EN Enjoy generous paid time off in addition to nine paid holidays. Jordan Valley offers the following holidays:
EN Enjoy generous paid time off in addition to nine paid holidays. Jordan Valley offers the following holidays:
VI Tận hưởng thời gian nghỉ có lương hào phóng ngoài chín ngày nghỉ có lương. Jordan Valley cung cấp các ngày lễ sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
following | sau |
time | thời gian |
EN Holidays & Paid Time Off
VI Ngày lễ & Thời gian nghỉ có lương
EN Take a load off your lights and turn off what you don’t need. Make it a game — it can be fun!
VI Hãy tắt bớt đèn và tắt những thiết bị không cần thiết. Hãy biến việc này thành một trò chơi ? có thể sẽ rất thú vị đấy!
EN With our discounts, you can get 18% off a 12-month or 30% off a 24-month plan
VI Bạn còn được ưu đãi 18% cho gói 12 tháng hoặc 30% cho gói 24 tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
get | được |
with | cho |
month | tháng |
you | bạn |
or | hoặc |
EN Data on cases, deaths, and testing is not reported on weekends or state holidays
VI Dữ liệu về các ca mắc, tử vong và xét nghiệm không được báo cáo vào cuối tuần hoặc ngày lễ của tiểu bang
inglês | vietnamita |
---|---|
testing | xét nghiệm |
reported | báo cáo |
state | tiểu bang |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
and | và |
not | không |
EN One of the biggest national holidays in Vietnam, the Mid-Autumn Festival – or Tet Trung Thu – is a colourful, exciting festival revolving around children
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội vừa bổ nhiệm một gương mặt kỳ cựu trong ngành khách sạn, ông William J
EN The sweet drink is popular on national holidays and is widely available at school canteens, as well as the Polish cafeterias known as “milk bars.”
VI Thức uống này rất phổ biến vào các dịp quốc lễ tại Ba Lan và được phục vụ tại nhiều căng tin trường học hoặc các quán ăn tự phục vụ, như những “quán bar trà sữa” đang thịnh hành.
EN Telephone reception hours: Monday to Friday 9:30 to 18:30 * Excluding Saturdays, Sundays, and holidays / FAX / Email is available 24 hours
VI Giờ tiếp nhận qua điện thoại: Thứ Hai đến Thứ Sáu 9:30 đến 18:30 * Không bao gồm Thứ Bảy, Chủ Nhật và ngày lễ / FAX / Email có sẵn 24 giờ một ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
EN Saturdays and Sundays (Please note that this is different from store holidays)
VI Thứ Bảy và Chủ Nhật (Xin lưu ý rằng điều này khác với ngày lễ của cửa hàng)
inglês | vietnamita |
---|---|
different | khác |
store | cửa hàng |
this | này |
and | của |
from | ngày |
EN Weekdays / 10: 00-18: 00Saturdays, Sundays, and holidays / 10: 00-18: 00
VI Các ngày trong tuần / 10: 00-18: 00Thứ Bảy, Chủ Nhật và ngày lễ / 10: 00-18: 00
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Sanitation service is implemented 24 hours a day, all days of week including holidays and Tet.
VI Công ty Dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp chuyên cung cấp dịch vụ vệ sinh 5 sao cho các khách sạn, khu nghỉ dưỡng cao cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
of | dịch |
EN Having slogged hard all year long, you deserve a nice break over Tet Holidays. Time to get cracking on your festive plans! From January 20...
VI Tết Nguyên Đán năm nay, hãy dành tặng cho bản thân và người thương yêu món quà ngọt ngào nhất tới từ Metropole Hanoi. Từ 20/1 đến 13/2/2022, tạm gá[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
all | người |
EN Saturdays and Sundays (Please note that this is different from store holidays)
VI Thứ Bảy và Chủ Nhật (Xin lưu ý rằng điều này khác với ngày lễ của cửa hàng)
inglês | vietnamita |
---|---|
different | khác |
store | cửa hàng |
this | này |
and | của |
from | ngày |
EN Weekdays / 10: 00-18: 00Saturdays, Sundays, and holidays / 10: 00-18: 00
VI Các ngày trong tuần / 10: 00-18: 00Thứ Bảy, Chủ Nhật và ngày lễ / 10: 00-18: 00
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Telephone reception hours: Monday to Friday 9:30 to 18:30 * Excluding Saturdays, Sundays, and holidays / FAX / Email is available 24 hours
VI Giờ tiếp nhận qua điện thoại: Thứ Hai đến Thứ Sáu 9:30 đến 18:30 * Không bao gồm Thứ Bảy, Chủ Nhật và ngày lễ / FAX / Email có sẵn 24 giờ một ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
EN One of the biggest national holidays in Vietnam, the Mid-Autumn Festival – or Tet Trung Thu – is a colourful, exciting festival revolving around children
VI Tháng Tư này khách sạn 5 sao Metropole Hà Nội sẽ chào đón đầu bếp được phong sao Michelin người Pháp Christophe Lerouy cho một sự kiện độc đáo trong chuỗi liên hoan ẩm thực Les Aromes
EN The sweet drink is popular on national holidays and is widely available at school canteens, as well as the Polish cafeterias known as “milk bars.”
VI Thức uống này rất phổ biến vào các dịp quốc lễ tại Ba Lan và được phục vụ tại nhiều căng tin trường học hoặc các quán ăn tự phục vụ, như những “quán bar trà sữa” đang thịnh hành.
EN understand how time is divided between work and holidays in different countries.
VI hiểu cách phân chia thời gian giữa công việc và ngày nghỉ ở các quốc gia khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
work | công việc |
countries | quốc gia |
time | thời gian |
and | các |
between | giữa |
different | khác nhau |
EN KAYAK searches hundreds of other travel sites at once to find the best deals on airline tickets, cheap hotels, holidays and hire cars.
VI KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch khác cùng một lúc để tìm được những ưu đãi tốt nhất về vé máy bay, khách sạn giá rẻ, kỳ nghỉ mát và xe ô-tô cho thuê.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
travel | du lịch |
find | tìm kiếm |
best | tốt |
EN Economic Calendar Market Hours Interest Rates Holidays Calendar Forex Market Forex Volatility Forex Correlation Forex News forex analysis COT Data Liquidity Forex Calculators Forex Heat Map Indicators Heatmap
VI Lịch kinh tế Market Hours Interest Rates Holidays Calendar Thị trường Forex Biến động Forex Tương quan Forex Tin tức Forex forex analysis Dữ liệu COT Thanh khoản Máy tính Forex Bản đồ nhiệt Forex Indicators Heatmap
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
news | tin tức |
data | dữ liệu |
EN Our employees enjoy competitive pay and benefits, and nine paid holidays
VI Nhân viên của chúng tôi được hưởng mức lương và phúc lợi cạnh tranh, và chín ngày nghỉ có lương
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
paid | được |
our | chúng tôi |
and | của |
EN As Deaths Increase During the Holidays, Consider Hospice for Patients with Advanced Disease
VI Vì số ca tử vong tăng lên trong những ngày lễ, hãy cân nhắc việc chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân mắc bệnh tiến triển
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
consider | cân nhắc |
disease | bệnh |
EN As Deaths Increase During the Holidays, Consider Hospice for Patients with Advanced Disease
VI Vì số ca tử vong tăng lên trong những ngày lễ, hãy cân nhắc việc chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân mắc bệnh tiến triển
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
consider | cân nhắc |
disease | bệnh |
EN As Deaths Increase During the Holidays, Consider Hospice for Patients with Advanced Disease
VI Vì số ca tử vong tăng lên trong những ngày lễ, hãy cân nhắc việc chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân mắc bệnh tiến triển
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
consider | cân nhắc |
disease | bệnh |
EN As Deaths Increase During the Holidays, Consider Hospice for Patients with Advanced Disease
VI Vì số ca tử vong tăng lên trong những ngày lễ, hãy cân nhắc việc chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân mắc bệnh tiến triển
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
consider | cân nhắc |
disease | bệnh |
EN KAYAK searches hundreds of other travel sites at once to find the best deals on airline tickets, cheap hotels, holidays and hire cars.
VI KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch khác cùng một lúc để tìm được những ưu đãi tốt nhất về vé máy bay, khách sạn giá rẻ, kỳ nghỉ mát và xe ô-tô cho thuê.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
travel | du lịch |
find | tìm kiếm |
best | tốt |
EN API to toggle on/off an announcement
VI API để bật/tắt thông báo
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
off | tắt |
EN Take a load off your AC and set your thermostat to 78 degrees or higher.
VI Tắt nguồn AC và điều chỉnh nhiệt độ từ mức 78 độ trở lên.
inglês | vietnamita |
---|---|
off | tắt |
EN Take a load off your appliances and delay dishes and laundry until the morning.
VI Tắt nguồn các thiết bị gia dụng, hoãn việc rửa chén bát bằng máy và giặt quần áo sang buổi sáng hôm sau.
inglês | vietnamita |
---|---|
off | tắt |
and | các |
EN Save money this summer and keep the heat off of your energy bills with these simple tips
VI Hãy tiết kiệm tiền trong mùa hè này và đừng để hóa đơn tiền điện tăng vọt nhờ những mẹo đơn giản sau đây
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
money | tiền |
bills | hóa đơn |
with | trong |
energy | điện |
this | này |
EN Wave goodbye to high energy bills by cooling off with a fan when you can.
VI Chào tạm biệt các hóa đơn tiền điện cao bằng cách làm mát bằng quạt khi có thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
bills | hóa đơn |
energy | điện |
with | bằng |
when | khi |
you | là |
to | tiền |
EN Convenient functions such as energy saving, ON / OFF operation of home appliances such as air conditioners and temperature control from outside can be realized
VI Các chức năng tiện lợi như tiết kiệm năng lượng, hoạt động BẬT / TẮT của các thiết bị gia dụng như điều hòa không khí và kiểm soát nhiệt độ từ bên ngoài có thể được hiện thực hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
functions | chức năng |
energy | năng lượng |
saving | tiết kiệm |
control | kiểm soát |
of | của |
such | các |
EN Latest news and announcements, fresh off the press
VI Cập nhật những tin tức và thông báo mới nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
the | những |
news | tin tức |
latest | mới |
EN Usually this energy is wasted: burned off in the form of heat and sweat
VI Thường thì năng lượng này bị lãng phí: bị đốt cháy dưới dạng nhiệt và mồ hôi
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
this | này |
EN Saving Energy On and Off the Screen
VI Tiết Kiệm Năng Lượng Trên và Ngoài Màn Ảnh
inglês | vietnamita |
---|---|
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
on | trên |
EN We’re closed between two and five, so everything’s turned off
VI Chúng tôi đóng cửa từ hai đến năm giờ nên tắt toàn bộ mọi thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
five | năm |
off | tắt |
EN I wanted them to create a Net Zero house that would be off the grid, one that was affordable for the average American home.
VI Tôi muốn họ tạo ra một ngôi nhà có Phát Thải Ròng Bằng Không (Net Zero) không sử dụng điện từ lưới điện, một ngôi nhà có giá phải chăng cho gia đình hạng trung của Mỹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
wanted | muốn |
grid | lưới |
create | tạo |
would | cho |
EN Install ceiling fans and turn off or lower the air conditioning.
VI Lắp đặt quạt trần và tắt hoặc giảm sử dụng máy điều hòa.
inglês | vietnamita |
---|---|
off | tắt |
or | hoặc |
lower | giảm |
the | điều |
EN Turn off kitchen, bath and other exhaust fans after you are done cooking or bathing.
VI Tắt quạt hút gió trong nhà bếp, phòng tắm và các nơi khác sau khi nấu ăn hoặc tắm xong.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
or | hoặc |
and | các |
off | tắt |
after | khi |
EN Incandescent bulbs use a lot of energy to produce light, with 90% of the energy given off as heat. They are also no longer manufactured in the United States.
VI Bóng đèn sợi đốt dùng rất nhiều năng lượng để tạo ánh sáng, trong đó 90% năng lượng tỏa ra thành nhiệt. Loại này không còn được sản xuất ở Mỹ nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
energy | năng lượng |
also | loại |
in | trong |
with | dùng |
the | này |
EN You can increase the amount of concurrency during times of high demand and lower it, or turn it off completely, when demand decreases.
VI Bạn có thể tăng mức đồng thời trong thời gian có nhu cầu cao và giảm hoặc tắt hoàn toàn, khi nhu cầu giảm.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
high | cao |
demand | nhu cầu |
lower | giảm |
or | hoặc |
off | tắt |
completely | hoàn toàn |
times | thời gian |
you | bạn |
the | khi |
EN Spot Instances are available at a discount of up to 90% off compared to On-Demand pricing.
VI Phiên bản Spot được giảm giá tới 90% so với giá của phiên bản Theo nhu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
pricing | giá |
EN The four of them face off against Princess Veronica and Prince Bruno ? the two leaders of Embla.
VI Bốn người cùng nhau đối đầu với công chúa Veronica và hoàng tử Bruno ? hai lãnh đạo của Embla.
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
two | hai |
EN Newcomers have quick access to mastery play and face off with seasoned players
VI Những người mới có thể tiếp cận nhanh để chơi thành thạo và đối mặt với những cầu thủ dày dặn kinh nghiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
quick | nhanh |
access | tiếp cận |
face | mặt |
play | chơi |
with | với |
EN FIFA Soccer has integrated Kick-off in the prologue, you will have to complete basic lessons such as passing the ball to your teammates, dribbling, passing, speeding up or finishing
VI FIFA Soccer đã tích hợp chế độ Kick-off vào phần mở đầu, bạn sẽ phải hoàn thành các bài học cơ bản như cách chuyền bóng cho đồng đội, rê bóng, qua người, tăng tốc hay dứt điểm
inglês | vietnamita |
---|---|
integrated | tích hợp |
complete | hoàn thành |
basic | cơ bản |
such | các |
your | bạn |
EN Sometimes, you can get off the car, observe the entire road before using the car to move
VI Đôi khi, bạn có thể bước xuống xe, tự mình quan sát toàn bộ con đường trước khi sử dụng xe để di chuyển
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
car | xe |
before | trước |
using | sử dụng |
move | di chuyển |
EN Next to the car door open button is a button that allows you to lock the car and turn off the engine
VI Bên cạnh nút mở cửa xe là một nút cho phép bạn khóa xe và tắt động cơ
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
allows | cho phép |
off | tắt |
you | bạn |
EN Show off your ingenious control, while dodging them, and collecting energy balls as quickly as possible to end the challenge
VI Hãy thể hiện khả năng điều khiển khéo léo của mình, vừa né tránh chúng, vừa có thể thu thập các viên đá năng lượng một cách nhanh nhất để kết thúc thử thách
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
quickly | nhanh |
while | khi |
end | của |
EN Fangs, who wears sharp saw teeth, can cut off enemies in his path
VI Fangs, nhân vật mặc sở hữu bộ răng cưa sắc bén, có thể cưa đôi mọi kẻ thù cản đường di chuyển của anh ấy
inglês | vietnamita |
---|---|
off | của |
EN Off to Panama! We are expanding our portfolio in Latin America
VI Đi Panama! Chúng tôi đang mở rộng danh mục đầu tư của mình ở Mỹ Latinh
inglês | vietnamita |
---|---|
off | của |
we | chúng tôi |
Mostrando 50 de 50 traduções