Traduzir "hat certified system" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "hat certified system" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de hat certified system

inglês
vietnamita

EN * A near-miss is an example of a near-miss or hat at the precursor of an accident or disaster

VI * Một sự kiện suýt bỏ lỡ là một ví dụ về sự kiện suýt bỏ lỡ hoặc sự kiện mũ thể dẫn đến tai nạn hoặc thảm họa

inglês vietnamita
or hoặc

EN Amazon Machine Images (AMIs) are preconfigured with an ever-growing list of operating systems, including Microsoft Windows and Linux distributions such as Amazon Linux 2, Ubuntu, Red Hat Enterprise Linux, CentOS, SUSE and Debian

VI Amazon Machine Images (AMIs) được cấu hình sẵn với danh sách hệ điều hành ngày càng lớn, bao gồm các bản phân phối Microsoft Windows Linux như Amazon Linux 2, Ubuntu, Red Hat Enterprise Linux, CentOS, SUSE Debian

inglês vietnamita
amazon amazon
list danh sách
including bao gồm
microsoft microsoft
linux linux
are được
with với
and như
of điều

EN * A near-miss is an example of a near-miss or hat at the precursor of an accident or disaster

VI * Một sự kiện suýt bỏ lỡ là một ví dụ về sự kiện suýt bỏ lỡ hoặc sự kiện mũ thể dẫn đến tai nạn hoặc thảm họa

inglês vietnamita
or hoặc

EN – FE CREDIT’s credit card product scored a hat-trick of 3 awards at the Card & Electronic Payments International (CEPI) Asia Awards 2018

VI – FE CREDIT nhận liên tiếp 3 giải thưởng tại Giải thưởng Châu Á Quốc Tế về Thẻ Thanh Toán Điện Tử (CEPI) 2018

EN There are 10 certified public accountants, 10 certified public accountants, etc., and 10 other assistants involved in our accounting audit work.

VI 10 kế toán viên công chứng, 10 kế toán viên công chứng, v.v. 10 trợ khác tham gia vào công việc kiểm toán kế toán của chúng tôi.

inglês vietnamita
other khác
accounting kế toán
audit kiểm toán
work công việc
and
our chúng tôi
in vào
are chúng

EN There are 10 certified public accountants, 10 certified public accountants, etc., and 10 other assistants involved in our accounting audit work.

VI 10 kế toán viên công chứng, 10 kế toán viên công chứng, v.v. 10 trợ khác tham gia vào công việc kiểm toán kế toán của chúng tôi.

inglês vietnamita
other khác
accounting kế toán
audit kiểm toán
work công việc
and
our chúng tôi
in vào
are chúng

EN Learn digital marketing with Semrush, take Academy courses and become a certified professional

VI Học tiếp thị kỹ thuật số với Semrush, tham gia các khóa học trở thành một chuyên gia được chứng nhận

inglês vietnamita
learn học
take nhận
certified chứng nhận
and các

EN To become certified, companies must demonstrate compliance with the criteria listed in the standard.

VI Để được chứng nhận, các công ty phải chứng minh sự tuân thủ những tiêu chí được liệt kê trong tiêu chuẩn.

inglês vietnamita
certified chứng nhận
must phải
become được
companies công ty
standard tiêu chuẩn
in trong
the nhận

EN Mention of your company in the list of our certified clients.

VI Đề cập đến công ty của bạn trong danh sách khách hàng được chứng nhận của chúng tôi.

inglês vietnamita
company công ty
list danh sách
certified chứng nhận
your của bạn
in trong
clients khách hàng
our chúng tôi
the nhận

VI ISCC - Năng lượng sinh học Sinh khối được Chứng nhận

inglês vietnamita
certified chứng nhận

EN Professional qualification certified by the Home Appliances Association

VI Trình độ chuyên môn được chứng nhận bởi Hiệp hội thiết bị gia dụng

inglês vietnamita
certified chứng nhận

EN (Certified by the Home Appliances Association)

VI (Được chứng nhận bởi Hiệp hội thiết bị gia dụng)

inglês vietnamita
certified chứng nhận

EN By applying for a childcare company, the company is certified as a “child care support company”.

VI Bằng cách đăng ký vào một công ty chăm sóc trẻ em, công ty được chứng nhậnmột công ty hỗ trợ chăm sóc trẻ em trẻ em.

EN As a certified tax accountant, he has considerable knowledge of finance and accounting.

VI một kế toán thuế được chứng nhận, anh ta kiến thức đáng kể về tài chính kế toán.

inglês vietnamita
certified chứng nhận
knowledge kiến thức
finance tài chính
accounting kế toán

EN Certified public accountant who performed businessHiroyuki OichiHironobu Ishida

VI Kế toán viên công chứng đã thực hiện kinh doanhHiroyuki OichiHironobu Ishida

EN b. Remuneration for organizations belonging to the same network as the audit certified public accountants (excluding a.)

VI b. Thù lao cho các tổ chức thuộc cùng mạng lưới với kế toán viên công chứng được kiểm toán (không bao gồm a.)

inglês vietnamita
remuneration thù lao
organizations tổ chức
audit kiểm toán
network mạng

VI Sản Xuất Tại Mỹ Được Chứng Nhận Xanh

inglês vietnamita
certified chứng nhận

EN Buy an ENERGY STAR®–certified air conditioner that is up to 15% more efficient.

VI Lắp đặt các tấm chắn cửa sổ hiệu suất năng lượng cao để tránh tích nhiệt từ ánh nắng mặt trời.

inglês vietnamita
up cao
to các

EN Select an ENERGY STAR®–certified water heater and products to ensure energy efficiency and help reduce water and heating costs

VI Chọn bình nước nóng các sản phẩm được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® nhằm bảo đảm hiệu suất năng lượng giúp giảm chi phí nước làm nóng nước

inglês vietnamita
select chọn
water nước
star sao
help giúp
reduce giảm
costs phí
to làm
and các

EN ENERGY STAR® products are independently certified to save energy without sacrificing features or functionality

VI Các sản phẩm gắn SAO NĂNG LƯỢNG® được chứng nhận độc lập giúp tiết kiệm năng lượng mà không đánh đổi các tính năng hay chức năng hoạt động

inglês vietnamita
energy năng lượng
star sao
certified chứng nhận
save tiết kiệm
without không
features tính năng
functionality chức năng
products sản phẩm

EN ENERGY STAR®–certified appliances help consumers save money on operating costs by reducing energy use without compromising on performance.

VI Các thiết bị được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® giúp người dùng tiết kiệm tiền trả cho chi phí vận hành thông qua giảm sử dụng năng lượng mà không đánh đổi hiệu suất hoạt động.

EN Replace older models with an ENERGY STAR®–certified energy-efficient dishwasher and you’ll save enough money to pay for a year’s worth of dishwasher detergent.

VI Thay thế các mẫu máy cũ bằng máy rửa chén hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® bạn sẽ tiết kiệm đủ tiền tương đương một năm mua xà bông rửa chén.

EN Today’s ENERGY STAR®–certified energy-efficient refrigerators and freezers use much less energy than older models while still offering lots of modern features

VI Tủ lạnh tủ đông hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® sử dụng ít năng lượng hơn các mẫu máy cũ trong khi nhiều tính năng hiện đại

inglês vietnamita
star sao
while khi
than hơn
much nhiều
and các

EN By properly recycling your old fridge and replacing it with an ENERGY STAR®–certified model, you can save $150 to $1,100 on energy costs over its lifetime.

VI Bằng cách tái chế tủ lạnh cũ của bạn thay nó bằng mẫu máy gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn thể tiết kiệm từ $150–$1,100 chi phí điện năng trong suốt tuổi thọ của máy.

EN ENERGY STAR®–certified room air purifiers are 40% more energy efficient than standard models, saving consumers about $25 annually on energy service costs

VI Máy lọc khí phòng được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® tiết kiệm hơn 40% năng lượng so với các mẫu máy tiêu chuẩn, giúp người dùng tiết kiệm được $25 hàng năm chi phí thiết bị

inglês vietnamita
room phòng
star sao
standard chuẩn
service giúp
costs phí
are được
more hơn
on với

EN An ENERGY STAR®–certified dehumidifier removes the same amount of moisture as a comparable conventional unit but uses 15% less energy.

VI Một máy hút ẩm được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® loại bỏ cùng lượng hơi ẩm như máy thông thường tương đương nhưng sử dụng 15% lượng điện ít hơn.

EN Yes, Amazon Web Services (AWS) is certified as a PCI DSS Level 1 Service Provider, the highest level of assessment available

VI , Amazon Web Services (AWS) được chứng nhận là Nhà cung cấp dịch vụ PCI DSS cấp 1, là cấp độ đánh giá cao nhất hiện

inglês vietnamita
amazon amazon
web web
aws aws
certified chứng nhận
pci pci
dss dss
provider nhà cung cấp

EN Yes, numerous AWS customers have successfully deployed and certified part or all of their cardholder environments on AWS

VI Đã rồi, nhiều khách hàng AWS đã triển khai chứng nhận thành công một phần hoặc tất cả môi trường chủ thẻ của họ trên AWS

inglês vietnamita
numerous nhiều
aws aws
certified chứng nhận
part phần
environments môi trường
on trên
or hoặc
of của
customers khách

EN Should all requirements be fulfilled, the certificate can be issued and the applicable logo can be used on the certified products.

VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận thể được cấp thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.

inglês vietnamita
requirements yêu cầu
used sử dụng
certified chứng nhận
all tất cả các
be được
on trên
products sản phẩm
the nhận
and các

EN Become a certified Semrush Agency Partner to show your proficiency and build trust with your clients and prospects, and get a personal listing on the Agency Partners platform.

VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.

inglês vietnamita
certified chứng nhận
build xây dựng
prospects tiềm năng
personal cá nhân
platform nền tảng
your của bạn
clients khách hàng
on trên
the nhận
with với

EN Get certified to prove your Semrush expertise.

VI Nhận chứng nhận nhằm xác thực kiến ​​thức chuyên môn về Semrush của bạn.

inglês vietnamita
get nhận
certified chứng nhận
your bạn

EN Our platform is full compliance and PCI DSS Level 1 certified.

VI Nền tảng của chúng tôi tuân thủ đầy đủ được chứng nhận bảo mật cao nhất PCI DSS Level 1.

inglês vietnamita
platform nền tảng
pci pci
dss dss
certified chứng nhận
full đầy
is được
our chúng tôi
and của

EN Through our surgeons are board certified and fellowship-trained experts in their fields, who perform highly advanced minimally invasive and open surgical procedures

VI Với bác sĩ được đào tạo chuyên sâu trong lĩnh vực phẫu thuật ung bướu, sẽ thực hiện các phẫu thuật ít xâm lấn mổ hở

inglês vietnamita
perform thực hiện
in trong
board với
are được
and các

VI Chuyên viên tư vấn luật đăng ký được cấp phép của chính phủ

EN Become a certified Semrush Agency Partner to show your proficiency and build trust with your clients and prospects, and get a personal listing on the Agency Partners platform.

VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.

inglês vietnamita
certified chứng nhận
build xây dựng
prospects tiềm năng
personal cá nhân
platform nền tảng
your của bạn
clients khách hàng
on trên
the nhận
with với

EN Get certified to prove your Semrush expertise.

VI Nhận chứng nhận nhằm xác thực kiến ​​thức chuyên môn về Semrush của bạn.

inglês vietnamita
get nhận
certified chứng nhận
your bạn

EN How can I get a list of K-ISMS certified companies?

VI Tôi thể làm cách nào để danh sách các công ty được chứng nhận K-ISMS?

inglês vietnamita
can có thể làm
list danh sách
certified chứng nhận
i tôi
companies công ty
a làm
get các

EN Korea Internet & Security Agency (KISA) provides a list of K-ISMS certified enterprises and organizations via its website.

VI Cục An ninh thông tin Internet Hàn Quốc (KISA) cung cấp một danh sách các công ty tổ chức đã được chứng nhận K-ISMS qua trang web của họ.

inglês vietnamita
security an ninh
provides cung cấp
list danh sách
certified chứng nhận
organizations tổ chức
of của
internet internet
via qua
website trang

EN AICPA Trust Service Principles Criteria 2014 (AICPA - American Institute of Certified Public Accountants)

VI Tiêu chí nguyên tắc dịch vụ tin cậy AICPA 2014 (AICPA - Viện Kế toán viên Công Chứng Hoa Kỳ)

inglês vietnamita
principles nguyên tắc
of dịch

EN All AWS services deployed in an assessed region are considered certified provided that the region is successfully assessed.

VI Tất cả các dịch vụ AWS triển khai trong khu vực được đánh giá đều được coi là được chứng nhận, với điều kiện khu vực đó được đánh giá thành công.

inglês vietnamita
aws aws
region khu vực
certified chứng nhận
all tất cả các
in trong
provided với
is được
the nhận

EN Is AWS certified under the EU-US Privacy Shield?

VI AWS được chứng nhận theo Lá chắn bảo mật giữa Châu Âu-Hoa Kỳ không?

inglês vietnamita
aws aws
certified chứng nhận
under theo
privacy bảo mật
is được

EN Note that there is no officially recognized “certification” for HIA compliance in the same way that an entity might be SOC, PCI, or FedRAMP certified or authorized

VI Lưu ý rằng không chứng nhận” được công nhận chính thức về việc tuân thủ HIA giống như cáchmột thực thể được chứng nhận hoặc ủy quyền SOC, PCI hoặc FedRAMP

EN Note that there is no officially recognized “certification” for PHIPA compliance in the same way that an entity might be SOC, PCI, or FedRAMP certified or authorized

VI Lưu ý rằng không chứng nhận” chính thức nào về việc tuân thủ PHIPA giống như cách thực thể được chứng nhận hoặc ủy quyền SOC, PCI hoặc FedRAMP

VI ISCC - Năng lượng sinh học Sinh khối được Chứng nhận

inglês vietnamita
certified chứng nhận

EN Professional qualification certified by the Home Appliances Association

VI Trình độ chuyên môn được chứng nhận bởi Hiệp hội thiết bị gia dụng

inglês vietnamita
certified chứng nhận

EN (Certified by the Home Appliances Association)

VI (Được chứng nhận bởi Hiệp hội thiết bị gia dụng)

inglês vietnamita
certified chứng nhận

EN Recycling is being promoted by collecting and processing used small household appliances over a wide area by (small household appliances certified business operators * 2)

VI Việc tái chế đang được thúc đẩy bằng cách thu gom xử các thiết bị gia dụng nhỏ đã qua sử dụng trên diện rộng bởi (các nhà kinh doanh thiết bị gia dụng nhỏ được chứng nhận * 2)

inglês vietnamita
certified chứng nhận
business kinh doanh
by qua
used sử dụng
and các
over trên

EN As a certified tax accountant, he has considerable knowledge of finance and accounting.

VI một kế toán thuế được chứng nhận, anh ta kiến thức đáng kể về tài chính kế toán.

inglês vietnamita
certified chứng nhận
knowledge kiến thức
finance tài chính
accounting kế toán

EN Certified public accountant who performed businessHiroyuki OichiHironobu Ishida

VI Kế toán viên công chứng đã thực hiện kinh doanhHiroyuki OichiHironobu Ishida

EN b. Remuneration for organizations belonging to the same network as the audit certified public accountants (excluding a.)

VI b. Thù lao cho các tổ chức thuộc cùng mạng lưới với kế toán viên công chứng được kiểm toán (không bao gồm a.)

inglês vietnamita
remuneration thù lao
organizations tổ chức
audit kiểm toán
network mạng

Mostrando 50 de 50 traduções