EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models
EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models
VI Kết nối Wi-Fi 6 tiếp tục tạo ra các cơ hội mới thông qua số hóa trong tất cả các ngành kinh tế, hỗ trợ nhiều tình huống sử dụng khác nhau và tạo ra những mô hình kinh doanh mới
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
new | mới |
creating | tạo |
business | kinh doanh |
models | mô hình |
use | sử dụng |
many | nhiều |
different | khác |
all | tất cả các |
EN APKMODY?s journey continues with your companionship
VI Cuộc hành trình của APKMODY vẫn tiếp tục với sự đồng hành của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
your | bạn |
EN EDION continues to recruit foreign nationals, regardless of nationality
VI EDION tiếp tục tuyển dụng công dân nước ngoài, bất kể quốc tịch
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
EN The impeccable attention to craftsmanship continues in the master bedroom, a serene enclave with fine decorative details that create a tailored feel.
VI Sự chú tâm trong việc thủ công được phản ánh thêm trong phòng ngủ chính, một khu vực yên bình với những chi tiết trang trí đẹp tạo cảm giác thoải mái và tự nhiên.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
details | chi tiết |
create | tạo |
EN Therefore, in this unlikely scenario that voting fails, the protocol automatically continues to operate using a standard blockchain until the problem is fixed.
VI Do đó, trong trường hợp không mong muốn xảy ra khi bỏ phiếu thất bại, giao thức sẽ tự động tiếp tục hoạt động bằng cách sử dụng một blockchain tiêu chuẩn cho đến khi sự cố được khắc phục
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
protocol | giao thức |
continues | tiếp tục |
using | sử dụng |
standard | tiêu chuẩn |
EN Elite Technology continues to innovate to meet customer requirements and promote the leading role in the field of IT distribution.
VI Tối đa hóa hiệu quả kinh doanh cùng khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
customer | khách hàng |
EN The journey to building a colony continues to expand until you really become a cosmic tycoon and have a series of ideal colonies for life
VI Hành trình xây dựng thuộc địa cứ mở rộng mãi cho tới khi bạn thực sự trở thành một ông trùm vũ trụ, có trong tay hàng loạt thuộc địa lý tưởng cho sự sống
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
life | sống |
building | xây dựng |
you | bạn |
EN ecoligo continues to drive the energy transition in June
VI ecoligo tiếp tục thúc đẩy quá trình chuyển đổi năng lượng vào tháng 6
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
continues | tiếp tục |
energy | năng lượng |
june | tháng |
EN As alternative finance continues to gain popularity in Europe, crowdinvesting is coming into the mainstream. But?
VI Khi tài chính thay thế tiếp tục phổ biến ở châu Âu, đầu tư từ cộng?
inglês | vietnamita |
---|---|
finance | tài chính |
continues | tiếp tục |
EN The DTA continues to encourage Commonwealth agencies to use the Australian government Secure Cloud Strategy to support their adoption of cloud services.
VI DTA tiếp tục khuyến khích các cơ quan trong Khối thịnh vượng sử dụng Chiến lược đám mây bảo mật của chính phủ Úc để hỗ trợ việc áp dụng các dịch vụ đám mây.
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
use | sử dụng |
secure | bảo mật |
strategy | chiến lược |
agencies | cơ quan |
cloud | mây |
EN As the number of systems in the on-board network continues to grow, the increasing exchange of data through vehicle connectivity must also be managed reliably.
VI Khi số lượng hệ thống trong mạng lưới trên xe tiếp tục phát triển, việc trao đổi dữ liệu ngày càng tăng thông qua kết nối xe cũng phải được quản lý một cách chắc chắn.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
continues | tiếp tục |
data | dữ liệu |
must | phải |
also | cũng |
systems | hệ thống |
network | mạng |
connectivity | kết nối |
number | lượng |
grow | phát triển |
through | qua |
increasing | tăng |
EN CDPH continues to evaluate ways to present this information in a way that better accounts for these limitations.
VI Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH) sẽ tiếp tục đánh giá các cách trình bày thông tin này theo cách giải quyết tốt hơn những hạn chế này.
inglês | vietnamita |
---|---|
cdph | cdph |
continues | tiếp tục |
information | thông tin |
way | cách |
better | hơn |
these | này |
EN Our partner marketplace is expansive — including all the major social ad networks — and continues to grow
VI Đối tác của chúng tôi hoạt động trên mọi lĩnh vực — bao gồm mọi mạng xã hội chủ lực — và số lượng đối tác đang không ngừng tăng lên
EN 17 June - Siemens Healthcare Diagnostics continues its commitments to training in Vietnam
VI 17 tháng 6 - Bộ phận xét nghiệm y tế của Siemens tiếp tục phát huy cam kết trong đào tạo tại Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
june | tháng |
continues | tiếp tục |
its | của |
in | trong |
EN APKMODY?s journey continues with your companionship
VI Cuộc hành trình của APKMODY vẫn tiếp tục với sự đồng hành của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
your | bạn |
EN EDION continues to hire foreigners, regardless of nationality
VI EDION tiếp tục thuê người nước ngoài, không phân biệt quốc tịch
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN If Zoom chooses to suspend your Services and the failure to comply continues, Zoom may exercise any or all of its termination rights in this Section 14.3
VI Nếu Zoom chọn đình chỉ Dịch vụ của bạn và việc không tuân thủ vẫn tiếp diễn, Zoom có thể thực hiện bất kỳ hoặc tất cả các quyền chấm dứt của mình trong Phần 14.3 này
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
if | nếu |
your | của bạn |
or | hoặc |
all | tất cả các |
in | trong |
to | phần |
this | này |
EN The IRS continues to process prior year tax returns and correspond for missing information
VI IRS tiếp tục xử lý các tờ khai thuế của năm trước và liên lạc với người đóng thuế để có được những thông tin còn thiếu
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
information | thông tin |
tax | thuế |
missing | thiếu |
EN Ukrainian Food Banks Federation Continues Serving Families Affected By Conflict
VI Liên đoàn Ngân hàng Thực phẩm Ucraina tiếp tục phục vụ các gia đình bị ảnh hưởng bởi xung đột
Mostrando 29 de 29 traduções