EN Incandescent bulbs use a lot of energy to produce light, with 90% of the energy given off as heat. They are also no longer manufactured in the United States.
EN Incandescent bulbs use a lot of energy to produce light, with 90% of the energy given off as heat. They are also no longer manufactured in the United States.
VI Bóng đèn sợi đốt dùng rất nhiều năng lượng để tạo ánh sáng, trong đó 90% năng lượng tỏa ra thành nhiệt. Loại này không còn được sản xuất ở Mỹ nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
energy | năng lượng |
also | loại |
in | trong |
with | dùng |
the | này |
EN Bedroom Furniture for sale - Bedroom Furniture Sets prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Nội Thất Phòng Ngủ Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
EN Kitchen Furniture for sale - Dining Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Nội Thất Bếp & Phòng Ăn Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
EN Bedroom Furniture for sale - Bedroom Furniture Sets prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Nội Thất Phòng Ngủ Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
EN Kitchen Furniture for sale - Dining Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Nội Thất Bếp & Phòng Ăn Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
EN Bedroom Furniture for sale - Bedroom Furniture Sets prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Nội Thất Phòng Ngủ Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
EN Kitchen Furniture for sale - Dining Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Nội Thất Bếp & Phòng Ăn Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
EN Bedroom Furniture for sale - Bedroom Furniture Sets prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Nội Thất Phòng Ngủ Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
EN Bedroom Furniture for sale - Bedroom Furniture Sets prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Nội Thất Phòng Ngủ Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
EN Move furniture blocking vents to let the cool air flow freely through your home.
VI Di chuyển đồ đạc chắn các ô thông gió để cho luồng không khí mát vào nhà.
inglês | vietnamita |
---|---|
move | di chuyển |
home | nhà |
your | và |
the | không |
EN UMA – Transforming the largest furniture retail chain in Vietnam
VI UMA - Chuyển đổi số cho một trong những hệ thống chuỗi cửa hàng nội thất bán lẻ lớn nhất tại Việt Nam
EN Keep warm-air registers, baseboard heaters and radiators clean and clear of furniture, carpeting and drapes.
VI Giữ sạch các tấm thông khí nóng, bộ sưởi gờ chân tường và máy sưởi và không để đồ gỗ, thảm vàrèm cửa chắn các vị trí này.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN Vocabulary / Colours and furniture
VI Từ vựng / Chỗ ở, các phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Choose your furniture, decorate the interior, and everything to suit your style and personality best
VI Tự lựa chọn đồ đạc, trang trí nội thất, bày trí lại mọi thứ sao cho đúng với phong cách và cá tính của mình nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
everything | mọi |
style | phong cách |
choose | chọn |
and | của |
EN Manufacture and sale of furniture
VI Sản xuất và bán đồ nội thất
EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
EN UMA – Transforming the largest furniture retail chain in Vietnam
VI UMA - Chuyển đổi số cho một trong những hệ thống chuỗi cửa hàng nội thất bán lẻ lớn nhất tại Việt Nam
EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
EN Vocabulary / Colours and furniture
VI Từ vựng / Chỗ ở, các phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN describe in French furniture and its colour in a home,
VI mô tả đồ nội thất và màu sắc của nó ở trong nhà bằng tiếng Pháp,
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
french | pháp |
and | của |
EN Vocabulary: Colours and furniture
VI Từ vựng: đồ đạc và màu sắc
EN Free Images : business meeting, communication, table, furniture 5760x3840 - Waseem Farooq - 1446005 - Free stock photos - PxHere
VI hình ảnh : Hội nghị kinh doanh, kinh doanh, giao tiếp, bàn, đồ nội thất 5760x3840 - Waseem Farooq - 1446005 - hình ảnh đẹp - PxHere
inglês | vietnamita |
---|---|
images | hình ảnh |
business | kinh doanh |
communication | giao tiếp |
table | bàn |
EN Free Images : business meeting, communication, table, furniture 5760x3840
VI hình ảnh : Hội nghị kinh doanh, kinh doanh, giao tiếp, bàn, đồ nội thất 5760x3840
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
communication | giao tiếp |
table | bàn |
EN The free high-resolution photo of business meeting, business, communication, table, furniture
VI Các hình ảnh có độ phân giải cao miễn Hội nghị kinh doanh, kinh doanh, giao tiếp, bàn, đồ nội thất
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
communication | giao tiếp |
table | bàn |
EN Assets are the property, such as machinery and furniture, that you own and use in your business
VI Tài sản là những của cải - chẳng hạn như máy móc và đồ đạc - do quý vị làm chủ và sử dụng trong hoạt động kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
and | của |
use | sử dụng |
in | trong |
business | kinh doanh |
your | là |
EN The energy on the last syllable helps you identify the end of the word or group which then helps identify the different rhythmic groups.
VI Nhấn mạnh vào âm tiết cuối cùng cho phép nhận ra điểm kết thúc của từ hay nhóm từ cũng như phân biệt các nhóm tiết điệu với nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
last | cuối cùng |
group | nhóm |
end | của |
groups | các nhóm |
you | và |
the | nhận |
EN When we identify requests that are threats, we log them and block them
VI Khi chúng tôi xác định các yêu cầu là mối đe dọa, chúng tôi ghi nhật ký và chặn chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
requests | yêu cầu |
threats | mối đe dọa |
block | chặn |
we | chúng tôi |
when | khi |
and | các |
EN Identify companies with the highest share of visibility and consistent marketing budget growth
VI Xác định các công ty có tỷ lệ hiển thị cao nhất và tăng trưởng ngân sách tiếp thị nhất quán
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
budget | ngân sách |
growth | tăng |
highest | cao |
and | thị |
companies | công ty |
the | các |
EN Identify the top players within an industry
VI Xác định những đối thủ hàng đầu trong cùng ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
within | trong |
the | những |
top | hàng đầu |
EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
ppc | ppc |
month | tháng |
over | vào |
year | năm |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
high | cao |
EN Identify gaps in your conversion funnel or product offering
VI Xác định khoảng trống trong kênh chuyển đổi hoặc sản phẩm cung cấp của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
product | sản phẩm |
offering | cung cấp |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
in | trong |
EN Identify gaps and opportunities in your own retail strategy
VI Xác định những khoảng trống và cơ hội trong chiến lược bán lẻ của riêng bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
retail | bán |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
and | của |
own | riêng |
EN Identify your competitors' main traffic sources
VI Xác định những nguồn truy cập chính của đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
competitors | cạnh tranh |
main | chính |
sources | nguồn |
your | của |
EN Quickly identify the link building opportunities you’re missing
VI Xác định nhanh chóng các cơ hội để xây dựng liên kết bạn đang bỏ sót
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
link | liên kết |
building | xây dựng |
quickly | nhanh |
EN Try to listen without judgement and identify the root of their concerns
VI Hãy cố lắng nghe mà không phán xét và xác định gốc rễ mối lo ngại của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
EN Control Union Certifications has supported and implemented many due diligence systems, helping customers identify risks as well as implementing mitigating measures.
VI Control Union Certifications đã hỗ trợ và thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
systems | hệ thống |
helping | giúp |
identify | xác định |
risks | rủi ro |
customers | khách hàng |
and | như |
EN In addition, we can go one step further and identify opportunities for both reducing energy consumption and also the usage of raw materials.
VI Ngoài ra, chúng tôi có thể tiến xa hơn một bước và xác định các cơ hội cho việc giảm tiêu thụ năng lượng cũng như việc sử dụng các nguyên liệu thô.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
identify | xác định |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
we | chúng tôi |
also | cũng |
usage | sử dụng |
further | hơn |
EN Therefore, we will identify, investigate and prosecute with prohibited, fraudulent or illegal activities.
VI Vì vậy chúng tôi sẽ xác định, điều tra và mạnh tay với những hoạt động bị cấm, gian lận hoặc không hợp pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
and | với |
EN This mechanism is only used to provide you with better services on this site and does not contain any personal information that can identify you
VI Cơ chế này chỉ được sử dụng để cung cấp cho bạn các dịch vụ tốt hơn trên trang web này và không chứa bất kỳ thông tin cá nhân nào có thể nhận dạng bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
contain | chứa |
used | sử dụng |
personal | cá nhân |
provide | cung cấp |
better | tốt hơn |
not | không |
this | này |
you | bạn |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
EN Affiliate cookies identify the third-party website that redirected a visitor to www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com .
VI Cookie liên kết xác định trang web của bên thứ ba chuyển hướng người dùng đến www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
identify | xác định |
EN Specially trained contractors can help you identify areas in your home where air leaks can be sealed.
VI Các nhà thầu được đào tạo chuyên môn có thể giúp bạn xác định mọi khu vực trong nhà có thể bít kín khí để gia tăng sự thoải mái.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
identify | xác định |
areas | khu vực |
in | trong |
be | được |
home | nhà |
you | bạn |
EN *Namespaces help you identify services across your AWS environment
VI *Chỗ điền tên giúp bạn xác định các dịch vụ trong môi trường AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
aws | aws |
environment | môi trường |
help | giúp |
you | bạn |
EN You can use AWS Organizations to create a Security group and provide them read-only access to all of your resources to identify and mitigate security concerns
VI Bạn có thể sử dụng AWS Organizations để tạo nhóm Bảo mật và cung cấp cho họ quyền truy cập chỉ đọc vào tất cả tài nguyên để xác định và giảm thiểu mối lo ngại về bảo mật
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
security | bảo mật |
group | nhóm |
resources | tài nguyên |
identify | xác định |
use | sử dụng |
access | truy cập |
provide | cung cấp |
create | tạo |
and | và |
read | đọc |
EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization
VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro và lĩnh vực để tối ưu hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
speed | nhanh |
identify | xác định |
product | sản phẩm |
and | của |
optimize | tối ưu hóa |
EN Grab is constantly working with governments to provide 24/7 contact tracing support, helping to identify and alert passengers and driver-partners who may have come in close contact with Covid-19 positive individuals.
VI Grab hợp tác với Chính phủ các nước để liên tục truy vết tiếp xúc 24/7, giúp cảnh báo cho Hành khách và Đối tác tài xế trong trường hợp tiếp xúc gần với người nghi nhiễm Covid-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
passengers | khách |
helping | giúp |
in | trong |
provide | cho |
and | các |
with | với |
Mostrando 50 de 50 traduções