Traduzir "identify furniture manufactured" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "identify furniture manufactured" de inglês para vietnamita

Traduções de identify furniture manufactured

"identify furniture manufactured" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

identify chi tiết cho xác định để

Tradução de inglês para vietnamita de identify furniture manufactured

inglês
vietnamita

EN Incandescent bulbs use a lot of energy to produce light, with 90% of the energy given off as heat. They are also no longer manufactured in the United States.

VI Bóng đèn sợi đốt dùng rất nhiều năng lượng để tạo ánh sáng, trong đó 90% năng lượng tỏa ra thành nhiệt. Loại này không còn được sản xuất ở Mỹ nữa.

inglês vietnamita
bulbs bóng đèn
energy năng lượng
also loại
in trong
with dùng
the này

EN Bedroom Furniture for sale - Bedroom Furniture Sets prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Online Nội Thất Phòng Ngủ Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn

EN Kitchen Furniture for sale - Dining Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Online Nội Thất Bếp & Phòng Ăn Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn

EN Bedroom Furniture for sale - Bedroom Furniture Sets prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Online Nội Thất Phòng Ngủ Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn

EN Kitchen Furniture for sale - Dining Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Online Nội Thất Bếp & Phòng Ăn Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn

EN Bedroom Furniture for sale - Bedroom Furniture Sets prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Online Nội Thất Phòng Ngủ Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn

EN Kitchen Furniture for sale - Dining Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Online Nội Thất Bếp & Phòng Ăn Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn

EN Bedroom Furniture for sale - Bedroom Furniture Sets prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Online Nội Thất Phòng Ngủ Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn

EN Bedroom Furniture for sale - Bedroom Furniture Sets prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Online Nội Thất Phòng Ngủ Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn

EN Move furniture blocking vents to let the cool air flow freely through your home.

VI Di chuyển đồ đạc chắn các ô thông gió để cho luồng không khí mát vào nhà.

inglês vietnamita
move di chuyển
home nhà
your
the không

EN UMA – Transforming the largest furniture retail chain in Vietnam

VI UMA - Chuyển đổi số cho một trong những hệ thống chuỗi cửa hàng nội thất bán lẻ lớn nhất tại Việt Nam

EN Keep warm-air registers, baseboard heaters and radiators clean and clear of furniture, carpeting and drapes.

VI Giữ sạch các tấm thông khí nóng, bộ sưởi gờ chân tường máy sưởi không để đồ gỗ, thảm vàrèm cửa chắn các vị trí này.

inglês vietnamita
and

EN Vocabulary / Colours and furniture

VI Từ vựng / Chỗ ở, các phòng

inglês vietnamita
and các

EN Choose your furniture, decorate the interior, and everything to suit your style and personality best

VI Tự lựa chọn đồ đạc, trang trí nội thất, bày trí lại mọi thứ sao cho đúng với phong cách cá tính của mình nhất

inglês vietnamita
everything mọi
style phong cách
choose chọn
and của

EN Manufacture and sale of furniture

VI Sản xuất bán đồ nội thất

EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

inglês vietnamita
room phòng

EN UMA – Transforming the largest furniture retail chain in Vietnam

VI UMA - Chuyển đổi số cho một trong những hệ thống chuỗi cửa hàng nội thất bán lẻ lớn nhất tại Việt Nam

EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

inglês vietnamita
room phòng

EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

inglês vietnamita
room phòng

EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

inglês vietnamita
room phòng

EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

inglês vietnamita
room phòng

EN Vocabulary / Colours and furniture

VI Từ vựng / Chỗ ở, các phòng

inglês vietnamita
and các

EN describe in French furniture and its colour in a home,

VI mô tả đồ nội thất màu sắc của nó ở trong nhà bằng tiếng Pháp,

inglês vietnamita
in trong
french pháp
and của

VI Từ vựng: đồ đạc màu sắc

EN Free Images : business meeting, communication, table, furniture 5760x3840 - Waseem Farooq - 1446005 - Free stock photos - PxHere

VI hình ảnh : Hội nghị kinh doanh, kinh doanh, giao tiếp, bàn, đồ nội thất 5760x3840 - Waseem Farooq - 1446005 - hình ảnh đẹp - PxHere

inglês vietnamita
images hình ảnh
business kinh doanh
communication giao tiếp
table bàn

EN Free Images : business meeting, communication, table, furniture 5760x3840

VI hình ảnh : Hội nghị kinh doanh, kinh doanh, giao tiếp, bàn, đồ nội thất 5760x3840

inglês vietnamita
business kinh doanh
communication giao tiếp
table bàn

EN The free high-resolution photo of business meeting, business, communication, table, furniture

VI Các hình ảnh có độ phân giải cao miễn Hội nghị kinh doanh, kinh doanh, giao tiếp, bàn, đồ nội thất

inglês vietnamita
business kinh doanh
communication giao tiếp
table bàn

EN Assets are the property, such as machinery and furniture, that you own and use in your business

VI Tài sản là những của cải - chẳng hạn như máy móc đồ đạc - do quý vị làm chủ sử dụng trong hoạt động kinh doanh

inglês vietnamita
assets tài sản
and của
use sử dụng
in trong
business kinh doanh
your

EN The energy on the last syllable helps you identify the end of the word or group which then helps identify the different rhythmic groups.

VI Nhấn mạnh vào âm tiết cuối cùng cho phép nhận ra điểm kết thúc của từ hay nhóm từ cũng như phân biệt các nhóm tiết điệu với nhau.

inglês vietnamita
last cuối cùng
group nhóm
end của
groups các nhóm
you
the nhận

EN When we identify requests that are threats, we log them and block them

VI Khi chúng tôi xác định các yêu cầu là mối đe dọa, chúng tôi ghi nhật ký chặn chúng

inglês vietnamita
identify xác định
requests yêu cầu
threats mối đe dọa
block chặn
we chúng tôi
when khi
and các

EN Identify companies with the highest share of visibility and consistent marketing budget growth

VI Xác định các công ty có tỷ lệ hiển thị cao nhất tăng trưởng ngân sách tiếp thị nhất quán

inglês vietnamita
identify xác định
budget ngân sách
growth tăng
highest cao
and thị
companies công ty
the các

EN Identify the top players within an industry

VI Xác định những đối thủ hàng đầu trong cùng ngành

inglês vietnamita
identify xác định
within trong
the những
top hàng đầu

EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.

VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.

inglês vietnamita
identify xác định
or hoặc
ppc ppc
month tháng
over vào
year năm

EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.

VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.

inglês vietnamita
identify xác định
players người chơi
in trong
market thị trường
growth tăng
and các
high cao
top hàng đầu

EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement

VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng vị trí thị trường cao

inglês vietnamita
identify xác định
in trong
market thị trường
growth tăng
high cao

EN Identify gaps in your conversion funnel or product offering

VI Xác định khoảng trống trong kênh chuyển đổi hoặc sản phẩm cung cấp của bạn

inglês vietnamita
identify xác định
or hoặc
product sản phẩm
offering cung cấp
conversion chuyển đổi
your của bạn
in trong

EN Identify gaps and opportunities in your own retail strategy

VI Xác định những khoảng trống cơ hội trong chiến lược bán lẻ của riêng bạn

inglês vietnamita
identify xác định
in trong
retail bán
strategy chiến lược
your bạn
and của
own riêng

EN Identify your competitors' main traffic sources

VI Xác định những nguồn truy cập chính của đối thủ cạnh tranh

inglês vietnamita
identify xác định
competitors cạnh tranh
main chính
sources nguồn
your của

EN Quickly identify the link building opportunities you’re missing

VI Xác định nhanh chóng các cơ hội để xây dựng liên kết bạn đang bỏ sót

inglês vietnamita
identify xác định
link liên kết
building xây dựng
quickly nhanh

EN Try to listen without judgement and identify the root of their concerns

VI Hãy cố lắng nghe mà không phán xét xác định gốc rễ mối lo ngại của họ

inglês vietnamita
identify xác định

EN Control Union Certifications has supported and implemented many due diligence systems, helping customers identify risks as well as implementing mitigating measures.

VI Control Union Certifications đã hỗ trợ thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.

inglês vietnamita
many nhiều
systems hệ thống
helping giúp
identify xác định
risks rủi ro
customers khách hàng
and như

EN In addition, we can go one step further and identify opportunities for both reducing energy consumption and also the usage of raw materials.

VI Ngoài ra, chúng tôi có thể tiến xa hơn một bước xác định các cơ hội cho việc giảm tiêu thụ năng lượng cũng như việc sử dụng các nguyên liệu thô.

inglês vietnamita
step bước
identify xác định
reducing giảm
energy năng lượng
we chúng tôi
also cũng
usage sử dụng
further hơn

EN Therefore, we will identify, investigate and prosecute with prohibited, fraudulent or illegal activities.

VI Vì vậy chúng tôi sẽ xác định, điều tra mạnh tay với những hoạt động bị cấm, gian lận hoặc không hợp pháp.

inglês vietnamita
identify xác định
or hoặc
we chúng tôi
and với

EN This mechanism is only used to provide you with better services on this site and does not contain any personal information that can identify you

VI Cơ chế này chỉ được sử dụng để cung cấp cho bạn các dịch vụ tốt hơn trên trang web này không chứa bất kỳ thông tin cá nhân nào có thể nhận dạng bạn

inglês vietnamita
information thông tin
contain chứa
used sử dụng
personal cá nhân
provide cung cấp
better tốt hơn
not không
this này
you bạn
site trang web
on trên
and các

EN Affiliate cookies identify the third-party website that redirected a visitor to www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com .

VI Cookie liên kết xác định trang web của bên thứ ba chuyển hướng người dùng đến www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.

inglês vietnamita
cookies cookie
identify xác định

EN Specially trained contractors can help you identify areas in your home where air leaks can be sealed.

VI Các nhà thầu được đào tạo chuyên môn có thể giúp bạn xác định mọi khu vực trong nhà có thể bít kín khí để gia tăng sự thoải mái.

inglês vietnamita
help giúp
identify xác định
areas khu vực
in trong
be được
home nhà
you bạn

EN *Namespaces help you identify services across your AWS environment

VI *Chỗ điền tên giúp bạn xác định các dịch vụ trong môi trường AWS

inglês vietnamita
identify xác định
aws aws
environment môi trường
help giúp
you bạn

EN You can use AWS Organizations to create a Security group and provide them read-only access to all of your resources to identify and mitigate security concerns

VI Bạn có thể sử dụng AWS Organizations để tạo nhóm Bảo mật cung cấp cho họ quyền truy cập chỉ đọc vào tất cả tài nguyên để xác định giảm thiểu mối lo ngại về bảo mật

inglês vietnamita
aws aws
security bảo mật
group nhóm
resources tài nguyên
identify xác định
use sử dụng
access truy cập
provide cung cấp
create tạo
and
read đọc

EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization

VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro lĩnh vực để tối ưu hóa

inglês vietnamita
analysis phân tích
speed nhanh
identify xác định
product sản phẩm
and của
optimize tối ưu hóa

EN Grab is constantly working with governments to provide 24/7 contact tracing support, helping to identify and alert passengers and driver-partners who may have come in close contact with Covid-19 positive individuals.

VI Grab hợp tác với Chính phủ các nước để liên tục truy vết tiếp xúc 24/7, giúp cảnh báo cho Hành khách Đối tác tài xế trong trường hợp tiếp xúc gần với người nghi nhiễm Covid-19.

inglês vietnamita
passengers khách
helping giúp
in trong
provide cho
and các
with với

Mostrando 50 de 50 traduções