EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses?and learn how to take care of yourself, too.
EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses?and learn how to take care of yourself, too.
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
skills | kỹ năng |
learn | học |
of | những |
EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses—and learn how to take care of yourself, too
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
learn | học |
of | những |
EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses?and learn how to take care of yourself, too.
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
skills | kỹ năng |
learn | học |
of | những |
EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses—and learn how to take care of yourself, too
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
learn | học |
of | những |
EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses?and learn how to take care of yourself, too.
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
skills | kỹ năng |
learn | học |
of | những |
EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses—and learn how to take care of yourself, too
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
learn | học |
of | những |
EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses?and learn how to take care of yourself, too.
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
skills | kỹ năng |
learn | học |
of | những |
EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses—and learn how to take care of yourself, too
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
learn | học |
of | những |
EN The safety and effectiveness of mixing vaccines has not been tested.
VI Độ an toàn và hiệu quả khi sử dụng kết hợp nhiều loại vắc-xin chưa được kiểm chứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
EN California state employees must also be fully vaccinated or be regularly tested for COVID-19. See details at CalHR’s Vaccine Verification and Testing Requirements.
VI Những nhân viên của tiểu bang California cũng phải được tiêm vắc-xin đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 thường xuyên. Xem chi tiết tại Các Yêu Cầu Xét Nghiệm và Xác Minh Vắc-xin của CalHR.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
state | tiểu bang |
employees | nhân viên |
details | chi tiết |
testing | xét nghiệm |
fully | đầy |
also | cũng |
or | hoặc |
at | tại |
requirements | yêu cầu |
must | phải |
see | xem |
regularly | thường xuyên |
be | được |
EN K-12 teachers and school employees in California must verify that they are fully vaccinated, or be tested weekly for COVID-19.
VI Giáo viên từ khối mẫu giáo đến lớp 12 (K-12) và nhân viên nhà trường tại California phải xác minh rằng họ đã được chủng ngừa đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 hàng tuần.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
california | california |
must | phải |
fully | đầy |
or | hoặc |
in | đến |
EN If you tested positive, had only mild symptoms, and were not treated for the coronavirus, you should:
VI Nếu quý vị có kết quả xét nghiệm dương tính, chỉ có các triệu chứng nhẹ và không được điều trị vi-rút corona, quý vị:
inglês | vietnamita |
---|---|
were | được |
if | nếu |
and | các |
EN Harmony has innovated on the battle-tested Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT) for fast consensus of block transactions
VI Harmony đã đổi mới dựa trên Khả năng chịu lỗi Byzantine Thực tế (PBFT) đã được thử nghiệm thực tế để có được sự đồng thuận nhanh chóng của các giao dịch khối
inglês | vietnamita |
---|---|
block | khối |
transactions | giao dịch |
has | được |
on | trên |
fast | nhanh chóng |
EN The images contain the required deep learning framework libraries (currently TensorFlow and Apache MXNet) and tools and are fully tested
VI Các tệp ảnh sao lưu chứa các công cụ cùng với thư viện framework về deep learning cần thiết (hiện tại là TensorFlow và Apache MXNet) và đã được kiểm tra đầy đủ
inglês | vietnamita |
---|---|
libraries | thư viện |
currently | hiện tại |
apache | apache |
images | ảnh |
contain | chứa |
fully | đầy |
are | được |
required | cần thiết |
and | các |
EN Harmony has innovated on the battle-tested Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT) for fast consensus of block transactions
VI Harmony đã đổi mới dựa trên Khả năng chịu lỗi Byzantine Thực tế (PBFT) đã được thử nghiệm thực tế để có được sự đồng thuận nhanh chóng của các giao dịch khối
inglês | vietnamita |
---|---|
block | khối |
transactions | giao dịch |
has | được |
on | trên |
fast | nhanh chóng |
EN Unless specifically excluded, features of each of the services are considered in scope of the assurance programs, and are reviewed and tested at the next opportunity for assessment
VI Trừ khi được loại trừ cụ thể, các tính năng của từng dịch vụ được xem là thuộc phạm vi của các chương trình bảo đảm, đồng thời được xem xét và kiểm tra khi có cơ hội đánh giá tiếp theo
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
scope | phạm vi |
of | của |
programs | chương trình |
next | tiếp theo |
EN This modular system offers the largest available switching device portfolio in the market, with more than 50.000 tested and approved combinations
VI Hệ thống mô-đun này cung cấp danh mục thiết bị chuyển mạch lớn nhất hiện có trên thị trường, với hơn 50.000 tổ hợp đã được thử nghiệm và phê chuẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
offers | cung cấp |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
this | này |
largest | lớn nhất |
with | với |
more | hơn |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN The servers are also constantly tested to provide a safe, reliable and quick web hosting environment for everyone around the world!
VI Server cũng thường xuyên được kiểm thử để đảm bảo môi trường web hosting an toàn, đáng tin cậy và nhanh chóng cho tất cả những ai đang sử dụng nó trên khắp thế giới!
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
environment | môi trường |
safe | an toàn |
world | thế giới |
the | trường |
reliable | tin cậy |
quick | nhanh chóng |
also | cũng |
provide | cho |
a | những |
EN Recently exposed? Do you have COVID-19 symptoms? See your provider or walk in to our Express Care Clinic to get tested.
VI vừa mới lộ diện? Bạn có các triệu chứng COVID-19 không? Gặp nhà cung cấp của bạn hoặc đến Phòng khám Chăm sóc Nhanh của chúng tôi để được kiểm tra.
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Get tested for COVID-19 if you may have been exposed. It’s available and confidential for everyone in California.
VI Xét nghiệm COVID-19 nếu quý vị có thể đã bị phơi nhiễm. Xét nghiệm được cung cấp bảo mật cho mọi người dân ở California.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
california | california |
for | cho |
everyone | người |
EN Get tested and stay home if you’re sick
VI Xét nghiệm và ở nhà nếu quý vị bị ốm
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
home | nhà |
EN Get tested if required by your workplace
VI Xét nghiệm nếu nơi làm việc của quý vị yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
required | yêu cầu |
get | làm |
workplace | nơi làm việc |
your | của |
EN Get tested if you have COVID-19 symptoms.
VI Đi xét nghiệm nếu quý vị có các triệu chứng COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
get | các |
EN For 10 days after having a significant exposure to someone who has tested positive for COVID-19
VI Trong 10 ngày sau khi tiếp xúc nhiều với người có kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
after | khi |
EN Use prebuilt, powerful automation templates. Tech-tested, marketing-approved, helping thousands of businesses grow even faster.
VI Dùng các mẫu tự động mạnh mẽ được tạo sẵn. Các mẫu này đã được kiểm nghiệm về mặt kỹ thuật và phê duyệt về tiếp thị, giúp hàng ngàn doanh nghiệp phát triển nhanh hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
templates | mẫu |
helping | giúp |
businesses | doanh nghiệp |
grow | phát triển |
even | hơn |
faster | nhanh |
EN Couldn’t find anything? Tell us about yourself!
VI Không tìm thấy thông tin? Hãy cho chúng tôi biết về bạn!
inglês | vietnamita |
---|---|
about | cho |
yourself | bạn |
find | tìm |
us | tôi |
EN Treat yourself to an edible vacation with Hotel Metropole Hanoi! Offering a whole world of wonders, you'll fall in love with the complex...
VI Tạm xa bộn bề đời thường và dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]
EN Immerse yourself in a gourmet dining experience at home and savor secret recipes carefully handcrafted by our legendary culinary team. Add a dash...
VI Thêm chút thi vị cho bữa tiệc tại gia với ẩm thực thượng hạng do chính tay các đầu bếp Metropole chế biến. Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
add | thêm |
a | đầu |
and | các |
in | với |
EN It’s one of the first things you can do, in addition to our do-it-yourself tips, to begin making your home more energy efficient.
VI Đó là một trong những việc đầu tiên bạn có thể làm ngoài các mẹo tự-thực-hiện của chúng tôi để bạn bắt đầu sử dụng năng lượng hiệu quả trong gia đình.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
in | trong |
begin | bắt đầu |
energy | năng lượng |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
first | là |
one | các |
EN Saying hello, talking about yourself, finding accommodation, shopping... 500 free exercises to learn French at beginner level from videos.
VI Nói xin chào, nói về bản thân, tìm chỗ ở, mua sắm ... 500 bài tập miễn phí để học tiếng Pháp ở cấp độ mới bắt đầu từ video.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
videos | video |
EN By using your contact information, we will be able to easily connect with you, as well as receive personalized suggestions yourself.
VI Bằng cách sử dụng thông tin liên lạc của bạn, chúng tôi sẽ có thể dễ dàng kết nối với bạn, cũng như nhận được những góp ý chân thành tự bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
easily | dễ dàng |
connect | kết nối |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
as | như |
be | được |
you | bạn |
with | với |
to | cũng |
EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!
VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp và tự lập trình di chuyển không chỉ là cảm giác hoàn thành mà còn là một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
new | mới |
programming | lập trình |
you | bạn |
together | cùng nhau |
know | biết |
lets | cho |
EN Immerse yourself in a gourmet dining experience at home and savor secret recipes carefully handcrafted by our legendary culinary team
VI Thêm chút thi vị cho bữa tiệc tại gia với ẩm thực thượng hạng do chính tay các đầu bếp Metropole chế biến
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
a | đầu |
and | các |
in | với |
EN Surround yourself in heritage as you stroll stately corridors and explore a dramatic past.
VI Bước chân trên dãy hành lang uy nghi và lộng lẫy, bạn thấy mình đắm mình trong di sản và khám phá một quá khứ đầy sắc màu.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
you | bạn |
EN Upgrade your self-care routine and regimen with the best spa Hanoi has to offer to recharge, rewind and refresh yourself
VI Thư giãn và tự thưởng bản thân sau những giây phút căng thẳng, mệt mỏi bằng những liệu trình làm đẹp cao cấp đến từ các spa nổi tiếng và uy tín hàng đầu Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
best | những |
spa | spa |
offer | cấp |
and | các |
has | là |
EN Treat yourself and indulge in these well-earned exquisite spa experiences that not only melt...
VI Cùng với các phương pháp trị liệu chuyên nghiệp và không gi[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
not | với |
that | liệu |
and | các |
EN Be Yourself: Metropole Hanoi’s...
VI Metropole Hà Nội giới thiệu video âm nhạ[...]
EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising
VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng có thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
networks | mạng |
browsing | duyệt |
information | thông tin |
advertising | quảng cáo |
we | chúng tôi |
of | của |
you | bạn |
use | sử dụng |
these | này |
they | chúng |
may | là |
EN “The easiest thing is the lights. The light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.”
VI “Thứ dễ dàng nhất là bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó là thói quen quá tệ của chúng ta.”
EN The easiest thing to tackle was the lights—the light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable just how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.
VI Thứ dễ dàng nhất là bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó là thói quen quá tệ của chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
lights | đèn |
times | lần |
many | quá |
if | nếu |
you | bạn |
EN I think the most important things are to educate yourself and understand your carbon footprint
VI Tôi cho rằng điều quan trọng nhất là bạn tự tìm hiểu và biết được phát thải các-bon của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
understand | hiểu |
are | được |
EN Do-It-Yourself Home Energy Assessment | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Tự Đánh Giá | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
Mostrando 50 de 50 traduções