EN The AWS Marketplace is a digital catalog with thousands of software listings from independent software vendors that make it easy to find, test, buy, and deploy software that runs on AWS
"install new software" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
install | bạn bạn có bạn có thể cài đặt các có có thể một trên và với để |
new | có dữ liệu hơn mới |
software | cung cấp cài đặt các các sản phẩm dịch vụ một phần cứng phần mềm ra sử dụng trên với |
EN The AWS Marketplace is a digital catalog with thousands of software listings from independent software vendors that make it easy to find, test, buy, and deploy software that runs on AWS
VI AWS Marketplace là danh mục kỹ thuật số với danh sách hàng nghìn sản phẩm từ các nhà cung cấp phần mềm độc lập, giúp dễ dàng tìm kiếm, thử nghiệm, mua sắm và triển khai phần mềm chạy trên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
software | phần mềm |
easy | dễ dàng |
find | tìm kiếm |
test | thử nghiệm |
buy | mua |
deploy | triển khai |
on | trên |
thousands | nghìn |
and | các |
runs | chạy |
EN Step 2: Download the MOD version of the game to your phone and install it. After installation, open SimCity BuildIt Installer to install SimCity BuildIt on your phone.
VI Bước 2: Tải phiên bản MOD của game về điện thoại và cài đặt. Sau khi cài đặt, mở SimCity BuildIt Installer để cài đặt SimCity BuildIt vào điện thoại.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
version | phiên bản |
install | cài đặt |
and | và |
after | khi |
EN No need to install drivers or other software as with DisplayLink.
VI Không cần cài đặt trình điều khiển hoặc các phần mềm khác như với DisplayLink.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
install | cài đặt |
other | khác |
software | phần mềm |
or | hoặc |
as | như |
with | với |
to | phần |
no | không |
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN Select the software you are using and convert your file to the native format that your software supports
VI Chọn phần mềm mà bạn đang sử dụng và chuyển đổi file của bạn sang định dạng gốc mà phần mềm của bạn hỗ trợ
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
software | phần mềm |
using | sử dụng |
file | file |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
you | bạn |
are | đang |
to | phần |
EN All software used on this Site is the property of Circle K Vietnam or its software suppliers and is protected by Vietnam copyright laws
VI Tất cả phần mềm được sử dụng trên website thuộc sở hữu của Circle K Việt Nam hoặc của các nhà cung cấp phần mềm đó và cũng được bảo vệ bởi luật bản quyền Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
used | sử dụng |
on | trên |
site | cung cấp |
k | k |
or | hoặc |
suppliers | nhà cung cấp |
laws | luật |
of | của |
all | các |
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN Select the software you are using and convert your file to the native format that your software supports
VI Chọn phần mềm mà bạn đang sử dụng và chuyển đổi file của bạn sang định dạng gốc mà phần mềm của bạn hỗ trợ
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
software | phần mềm |
using | sử dụng |
file | file |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
you | bạn |
are | đang |
to | phần |
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN Bosch's hardware and software solutions for the production process offer both connected machines and intelligent software.
VI Các giải pháp phần cứng và phần mềm của Bosch cho quy trình sản xuất cung cấp cả máy móc kết nối và phần mềm thông minh.
inglês | vietnamita |
---|---|
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
production | sản xuất |
process | quy trình |
connected | kết nối |
intelligent | thông minh |
the | giải |
solutions | giải pháp |
offer | cấp |
for | cho |
EN In addition to implementing and integrating software in electronic systems, you will validate and verify software and conduct quality checks.
VI Ngoài thực hiện và tích hợp phần mềm trong các hệ thống điện tử, bạn sẽ xác nhận và xác minh phần mềm và tiến hành kiểm tra chất lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
systems | hệ thống |
quality | chất lượng |
checks | kiểm tra |
electronic | điện |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
to | phần |
EN All software used on this Site is the property of Circle K Vietnam or its software suppliers and is protected by Vietnam copyright laws
VI Tất cả phần mềm được sử dụng trên website thuộc sở hữu của Circle K Việt Nam hoặc của các nhà cung cấp phần mềm đó và cũng được bảo vệ bởi luật bản quyền Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
used | sử dụng |
on | trên |
site | cung cấp |
k | k |
or | hoặc |
suppliers | nhà cung cấp |
laws | luật |
of | của |
all | các |
EN The software will require your signature to e-file the return. Depending on the software, you will have one or both of the following options:
VI Phần mềm sẽ yêu cầu chữ ký của bạn đễ e-file tờ khai. Tùy theo phần mềm, bạn sẽ có một hoặc cả hai tùy chọn sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
require | yêu cầu |
or | hoặc |
of | của |
depending | theo |
options | chọn |
your | bạn |
following | sau |
EN Do not have to manually install drivers for the device or even tell the computer that a new device has been added. Now just plug-and-play!
VI Không cần phải cài đặt thủ công cho từng thiết bị, chỉ cần gắm-vào-và-sử-dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
manually | thủ công |
install | cài đặt |
the | không |
EN Generally, a new SSL certificate will become active in just a few minutes – you just need to install it on the website.
VI Thông thường, SSL miễn phí sẽ được kích hoạt trong vòng vài phút - bạn chỉ cần cài đặt nó trên trang web.
inglês | vietnamita |
---|---|
minutes | phút |
need | cần |
website | trang |
will | được |
in | trong |
on | trên |
you | bạn |
EN To renew an SSL/TLS certificate manually, you have to generate a new SSL certificate signing request (CSR), fill out the form, and install the latest version.
VI Để gia hạn chứng chỉ SSL thủ công, bạn phải tạo một yêu cầu đăng ký chứng chỉ mới (CSR), điền vào mẫu và cài đặt phiên bản mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
manually | thủ công |
request | yêu cầu |
out | vào |
form | mẫu |
install | cài đặt |
version | phiên bản |
generate | tạo |
new | mới |
you | bạn |
and | và |
EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.
VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ có tuổi thọ 15, 20 năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
because | với |
buy | mua |
know | biết |
years | năm |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
inglês | vietnamita |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
inglês | vietnamita |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
inglês | vietnamita |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
inglês | vietnamita |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Software-as-a-Service applications NEW
VI Phần mềm dưới dạng dịch vụ MỚI
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dịch |
EN Software-as-a-Service applications NEW
VI Phần mềm dưới dạng dịch vụ MỚI
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dịch |
EN Discover how Bosch software solutions help companies improve the way they run their businesses and bring new revenue channels and products to life.
VI Khám phá cách các giải pháp phần mềm của Bosch hỗ trợ doanh nghiệp cải thiện việc điều hành kinh doanh và mở ra nhiều kênh doanh thu và sản phẩm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
improve | cải thiện |
way | cách |
new | mới |
channels | kênh |
the | giải |
solutions | giải pháp |
businesses | doanh nghiệp |
products | sản phẩm |
to | phần |
EN Meet GetResponse Free, a suite of free marketing software designed to get your business online and fuel it with a stream of new leads – at absolutely no cost!
VI Hãy làm quen với GetResponse Free một bộ phần mềm tiếp thị miễn phí được thiết kế để đưa doanh nghiệp của bạn lên trực tuyến và tạo khách hàng tiềm năng mới - hoàn toàn miễn phí!
EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
prevent | ngăn chặn |
blocked | bị chặn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN If Youtube is blocked for you , install our browser addon to unblock youtube and you will be automatically be redirected on FilterBypass when you visit a video page.
VI Nếu YouTube của bạn bị chặn, hãy cài đặt addon trình duyệt của chúng tôi để bỏ chặn YouTube và bạn sẽ tự động được chuyển hướng trên FilterBypass khi bạn truy cập một trang video.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
youtube | youtube |
blocked | bị chặn |
install | cài đặt |
browser | trình duyệt |
on | trên |
video | video |
page | trang |
you | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN It is important to install the addon even if Filterbypass isn't blocked at your location to ensure uninterrupted service in case it get blocked in the future.
VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
install | cài đặt |
blocked | bị chặn |
case | trường hợp |
future | tương lai |
at | tại |
the | trường |
your | của bạn |
in | trong |
EN XAPKS Installer is a tool that allows you to install .apks, .xapk, .apkm, .zip and .obb files on Android phones.
VI XAPKS Installer là một công cụ cho phép bạn cài đặt các tệp tin .apks, .xapk, .apkm, .zip và .obb trên điện thoại Android.
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
files | tệp |
on | trên |
android | android |
you | bạn |
install | cài đặt |
and | các |
EN There are many different APK formats such as APKs, XAPK, APKM, OBB…And to install these formats, users will take a lot of time. To solve this problem, XAPKS Installer was born.
VI Có rất nhiều các định dạng APK khác nhau như APKs, XAPK, APKM, OBB?Và để cài đặt các định dạng này, người dùng sẽ mất rất nhiều thời gian. Nhằm giải quyết vấn đề này, XAPKS Installer ra đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
different | khác |
this | này |
many | nhiều |
and | như |
EN Just open the app, select the file to install, and let XAPKS Installer do the work for you.
VI Chỉ cần mở ứng dụng, lựa chọn tệp tin cần cài đặt và để XAPKS Installer hoàn thành mọi thứ cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
file | tệp |
install | cài đặt |
you | bạn |
EN Now, with XAPKS Installer in your hands, you can install all the free Games and Apps available at APKMODY!
VI Bây giờ, với XAPKS Installer trong tay, bạn có thể cài đặt toàn bộ Game và Ứng Dụng miễn phí có sẵn tại APKMODY!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
available | có sẵn |
at | tại |
install | cài đặt |
your | bạn |
all | với |
EN Step 3: Install the APK and you can experience this fascinating game!
VI Bước 3: Cài đặt APK và bạn đã có thể trải nghiệm tựa game hấp dẫn này!
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
install | cài đặt |
apk | apk |
you | bạn |
this | này |
EN Businesses around the world trust ecoligo to fully finance, install and manage their solar
VI Các doanh nghiệp trên khắp thế giới tin tưởng ecoligo sẽ tài trợ toàn bộ, cài đặt và quản lý năng lượng mặt trời của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
around | trên |
world | thế giới |
ecoligo | ecoligo |
install | cài đặt |
businesses | doanh nghiệp |
solar | mặt trời |
and | của |
EN Digibyte became the world's first blockchain to install SegWit
VI Digibyte trở thành blockchain đầu tiên trên thế giới cài đặt SegWit
inglês | vietnamita |
---|---|
install | cài đặt |
to | đầu |
EN Yes—I want to install a skylight to get more natural light into my studio
VI Có tôi muốn lắp một cửa sổ trời để nhận được nhiều ánh sáng tự nhiên hơn vào căn phòng
EN You could install low-flow showerheads or look at getting a solar device installed to help reduce your electricity costs if that’s an option for you
VI Bạn có thể lắp đặt các vòi hoa sen có lưu lượng thấp hoặc tìm cách lắp đặt một thiết bị năng lượng mặt trời để giúp giảm chi phí điện của bạn nếu đó là một lựa chọn cho bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
help | giúp |
reduce | giảm |
if | nếu |
option | chọn |
solar | mặt trời |
your | bạn |
EN Install ceiling fans and turn off or lower the air conditioning.
VI Lắp đặt quạt trần và tắt hoặc giảm sử dụng máy điều hòa.
inglês | vietnamita |
---|---|
off | tắt |
or | hoặc |
lower | giảm |
the | điều |
EN Install energy-efficient window coverings to prevent solar heat gain.
VI Lắp đặt các tấm chắn cửa sổ hiệu suất năng lượng cao để tránh tích nhiệt từ ánh nắng mặt trời.
inglês | vietnamita |
---|---|
solar | mặt trời |
to | các |
EN Install low-flow showerheads and faucets.
VI Lắp đặt vòi sen và vòi nước có lưu lượng thấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
EN Check your insulation and install where missing, or replace it if it’s below these “R” values: R-30 for ceilings; R-11 for walls; and R-19 for floors
VI Kiểm tra khả năng cách nhiệt và lắp đặt nơi thiếu, hoặc thay thế nếu khả năng cách điện thấp hơn các giá trị “R” sau đây: Trần nhà R-30; tường R-11; sàn nhà R-19
EN Yes. You can use pip to install any Python packages needed.
VI Có. Bạn có thể sử dụng pip để cài đặt bất kỳ gói Python nào cần thiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
packages | gói |
use | sử dụng |
install | cài đặt |
you | bạn |
needed | cần thiết |
can | cần |
EN You then use the AWSLambdaPSCore PowerShell module that you can install from the PowerShell Gallery to create your PowerShell Lambda deployment package.
VI Sau đó, bạn sẽ sử dụng mô-đun PowerShell AWSLambdaPSCore mà bạn có thể cài đặt từ Thư viện PowerShell để tạo gói triển khai PowerShell Lambda của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
lambda | lambda |
deployment | triển khai |
package | gói |
use | sử dụng |
install | cài đặt |
your | của bạn |
create | tạo |
you | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções