EN We offer an impartial and objective service to provide what our customers need when they need it
"i need to" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN We offer an impartial and objective service to provide what our customers need when they need it
VI Chúng tôi cung cấp một dịch vụ khách quan và công bằng nhằm cung cấp những gì mà khách hàng của chúng tôi yêu cầu khi họ cần
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | của |
customers | khách |
they | chúng |
EN Need a quote for your building? Looking for more information on our existing projects? Need details on how to connect to our IoT network?
VI Cần báo giá cho toà nhà của bạn? Tìm hiểu thêm về các dự án của chúng tôi? Cần thêm thông tin làm thế nào để kết nối với mạng lưới IoT của chúng tôi?
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
information | thông tin |
connect | kết nối |
your | của bạn |
network | mạng |
our | chúng tôi |
more | thêm |
how | nhà |
EN Our service is completely free to use and you need not to register with us, but we offer premium services for users that need additional features
VI Dịch vụ của chúng tôi hoàn toàn miễn phí và bạn không cần phải đăng ký với chúng tôi, nhưng chúng tôi cung cấp dịch vụ cao cấp cho người dùng cần các tính năng bổ sung
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
users | người dùng |
additional | bổ sung |
but | nhưng |
features | tính năng |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
premium | cao cấp |
EN Users do not need to trust the accelerators nor the consensus nodes; they only need to trust the honest majority
VI Người dùng không cần tin tưởng vào các bộ tăng tốc cũng như các nút đồng thuận; họ chỉ cần tin vào sự trung thực của đa số
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
not | không |
need | cần |
only | các |
EN Make intentional choices every day. Design your life to have a balance between what you need and what you need to do to preserve and protect the environment.
VI Hãy chủ ý khi lựa chọn hàng ngày. Sắp xếp cuộc sống của bạn sao cho cân bằng nhu cầu của bạn với những gì bạn cần làm để gìn giữ và bảo vệ môi trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
day | ngày |
environment | môi trường |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
every | với |
life | sống |
EN If you need access to external endpoints, you will need to create a NAT in your VPC to forward this traffic and configure your security group to allow this outbound traffic.
VI Nếu muốn truy cập vào các điểm cuối bên ngoài, bạn sẽ cần phải tạo một NAT trong VPC của mình để chuyển tiếp lưu lượng này và định cấu hình nhóm bảo mật để cho phép lưu lượng ra này.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
configure | cấu hình |
security | bảo mật |
group | nhóm |
allow | cho phép |
access | truy cập |
need | cần |
external | ngoài |
your | bạn |
and | và |
create | tạo |
EN It will also benefit applications that need temporary storage of data, such as batch and log processing and applications that need caches and scratch files.
VI Nó cũng sẽ có lợi cho các ứng dụng cần lưu trữ dữ liệu tạm thời, chẳng hạn như xử lý theo khối và nhật ký và các ứng dụng cần bộ đệm và tệp tạm thời.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
applications | các ứng dụng |
need | cần |
temporary | tạm thời |
data | dữ liệu |
files | tệp |
such | các |
EN Sometimes, some players need your resources, and you also need their resources
VI Đôi khi, một số người chơi cần tài nguyên của bạn, và bạn cũng cần tài nguyên của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
players | người chơi |
resources | tài nguyên |
also | cũng |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
EN Just like you, they want to survive these terrible times, so what you need, they need too
VI Cũng giống như bạn, họ muốn sống sót qua thời kỳ khủng khiếp này, nên những gì bạn cần, họ cũng cần
inglês | vietnamita |
---|---|
these | này |
to | cũng |
like | như |
want | bạn |
want to | muốn |
EN There is no more online and offline – pay what you need when you need it: quick, safe, and contactless.
VI Không còn trực tuyến và ngoại tuyến nữa – hãy thanh toán mọi thứ bạn cần ngay khi cần chúng: nhanh chóng, an toàn và không cần tiếp xúc.
EN If you need access to external endpoints, you will need to create a NAT in your VPC to forward this traffic and configure your security group to allow this outbound traffic.
VI Nếu muốn truy cập vào các điểm cuối bên ngoài, bạn sẽ cần phải tạo một NAT trong VPC của mình để chuyển tiếp lưu lượng này và định cấu hình nhóm bảo mật để cho phép lưu lượng ra này.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
configure | cấu hình |
security | bảo mật |
group | nhóm |
allow | cho phép |
access | truy cập |
need | cần |
external | ngoài |
your | bạn |
and | và |
create | tạo |
EN We offer an impartial and objective service to provide what our customers need when they need it
VI Chúng tôi cung cấp một dịch vụ khách quan và công bằng nhằm cung cấp những gì mà khách hàng của chúng tôi yêu cầu khi họ cần
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | của |
customers | khách |
they | chúng |
EN We offer an impartial and objective service to provide what our customers need when they need it
VI Chúng tôi cung cấp một dịch vụ khách quan và công bằng nhằm cung cấp những gì mà khách hàng của chúng tôi yêu cầu khi họ cần
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | của |
customers | khách |
they | chúng |
EN We have all the features you need to successfully scale — and we're there when you need us with responsive global support.
VI Adjust có mọi tính năng bạn cần để liên tục lớn mạnh — bộ phận hỗ trợ toàn cầu của Adjust luôn đồng hành cùng mọi khách hàng.
EN IT teams need to be able to support employees with high-quality video, but also need a simple deployment and management experience to scale video to these spaces
VI Đội ngũ IT cần có khả năng hỗ trợ nhân viên với trang bị video chất lượng cao, nhưng họ cũng cần có trải nghiệm triển khai và quản lý đơn giản để mở rộng quy mô video cho những không gian này
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
employees | nhân viên |
video | video |
but | nhưng |
also | cũng |
deployment | triển khai |
these | này |
and | như |
EN Gelato powers the world’s largest print on demand network of local print providers for ecommerce sellers. Produce what you need, where and when you need it. Faster, smarter and greener.
VI Gelato cung cấp mạng lưới nhà in lớn nhất trên thế giới. Sản xuất những thứ bạn cần, mọi lúc, mọi nơi. Nhanh hơn, thông minh hơn và thân thiện môi trường hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
where | giới |
the | trường |
largest | lớn nhất |
network | mạng |
faster | nhanh hơn |
on | trên |
EN Whether your children need to see a dentist or a doctor, Jordan Valley is here to help families raise healthy, happy children and provide the care your children need in one place.
VI Cho dù con bạn cần gặp nha sĩ hay bác sĩ, Jordan Valley luôn sẵn sàng giúp các gia đình nuôi dạy những đứa trẻ khỏe mạnh, hạnh phúc và cung cấp dịch vụ chăm sóc mà con bạn cần ở một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
place | nơi |
your | bạn |
need | cần |
provide | cung cấp |
EN All you need to do is set up the element's properties, that is enter a URL that we need to track
VI Tất cả những gì bạn cần làm là thiết lập các thuộc tính của thành phần, tức là nhập URL mà chúng tôi cần theo dõi
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
url | url |
is | là |
we | chúng tôi |
you | bạn |
need | cần |
all | các |
EN "There are lots of similarities between the mindset and organisation you need to be successful in Formula One, and what you need to succeed in the America’s Cup"
VI "Có rất nhiều điểm tương đồng giữa tư duy và cách tổ chức bạn cần để thành công ở Công thức XNUMX và những gì bạn cần để thành công ở Cúp nước Mỹ"
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
the | những |
EN Your employees, partners, and customers need a network that is secure, fast and reliable to get work done
VI Nhân viên, đối tác và khách hàng của bạn cần một mạng an toàn, nhanh chóng và đáng tin cậy để hoàn thành công việc
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
network | mạng |
work | công việc |
reliable | tin cậy |
secure | an toàn |
need | cần |
fast | nhanh |
your | bạn |
and | của |
customers | khách |
EN Caching content on the Cloudflare network reduces the need to source content from the origin, reducing costs
VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
network | mạng |
need | nhu cầu |
EN Users can seamlessly access the resources they need and are blocked from those they do not.
VI Người dùng có thể truy cập liên tục vào các tài nguyên họ cần và bị chặn khỏi những tài nguyên họ không được phép truy cập.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
resources | tài nguyên |
blocked | bị chặn |
access | truy cập |
and | và |
need | cần |
are | được |
from | vào |
the | không |
EN "Cloudflare Access is helping 23andMe access our internal applications securely from any device at any time without the need for VPN."
VI "Cloudflare Access đang giúp 23andMe truy cập các ứng dụng nội bộ của chúng tôi một cách an toàn từ mọi thiết bị vào bất kỳ lúc nào mà không cần VPN."
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
applications | các ứng dụng |
securely | an toàn |
without | không |
need | cần |
vpn | vpn |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
any | của |
EN Cloudflare’s edge network operates in 250 locations around the world, which means it's always close to your users and the resources on the Internet they need.
VI Mạng biên của Cloudflare hoạt động tại các địa điểm 250 trên khắp thế giới, có nghĩa là mạng này luôn ở gần người dùng của bạn và các tài nguyên trên Internet mà họ cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
means | có nghĩa |
always | luôn |
users | người dùng |
resources | tài nguyên |
on | trên |
network | mạng |
internet | internet |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
which | các |
EN Teams need to connect to the Internet to do their work
VI Các nhóm cần kết nối Internet để thực hiện công việc của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
need | cần |
connect | kết nối |
internet | internet |
work | công việc |
EN from Cambridge.Learn the words you need to communicate with confidence.
VI từ Cambridge.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
learn | học |
you | bạn |
need | cần |
words | các |
EN With a custom report, you can leverage our data to get the exact analysis that you need
VI Với báo cáo tùy chỉnh, bạn có thể tận dụng dữ liệu của chúng tôi để thu thập chính xác phân tích mà bạn cần
inglês | vietnamita |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
leverage | tận dụng |
data | dữ liệu |
report | báo cáo |
analysis | phân tích |
our | chúng tôi |
that | liệu |
with | với |
EN Put your site content audit under our tool’s care and find the pages that need improvement
VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc và tìm kiếm các trang cần cải tiến
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
find | tìm kiếm |
improvement | cải tiến |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
pages | trang |
EN Our mission is to empower every video creator with the insights and inspiration they need to grow
VI Nhiệm vụ của chúng tôi là trao quyền cho mọi nhà sáng tạo video với thông tin chi tiết và nguồn cảm hứng mà họ cần để phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
need | cần |
grow | phát triển |
insights | thông tin |
our | chúng tôi |
with | với |
EN SMBs need a solution that provides them with seamless cloud connectivity while ensuring that their data is Secure
VI Các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần một giải pháp với khả năng mang đến cho họ kết nối điện toán đám mây liền mạch trong khi vẫn đảm bảo an toàn cho dữ liệu của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
solution | giải pháp |
cloud | mây |
connectivity | kết nối |
data | dữ liệu |
secure | an toàn |
while | khi |
them | các |
their | của |
EN We’re ensuring that there are enough vaccines for those who will need a booster shot, and anyone else not yet vaccinated. See the COVID-19 Vaccine Action Plan.
VI Chúng tôi sẽ đảm bảo có đủ vắc-xin cho những người cần tiêm mũi nhắc lại và bất kỳ người nào khác chưa tiêm vắc-xin. Xem Kế Hoạch Hành Động Chủng Ngừa COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
those | những |
need | cần |
plan | kế hoạch |
see | xem |
EN If you couldn’t get your vaccine record, you may need to correct or add some information. Follow the troubleshooting tips at cdph.ca.gov/covidvaccinerecord.
VI Nếu quý vị không nhận được hồ sơ vắc-xin của mình, có thể quý vị cần chỉnh sửa hoặc thêm một số thông tin. Làm theo những gợi ý về xử lý sự cố tại địa chỉ cdph.ca.gov/covidvaccinerecord.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
add | thêm |
information | thông tin |
at | tại |
cdph | cdph |
need | cần |
get | nhận |
follow | theo |
your | là |
some | của |
EN How many COVID-19 vaccine doses do I need, and how far apart should I get them?
VI Tôi cần bao nhiêu liều vắc-xin COVID-19 và mỗi liều nên tiêm cách nhau bao lâu?
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
should | nên |
EN But if you get the second dose after 42 days, there is no need to start over.
VI Nhưng nếu quý vị tiêm liều thứ hai sau khi qua 42 ngày thì không cần tiêm lại từ đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
need | cần |
but | nhưng |
if | nếu |
to | đầu |
second | thứ hai |
after | khi |
EN Do I need to be a California resident to get COVID-19 vaccine?
VI Tôi có cần phải là cư dân California để được tiêm vắc-xin COVID-19 không?
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
i | tôi |
need | cần |
need to | phải |
be | được |
EN If you need to cancel or reschedule your appointment, you can do so on the Manage your appointments page.
VI Nếu cần hủy hoặc đặt lại lịch hẹn của mình, quý vị có thể thực hiện trên trang Quản lý cuộc hẹn của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
on | trên |
page | trang |
need | cần |
EN If you need non-emergency medical transportation, please inform your medical provider. They can prescribe this service and put you in touch with a transportation service.
VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ có thể đặt dịch vụ này và giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
service | giúp |
if | nếu |
this | này |
with | với |
your | không |
need | cần |
and | dịch |
EN You will need to go to the Digital COVID-19 Vaccine Record portal to get a new QR code.
VI Quý vị sẽ cần truy cập cổng thông tin Hồ Sơ Tiêm Vắc-xin COVID-19 Kỹ Thuật Số để nhận mã QR mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
new | mới |
the | nhận |
EN Emancipated minors do not need the consent of a parent or guardian to receive a COVID-19 vaccine.
VI Trẻ vị thành niên sống tự lập không cần sự đồng ý từ cha mẹ hoặc người giám hộ để được tiêm vắc-xin COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
need | cần |
or | hoặc |
EN This approach balances the need for safety and speed, while protecting our children.
VI Cách tiếp cận này cân bằng giữa nhu cầu về an toàn và tốc độ, đồng thời bảo vệ con cái của chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | nhu cầu |
safety | an toàn |
and | của |
our | bằng |
EN The Employer Vaccination Toolkit provides all the information you need to:
VI Bộ Công Cụ Chủng Ngừa cho Chủ Sử Dụng Lao Động cung cấp tất cả thông tin mà quý vị cần để:
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
information | thông tin |
need | cần |
EN If I get a COVID-19 vaccine, will I still need a flu shot this fall?
VI Nếu tôi đã tiêm vắc-xin COVID-19, tôi có cần chủng ngừa cúm vào mùa thu này không?
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
if | nếu |
this | này |
i | tôi |
EN You no longer need to wait 14 days between different vaccinations
VI Quý vị không cần phải đợi 14 ngày giữa các vắc-xin khác nhau nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
days | ngày |
need | cần |
need to | phải |
between | giữa |
to | các |
different | khác nhau |
EN Do I need to be vaccinated to visit a healthcare facility?
VI Tôi có cần phải tiêm vắc-xin mới được đến các cơ sở chăm sóc y tế không?
inglês | vietnamita |
---|---|
i | tôi |
need | cần |
be | được |
need to | phải |
to | đến |
EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.
VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | nhu cầu |
professional | chuyên nghiệp |
the | giải |
or | hoặc |
provide | cho |
EN In order to continue you need to upgrade your account:
VI Để tiếp tục, bạn cần nâng cấp tài khoản của mình:
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
upgrade | nâng cấp |
account | tài khoản |
EN Do you need help or have a question? Contact our proactive 24/7 customer support team via live chat, email, hotline or online ticket system.
VI Bạn cần hỗ trợ hoặc giải đáp? Hãy liên hệ với đội ngũ hỗ trợ khách hàng 24/7 của chúng tôi qua kênh trò chuyện trực tuyến, email, đường dây nóng hoặc hệ thống vé hỗ trợ trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
online | trực tuyến |
system | hệ thống |
you | bạn |
need | cần |
via | qua |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN All blockchains have one thing in common: transactions need to get validated
VI Tất cả các blockchain đều có một điểm chung: Các giao dịch cần được xác thực
inglês | vietnamita |
---|---|
common | chung |
transactions | giao dịch |
need | cần |
all | tất cả các |
EN One of the major benefits for staking coins is that it removes the need for continuously purchasing expensive hardware and consuming energy.
VI Một trong những lợi ích chính cho việc đặt cược tiền điện tử là nó loại bỏ nhu cầu liên tục phải mua phần cứng đắt tiền và giảm tiêu thụ năng lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
benefits | lợi ích |
continuously | liên tục |
purchasing | mua |
hardware | phần cứng |
energy | năng lượng |
need | phải |
EN Everything you need in one place
VI Tất cả mọi thứ bạn cần đều ở một nơi
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
everything | mọi |
you | bạn |
need | cần |
Mostrando 50 de 50 traduções