Traduzir "household member tested positive" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "household member tested positive" de inglês para vietnamita

Traduções de household member tested positive

"household member tested positive" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

household
member dùng hoặc với

Tradução de inglês para vietnamita de household member tested positive

inglês
vietnamita

EN Customers are responsible for the recycling fee and collection / transportation fee when collecting 4 items of household appliances and small household appliances that are no longer needed. Inquiries and applications are accepted at each EDION

VI Khách hàng chịu phí tái chế phí thu gom / vận chuyển khi thu gom 4 món đồ gia dụng đồ gia dụng nhỏ không còn cần thiết. Các yêu cầu đơn đăng ký được chấp nhận tại mỗi EDION

inglês vietnamita
fee phí
small nhỏ
inquiries yêu cầu
at tại
customers khách hàng
needed cần thiết
are được
accepted chấp nhận
items các
each mỗi

EN Customers are responsible for the recycling fee and collection / transportation fee when collecting 4 items of household appliances and small household appliances that are no longer needed. Inquiries and applications are accepted at each EDION

VI Khách hàng chịu phí tái chế phí thu gom / vận chuyển khi thu gom 4 món đồ gia dụng đồ gia dụng nhỏ không còn cần thiết. Các yêu cầu đơn đăng ký được chấp nhận tại mỗi EDION

inglês vietnamita
fee phí
small nhỏ
inquiries yêu cầu
at tại
customers khách hàng
needed cần thiết
are được
accepted chấp nhận
items các
each mỗi

EN Recycling is being promoted by collecting and processing used small household appliances over a wide area by (small household appliances certified business operators * 2)

VI Việc tái chế đang được thúc đẩy bằng cách thu gom xử lý các thiết bị gia dụng nhỏ đã qua sử dụng trên diện rộng bởi (các nhà kinh doanh thiết bị gia dụng nhỏ được chứng nhận * 2)

inglês vietnamita
certified chứng nhận
business kinh doanh
by qua
used sử dụng
and các
over trên

EN The care may be provided in the household or outside the household; however, don't include any amounts that aren't primarily for the well-being of the individual

VI Dịch vụ chăm sóc có thể được cung cấp tại gia hoặc bên ngoài; tuy nhiên, không bao gồm bất kỳ khoản tiền nào không chủ yếu dành cho sức khỏe cá nhân đó

inglês vietnamita
provided cung cấp
however tuy nhiên
include bao gồm
individual cá nhân
or hoặc
may có thể được
be được
for tiền
the không

EN "S Point Member Site Terms of Use" https://member.s-pt.jp/newmember/articles

VI "Điều khoản sử dụng trang web thành viên S Point" https://member.s-pt.jp/newmember/articles

inglês vietnamita
use sử dụng
https https
site trang web

EN Small household appliances recycling

VI Tái chế đồ gia dụng nhỏ

inglês vietnamita
small nhỏ

EN We apologize to customers who use Panasonic household heat pump water heaters (EcoCute).

VI Chúng tôi xin gửi lời xin lỗi tới quý khách hàng sử dụng máy nước nóng bơm nhiệt gia đình Panasonic (EcoCute).

inglês vietnamita
use sử dụng
water nước
we chúng tôi
customers khách hàng

EN To make sure you have enough hot water when you want it, calculate your household’s peak-hour hot water demand and use that to determine what water heater size to get.

VI Để bảo đảm bạn có đủ nước nóng khi muốn sử dụng, hãy tính toán nhu cầu nước nóng vào giờ cao điểm trong nhà dùng con số đó để xác định kích thước của bình nước nóng.

inglês vietnamita
hot nóng
water nước
calculate tính
demand nhu cầu
size kích thước
hour giờ
it
use sử dụng
when khi
want bạn
you want muốn
and

EN An average household dedicates about 5% of its energy budget to lighting

VI Một hộ gia đình trung bình dùng khoảng 5% ngân sách năng lượng cho nhu cầu chiếu sáng

inglês vietnamita
energy năng lượng
budget ngân sách

EN In addition, there are some extremely funny and cool household items such as a ?super speed? baking machine, a virtual mirror that lets you preview your outfit at a glance and the stairs can turn into a slide

VI Ngoài ra, còn có một số đồ gia dụng cực kỳ ngộ nghĩnh hay ho như máy làm bánh siêu tốc, gương ảo cho phép bạn xem trước trang phục trong nháy mắt cầu thang có thể biến thành cầu trượt

inglês vietnamita
machine máy
in trong
your bạn
lets cho phép

EN We do not invest in the followig types of projects: utility scale projects, feed-in tariff based projects, household systems, solar lights and community minigrid projects.

VI Chúng tôi không đầu tư vào các loại dự án tiếp theo: dự án quy mô tiện ích, dự án dựa trên giá cước, hệ thống hộ gia đình, đèn năng lượng mặt trời dự án lưới điện nhỏ cộng đồng.

inglês vietnamita
not không
projects dự án
utility tiện ích
systems hệ thống
we chúng tôi
based dựa trên
types loại
and
solar mặt trời

EN Small household appliances recycling

VI Tái chế đồ gia dụng nhỏ

inglês vietnamita
small nhỏ

EN Promotion of recycling of small household appliances

VI Khuyến khích tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ

inglês vietnamita
of các
small nhỏ

EN Collection amount of small household appliances recycling (t)

VI Số lượng thu gom tái chế thiết bị gia dụng nhỏ (t)

inglês vietnamita
small nhỏ

EN Bosch has long-since offered a great variety of power tools and household appliances

VI Bosch từ lâu đã cung cấp vô số các dụng cụ điện các thiết bị gia dụng

inglês vietnamita
power điện
and các

EN Community case rate by median annual household income bracket

VI Tỷ lệ ca mắc trong cộng đồng theo khung thu nhập trung bình hàng năm của hộ gia đình

inglês vietnamita
income thu nhập
annual năm

EN Median annual household income bracket

VI Khung thu nhập trung bình hàng năm của hộ gia đình

inglês vietnamita
income thu nhập
annual năm

EN People with ACEs experience abuse, neglect, or household challenges before age 18. They are at risk for poorer physical, mental, and behavioral health.

VI Những người có ACE là những người bị ngược đãi, bị bỏ mặc hoặc gặp khó khăn về gia đình trước khi đủ 18 tuổi. Họ có nguy cơ có sức khỏe thể chất, tinh thần hành vi kém hơn.

inglês vietnamita
age tuổi
health sức khỏe
or hoặc
people người
are những
for khi
before trước
with hơn

EN U.S. Citizens and Resident Aliens Abroad — Head of Household

VI Công Dân Hoa Kỳ Thường Trú Nhân Người Nước Ngoài Ở Hải Ngoại – Chủ Hộ (tiếng Anh)

EN Recruitment of cooperation supplier | EDION household appliances and living

VI Tuyển dụng nhà cung cấp hợp tác | EDION thiết bị gia dụng sinh hoạt

inglês vietnamita
supplier nhà cung cấp

EN Our team at Jordan Valley helps you determine your household income to see if you are eligible.

VI Nhóm của chúng tôi tại Jordan Valley giúp bạn xác định thu nhập hộ gia đình của mình để xem bạn có đủ điều kiện hay không.

inglês vietnamita
team nhóm
at tại
helps giúp
income thu nhập
see xem
our chúng tôi
your bạn

EN $112,500 if filing as head of household or

VI $112,500 nếu khai thuế với tư cách chủ hộ hoặc

inglês vietnamita
if nếu
or hoặc

EN $120,000 if filing as head of household or

VI $120,000 nếu khai thuế với tư cách chủ hộ hoặc

inglês vietnamita
if nếu
or hoặc

EN There are three tests used to determine whether you must pay FUTA tax: a general test, household employers test, and agricultural employers test.

VI Có ba thử thách để xác định xem quý vị có phải trả thuế FUTA hay không: thử thách tổng quát, thử thách chủ lao động tại gia thử thách chủ lao động nông nghiệp.

EN The safety and effectiveness of mixing vaccines has not been tested.

VI Độ an toàn hiệu quả khi sử dụng kết hợp nhiều loại vắc-xin chưa được kiểm chứng.

inglês vietnamita
safety an toàn

EN California state employees must also be fully vaccinated or be regularly tested for COVID-19. See details at CalHR’s Vaccine Verification and Testing Requirements.

VI Những nhân viên của tiểu bang California cũng phải được tiêm vắc-xin đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 thường xuyên. Xem chi tiết tại Các Yêu Cầu Xét Nghiệm Xác Minh Vắc-xin của CalHR.

inglês vietnamita
california california
state tiểu bang
employees nhân viên
details chi tiết
testing xét nghiệm
fully đầy
also cũng
or hoặc
at tại
requirements yêu cầu
must phải
see xem
regularly thường xuyên
be được

EN K-12 teachers and school employees in California must verify that they are fully vaccinated, or be tested weekly for COVID-19.

VI Giáo viên từ khối mẫu giáo đến lớp 12 (K-12) nhân viên nhà trường tại California phải xác minh rằng họ đã được chủng ngừa đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 hàng tuần.

inglês vietnamita
employees nhân viên
california california
must phải
fully đầy
or hoặc
in đến

EN If you tested positive, had only mild symptoms, and were not treated for the coronavirus, you should:

VI Nếu quý vị có kết quả xét nghiệm dương tính, chỉ có các triệu chứng nhẹ không được điều trị vi-rút corona, quý vị:

inglês vietnamita
were được
if nếu
and các

EN Harmony has innovated on the battle-tested Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT) for fast consensus of block transactions

VI Harmony đã đổi mới dựa trên Khả năng chịu lỗi Byzantine Thực tế (PBFT) đã được thử nghiệm thực tế để có được sự đồng thuận nhanh chóng của các giao dịch khối

inglês vietnamita
block khối
transactions giao dịch
has được
on trên
fast nhanh chóng

EN The images contain the required deep learning framework libraries (currently TensorFlow and Apache MXNet) and tools and are fully tested

VI Các tệp ảnh sao lưu chứa các công cụ cùng với thư viện framework về deep learning cần thiết (hiện tại là TensorFlow Apache MXNet) đã được kiểm tra đầy đủ

inglês vietnamita
libraries thư viện
currently hiện tại
apache apache
images ảnh
contain chứa
fully đầy
are được
required cần thiết
and các

EN Harmony has innovated on the battle-tested Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT) for fast consensus of block transactions

VI Harmony đã đổi mới dựa trên Khả năng chịu lỗi Byzantine Thực tế (PBFT) đã được thử nghiệm thực tế để có được sự đồng thuận nhanh chóng của các giao dịch khối

inglês vietnamita
block khối
transactions giao dịch
has được
on trên
fast nhanh chóng

EN Unless specifically excluded, features of each of the services are considered in scope of the assurance programs, and are reviewed and tested at the next opportunity for assessment

VI Trừ khi được loại trừ cụ thể, các tính năng của từng dịch vụ được xem là thuộc phạm vi của các chương trình bảo đảm, đồng thời được xem xét kiểm tra khi có cơ hội đánh giá tiếp theo

inglês vietnamita
features tính năng
scope phạm vi
of của
programs chương trình
next tiếp theo

EN This modular system offers the largest available switching device portfolio in the market, with more than 50.000 tested and approved combinations

VI Hệ thống mô-đun này cung cấp danh mục thiết bị chuyển mạch lớn nhất hiện có trên thị trường, với hơn 50.000 tổ hợp đã được thử nghiệm phê chuẩn

inglês vietnamita
system hệ thống
offers cung cấp
market thị trường
and thị
the trường
this này
largest lớn nhất
with với
more hơn

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

inglês vietnamita
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

inglês vietnamita
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

inglês vietnamita
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

inglês vietnamita
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

inglês vietnamita
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

inglês vietnamita
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

inglês vietnamita
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

inglês vietnamita
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN The servers are also constantly tested to provide a safe, reliable and quick web hosting environment for everyone around the world!

VI Server cũng thường xuyên được kiểm thử để đảm bảo môi trường web hosting an toàn, đáng tin cậy nhanh chóng cho tất cả những ai đang sử dụng nó trên khắp thế giới!

inglês vietnamita
web web
environment môi trường
safe an toàn
world thế giới
the trường
reliable tin cậy
quick nhanh chóng
also cũng
provide cho
a những

EN Recently exposed? Do you have COVID-19 symptoms? See your provider or walk in to our Express Care Clinic to get tested.

VI vừa mới lộ diện? Bạn có các triệu chứng COVID-19 không? Gặp nhà cung cấp của bạn hoặc đến Phòng khám Chăm sóc Nhanh của chúng tôi để được kiểm tra.

inglês vietnamita
provider nhà cung cấp
or hoặc
your bạn
our chúng tôi

EN Get tested for COVID-19 if you may have been exposed. It’s available and confidential for everyone in California.

VI Xét nghiệm COVID-19 nếu quý vị có thể đã bị phơi nhiễm. Xét nghiệm được cung cấp bảo mật cho mọi người dân ở California.

inglês vietnamita
if nếu
california california
for cho
everyone người

EN Get tested and stay home if you’re sick

VI Xét nghiệm ở nhà nếu quý vị bị ốm

inglês vietnamita
if nếu
home nhà

EN Get tested if required by your workplace

VI Xét nghiệm nếu nơi làm việc của quý vị yêu cầu

inglês vietnamita
if nếu
required yêu cầu
get làm
workplace nơi làm việc
your của

EN Get tested if you have COVID-19 symptoms.

VI Đi xét nghiệm nếu quý vị có các triệu chứng COVID-19.

inglês vietnamita
if nếu
get các

EN For 10 days after having a significant exposure to someone who has tested positive for COVID-19

VI Trong 10 ngày sau khi tiếp xúc nhiều với người có kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19

inglês vietnamita
days ngày
after khi

EN Use prebuilt, powerful automation templates. Tech-tested, marketing-approved, helping thousands of businesses grow even faster.

VI Dùng các mẫu tự động mạnh mẽ được tạo sẵn. Các mẫu này đã được kiểm nghiệm về mặt kỹ thuật phê duyệt về tiếp thị, giúp hàng ngàn doanh nghiệp phát triển nhanh hơn nữa.

inglês vietnamita
use dùng
templates mẫu
helping giúp
businesses doanh nghiệp
grow phát triển
even hơn
faster nhanh

EN Contact your plan’s member service department to ask for transportation.

VI Hãy liên hệ với phòng dịch vụ hội viên chương trình của quý vị để yêu cầu đưa đón.

inglês vietnamita
ask yêu cầu

Mostrando 50 de 50 traduções