad hoặc iPod của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
status | tình trạng |
or | hoặc |
now | giờ |
the | này |
to | cũng |
EN While many are still searching for iPhone battery tests on the Internet, you can see the health status of the battery through the settings on the device itself
VI Trong khi một số không nhỏ vẫn đang tìm kiếm các ứng dụng kiểm tra tình trạng pin iPhone trên Internet thì bạn hoàn toàn có thể biết tình trạng của pin thông qua phần cài đặt trên chính thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
status | tình trạng |
settings | cài đặt |
still | vẫn |
on | trên |
of | của |
you | bạn |
while | khi |
through | qua |
EN Connect iPhone to Mac with Lightning cable
VI Kết nối iPhone với Mac bằng cáp Lightning
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
with | với |
EN In the Console search box, type the term batteryhealth (if the search does not return results, unlock your iPhone screen).
VI Ở khung tìm kiếm của Console, gõ cụm từ batteryhealth (nếu tìm kiếm không trả lại kết quả, hãy mở khóa màn hình iPhone của bạn).
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
unlock | mở khóa |
screen | màn hình |
if | nếu |
your | của bạn |
EN Connect iPhone / iPad to computer via Lightning cable
VI Kết nối iPhone/iPad vào máy tính thông qua cáp Lightning
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
computer | máy tính |
to | vào |
EN Although this information is quite useful, this software is only accurate if your iPhone or iPad device has not been restored to its original state
VI Mặc dù các thông tin này khá hữu ích, nhưng phần mềm này chỉ chính xác nếu như thiết bị iPhone hoặc iPad của bạn chưa khôi phục cài đặt gốc lần nào
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
useful | hữu ích |
software | phần mềm |
accurate | chính xác |
quite | khá |
if | nếu |
your | của bạn |
or | hoặc |
this | này |
to | phần |
EN In addition, Simple Gallery Pro also provides Recycle Bin feature like on the iPhone
VI Ngoài ra, Simple Gallery Pro còn cung cấp một tính năng thùng rác giống như trên iPhone
inglês | vietnamita |
---|---|
pro | pro |
provides | cung cấp |
feature | tính năng |
on | trên |
EN With this free online video converter you can convert your videos to the iPhone format. Upload a file or provide a URL to a video.
VI Với trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này, bạn có thể chuyển đổi video của mình sang định dạng phù hợp với iPhone. Tải file lên hoặc cung cấp URL dẫn đến video.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
provide | cung cấp |
url | url |
file | file |
video | video |
or | hoặc |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
with | với |
this | này |
EN 4 ways to check your iPhone, iPad?s battery health status
VI Hướng dẫn tự đổi pass wifi Viettel, FPT, VNPT
inglês | vietnamita |
---|---|
to | đổi |
EN ► Instruction: how to convert and download on iPhone, iPad.
VI ► Hướng dẫn: cách tải file dành cho iphone, ipad.
EN How to see WiFi passwords on iPhone and Mac
VI Cách sử dụng chatbot AI chăm sóc khách hàng
EN Instructions on how to see WiFi passwords on iPhone, iPad, and Mac with just 2 operations. See also the WiFi?
VI Áp dụng thành công chatbot AI chăm sóc khách hàng vào doanh nghiệp. Hướng dẫn cài đặt, training, và tích?
inglês | vietnamita |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
and | và |
to | vào |
EN desk, smartphone, mobile, table, iphone, screen
VI bàn, điện thoại thông minh, Di động, bàn, Iphone, màn
inglês | vietnamita |
---|---|
table | bàn |
EN laptop, iphone, computer, smartphone, mobile, screen
VI máy tính xách tay, Iphone, máy vi tính, điện thoại thông minh, Di động, màn
inglês | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
EN laptop, iphone, desk, smartphone, mobile, screen
VI máy tính xách tay, Iphone, bàn, điện thoại thông minh, Di động, màn
EN Note: If you get a message that the app doesn't have access to your camera or contacts, you'll need to enable access in your iPhone's privacy settings.
VI Lưu ý: Nếu bạn nhận được thông báo rằng ứng dụng không có quyền truy cập vào camera hoặc danh bạ, thì bạn cần bật quyền truy cập trong cài đặt quyền riêng tư của iPhone.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
access | truy cập |
settings | cài đặt |
your | và |
or | hoặc |
in | trong |
EN It's the best podcast app and works on Android, iPhone, and the web
VI Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
android | android |
web | web |
best | tốt |
EN Request detailed log data on every single connection event using a RESTful API
VI Yêu cầu dữ liệu log chi tiết của từng sự kiện kết nối bằng RESTful API
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
connection | kết nối |
event | sự kiện |
using | từ |
api | api |
a | của |
detailed | chi tiết |
data | dữ liệu |
EN Episode date is the date the event is estimated to have taken place
VI Ngày sự kiện là ngày dự kiến sẽ diễn ra sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
date | ngày |
event | sự kiện |
EN Reported date is the date the event was reported to the California Department of Public Health
VI Ngày báo cáo là ngày sự kiện được báo cáo cho Sở Y Tế Công Cộng California
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
date | ngày |
event | sự kiện |
california | california |
EN VAERS (Vaccine Adverse Event Reporting System)
VI VAERS (Hệ Thống Báo Cáo Biến Cố Bất Lợi Của Vắc-xin)
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
system | hệ thống |
EN In the event of a large-scale disaster, it is possible that employees may not be able to return home due to the disconnection of public transportation or the collapse of roads
VI Trong trường hợp xảy ra thảm họa quy mô lớn, có thể nhân viên không thể trở về nhà do mất phương tiện giao thông công cộng hoặc sập đường
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
employees | nhân viên |
not | không |
or | hoặc |
EN The “Polish Gastronomy Week” menu will be served at Metropole Hanoi’s Le Club Bar, and the event is being hosted in collaboration with the Embassy of the Republic of Poland in Hanoi.
VI Thực đơn “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” sẽ được phục vụ tại Le Club Bar trong sự kiện cùng tên do khách sạn Metropole Hà Nội phối hợp tổ chức cùng Đại sứ quán Ba Lan tại Hà Nội.
EN Metropole Hanoi to Host Southeast Asia’s Largest Wine Event at 11th Les Arômes Festival
VI MỘT TRONG NHỮNG TUYỆT PHẨM VODKA ĐẮT NHẤT THẾ GIỚI ĐƯỢC BÁN TẠI KHÁCH SẠN METROPOLE HÀ NỘI
EN Why start an energy-efficient event planning company?
VI Tại sao bạn khởi nghiệp với một công ty tổ chức sự kiện về sử dụng hiệu quả năng lượng?
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
event | sự kiện |
company | công ty |
EN You also have to be smart about when the event is
VI Bạn cũng phải khôn ngoan lựa chọn thời gian diễn ra sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
have | phải |
you | bạn |
also | cũng |
EN Please see our documentation for a complete list of event sources.
VI Vui lòng tham khảo tài liệu để biết danh sách đầy đủ các nguồn sự kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
documentation | tài liệu |
list | danh sách |
event | sự kiện |
sources | nguồn |
of | các |
EN Every time an event notification is received for your function, AWS Lambda quickly locates free capacity within its compute fleet and runs your code
VI Mỗi khi nhận được thông báo sự kiện từ hàm của bạn, AWS Lambda sẽ nhanh chóng tìm vị trí công suất trống trong danh mục thiết bị điện toán và chạy mã của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
notification | thông báo |
aws | aws |
lambda | lambda |
capacity | công suất |
runs | chạy |
event | sự kiện |
function | hàm |
received | nhận được |
your | của bạn |
is | được |
quickly | nhanh chóng |
and | của |
for | khi |
every | mỗi |
EN Q: What event sources can be used with AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Có thể sử dụng nguồn sự kiện nào với AWS Lambda?
inglês | vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
sources | nguồn |
aws | aws |
lambda | lambda |
used | sử dụng |
with | với |
EN Events are passed to a Lambda function as an event input parameter
VI Các sự kiện được gửi đến hàm Lambda với tư cách là tham số đầu vào sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
are | được |
events | sự kiện |
to | đầu |
EN To learn more about Amazon S3 event notifications, visit Configuring Notifications for Amazon S3 Events
VI Để tìm hiểu thêm về thông báo sự kiện của Amazon S3, hãy tham khảo Cấu hình thông báo cho các sự kiện của Amazon S3
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
amazon | amazon |
notifications | thông báo |
events | sự kiện |
more | thêm |
EN You can invoke a Lambda function using a custom event through AWS Lambda’s invoke API
VI Bạn có thể gọi ra một hàm Lambda bằng sự kiện tùy chỉnh thông qua API gọi của AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
invoke | gọi |
lambda | lambda |
custom | tùy chỉnh |
aws | aws |
api | api |
function | hàm |
event | sự kiện |
through | qua |
EN Q: What is the latency of invoking an AWS Lambda function in response to an event?
VI Câu hỏi: Độ trễ của quá trình gọi ra một hàm AWS Lambda khi phản hồi với một sự kiện là bao lâu?
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
aws | aws |
lambda | lambda |
response | phản hồi |
function | hàm |
event | sự kiện |
EN Q: What happens if my function fails while processing an event?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu hàm của tôi bị lỗi khi đang xử lý một sự kiện?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
if | nếu |
my | của tôi |
while | khi |
function | hàm |
event | sự kiện |
EN For example, you can mock test events from different event sources
VI Ví dụ: Bạn có thể kiểm thử sự kiện thử nghiệm từ các nguồn sự kiện khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
sources | nguồn |
you | bạn |
events | sự kiện |
for | các |
test | thử nghiệm |
different | khác nhau |
EN Viewer Response - This event occurs when the CloudFront server at the edge is ready to respond to the end user or the device that made the request.
VI Phản hồi từ người xem – Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên đã sẵn sàng để phản hồi người dùng cuối hoặc thiết bị đưa ra yêu cầu đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
at | tại |
ready | sẵn sàng |
or | hoặc |
request | yêu cầu |
respond | phản hồi |
user | dùng |
EN Q: What happens if my Lambda function fails while processing an event?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu hàm Lambda bị lỗi khi đang xử lý một sự kiện?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
if | nếu |
lambda | lambda |
while | khi |
function | hàm |
event | sự kiện |
EN An event source is an AWS service or developer-created application that produces events that trigger an AWS Lambda function to run
VI Nguồn sự kiện là một dịch vụ AWS hoặc một ứng dụng do nhà phát triển xây dựng tạo ra các sự kiện kích hoạt chạy một hàm AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
aws | aws |
or | hoặc |
lambda | lambda |
function | hàm |
run | chạy |
events | sự kiện |
EN Origin Response - This event occurs when the CloudFront server at the edge receives a response from your backend origin web server.
VI Phản hồi từ nguồn - Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên nhận một phản hồi từ máy chủ web nguồn backend.
inglês | vietnamita |
---|---|
origin | nguồn |
response | phản hồi |
event | sự kiện |
at | tại |
web | web |
EN Getting information on an event
VI Tìm hiểu về một sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
Mostrando 50 de 50 traduções