EN Insulation provides resistance to heat flow, and the more heat flow resistance your insulation provides, the lower your heating and cooling costs
EN Insulation provides resistance to heat flow, and the more heat flow resistance your insulation provides, the lower your heating and cooling costs
VI Cách nhiệt tăng khả năng chống lại dòng chảy nhiệt, và tính chịu nhiệt của hệ thống càng lớn thì chi phí sưởi ấm và làm mát càng thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
lower | thấp |
costs | phí |
more | tăng |
EN EU-US Privacy Shield - Amazon Web Services (AWS)
VI Lá chắn bảo mật giữa Châu Âu-Hoa Kỳ – Amazon Web Services (AWS)
inglês | vietnamita |
---|---|
privacy | bảo mật |
amazon | amazon |
web | web |
aws | aws |
EN Is AWS certified under the EU-US Privacy Shield?
VI AWS có được chứng nhận theo Lá chắn bảo mật giữa Châu Âu-Hoa Kỳ không?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
certified | chứng nhận |
under | theo |
privacy | bảo mật |
is | được |
EN Where can I find more information about the EU-US Privacy Shield?
VI Tôi có thể tìm thêm thông tin về Lá chắn bảo mật giữa Châu Âu-Hoa Kỳ ở đâu?
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
privacy | bảo mật |
find | tìm |
more | thêm |
EN How do I lodge a complaint with AWS about how my personal data has been handled under the EU-US Privacy Shield?
VI Làm thế nào để nộp đơn khiếu nại với AWS về cách thức dữ liệu cá nhân của tôi được xử lý theo Chương trình bảo vệ quyền riêng tư giữa Liên minh châu Âu và Hoa Kỳ?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
my | của tôi |
data | dữ liệu |
personal | cá nhân |
privacy | riêng |
under | theo |
has | là |
been | của |
EN Customer update: AWS and the EU-US Privacy Shield
VI Bản cập nhật cho khách hàng: AWS và Tài nguyên Chương trình bảo vệ quyền riêng tư giữa Liên minh châu Âu và Hoa Kỳ
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
aws | aws |
customer | khách hàng |
the | cho |
EN AWS Shield (Standard and Advanced)
VI AWS Shield (Tiêu chuẩn và Nâng cao)
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
advanced | nâng cao |
standard | tiêu chuẩn |
EN Discover attractive promotions for insurance packages from SHIELD app
VI Khuyến mãi hấp dẫn cho các gói bảo hiểm trên ứng dụng SHIELD
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
packages | gói |
for | cho |
EN SHIELD - smart insurance app collapses the traditional insurance registration process into one platform
VI Ứng dụng bảo hiểm thông minh thu gọn toàn bộ quy trình vào một nền tảng
inglês | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
insurance | bảo hiểm |
process | quy trình |
into | vào |
one | và |
platform | nền tảng |
EN Hello, SHIELD offers insurance packages which are customized to suit your needs. Download app to discover now!
VI Chào bạn, ứng dụng SHIELD cung cấp các gói bảo hiểm phù hợp với từng nhu cầu cá nhân. Tìm hiểu ngay!
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
insurance | bảo hiểm |
packages | gói |
needs | nhu cầu |
which | từ |
your | bạn |
to | với |
EN Insurance products from SHIELD app
VI Sản phẩm bảo hiểm từ ứng dụng SHIELD
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
products | sản phẩm |
EN Integrity shield for the whole family
VI Lá chắn vẹn toàn cho cả gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
EN Strong shield against all risks
VI Lá chắn vững chắc trước mọi rủi ro
inglês | vietnamita |
---|---|
all | mọi |
risks | rủi ro |
EN Trustworthy shield for all challenges
VI Lá chắn vững tin cho mọi thử thách
inglês | vietnamita |
---|---|
all | mọi |
challenges | thử thách |
for | cho |
EN Download SHIELD application from Google Play Store or App Store. Do not forget to input OTP code sent via your registered phone number to finish log in.
VI Tải ứng dụng SHIELD từ Google Play Store hoặc App Store. Bạn nhớ điền mã xác thực được gửi đến số điện thoại đã đăng ký để hoàn tất bước đăng nhập.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
sent | gửi |
your | bạn |
to | đến |
EN This radiation shield design for NASA cost $500 USD and took 15 days
VI Thiết kế khiên bức xạ này cho NASA có giá 500 USD và mất 15 ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
this | này |
for | cho |
cost | giá |
EN Flex Alerts remind us when and how to save energy during the heat of summer.
VI Flex Alerts nhắc nhở chúng ta khi nào và làm thế nào để tiết kiệm năng lượng dưới cái nóng của mùa hè.
inglês | vietnamita |
---|---|
us | chúng ta |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
the | khi |
EN Yes! Flex Alerts are triggered during heat waves when everyone is using energy to try to stay cool
VI Có! Cảnh báo Linh hoạt được gửi đitrong các đợt nắng nóng,khi mọi người sử dụng năng lượngđể làm mát
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
energy | năng lượng |
is | là |
when | khi |
are | được |
to | làm |
everyone | người |
EN Save money this summer and keep the heat off of your energy bills with these simple tips
VI Hãy tiết kiệm tiền trong mùa hè này và đừng để hóa đơn tiền điện tăng vọt nhờ những mẹo đơn giản sau đây
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
money | tiền |
bills | hóa đơn |
with | trong |
energy | điện |
this | này |
EN Close your shades during the day. The heat will stay out while you stay in.
VI Hãy đóng các rèm cửa vào ban ngày. Sức nóng sẽ ở ngoài khi bạn ở trong nhà.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
your | và |
in | trong |
the | khi |
while | các |
EN Protect your home from the heat outside by keeping it properly insulated.
VI Bảo vệ ngôi nhà của bạn khỏi sức nóng bên ngoài bằng cách đảm bảo sự cách nhiệt hợp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
it | nó |
your | của bạn |
home | nhà |
the | của |
EN We can expect more frequent and longer heat waves, and drier summers
VI Chúng ta có thể sẽ hứng chịu những đợt sóng nhiệt tần suất dày hơn và kéo dài hơn và mùa hè cũng khô hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
EN We apologize to customers who use Panasonic household heat pump water heaters (EcoCute).
VI Chúng tôi xin gửi lời xin lỗi tới quý khách hàng sử dụng máy nước nóng bơm nhiệt gia đình Panasonic (EcoCute).
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
water | nước |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
EN Usually this energy is wasted: burned off in the form of heat and sweat
VI Thường thì năng lượng này bị lãng phí: bị đốt cháy dưới dạng nhiệt và mồ hôi
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
this | này |
EN I realized that most of the energy that normal cars create is just turning into pollution, noise and heat.
VI Tôi nhận ra rằng hầu hết năng lượng mà những chiếc xe bình thường tạo ra chỉ chuyển thành sự ô nhiễm, tiếng ồn và nhiệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
energy | năng lượng |
into | ra |
create | tạo |
of | thường |
the | nhận |
EN The roof of our building is coated to reflect heat
VI Mái tòa nhà của chúng tôi được sơn phủ để phản chiếu nhiệt
inglês | vietnamita |
---|---|
building | nhà |
is | được |
our | chúng tôi |
EN I used an infrared thermometer and found over a 50˚F difference from uncoated surfaces; that meant much less heat coming into the building, which meant less cooling required
VI Tôi đã sử dụng nhiệt kế hồng ngoại và thấy chênh lệch 50˚F khi mái được sơn phủ; điều đó có nghĩa là có ít nhiệt hấp thụ vào mái nhà hơn và do đó ít phải làm mát hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
required | phải |
building | nhà |
used | sử dụng |
and | và |
into | là |
a | làm |
the | khi |
from | vào |
EN Install energy-efficient window coverings to prevent solar heat gain.
VI Lắp đặt các tấm chắn cửa sổ hiệu suất năng lượng cao để tránh tích nhiệt từ ánh nắng mặt trời.
inglês | vietnamita |
---|---|
solar | mặt trời |
to | các |
EN Place heat-resistant radiator reflectors between exterior walls and radiators.
VI Đặt tấm phản chiếu chống nhiệt của máy sưởi ở giữa tường ngoài và máy sưởi.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
between | giữa |
EN During winter, open draperies and shades on your south-facing windows during the day to let sunlight in your home and close them at night to retain the heat.
VI Trong mùa đông, mở rèm và tấm che nắng ở các cửa sổ hướng nam vào ban ngày để ánh sáng mặt trời vào nhà và đóng lại vào ban đêm để giảm lạnh giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
night | đêm |
home | nhà |
day | ngày |
in | trong |
and | và |
EN An insulating material’s resistance to conductive heat flow is measured or rated in terms of its thermal resistance or R-value: the higher the R-value, the greater the insulating effectiveness
VI Tính chịu nhiệt của vật liệu cách nhiệt đối với dòng nhiệt dẫn được đo hoặc đánh giá về tính nhiệt kháng hoặc giá trị R: giá trị R càng lớn thì hiệu quả cách nhiệt càng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
higher | cao |
value | giá |
or | hoặc |
EN Incandescent bulbs use a lot of energy to produce light, with 90% of the energy given off as heat. They are also no longer manufactured in the United States.
VI Bóng đèn sợi đốt dùng rất nhiều năng lượng để tạo ánh sáng, trong đó 90% năng lượng tỏa ra thành nhiệt. Loại này không còn được sản xuất ở Mỹ nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
energy | năng lượng |
also | loại |
in | trong |
with | dùng |
the | này |
EN For those wishing to use only the heat and water facilities without any additional spa services, access is exclusively reserved for in-house guests, advanced bookings are required and are subject to availability.
VI Liệu trình trị liệu có thể rút ngắn nếu quý khách đến trễ.
inglês | vietnamita |
---|---|
any | liệu |
guests | khách |
to | đến |
EN Seminar organized by Siemens Vietnam, ENESCO JSC. and School of Heat Engineering and Refrigerator.
VI Hội thảo được tổ chức bởi công ty Siemens Việt Nam, Công ty Cổ phần ENESCO và Viện Khoa học Công nghệ Nhiệt-Lạnh
inglês | vietnamita |
---|---|
school | học |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Economic Calendar Market Hours Interest Rates Holidays Calendar Forex Market Forex Volatility Forex Correlation Forex News forex analysis COT Data Liquidity Forex Calculators Forex Heat Map Indicators Heatmap
VI Lịch kinh tế Market Hours Interest Rates Holidays Calendar Thị trường Forex Biến động Forex Tương quan Forex Tin tức Forex forex analysis Dữ liệu COT Thanh khoản Máy tính Forex Bản đồ nhiệt Forex Indicators Heatmap
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
news | tin tức |
data | dữ liệu |
EN Additionally, you can use tools such as heat maps and session recordings to understand how customers are interacting with your website, and make changes to improve the user experience
VI Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các công cụ như heat map và bản ghi phiên để hiểu cách khách hàng tương tác với trang web của bạn và thực hiện các thay đổi để cải thiện trải nghiệm người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
session | phiên |
use | sử dụng |
changes | thay đổi |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
user | dùng |
you | bạn |
and | như |
with | với |
Mostrando 46 de 46 traduções