Traduzir "includes erp" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "includes erp" de inglês para vietnamita

Traduções de includes erp

"includes erp" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

includes bao gồm bạn cho chúng tôi các của của bạn hoặc hơn một được

Tradução de inglês para vietnamita de includes erp

inglês
vietnamita

EN VAS Package for Odoo ERP - Key Features

VI Các tính năng chính của gói VAS

EN You have relevant experiences and qualifications in the IT field, preferably in the ERP sector.

VI Bạn những kinh nghiệm chứng nhận liên quan đến lĩnh vực IT, đặc biệt là ERP

inglês vietnamita
you bạn
the nhận

EN Implement ERP features for Accounting focus on Inventory Cost Price and Management Reports

VI Triển khai các chức năng ERP cho phân hệ Kế Toán, đặc biệt chức năng quản lý Giá Vốn Hàng Bán xây dựng hệ thống báo cáo quản trị

inglês vietnamita
implement triển khai
accounting kế toán
reports báo cáo
price giá
and các
for cho

EN The project is proudly part of the sharing economy, it was clear since day 1 that the ERP would be built on top of an open-source platform and that its source code would be shared on GitHub.

VI Dự án tự hào là một phần của nền kinh tế chia sẻ, rõ ràng kể từ ngày đầu tiên ERP được xây dựng trên nền tảng nguồn mở được chia sẻ trên GitHub.

inglês vietnamita
project dự án
part phần
day ngày
platform nền tảng
source nguồn
of của
on trên

EN Using a proprietary ERP solution (like SAP) and integrate it with the specific services, but integrating such a solution with the specific services would have been complex and expensive.

VI Sử dụng một giải pháp ERP độc quyền (như SAP) tích hợp nó với các dịch vụ đặc thù, nhưng việc tích hợp một giải pháp như vậy với các dịch vụ đặc thù sẽ rất phức tạp tốn kém.

inglês vietnamita
solution giải pháp
integrate tích hợp
but nhưng
complex phức tạp
using sử dụng
like như
such các

EN VAS Package for Odoo ERP - Key Features

VI Các tính năng chính của gói VAS

EN You have relevant experiences and qualifications in the IT field, preferably in the ERP sector.

VI Bạn những kinh nghiệm chứng nhận liên quan đến lĩnh vực IT, đặc biệt là ERP

inglês vietnamita
you bạn
the nhận

EN Argo includes: Smart Routing, Tunnel, and Tiered Caching.

VI Argo bao gồm: Smart Routing, Tunnel, Bộ nhớ đệm theo tầng.

inglês vietnamita
includes bao gồm

EN Websites Included: Specify a country or an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)

VI Trang web Bao gồm: Chỉ định quốc gia hoặc ngành cụ thể (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)

inglês vietnamita
specify chỉ định
country quốc gia
basic cơ bản
report báo cáo
an thể
websites trang web
or hoặc
includes bao gồm
top hàng đầu
domains miền

EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)

VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)

inglês vietnamita
specify chỉ định
basic cơ bản
report báo cáo
websites trang web
includes bao gồm
top hàng đầu
domains miền

EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 1,000 domains)

VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)

inglês vietnamita
specify chỉ định
basic cơ bản
report báo cáo
websites trang web
includes bao gồm
top hàng đầu
domains miền

EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 500 domains)

VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 500 tên miền hàng đầu)

inglês vietnamita
specify chỉ định
basic cơ bản
report báo cáo
websites trang web
includes bao gồm
top hàng đầu
domains miền

EN Original DHHS CDC COVID-19 vaccination record card, which includes:

VI Thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin COVID-19 gốc của CDC thuộc Sở Y Tế Dịch Vụ Nhân Sinh (Department of Health and Human Services, DHHS) Hoa Kỳ gồm:

inglês vietnamita
which của

EN Our Service Commitment to our customers includes 4Fs (Fresh, Friendly, Fast and Full).

VI Cam Kết Dịch Vụ của chúng tôi đối với khách hàng được gói gọn trong 4 chữ F (4Fs) (Tươi, Thân Thiện, Nhanh, Đầy Đủ).

inglês vietnamita
friendly thân thiện
fast nhanh
customers khách hàng
our chúng tôi

EN Control Union provides inspection and certification services to the feed industry to help you meet the highest standards. This includes dry, liquid, bulk or bagged products.

VI Control Union cung cấp các dịch vụ kiểm định chứng nhận cho ngành thức ăn chăn nuôi để giúp bạn đáp ứng những tiêu chuẩn cao nhất. Bao gồm các sản phẩm khô, lỏng, hàng rời hoặc đóng gói.

inglês vietnamita
provides cung cấp
certification chứng nhận
includes bao gồm
or hoặc
highest cao
products sản phẩm
help giúp
you bạn
and các
the nhận

EN Your three-night stay includes:

VI Gói lưu trú ba đêm bao gồm:

inglês vietnamita
includes bao gồm
three ba
night đêm

EN This includes your display name, email address, avatar, comment and any other information you provide us.

VI Điều này bao gồm tên hiển thị, địa chỉ email, ảnh đại diện, nhận xét bất kỳ thông tin nào khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi.

inglês vietnamita
includes bao gồm
name tên
email email
other khác
information thông tin
and thị
this này
provide cung cấp
your chúng tôi
you bạn

EN Businesses are also prohibited from discriminating because of citizenship or language spoken. This includes housing providers.

VI Ngoài ra, nghiêm cấm các doanh nghiệp hành vi phân biệt đối xử với lý do liên quan đến tình trạng quốc tịch hoặc ngôn ngữ. Trong đó bao gồm cả các nhà cung cấp dịch vụ nhà .

inglês vietnamita
includes bao gồm
or hoặc
businesses doanh nghiệp
providers nhà cung cấp
language các
of dịch

EN Vaccination and population data includes state correctional facility inmates.

VI Mỗi người chỉ được phân vào một nhóm.

inglês vietnamita
and
population người

EN People whose gender is unknown or undifferentiated (see who this includes in the chart information) have received {metric-value} of the vaccines administered

VI Những người giới tính không xác định hoặc không phân biệt (xem những người nào được bao gồm trong thông tin biểu đồ) đã được tiêm {metric-value} vắc-xin

inglês vietnamita
gender giới tính
see xem
includes bao gồm
information thông tin
or hoặc
people người
in trong
the không

EN “Unknown” race and ethnicity includes those who declined to state or whose race and ethnicity information is missing.

VI Chủng tộc sắc tộc “không xác định” bao gồm những người đã từ chối tiết lộ hoặc thiếu thông tin về chủng tộc sắc tộc.

EN 2. The above total remuneration for directors includes the term of office of two directors who retired at the end of the 18th Ordinary General Meeting of Shareholders held on June 27, 2019.

VI 2. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc bao gồm nhiệm kỳ của hai giám đốc đã nghỉ hưu vào cuối Đại hội đồng cổ đông thông thường lần thứ 18 được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 năm 2019.

inglês vietnamita
remuneration thù lao
includes bao gồm
june tháng
of của
two hai
on trên

EN Waves Platform offers an accessible development environment with a primary focus on decentralization. The core functionality of the platform includes:

VI Nền tảng Waves cung cấp một môi trường phát triển thể truy cập với trọng tâm chính là phân cấp. Chức năng cốt lõi của nền tảng bao gồm:

inglês vietnamita
platform nền tảng
offers cung cấp
accessible truy cập
development phát triển
environment môi trường
primary chính
functionality chức năng
of của
includes bao gồm
core cốt

EN Service includes contents development (in-house R&D center) and system development (LMS).

VI Dịch vụ bao gồm phát triển nội dung (in house R&D center) phát triển hệ thống (LMS)

inglês vietnamita
includes bao gồm
development phát triển
and dịch
system hệ thống

EN Argo includes: Smart Routing and Tiered Caching.

VI Hình ảnh thể được tùy chỉnh theo kích thước, tỷ lệ nén định dạng (chuyển đổi WebP nếu được hỗ trợ).

inglês vietnamita
and đổi

EN The file you download will contain an AWS SAM file (which defines the AWS resources in your application) and a .ZIP file (which includes your function code)

VI Tệp tải xuống sẽ bao gồm một tệp AWS SAM (xác định các tài nguyên của AWS trong ứng dụng của bạn) một tệp .ZIP (chứa mã của hàm của bạn)

inglês vietnamita
file tệp
download tải xuống
aws aws
sam sam
resources tài nguyên
in trong
includes bao gồm
function hàm
your bạn
and của
which các

EN AWS Glue [includes AWS Lake Formation]

VI AWS Glue (bao gồm AWS Lake Formation)

inglês vietnamita
aws aws
includes bao gồm

EN The AWS PCI Compliance Package includes:

VI Gói tuân thủ AWS PCI bao gồm:

inglês vietnamita
aws aws
pci pci
package gói
includes bao gồm

EN Free online image converter for converting all kinds of images to the TGA (Targa) format. Includes optional effect settings and digital filters.

VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí chuyển đổi tất cả các loại hình ảnh sang định dạng TGA (Targa). Bao gồm cài đặt hiệu ứng tùy chọn bộ lọc kỹ thuật số.

inglês vietnamita
tga tga
includes bao gồm
online trực tuyến
converter chuyển đổi
settings cài đặt
all tất cả các

EN A free online video converter that allows you to convert a video to be uploaded on Facebook. Includes high quality presets.

VI Trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí cho phép bạn chuyển đổi video để tải lên Facebook. Bao gồm các cài đặt trước cho chất lượng cao.

inglês vietnamita
online trực tuyến
video video
allows cho phép
uploaded tải lên
facebook facebook
includes bao gồm
quality chất lượng
high cao
you bạn
converter chuyển đổi
a trước

EN The project includes the following key features & customizations:

VI Dự án bao gồm các tính năng tùy biến chủ đạo sau đây:

inglês vietnamita
project dự án
includes bao gồm
following sau
features tính năng
the các

EN In fact, VivaCut only includes some pre-designed VFX effects

VI Thực tế, VivaCut chỉ bao gồm một số hiệu ứng VFX được thiết kế sẵn

inglês vietnamita
includes bao gồm
effects hiệu ứng

EN Truecaller also offers two premium packages includes Premium and Gold Membership to meet the needs and offer the best features for users.

VI Truecaller còn cung cấp 2 gói mất phí Premium Gold Membershipđể đáp ứng nhu cầu cũng như đưa ra các tính năng tốt nhất cho người dùng.

inglês vietnamita
packages gói
needs nhu cầu
users người dùng
features tính năng
offers cung cấp
offer cấp
and như
also cũng

EN The game includes lots of fun activities for a little girl (boy) like fashion, meeting friends, baking, cooking, BBQ parties, pool parties and more

VI Trò chơi bao gồm rất nhiều các hoạt động vui nhộn của một cô bé (cậu bé) như thời trang, gặp gỡ bạn bè, làm bánh, nấu nướng, tiệc BBQ, tiệc bể bơi nhiều hơn nữa

inglês vietnamita
includes bao gồm
of của
more hơn
lots nhiều
game chơi

EN Adventure mode includes 50 extremely fun levels

VI Chế độ Adventure bao gồm 50 cấp độ vô cùng vui nhộn

inglês vietnamita
includes bao gồm

EN NieR Re[in]carnation includes characters such as Gayle, A2, Rion, Lars, Argo… and of course, the appearance of 9S and 2B

VI NieR Re[in]carnation gồm các nhân vật như là Gayle, A2, Rion, Lars, Argo… tất nhiên không thể thiếu sự xuất hiện của 9S 2B

EN Your customers deserve simple convenience that includes diverse payment options

VI Khách hàng của bạn xứng đáng được hưởng sự tiện lợi đơn giản với những lựa chọn thanh toán đa dạng

inglês vietnamita
payment thanh toán
your của bạn
customers khách hàng
options lựa chọn

EN ecoligo's pricing includes not only the cost of capital (which is the interest you pay to the bank), but also the cost for maintenance, system monitoring and asset insurance.

VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn (là lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống bảo hiểm tài sản.

inglês vietnamita
includes bao gồm
interest lãi
bank ngân hàng
system hệ thống
monitoring giám sát
asset tài sản
insurance bảo hiểm
pay trả
also mà còn
cost phí
pricing giá
you bạn

EN The Origins of Love experience includes:

VI Trải nghiệm gói Origins of Love bao gồm:

inglês vietnamita
includes bao gồm

EN Our fleet of luxury automobiles includes a Rolls-Royce limited edition Phantom Dragon, a Bentley, a BMW 7 Series and several Mercedes-Benz S-Class and E-Class, amongst others.

VI Bộ sưu tập xe siêu sangcủa chúng tôi bao gồm một chiếc Rolls-Royce phiên bản giới hạn Phantom Dragon, một chiếc Bentley, một chiếc Maybach, một BMW 7 Series cùng một số xe Mercedes-Benz S-class E-class.

inglês vietnamita
includes bao gồm
limited giới hạn
edition phiên bản
our chúng tôi

EN Saigon Avventura luxuriates over five hours and includes:

VI Chuyến du ngoạn Saigon Avventura sang trọng diễn ra trong năm giờ bao gồm:

inglês vietnamita
five năm
includes bao gồm
hours giờ
over ra

EN “Rebellious” aims to be “insurgent, unpredictable and eccentric,” and includes Sailor Jerry spiced rum, Giffard ginger of the Indies liqueur, Poire Williams purée and lime juice.

VI Từ 7 tháng 9, nhà hàng & bar angelina của khách sạn Metropole Hà Nội giới thiệu thực đơn cocktail mới “Hãy là chính mình” để bạn thỏa sức thể hiện cá tính.

EN The department provides comprehensive diagnosis and treatment for disorders presenting in skin and mucous membranes, includes:

VI Bác sĩ chuyên khoa da liễu sẽ chẩn đoán điều trị các bệnh lý da niêm mạc, bao gồm:

inglês vietnamita
includes bao gồm
the điều
and các

EN Basic Support is included for all AWS customers and includes:

VI Gói dịch vụ Hỗ trợ cơ bản được cung cấp cho tất cả khách hàng của AWS bao gồm:

inglês vietnamita
basic cơ bản
aws aws
customers khách hàng
is được
includes bao gồm
for cho
all của

EN Service includes contents development (in-house R&D center) and system development (LMS).

VI Dịch vụ bao gồm phát triển nội dung (in house R&D center) phát triển hệ thống (LMS)

inglês vietnamita
includes bao gồm
development phát triển
and dịch
system hệ thống

EN Websites Included: Specify a country or an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)

VI Trang web Bao gồm: Chỉ định quốc gia hoặc ngành cụ thể (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)

inglês vietnamita
specify chỉ định
country quốc gia
basic cơ bản
report báo cáo
an thể
websites trang web
or hoặc
includes bao gồm
top hàng đầu
domains miền

EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)

VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)

inglês vietnamita
specify chỉ định
basic cơ bản
report báo cáo
websites trang web
includes bao gồm
top hàng đầu
domains miền

EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 1,000 domains)

VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)

inglês vietnamita
specify chỉ định
basic cơ bản
report báo cáo
websites trang web
includes bao gồm
top hàng đầu
domains miền

EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 500 domains)

VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 500 tên miền hàng đầu)

inglês vietnamita
specify chỉ định
basic cơ bản
report báo cáo
websites trang web
includes bao gồm
top hàng đầu
domains miền

EN Learn how to build AWS Lambda functions using the Java programming language. Includes step-by-step setup and examples for common use cases.

VI Tìm hiểu cách sử dụng ngôn ngữ lập trình Java để xây dựng các hàm AWS Lambda. Bao gồm thiết lập từng bước các ví dụ cho những trường hợp sử dụng phổ biến.

inglês vietnamita
learn hiểu
aws aws
lambda lambda
functions hàm
java java
programming lập trình
includes bao gồm
cases trường hợp
the trường
build xây dựng
use sử dụng
step bước
and các

Mostrando 50 de 50 traduções