Traduzir "holidays off" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "holidays off" de inglês para vietnamita

Traduções de holidays off

"holidays off" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

off bạn cho chúng chúng tôi các có thể của của bạn hoặc năm trong tôi tắt được để

Tradução de inglês para vietnamita de holidays off

inglês
vietnamita

EN Enjoy generous paid time off in addition to nine paid holidays. Jordan Valley offers the following holidays:

VI Tận hưởng thời gian nghỉ lương hào phóng ngoài chín ngày nghỉ lương. Jordan Valley cung cấp các ngày lễ sau:

inglês vietnamita
offers cung cấp
following sau
time thời gian

EN Holidays & Paid Time Off

VI ​Ngày lễ & Thời gian nghỉ lương

EN Take a load off your lights and turn off what you don’t need. Make it a game — it can be fun!

VI Hãy tắt bớt đèn tắt những thiết bị không cần thiết. Hãy biến việc này thành một trò chơi ? thể sẽ rất thú vị đấy!

EN With our discounts, you can get 18% off a 12-month or 30% off a 24-month plan

VI Bạn còn được ưu đãi 18% cho gói 12 tháng hoặc 30% cho gói 24 tháng

inglês vietnamita
plan gói
get được
with cho
month tháng
you bạn
or hoặc

EN Data on cases, deaths, and testing is not reported on weekends or state holidays

VI Dữ liệu về các ca mắc, tử vong xét nghiệm không được báo cáo vào cuối tuần hoặc ngày lễ của tiểu bang

inglês vietnamita
testing xét nghiệm
reported báo cáo
state tiểu bang
data dữ liệu
or hoặc
and
not không

EN One of the biggest national holidays in Vietnam, the Mid-Autumn Festival – or Tet Trung Thu – is a colourful, exciting festival revolving around children

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội vừa bổ nhiệm một gương mặt kỳ cựu trong ngành khách sạn, ông William J

EN The sweet drink is popular on national holidays and is widely available at school canteens, as well as the Polish cafeterias known as “milk bars.”

VI Thức uống này rất phổ biến vào các dịp quốc lễ tại Ba Lan được phục vụ tại nhiều căng tin trường học hoặc các quán ăn tự phục vụ, như những “quán bar trà sữa” đang thịnh hành.

EN Telephone reception hours: Monday to Friday 9:30 to 18:30 * Excluding Saturdays, Sundays, and holidays / FAX / Email is available 24 hours

VI Giờ tiếp nhận qua điện thoại: Thứ Hai đến Thứ Sáu 9:30 đến 18:30 * Không bao gồm Thứ Bảy, Chủ Nhật ngày lễ / FAX / Email sẵn 24 giờ một ngày

inglês vietnamita
email email
available có sẵn

EN Saturdays and Sundays (Please note that this is different from store holidays)

VI Thứ Bảy Chủ Nhật (Xin lưu ý rằng điều này khác với ngày lễ của cửa hàng)

inglês vietnamita
different khác
store cửa hàng
this này
and của
from ngày

EN Weekdays / 10: 00-18: 00Saturdays, Sundays, and holidays / 10: 00-18: 00

VI Các ngày trong tuần / 10: 00-18: 00Thứ Bảy, Chủ Nhật ngày lễ / 10: 00-18: 00

inglês vietnamita
and các

EN Sanitation service is implemented 24 hours a day, all days of week including holidays and Tet.

VI Công ty Dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp chuyên cung cấp dịch vụ vệ sinh 5 sao cho các khách sạn, khu nghỉ dưỡng cao cấp.

inglês vietnamita
and các
of dịch

EN Having slogged hard all year long, you deserve a nice break over Tet Holidays. Time to get cracking on your festive plans! From January 20...

VI Tết Nguyên Đán năm nay, hãy dành tặng cho bản thân người thương yêu món quà ngọt ngào nhất tới từ Metropole Hanoi. Từ 20/1 đến 13/2/2022, tạm gá[...]

inglês vietnamita
all người

EN Saturdays and Sundays (Please note that this is different from store holidays)

VI Thứ Bảy Chủ Nhật (Xin lưu ý rằng điều này khác với ngày lễ của cửa hàng)

inglês vietnamita
different khác
store cửa hàng
this này
and của
from ngày

EN Weekdays / 10: 00-18: 00Saturdays, Sundays, and holidays / 10: 00-18: 00

VI Các ngày trong tuần / 10: 00-18: 00Thứ Bảy, Chủ Nhật ngày lễ / 10: 00-18: 00

inglês vietnamita
and các

EN Telephone reception hours: Monday to Friday 9:30 to 18:30 * Excluding Saturdays, Sundays, and holidays / FAX / Email is available 24 hours

VI Giờ tiếp nhận qua điện thoại: Thứ Hai đến Thứ Sáu 9:30 đến 18:30 * Không bao gồm Thứ Bảy, Chủ Nhật ngày lễ / FAX / Email sẵn 24 giờ một ngày

inglês vietnamita
email email
available có sẵn

EN One of the biggest national holidays in Vietnam, the Mid-Autumn Festival – or Tet Trung Thu – is a colourful, exciting festival revolving around children

VI Tháng Tư này khách sạn 5 sao Metropole Hà Nội sẽ chào đón đầu bếp được phong sao Michelin người Pháp Christophe Lerouy cho một sự kiện độc đáo trong chuỗi liên hoan ẩm thực Les Aromes

EN The sweet drink is popular on national holidays and is widely available at school canteens, as well as the Polish cafeterias known as “milk bars.”

VI Thức uống này rất phổ biến vào các dịp quốc lễ tại Ba Lan được phục vụ tại nhiều căng tin trường học hoặc các quán ăn tự phục vụ, như những “quán bar trà sữa” đang thịnh hành.

EN understand how time is divided between work and holidays in different countries.

VI hiểu cách phân chia thời gian giữa công việc ngày nghỉ ở các quốc gia khác nhau.

inglês vietnamita
understand hiểu
work công việc
countries quốc gia
time thời gian
and các
between giữa
different khác nhau

EN KAYAK searches hundreds of other travel sites at once to find the best deals on airline tickets, cheap hotels, holidays and hire cars.

VI KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch khác cùng một lúc để tìm được những ưu đãi tốt nhất về vé máy bay, khách sạn giá rẻ, kỳ nghỉ mát xe ô-tô cho thuê.

inglês vietnamita
other khác
travel du lịch
find tìm kiếm
best tốt

EN Economic Calendar Market Hours Interest Rates Holidays Calendar Forex Market Forex Volatility Forex Correlation Forex News forex analysis COT Data Liquidity Forex Calculators Forex Heat Map Indicators Heatmap

VI Lịch kinh tế Market Hours Interest Rates Holidays Calendar Thị trường Forex Biến động Forex Tương quan Forex Tin tức Forex forex analysis Dữ liệu COT Thanh khoản Máy tính Forex Bản đồ nhiệt Forex Indicators Heatmap

inglês vietnamita
market thị trường
news tin tức
data dữ liệu

EN Our employees enjoy competitive pay and benefits, and nine paid holidays

VI Nhân viên của chúng tôi được hưởng mức lương phúc lợi cạnh tranh, chín ngày nghỉ lương

inglês vietnamita
employees nhân viên
paid được
our chúng tôi
and của

EN As Deaths Increase During the Holidays, Consider Hospice for Patients with Advanced Disease

VI Vì số ca tử vong tăng lên trong những ngày lễ, hãy cân nhắc việc chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân mắc bệnh tiến triển

inglês vietnamita
increase tăng
consider cân nhắc
disease bệnh

EN As Deaths Increase During the Holidays, Consider Hospice for Patients with Advanced Disease

VI Vì số ca tử vong tăng lên trong những ngày lễ, hãy cân nhắc việc chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân mắc bệnh tiến triển

inglês vietnamita
increase tăng
consider cân nhắc
disease bệnh

EN As Deaths Increase During the Holidays, Consider Hospice for Patients with Advanced Disease

VI Vì số ca tử vong tăng lên trong những ngày lễ, hãy cân nhắc việc chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân mắc bệnh tiến triển

inglês vietnamita
increase tăng
consider cân nhắc
disease bệnh

EN As Deaths Increase During the Holidays, Consider Hospice for Patients with Advanced Disease

VI Vì số ca tử vong tăng lên trong những ngày lễ, hãy cân nhắc việc chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân mắc bệnh tiến triển

inglês vietnamita
increase tăng
consider cân nhắc
disease bệnh

EN KAYAK searches hundreds of other travel sites at once to find the best deals on airline tickets, cheap hotels, holidays and hire cars.

VI KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch khác cùng một lúc để tìm được những ưu đãi tốt nhất về vé máy bay, khách sạn giá rẻ, kỳ nghỉ mát xe ô-tô cho thuê.

inglês vietnamita
other khác
travel du lịch
find tìm kiếm
best tốt

EN API to toggle on/off an announcement

VI API để bật/tắt thông báo

inglês vietnamita
api api
off tắt

EN Take a load off your AC and set your thermostat to 78 degrees or higher.

VI Tắt nguồn AC điều chỉnh nhiệt độ từ mức 78 độ trở lên.

inglês vietnamita
off tắt

EN Take a load off your appliances and delay dishes and laundry until the morning.

VI Tắt nguồn các thiết bị gia dụng, hoãn việc rửa chén bát bằng máy giặt quần áo sang buổi sáng hôm sau.

inglês vietnamita
off tắt
and các

EN Save money this summer and keep the heat off of your energy bills with these simple tips

VI Hãy tiết kiệm tiền trong mùa hè này đừng để hóa đơn tiền điện tăng vọt nhờ những mẹo đơn giản sau đây

inglês vietnamita
save tiết kiệm
money tiền
bills hóa đơn
with trong
energy điện
this này

EN Wave goodbye to high energy bills by cooling off with a fan when you can.

VI Chào tạm biệt các hóa đơn tiền điện cao bằng cách làm mát bằng quạt khi thể.

inglês vietnamita
high cao
bills hóa đơn
energy điện
with bằng
when khi
you
to tiền

EN Convenient functions such as energy saving, ON / OFF operation of home appliances such as air conditioners and temperature control from outside can be realized

VI Các chức năng tiện lợi như tiết kiệm năng lượng, hoạt động BẬT / TẮT của các thiết bị gia dụng như điều hòa không khí kiểm soát nhiệt độ từ bên ngoài thể được hiện thực hóa

inglês vietnamita
functions chức năng
energy năng lượng
saving tiết kiệm
control kiểm soát
of của
such các

EN Latest news and announcements, fresh off the press

VI Cập nhật những tin tức thông báo mới nhất

inglês vietnamita
the những
news tin tức
latest mới

EN Usually this energy is wasted: burned off in the form of heat and sweat

VI Thường thì năng lượng này bị lãng phí: bị đốt cháy dưới dạng nhiệt mồ hôi

inglês vietnamita
energy năng lượng
this này

EN Saving Energy On and Off the Screen

VI Tiết Kiệm Năng Lượng Trên Ngoài Màn Ảnh

inglês vietnamita
saving tiết kiệm
energy năng lượng
on trên

EN We’re closed between two and five, so everything’s turned off

VI Chúng tôi đóng cửa từ hai đến năm giờ nên tắt toàn bộ mọi thiết bị

inglês vietnamita
two hai
five năm
off tắt

EN I wanted them to create a Net Zero house that would be off the grid, one that was affordable for the average American home.

VI Tôi muốn họ tạo ra một ngôi nhà Phát Thải Ròng Bằng Không (Net Zero) không sử dụng điện từ lưới điện, một ngôi nhà giá phải chăng cho gia đình hạng trung của Mỹ.

inglês vietnamita
wanted muốn
grid lưới
create tạo
would cho

EN Install ceiling fans and turn off or lower the air conditioning.

VI Lắp đặt quạt trần tắt hoặc giảm sử dụng máy điều hòa.

inglês vietnamita
off tắt
or hoặc
lower giảm
the điều

EN Turn off kitchen, bath and other exhaust fans after you are done cooking or bathing.

VI Tắt quạt hút gió trong nhà bếp, phòng tắm các nơi khác sau khi nấu ăn hoặc tắm xong.

inglês vietnamita
other khác
or hoặc
and các
off tắt
after khi

EN Incandescent bulbs use a lot of energy to produce light, with 90% of the energy given off as heat. They are also no longer manufactured in the United States.

VI Bóng đèn sợi đốt dùng rất nhiều năng lượng để tạo ánh sáng, trong đó 90% năng lượng tỏa ra thành nhiệt. Loại này không còn được sản xuất ở Mỹ nữa.

inglês vietnamita
bulbs bóng đèn
energy năng lượng
also loại
in trong
with dùng
the này

EN You can increase the amount of concurrency during times of high demand and lower it, or turn it off completely, when demand decreases.

VI Bạn thể tăng mức đồng thời trong thời gian nhu cầu cao giảm hoặc tắt hoàn toàn, khi nhu cầu giảm.

inglês vietnamita
increase tăng
high cao
demand nhu cầu
lower giảm
or hoặc
off tắt
completely hoàn toàn
times thời gian
you bạn
the khi

EN Spot Instances are available at a discount of up to 90% off compared to On-Demand pricing.

VI Phiên bản Spot được giảm giá tới 90% so với giá của phiên bản Theo nhu cầu.

inglês vietnamita
are được
pricing giá

EN The four of them face off against Princess Veronica and Prince Bruno ? the two leaders of Embla.

VI Bốn người cùng nhau đối đầu với công chúa Veronica hoàng tử Bruno ? hai lãnh đạo của Embla.

inglês vietnamita
four bốn
two hai

EN Newcomers have quick access to mastery play and face off with seasoned players

VI Những người mới thể tiếp cận nhanh để chơi thành thạo đối mặt với những cầu thủ dày dặn kinh nghiệm

inglês vietnamita
quick nhanh
access tiếp cận
face mặt
play chơi
with với

EN FIFA Soccer has integrated Kick-off in the prologue, you will have to complete basic lessons such as passing the ball to your teammates, dribbling, passing, speeding up or finishing

VI FIFA Soccer đã tích hợp chế độ Kick-off vào phần mở đầu, bạn sẽ phải hoàn thành các bài học cơ bản như cách chuyền bóng cho đồng đội, rê bóng, qua người, tăng tốc hay dứt điểm

inglês vietnamita
integrated tích hợp
complete hoàn thành
basic cơ bản
such các
your bạn

EN Sometimes, you can get off the car, observe the entire road before using the car to move

VI Đôi khi, bạn thể bước xuống xe, tự mình quan sát toàn bộ con đường trước khi sử dụng xe để di chuyển

inglês vietnamita
you bạn
car xe
before trước
using sử dụng
move di chuyển

EN Next to the car door open button is a button that allows you to lock the car and turn off the engine

VI Bên cạnh nút mở cửa xe một nút cho phép bạn khóa xe tắt động cơ

inglês vietnamita
car xe
allows cho phép
off tắt
you bạn

EN Show off your ingenious control, while dodging them, and collecting energy balls as quickly as possible to end the challenge

VI Hãy thể hiện khả năng điều khiển khéo léo của mình, vừa né tránh chúng, vừa thể thu thập các viên đá năng lượng một cách nhanh nhất để kết thúc thử thách

inglês vietnamita
energy năng lượng
quickly nhanh
while khi
end của

EN Fangs, who wears sharp saw teeth, can cut off enemies in his path

VI Fangs, nhân vật mặc sở hữu bộ răng cưa sắc bén, thể cưa đôi mọi kẻ thù cản đường di chuyển của anh ấy

inglês vietnamita
off của

EN Off to Panama! We are expanding our portfolio in Latin America

VI Đi Panama! Chúng tôi đang mở rộng danh mục đầu tư của mình ở Mỹ Latinh

inglês vietnamita
off của
we chúng tôi

Mostrando 50 de 50 traduções