EN We use Boneh–Lynn–Shacham (BLS) constant-sized signatures to commit blocks in a single round of consensus messages
EN We use Boneh–Lynn–Shacham (BLS) constant-sized signatures to commit blocks in a single round of consensus messages
VI Chúng tôi sử dụng chữ ký có kích thước không đổi Boneh – Lynn – Shacham (BLS) để cam kết các khối trong một vòng thông báo đồng thuận
EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.
VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng và chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
education | giáo dục |
by | theo |
at | tốt |
we | chúng tôi |
EN Get a constant flow of quality leads to your website.
VI Nhận dòng khách hàng tiềm năng chất lượng liên tục truy cập đến trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
leads | khách hàng tiềm năng |
get | nhận |
your | của bạn |
EN We use Boneh–Lynn–Shacham (BLS) constant-sized signatures to commit blocks in a single round of consensus messages
VI Chúng tôi sử dụng chữ ký có kích thước không đổi Boneh – Lynn – Shacham (BLS) để cam kết các khối trong một vòng thông báo đồng thuận
EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.
VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng và chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
education | giáo dục |
by | theo |
at | tốt |
we | chúng tôi |
EN Get a constant flow of quality leads to your website.
VI Nhận dòng khách hàng tiềm năng chất lượng liên tục truy cập đến trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
leads | khách hàng tiềm năng |
get | nhận |
your | của bạn |
EN Get a constant flow of quality leads to your website.
VI Nhận dòng khách hàng tiềm năng chất lượng liên tục truy cập đến trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
leads | khách hàng tiềm năng |
get | nhận |
your | của bạn |
EN Get a constant flow of quality leads to your website.
VI Nhận dòng khách hàng tiềm năng chất lượng liên tục truy cập đến trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
leads | khách hàng tiềm năng |
get | nhận |
your | của bạn |
EN These cookies are useful for us to analyze our traffic and measure the events that would allow us to improve our products in a constant basis. These cookies are optional.
VI Những cookie này hữu ích để chúng tôi phân tích lưu lượng truy cập và đo lường các sự việc cho phép chúng tôi cải tiến sản phẩm của mình một cách liên tục. Các cookie này là tùy chọn.
EN The department offers specialized care to patients suffering a wide array of neurological disorders. We provide expert care in the fields of:
VI Bác sĩ khoa nội thần kinh chuyên điều trị các bệnh lý liên quan đến các bệnh rối loạn hệ thần kinh:
EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers
VI Họ là những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll và những kẻ gửi thư rác
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
best | những |
while | khi |
EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers
VI Họ là những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll và những kẻ gửi thư rác
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
best | những |
while | khi |
EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers
VI Họ là những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll và những kẻ gửi thư rác
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
best | những |
while | khi |
EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers
VI Họ là những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll và những kẻ gửi thư rác
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
best | những |
while | khi |
EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers
VI Họ là những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll và những kẻ gửi thư rác
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
best | những |
while | khi |
EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers
VI Họ là những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll và những kẻ gửi thư rác
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
best | những |
while | khi |
EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers
VI Họ là những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll và những kẻ gửi thư rác
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
best | những |
while | khi |
EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers
VI Họ là những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll và những kẻ gửi thư rác
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
best | những |
while | khi |
EN Curative treatments (medications, chemotherapy, rehab, etc.) are no longer effective or create side effects that prolong suffering, discomfort and pain
VI Các phương pháp điều trị chữa bệnh (thuốc, hóa trị, phục hồi chức năng, v.v.) không còn hiệu quả hoặc gây ra tác dụng phụ kéo dài sự đau khổ, khó chịu và đau đớn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
no | không |
and | các |
that | điều |
EN Curative treatments (medications, chemotherapy, rehab, etc.) are no longer effective or create side effects that prolong suffering, discomfort and pain
VI Các phương pháp điều trị chữa bệnh (thuốc, hóa trị, phục hồi chức năng, v.v.) không còn hiệu quả hoặc gây ra tác dụng phụ kéo dài sự đau khổ, khó chịu và đau đớn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
no | không |
and | các |
that | điều |
EN Curative treatments (medications, chemotherapy, rehab, etc.) are no longer effective or create side effects that prolong suffering, discomfort and pain
VI Các phương pháp điều trị chữa bệnh (thuốc, hóa trị, phục hồi chức năng, v.v.) không còn hiệu quả hoặc gây ra tác dụng phụ kéo dài sự đau khổ, khó chịu và đau đớn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
no | không |
and | các |
that | điều |
EN Curative treatments (medications, chemotherapy, rehab, etc.) are no longer effective or create side effects that prolong suffering, discomfort and pain
VI Các phương pháp điều trị chữa bệnh (thuốc, hóa trị, phục hồi chức năng, v.v.) không còn hiệu quả hoặc gây ra tác dụng phụ kéo dài sự đau khổ, khó chịu và đau đớn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
no | không |
and | các |
that | điều |
Mostrando 22 de 22 traduções