EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
EN Recruitment of air conditioner cleaning and range hood cleaning contractors
VI Tuyển dụng làm sạch điều hòa không khí và nhà thầu làm sạch mui xe phạm vi
inglês | vietnamita |
---|---|
of | điều |
EN We are looking for cooperating companies to perform cleaning of range hoods, washing machines, etc., including air conditioner cleaning.We look forward to hearing from you if you are interested.
VI Chúng tôi đang tìm công ty hợp tác thực hiện vệ sinh máy hút mùi, máy giặt,… trong đó có vệ sinh máy lạnh.Chúng tôi mong nhận được phản hồi từ bạn nếu bạn quan tâm.
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
perform | thực hiện |
if | nếu |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN They are available to ease the burden on family caregivers by participating in activities such as light housekeeping.
VI Họ sẵn sàng làm giảm bớt gánh nặng cho người chăm sóc gia đình bằng cách tham gia những hoạt động như công việc nhà nhẹ nhàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
they | những |
EN They are available to ease the burden on family caregivers by participating in activities such as light housekeeping.
VI Họ sẵn sàng làm giảm bớt gánh nặng cho người chăm sóc gia đình bằng cách tham gia những hoạt động như công việc nhà nhẹ nhàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
they | những |
EN They are available to ease the burden on family caregivers by participating in activities such as light housekeeping.
VI Họ sẵn sàng làm giảm bớt gánh nặng cho người chăm sóc gia đình bằng cách tham gia những hoạt động như công việc nhà nhẹ nhàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
they | những |
EN They are available to ease the burden on family caregivers by participating in activities such as light housekeeping.
VI Họ sẵn sàng làm giảm bớt gánh nặng cho người chăm sóc gia đình bằng cách tham gia những hoạt động như công việc nhà nhẹ nhàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
they | những |
EN We use Boneh–Lynn–Shacham (BLS) constant-sized signatures to commit blocks in a single round of consensus messages
VI Chúng tôi sử dụng chữ ký có kích thước không đổi Boneh – Lynn – Shacham (BLS) để cam kết các khối trong một vòng thông báo đồng thuận
EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.
VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng và chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
education | giáo dục |
by | theo |
at | tốt |
we | chúng tôi |
EN Get a constant flow of quality leads to your website.
VI Nhận dòng khách hàng tiềm năng chất lượng liên tục truy cập đến trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
leads | khách hàng tiềm năng |
get | nhận |
your | của bạn |
EN We use Boneh–Lynn–Shacham (BLS) constant-sized signatures to commit blocks in a single round of consensus messages
VI Chúng tôi sử dụng chữ ký có kích thước không đổi Boneh – Lynn – Shacham (BLS) để cam kết các khối trong một vòng thông báo đồng thuận
EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.
VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng và chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
education | giáo dục |
by | theo |
at | tốt |
we | chúng tôi |
EN Get a constant flow of quality leads to your website.
VI Nhận dòng khách hàng tiềm năng chất lượng liên tục truy cập đến trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
leads | khách hàng tiềm năng |
get | nhận |
your | của bạn |
EN Get a constant flow of quality leads to your website.
VI Nhận dòng khách hàng tiềm năng chất lượng liên tục truy cập đến trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
leads | khách hàng tiềm năng |
get | nhận |
your | của bạn |
EN Get a constant flow of quality leads to your website.
VI Nhận dòng khách hàng tiềm năng chất lượng liên tục truy cập đến trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
leads | khách hàng tiềm năng |
get | nhận |
your | của bạn |
EN These cookies are useful for us to analyze our traffic and measure the events that would allow us to improve our products in a constant basis. These cookies are optional.
VI Những cookie này hữu ích để chúng tôi phân tích lưu lượng truy cập và đo lường các sự việc cho phép chúng tôi cải tiến sản phẩm của mình một cách liên tục. Các cookie này là tùy chọn.
EN Cleaning and inspection service(Visit home)
VI Dịch vụ vệ sinh và kiểm tra(Về thăm nhà)
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
inspection | kiểm tra |
home | nhà |
EN Cleaning and inspection service(Take it to the store)
VI Dịch vụ vệ sinh và kiểm tra(Mang nó đến cửa hàng)
inglês | vietnamita |
---|---|
inspection | kiểm tra |
store | cửa hàng |
EN Under the guidance of GBAC, a Division of ISSA, the worldwide cleaning industry association, The Reverie Saigon has implemented the...
VI Khách sạn The Reverie Saigon đạt được Chứng nhận an toàn sức khỏe từ Sharecare và Forbes Travel Guide
inglês | vietnamita |
---|---|
the | nhận |
EN For example, I always bought natural cleaning products but I learned that one product I had, even though it was organic, didn’t pass the green certification test
VI Ví dụ, tôi luôn mua các sản phẩm làm sạch tự nhiên nhưng tôi đã biết được rằng một sản phẩm tôi có, dù cho có là sản phẩm hữu cơ, đã không được chứng nhận xanh
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
but | nhưng |
certification | chứng nhận |
products | sản phẩm |
one | các |
EN Maintenance activities vary from cleaning the solar panel with water to checking the room temperatures of the inverter semi-annually.
VI Các hoạt động bảo trì khác nhau, từ việc làm sạch bảng điều khiển năng lượng mặt trời bằng nước đến kiểm tra nhiệt độ phòng của biến tần nửa năm một lần.
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
room | phòng |
of | của |
solar | mặt trời |
EN The power of volunteers: Cleaning up in Singapore
VI Tạo nên sự khác biệt trên toàn khu vực châu Á Thái Bình Dương
inglês | vietnamita |
---|---|
of | trên |
EN Car Interior Cleaning for sale - Car Interior Care best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Nội Thất Ô Tô Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
EN Buy Latest Kitchen Appliances, Cooking & Cleaning Appliances in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Máy Ép Tóc, Máy Uốn Tóc Tốt, Chất Lượng | Lazada.Vn
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
EN Other services Laundry Cleaning exterior glass of buildings Control harmful organisms service
VI Dịch vụ khác Giặt ủi Lau chùi kính bên ngoài tòa nhà Kiểm soát dịch sinh vật gây hại
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
control | kiểm soát |
of | dịch |
EN Oral hygiene care and teeth cleaning
VI Vệ sinh và chăm sóc răng miệng
EN Cleaning and inspection service(Visit home)
VI Dịch vụ vệ sinh và kiểm tra(Về thăm nhà)
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
inspection | kiểm tra |
home | nhà |
EN Cleaning and inspection service(Take it to the store)
VI Dịch vụ vệ sinh và kiểm tra(Mang nó đến cửa hàng)
inglês | vietnamita |
---|---|
inspection | kiểm tra |
store | cửa hàng |
EN Notice of implementation of "cleaning activities for all stores"
VI Thông báo về "Tất cả các hoạt động dọn dẹp cửa hàng"
inglês | vietnamita |
---|---|
stores | cửa hàng |
all | tất cả các |
EN The power of volunteers: Cleaning up in Singapore
VI Tạo nên sự khác biệt trên toàn khu vực châu Á Thái Bình Dương
inglês | vietnamita |
---|---|
of | trên |
EN Buy Latest Kitchen Appliances, Cooking & Cleaning Appliances in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Máy Ép Tóc, Máy Uốn Tóc Tốt, Chất Lượng | Lazada.Vn
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
EN Buy Latest Kitchen Appliances, Cooking & Cleaning Appliances in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Máy Ép Tóc, Máy Uốn Tóc Tốt, Chất Lượng | Lazada.Vn
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
EN Car Interior Cleaning for sale - Car Interior Care best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Nội Thất Ô Tô Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
EN Buy Latest Kitchen Appliances, Cooking & Cleaning Appliances in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Máy Ép Tóc, Máy Uốn Tóc Tốt, Chất Lượng | Lazada.Vn
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
EN EDION provides more than 200,000 cleaning services annually
VI EDION cung cấp hơn 200.000 dịch vụ vệ sinh hàng năm
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
more | hơn |
EN Disassembly cleaning of air conditioner, range hood, washing machine
VI Tháo lắp làm sạch điều hòa, máy hút mùi, máy giặt
inglês | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
of | điều |
EN We will work to clean and disinfect our spaces by following our cleaning schedules and practices, to protect the well-being of our members and employees.
VI Chúng tôi sẽ cố gắng vệ sinh và khử trùng không gian bằng cách thực hiện theo lịch và các biện pháp vệ sinh, nhằm bảo vệ sức khỏe cho các thành viên và nhân viên của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
by | theo |
EN One of the Japanese customs that help them to have beautiful skin is the daily cleaning. Even when they don't wear makeup or leave the house, women usually wash their face at least twice a day.
VI Một trong những phong tục Nhật Bản giúp họ có làn da đẹp là dọn dẹp hàng ngày. Ngay cả khi không trang điểm hoặc ra khỏi nhà, phụ nữ vẫn thường rửa mặt ít nhất hai lần một ngày.
Mostrando 39 de 39 traduções