EN Our iconic brand and approximately 51,000 people operate across approximately 400 offices in 70 countries
EN Our iconic brand and approximately 51,000 people operate across approximately 400 offices in 70 countries
VI Thương hiệu mang tính biểu tượng và khoảng 51.000 nhân viên của chúng tôi đang hoạt động rộng khắp 400 văn phòng ở 70 quốc gia
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
countries | quốc gia |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Iconic luxury accommodation in Hanoi with 364 rooms and suites, where the original grandeur has been preserved in the historic Metropole Wing,...
VI 364 phòng nghỉ (gồm các loại phòng từ tiêu chuẩn đến cao cấp) được bố trí hài hòa bên tòa nhà Metropole lịch sử nơi còn lưu giữ mãi nét Pháp cổ tráng [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
and | các |
has | được |
EN The key in doing so successfully is to create your brand identity and boost your brand awareness and brand recognition with the help of archetypes.
VI Chìa khóa để làm điều đó thành công là tạo bản sắc thương hiệu của bạn và nâng cao nhận thức về thương hiệu cũng như sự công nhận thương hiệu của bạn với sự trợ giúp của các nguyên mẫu.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
is | là |
your | của bạn |
help | giúp |
key | chìa |
create | tạo |
and | như |
to | cũng |
the | nhận |
with | với |
EN Lastly, it’s time to incorporate the brand recognition and brand awareness you’ve created to create a brand identity fully.
VI Cuối cùng, đã đến lúc kết hợp nhận dạng thương hiệu và nhận thức về thương hiệu mà bạn đã tạo để tạo ra một bản sắc thương hiệu đầy đủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
and | bạn |
create | tạo |
EN Giulio Cappellini, art director of Poltrona Frau Group and iconic trendsetter
VI GIULIO CAPPELLINI, GIÁM ĐỐC NGHỆ THUẬT CỦA POLTRONA FRAU GROUP VÀ ICON TRENDSETTER
EN It’s also home to some of the most historically significant and architecturally iconic landmarks in Vietnam.
VI Đây cũng là nơi hội tụ của các di tích lịch sử, cũng như các công trình kiến trúc mang tính biểu tượng tại Việt Nam.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
of | của |
EN At The Reverie Saigon, Cassina’s impeccable stable of designers and reproduction rights adds an era-defining style to the one-of-a-kind Saigon Suite, with its spectacular collection of iconic pieces.
VI Tại The Reverie Saigon, bộ sưu tập gồm những phiên bản độc đáo của các nhà thiết kế lừng danh đã được Cassina trưng bày tại không gian “độc nhất vô nhị” của phòng Saigon Suite.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
of | của |
EN Highlights include an exquisite reproduction of an Allen dining table and iconic Barrel chairs originally designed by renowned American architect Frank Lloyd Wright.
VI Nổi bật có phiên bản đặc biệt của bộ bàn ăn Allen và ghế Barrel lấy từ nguyên bản của kiến trúc sư người Mỹ lừng danh Frank Lloyd Wright thiết kế.
inglês | vietnamita |
---|---|
table | bàn |
of | của |
EN To join or host a video meeting, simply plug the iconic Swytch Connector into any laptop with a USB 3.0 or higher Type A or Type C port
VI Để tham gia hoặc tổ chức một cuộc họp video, chỉ cần cắm Đầu nối Swytch biểu tượng vào bất kỳ máy tính xách tay nào có cổng USB 3.0 trở lên Loại A hoặc Loại C
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
video | video |
into | vào |
type | loại |
or | hoặc |
any | và |
EN Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush
VI Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush Tiếng Việt
EN Do review our brand guidelines for general rules about using the Pinterest brand.
VI Hãy xem kỹ hướng dẫn thương hiệu của chúng tôi để biết các quy định chung về việc sử dụng thương hiệu Pinterest.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
guidelines | hướng dẫn |
general | chung |
using | sử dụng |
review | xem |
our | chúng tôi |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand Storytelling: How To Jumpstart Your Brand’s Messaging
VI Kể Chuyện Thương Hiệu Hoặc Cách Khởi Động Thông Điệp Thương Hiệu Của Bạn Vào Năm 2023
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
brand | thương hiệu |
EN Brand Storytelling Or How To Jumpstart Your Brand’s Messaging In 2023
VI Kể Chuyện Thương Hiệu Hoặc Cách Khởi Động Thông Điệp Thương Hiệu Của Bạn Vào Năm 2023
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
your | bạn |
brand | thương hiệu |
EN The first step to getting your brand noticed is to develop brand recognition.
VI Bước đầu tiên để thương hiệu của bạn được chú ý là phát triển sự công nhận thương hiệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
brand | thương hiệu |
develop | phát triển |
is | được |
your | của bạn |
to | đầu |
the | nhận |
EN Think of the brand Nike. When you hear the words “Just Do It” or see the Nike logo, you automatically identify the brand as the athletic gear company.
VI Hãy nghĩ về thương hiệu Nike. Khi bạn nghe thấy từ “Just Do It” hoặc nhìn thấy logo của Nike, bạn sẽ tự động xác định thương hiệu này là công ty sản xuất dụng cụ thể thao.
EN To build an even stronger connection with your audience and take brand recognition to the next level, focus on brand awareness.
VI Để xây dựng kết nối mạnh mẽ hơn nữa với khán giả của bạn và đưa mức độ nhận diện thương hiệu lên một tầm cao mới, hãy tập trung vào nhận thức về thương hiệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
connection | kết nối |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
and | và |
even | hơn |
EN You will spend less time worrying about how you want to represent your brand, helping you focus on the impact of your brand and the task at hand.
VI Bạn sẽ mất ít thời gian hơn để lo lắng về cách bạn muốn đại diện cho thương hiệu của mình, giúp bạn tập trung vào tác động của thương hiệu và nhiệm vụ trước mắt.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
brand | thương hiệu |
helping | giúp |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
and | và |
EN Using archetypes in your brand can help enact these desires, making your brand more relatable.
VI Sử dụng các nguyên mẫu trong thương hiệu của bạn có thể giúp thực hiện những mong muốn này, làm cho thương hiệu của bạn trở nên dễ hiểu hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
help | giúp |
using | sử dụng |
your | của bạn |
in | trong |
making | cho |
more | hơn |
these | này |
EN Located between the both wings, overlooking the hotel courtyard, this luxury 45 square metre gift shop which is also a part of the Le Phung Hieu street luxury shopping zone is open every day from 7.30am to 9.30 pm
VI Nằm giữa hai tòa nhà và nhìn ra khoảng sân vườn của khách sạn, cửa hàng quà tặng sang trọng rộng 45 m2 này cũng là một phần của không gian mua sắm hàng hiệu trên phố Lê Phụng Hiểu
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
luxury | sang trọng |
shop | cửa hàng |
also | cũng |
part | phần |
of | của |
between | giữa |
both | hai |
EN Located between the both wings, overlooking the hotel courtyard, this luxury 45 square metre gift shop which is also a part of the Le Phung Hieu street luxury shopping zone is open every day from 7.30am to 9.30 pm
VI Nằm giữa hai tòa nhà và nhìn ra khoảng sân vườn của khách sạn, cửa hàng quà tặng sang trọng rộng 45 m2 này cũng là một phần của không gian mua sắm hàng hiệu trên phố Lê Phụng Hiểu
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
luxury | sang trọng |
shop | cửa hàng |
also | cũng |
part | phần |
of | của |
between | giữa |
both | hai |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - An Exclusive Look inside Hanoi’s 3 Best Luxury Spas
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Khám phá Điều Thú Vị bên trong 3 Phòng Spa Cao Cấp tại Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
inside | trong |
EN Mountain Luxury Private Pool Villas in Sapa The Topas Ecolodge Private Pool Villas are set to open in July, bringing a new level of luxury
VI Lung linh mùa nước đổ Sapa Sapa nổi tiếng với những khoảnh khắc nhuộm vàng đất trời mỗi mùa lúa chín, với khung cảnh núi
EN Track brand mentions and content reach
VI Theo dõi lượt đề cập đến thương hiệu và phạm vi tiếp cận nội dung
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
reach | phạm vi |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
inglês | vietnamita |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN Connecting Brand Monitoring with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Brand Monitoring with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN Export Your Brand Monitoring Mentions question - Semrush Toolkits | Semrush
VI Export Your Brand Monitoring Mentions câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
EN Brand Monitoring Help - Semrush Toolkits | Semrush
VI Brand Monitoring Help - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
EN We operate local stores with the “EDION” store brand from the Kanto region to the Kyushu and Okinawa regions.
VI Chúng tôi vận hành các cửa hàng địa phương với thương hiệu cửa hàng EDION từ khu vực Kanto đến khu vực Kyushu và Okinawa.
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Thank You Co., Ltd. operates a home appliance mass retailer under the “Hyakuman Volt” store brand mainly in the Hokuriku and Hokkaido regions.
VI Thank You Co., Ltd. điều hành một nhà bán lẻ hàng loạt thiết bị gia dụng dưới nhãn hiệu Cửa hàng Hyakuman Volt chủ yếu ở vùng Hokuriku và Hokkaido.
EN Product development that leverages customer feedback (private brand)
VI Phát triển sản phẩm sử dụng phản hồi của khách hàng (Thương hiệu riêng)
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
development | phát triển |
feedback | phản hồi |
brand | thương hiệu |
customer | khách hàng |
private | riêng |
that | của |
EN The private brand product “e angle (e angle)” based on the concept “a new angle on your lifestyle.” Has been on sale since November 2018
VI " Góc nhìn mới về phong cách sống của bạn." Thương hiệu cá nhân "e góc (mà là trên khái niệm về e angle bán)" từ tháng 11 năm 2018
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
november | tháng |
on | trên |
the | của |
a | năm |
EN We continue to talk while building and aim to increase brand value
VI Chúng tôi mong muốn nâng cao giá trị thương hiệu thông qua các cuộc thảo luận lặp đi lặp lại trong khi xây dựng niềm tin
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
brand | thương hiệu |
we | chúng tôi |
while | khi |
and | các |
EN Furthermore, in October 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" and " DEODEO " were changed to the nationwide unified store brand " EDION ".
VI Hơn nữa, vào tháng 10 năm 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" và " DEODEO " đã được đổi thành thương hiệu cửa hàng thống nhất toàn quốc " EDION ".
inglês | vietnamita |
---|---|
october | tháng |
store | cửa hàng |
brand | thương hiệu |
and | và |
were | được |
EN We strive to enhance brand value so that customers, as well as all stakeholders, can recognize, understand, and empathize with them.
VI Chúng tôi cố gắng nâng cao giá trị thương hiệu để khách hàng, cũng như tất cả các bên liên quan, có thể nhận ra, hiểu và đồng cảm với họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
enhance | nâng cao |
brand | thương hiệu |
stakeholders | các bên liên quan |
value | giá |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
all | tất cả các |
and | như |
to | cũng |
with | với |
EN Whether you're an experienced gambler or brand-new to this pastime, we have all the information you need to know.
VI Cho dù bạn là người chơi cờ bạc có kinh nghiệm hay mới biết trò tiêu khiển này, thì chúng tôi đều có thể cung cấp tất cả thông tin cần thiết cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
experienced | kinh nghiệm |
an | thể |
we | chúng tôi |
information | thông tin |
new | mới |
know | biết |
or | người |
this | này |
EN With a design that calls to mind aristocratic smoking rooms with a hint of 1920s speakeasy, there is history here underneath the brand new coat of paint.
VI Với lối thiết kế gợi nhớ những năm 1920 tên L’Orangerie, dường như dấu ấn lịch sử vẫn tồn tại đâu đó dưới lớp sơn tường mới tinh.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | những |
with | với |
that | như |
EN Imagine a refrigerator that is 30 years old versus a brand new one, the modern technology has better fans, faster cooling.”
VI Thử hình dung một chiếc tủ lạnh đã sử dụng được 30 năm so với một chiếc mới tinh, công nghệ hiện đại sử dụng loại quạt hiệu quả hơn, nên làm mát nhanh hơn.”
EN Imagine a refrigerator that is 30 years old versus a brand-new one
VI Thử hình dung một chiếc tủ lạnh đã sử dụng 30 năm so với một chiếc mới tinh
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
EN Convert a video to the brand new WEBM format from Google with this free online video converter. Optionally set further options to enhance quality.
VI Chuyển đổi video sang định dạng WEBM hoàn toàn mới của Google bằng trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn cài đặt thêm các tùy chọn để nâng cao chất lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
new | mới |
online | trực tuyến |
enhance | nâng cao |
quality | chất lượng |
with | bằng |
options | tùy chọn |
converter | chuyển đổi |
set | cài đặt |
to | thêm |
this | này |
EN Strengthen your brand using the Semrush Partner badge in your communications.
VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
using | sử dụng |
in | trong |
the | các |
EN Learn about the Net Promoter Score (NPS) and its importance to your brand's success.
VI Tìm hiểu về Điểm số người quảng cáo ròng (NPS) và tầm quan trọng của nó đối với thành công của thương hiệu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
brands | thương hiệu |
your | của bạn |
EN Build your personal brand with CakeResume.
VI Xây dựng thương hiệu cá nhân của bạn với CakeResume
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
personal | cá nhân |
brand | thương hiệu |
your | của bạn |
with | với |
EN "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" and " DEODEO " changed to " EDION ", a nationwide unified store brand
VI "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" và " DEODEO " đã đổi thành " EDION ", một thương hiệu cửa hàng thống nhất trên toàn quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
brand | thương hiệu |
Mostrando 50 de 50 traduções