EN Firmly planted at the cultural nexus of the country’s ultra-rapid modernisation, one of Asia’s most flourishing destinations offers a richly diverse marriage of authentic, Old World charm and all that is sleek and contemporary.
EN Firmly planted at the cultural nexus of the country’s ultra-rapid modernisation, one of Asia’s most flourishing destinations offers a richly diverse marriage of authentic, Old World charm and all that is sleek and contemporary.
VI Là một trong những điểm đến phát triển nhanh và thịnh vượng nhất Châu Á, nơi đây hội tụ nét duyên dángcủa những di sản kiến trúc ẩn hiệnbên cạnh vẻ đẹp hiện đại và phong cách.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
EN Overview of disparities in our diverse communities
VI Tổng quan về tình trạng chênh lệch trong các cộng đồng đa dạng của chúng ta
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
in | trong |
our | của chúng ta |
EN The disparities in our diverse communities are severe
VI Tình trạng chênh lệch trong các cộng đồng đa dạng của chúng ta rất nghiêm trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
our | của chúng ta |
EN Enjoy our convenience and great customer service. Experience the diverse range of products and services when shopping at Circle K.
VI Cảm nhận sự tiện lợi và chất lượng về dịch vụ. Trải nghiệm sự phong phú về sản phẩm và dịch vụ khi mua sắm tại Circle K.
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
k | k |
at | tại |
shopping | mua sắm |
EN Support the success of diverse human resources
VI Hỗ trợ sự thành công của nguồn nhân lực đa dạng
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | nguồn |
the | của |
EN Our database contains more diverse resumes than typical job banks do
VI Cơ sở dữ liệu của chúng tôi chứa nhiều bản CV đa dạng hơn các kho dữ liệu việc làm thông thường
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
job | việc làm |
do | làm |
our | chúng tôi |
more | nhiều |
than | của |
EN Apart from 50+ professional templates and 500+ real resume examples from diverse industries, CakeResume also supports cross-platform sharing and resume PDF free download
VI Ngoài hơn 50 mẫu chuyên nghiệp và 500+ mẫu CV thực tế từ các ngành ngành nghề khác nhau, CakeResume cũng hỗ trợ chia sẻ đa nền tảng và tải xuống CV bản PDF miễn phí
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
templates | mẫu |
real | thực |
download | tải xuống |
also | cũng |
and | các |
EN TuneIn Pro also supports filters with such a diverse content store, making it easy to browse content by genre and save favorites to your personal library
VI Với kho nội dung đa dạng như vậy, TuneIn Pro cũng hỗ trợ bộ lọc, giúp bạn dễ dàng duyệt nội dung theo thể loại và lưu các mục yêu thích vào thư viện cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
browse | duyệt |
save | lưu |
pro | pro |
personal | cá nhân |
also | cũng |
your | bạn |
and | và |
such | các |
EN It also has many diverse customizations and cheerful colors
VI Nhiều tùy chỉnh đa dạng, màu sắc tươi vui
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
EN Initially, you only have 5 factories to play with. Unlocking and upgrading respectively, you will have more diverse types of factories, both in design and function.
VI Ban đầu bạn chỉ có trong tay 5 nhà máy để chơi, nhưng lần lượt mở khóa và nâng cấp, ta sẽ có thêm nhiều thể loại nhà máy đa dạng hơn, cả về thiết kế lẫn chức năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
function | chức năng |
play | chơi |
types | loại |
you | bạn |
in | trong |
to | đầu |
more | thêm |
only | nhưng |
and | như |
EN The game has a good story with great swordplay graphics, diverse character lines of all qualities, an attractive combat system, and decisive decision choices
VI Truyện hay, đồ họa đậm chất kiếm hiệp, tuyến nhân vật đa dạng, ai cũng có chất riêng, hệ thống chiến đấu hấp dẫn, các lựa chọn quyết định mang tính quyết định dù bạn có nhận ra hay không
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
system | hệ thống |
decision | quyết định |
choices | chọn |
and | các |
EN Ability to work efficiently with people from diverse backgrounds
VI Khả năng làm việc hiệu quả với những người từ nền tảng đa dạng
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
people | người |
work | làm việc |
with | với |
EN Your customers deserve simple convenience that includes diverse payment options
VI Khách hàng của bạn xứng đáng được hưởng sự tiện lợi đơn giản với những lựa chọn thanh toán đa dạng
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
options | lựa chọn |
EN We seek to build diverse teams and create an inclusive workplace that enables all Grabbers to perform at their best
VI Chúng tôi xây dựng các đội nhóm đa dạng và tạo ra một nơi làm việc hòa nhập cho phép tất cả Grabbers hoạt động tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
enables | cho phép |
we | chúng tôi |
build | xây dựng |
create | tạo |
best | tốt |
workplace | nơi làm việc |
all | các |
EN Experienced, dedicated and diverse: with over 200 years of shared experience under our belt, we're transforming the world's energy landscape for the better.
VI Có kinh nghiệm, tận tâm và đa dạng: với hơn 200 năm kinh nghiệm được chia sẻ dưới nền tảng của chúng tôi, chúng tôi đang biến đổi cảnh quan năng lượng của thế giới trở nên tốt đẹp hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
energy | năng lượng |
experience | kinh nghiệm |
better | tốt |
our | chúng tôi |
with | với |
were | được |
EN Millions of organizations run diverse workloads on the AWS compute platform
VI Hàng triệu tổ chức chạy các khối lượng công việc đa dạng trên nền tảng điện toán AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
aws | aws |
platform | nền tảng |
workloads | khối lượng công việc |
on | trên |
run | chạy |
the | các |
EN The provisional authorizations allow DoD entities to evaluate AWS' security and the opportunity to store, process, and maintain a diverse array of DoD data in the AWS Cloud.
VI Cấp phép tạm thời cho phép các cơ quan thuộc DoD đánh giá bảo mật của AWS và tạo cơ hội lưu trữ, xử lý và duy trì mảng dữ liệu DoD đa dạng trong Đám mây AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
dod | dod |
security | bảo mật |
data | dữ liệu |
in | trong |
aws | aws |
of | của |
cloud | mây |
EN Support the success of diverse human resources
VI Hỗ trợ sự thành công của nguồn nhân lực đa dạng
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | nguồn |
the | của |
EN Our database contains more diverse resumes than typical job banks do
VI Cơ sở dữ liệu của chúng tôi chứa nhiều bản CV đa dạng hơn các kho dữ liệu việc làm thông thường
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
job | việc làm |
do | làm |
our | chúng tôi |
more | nhiều |
than | của |
EN Apart from 50+ professional templates and 500+ real resume examples from diverse industries, CakeResume also supports cross-platform sharing and resume PDF free download
VI Ngoài hơn 50 mẫu chuyên nghiệp và 500+ mẫu CV thực tế từ các ngành ngành nghề khác nhau, CakeResume cũng hỗ trợ chia sẻ đa nền tảng và tải xuống CV bản PDF miễn phí
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
templates | mẫu |
real | thực |
download | tải xuống |
also | cũng |
and | các |
EN People who enjoy a diverse working environment and sharing the values we proudly live at Bosch
VI Những người thích môi trường làm việc đa dạng và có chung các giá trị mà chúng tôi tự hào mang đến ở Bosch
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
environment | môi trường |
live | là |
we | chúng tôi |
the | trường |
working | làm việc |
and | các |
EN Tailor-made programs, diverse perspectives
VI Những chương trình riêng biệt. Các quan điểm đa dạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
programs | chương trình |
EN Overview of COVID-19 disparities in our diverse communities
VI Tổng quan về tình trạng chênh lệch trong các cộng đồng đa dạng của chúng ta trong đại dịch COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
in | trong |
our | của chúng ta |
EN The COVID-19 disparities in our diverse communities are severe
VI Tình trạng chênh lệch trong các cộng đồng đa dạng của chúng ta trong đại dịch COVID-19 đang diễn ra rất nghiêm trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
our | của chúng ta |
EN Enjoy our convenience and great customer service. Experience the diverse range of products and services when shopping at Circle K.
VI Cảm nhận sự tiện lợi và chất lượng về dịch vụ. Trải nghiệm sự phong phú về sản phẩm và dịch vụ khi mua sắm tại Circle K.
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
k | k |
at | tại |
shopping | mua sắm |
EN A diverse team of Customer Success Managers, Account Managers, and Implementation Engineers
VI Đội ngũ hỗ trợ đa dạng, bao gồm Customer Success Manager, Account Manager và Implementation Engineer
EN Our partners offer a diverse range of capabilities and services.
VI Đối tác Adjust mang đến nhiều sản phẩm và dịch vụ khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
range | nhiều |
of | dịch |
EN We will create caring relationships with our patients and communities. We will act with compassion and protect individual dignity in diverse populations.
VI Chúng tôi sẽ tạo mối quan hệ chăm sóc với bệnh nhân và cộng đồng của chúng tôi. Chúng tôi sẽ hành động với lòng trắc ẩn và bảo vệ phẩm giá cá nhân trong các quần thể đa dạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
in | trong |
we | chúng tôi |
individual | cá nhân |
and | của |
EN No two days are the same here. You will work with a diverse group of patients every day.
VI Không có hai ngày giống nhau ở đây. Bạn sẽ làm việc với nhiều nhóm bệnh nhân khác nhau mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
work | làm việc |
same | là |
day | ngày |
with | với |
the | không |
you | bạn |
two | hai |
a | làm |
here | đây |
EN GetResponse empowers businesses to do what they do, better, because solutions are made for customers whose needs are as diverse and multifaceted as we are.
VI GetResponse hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện công việc tốt hơn, vì các giải pháp được tạo ra cho khách hàng có nhu cầu đa dạng và phức tạp.
inglês | vietnamita |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
needs | nhu cầu |
solutions | giải pháp |
customers | khách hàng |
do | tạo |
better | tốt hơn |
made | thực hiện |
are | được |
and | các |
EN - Diverse Webs - Desktop app & Mobile App - 20+ Clients
VI - Đa dạng loại hình web - Desktop app & Mobile App - 20+ khách hàng
EN Proficient in Automation test, diverse professional experience, we have succeeded with many projects, include not only testing but also consulting, training processes ...
VI Thành thạo Automation test, kinh nghiệm nghiệp vụ đa dạng, chúng tôi đã thành công với nhiều dự án không chỉ là kiểm thử mà còn là tư vấn, đào tạo quy trình...
EN Get ready to explore hidden gems, learn about diverse cultures, and embark on unforgettable adventures
VI Hãy sẵn sàng khám phá những viên ngọc ẩn giấu, tìm hiểu về các nền văn hóa đa dạng và dấn thân vào những cuộc phiêu lưu khó quên
EN Californians have a very healthy recognition of two things: that we’re in earthquake country and drought country
VI Người dân California nhận thức rất lành mạnh hai điều, rằng chúng ta đang sống tại một đất nước có động đất và hạn hán
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
two | hai |
have | là |
EN To determine a country’s risk, we consider the Euler Hermes country risk rating and only choose countries that are secure enough for our work and your investment
VI Để xác định rủi ro của một quốc gia, chúng tôi xem xét xếp hạng rủi ro quốc gia của Euler Hermes và chỉ chọn các quốc gia đủ an toàn cho công việc của chúng tôi và khoản đầu tư của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
risk | rủi ro |
choose | chọn |
secure | an toàn |
work | công việc |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
only | các |
countries | quốc gia |
EN While it’s ideal to purchase a website name with .com, due to their popularity, a .com TLD can often be unavailable. Consider registering a country-specific extension like .co.uk, .us, or .pk if you target a particular country.
VI Rất nhiều người thích tên miền quốc tế .com, nhưng sẽ tốt hơn nếu chọn tên miền cấp quốc gia như .co.uk, hoặc .de. Đặc biệt là nếu khách hàng mục tiêu của bạn chỉ tập trung ở một nước.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
or | hoặc |
if | nếu |
target | mục tiêu |
country | quốc gia |
you | bạn |
like | như |
their | của |
EN ccTLD stands for country-code top-level domain. It is a subcategory of TLDs used to identify a particular country – for example, .co.uk, .de, .mx, and .fr are all ccTLDs.
VI ccTLD là tên miền quốc gia cấp cao nhất (country-code top level domain). Nó là tên miền phụ của TLD để xác định quốc gia cụ thể - ví dụ như .co.uk, .de, .vn và .fr đều là ccTLD.
inglês | vietnamita |
---|---|
domain | miền |
top | cao |
and | như |
EN While it’s ideal to purchase a website name with .com, due to their popularity, a .com TLD can often be unavailable. Consider registering a country-specific extension like .co.uk, .us, or .pk if you target a particular country.
VI Rất nhiều người thích tên miền quốc tế .com, nhưng sẽ tốt hơn nếu chọn tên miền cấp quốc gia như .co.uk, hoặc .de. Đặc biệt là nếu khách hàng mục tiêu của bạn chỉ tập trung ở một nước.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
or | hoặc |
if | nếu |
target | mục tiêu |
country | quốc gia |
you | bạn |
like | như |
their | của |
EN ccTLD stands for country-code top-level domain. It is a subcategory of TLDs used to identify a particular country – for example, .co.uk, .de, .mx, and .fr are all ccTLDs.
VI ccTLD là tên miền quốc gia cấp cao nhất (country-code top level domain). Nó là tên miền phụ của TLD để xác định quốc gia cụ thể - ví dụ như .co.uk, .de, .vn và .fr đều là ccTLD.
inglês | vietnamita |
---|---|
domain | miền |
top | cao |
and | như |
EN While it’s ideal to purchase a website name with .com, due to their popularity, a .com TLD can often be unavailable. Consider registering a country-specific extension like .co.uk, .us, or .pk if you target a particular country.
VI Rất nhiều người thích tên miền quốc tế .com, nhưng sẽ tốt hơn nếu chọn tên miền cấp quốc gia như .co.uk, hoặc .de. Đặc biệt là nếu khách hàng mục tiêu của bạn chỉ tập trung ở một nước.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
or | hoặc |
if | nếu |
target | mục tiêu |
country | quốc gia |
you | bạn |
like | như |
their | của |
EN ccTLD stands for country-code top-level domain. It is a subcategory of TLDs used to identify a particular country – for example, .co.uk, .de, .mx, and .fr are all ccTLDs.
VI ccTLD là tên miền quốc gia cấp cao nhất (country-code top level domain). Nó là tên miền phụ của TLD để xác định quốc gia cụ thể - ví dụ như .co.uk, .de, .vn và .fr đều là ccTLD.
inglês | vietnamita |
---|---|
domain | miền |
top | cao |
and | như |
EN While it’s ideal to purchase a website name with .com, due to their popularity, a .com TLD can often be unavailable. Consider registering a country-specific extension like .co.uk, .us, or .pk if you target a particular country.
VI Rất nhiều người thích tên miền quốc tế .com, nhưng sẽ tốt hơn nếu chọn tên miền cấp quốc gia như .co.uk, hoặc .de. Đặc biệt là nếu khách hàng mục tiêu của bạn chỉ tập trung ở một nước.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
or | hoặc |
if | nếu |
target | mục tiêu |
country | quốc gia |
you | bạn |
like | như |
their | của |
EN ccTLD stands for country-code top-level domain. It is a subcategory of TLDs used to identify a particular country – for example, .co.uk, .de, .mx, and .fr are all ccTLDs.
VI ccTLD là tên miền quốc gia cấp cao nhất (country-code top level domain). Nó là tên miền phụ của TLD để xác định quốc gia cụ thể - ví dụ như .co.uk, .de, .vn và .fr đều là ccTLD.
inglês | vietnamita |
---|---|
domain | miền |
top | cao |
and | như |
EN While it’s ideal to purchase a website name with .com, due to their popularity, a .com TLD can often be unavailable. Consider registering a country-specific extension like .co.uk, .us, or .pk if you target a particular country.
VI Rất nhiều người thích tên miền quốc tế .com, nhưng sẽ tốt hơn nếu chọn tên miền cấp quốc gia như .co.uk, hoặc .de. Đặc biệt là nếu khách hàng mục tiêu của bạn chỉ tập trung ở một nước.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
or | hoặc |
if | nếu |
target | mục tiêu |
country | quốc gia |
you | bạn |
like | như |
their | của |
EN ccTLD stands for country-code top-level domain. It is a subcategory of TLDs used to identify a particular country – for example, .co.uk, .de, .mx, and .fr are all ccTLDs.
VI ccTLD là tên miền quốc gia cấp cao nhất (country-code top level domain). Nó là tên miền phụ của TLD để xác định quốc gia cụ thể - ví dụ như .co.uk, .de, .vn và .fr đều là ccTLD.
inglês | vietnamita |
---|---|
domain | miền |
top | cao |
and | như |
EN While it’s ideal to purchase a website name with .com, due to their popularity, a .com TLD can often be unavailable. Consider registering a country-specific extension like .co.uk, .us, or .pk if you target a particular country.
VI Rất nhiều người thích tên miền quốc tế .com, nhưng sẽ tốt hơn nếu chọn tên miền cấp quốc gia như .co.uk, hoặc .de. Đặc biệt là nếu khách hàng mục tiêu của bạn chỉ tập trung ở một nước.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
or | hoặc |
if | nếu |
target | mục tiêu |
country | quốc gia |
you | bạn |
like | như |
their | của |
EN ccTLD stands for country-code top-level domain. It is a subcategory of TLDs used to identify a particular country – for example, .co.uk, .de, .mx, and .fr are all ccTLDs.
VI ccTLD là tên miền quốc gia cấp cao nhất (country-code top level domain). Nó là tên miền phụ của TLD để xác định quốc gia cụ thể - ví dụ như .co.uk, .de, .vn và .fr đều là ccTLD.
inglês | vietnamita |
---|---|
domain | miền |
top | cao |
and | như |
EN The Cloudflare network is API-first, allowing customers to easily automate workflows with highly granular control over how content is cached and purged
VI Mạng Cloudflare ưu tiên API, cho phép khách hàng dễ dàng tự động hóa quy trình làm việc với khả năng kiểm soát chi tiết cao đối với cách nội dung được lưu trữ và lọc
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
is | là |
allowing | cho phép |
easily | dễ dàng |
workflows | quy trình |
highly | cao |
control | kiểm soát |
customers | khách |
and | với |
EN Vaccines are highly effective against severe COVID-19
VI Vắc-xin có hiệu quả cao giúp ngăn ngừa COVID-19 tiến triển nặng
inglês | vietnamita |
---|---|
highly | cao |
EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.
VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng có đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
company | công ty |
highly | cao |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
each | mỗi |
store | cửa hàng |
customer | khách |
Mostrando 50 de 50 traduções