EN The busbar trunking system provides tap-off units from 50A to 1250A for power distribution and for connecting consumers, providing the power supply for consumers in the range between 50A and 1250A.
"hands of consumers" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
consumers | người tiêu dùng |
EN The busbar trunking system provides tap-off units from 50A to 1250A for power distribution and for connecting consumers, providing the power supply for consumers in the range between 50A and 1250A.
VI Hệ thống thanh cái cung cấp các thiết bị đấu rẽ từ 50A đến 1250A để phân phối điện và kết nối thiết bị điện, cung cấp nguồn điện cho thiết bị dùng trong phạm vi từ 50A đến 1250A.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
power | điện |
in | trong |
and | các |
EN Now, with XAPKS Installer in your hands, you can install all the free Games and Apps available at APKMODY!
VI Bây giờ, với XAPKS Installer trong tay, bạn có thể cài đặt toàn bộ Game và Ứng Dụng miễn phí có sẵn tại APKMODY!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
available | có sẵn |
at | tại |
install | cài đặt |
your | bạn |
all | với |
EN The fate of the character is all in your hands and every small decision you make.
VI Số phận của nhân vật nằm hết trong tay bạn và từng quyết định nhỏ lớn bạn đưa ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
decision | quyết định |
small | nhỏ |
in | trong |
all | của |
you | bạn |
EN With hands on support you'll have a partner every step of the way
VI Với sự hỗ trợ chung tay, bạn sẽ có một đối tác trên mọi bước đường
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
have | bạn |
step | bước |
every | mọi |
EN Gain free, hands-on experience with AWS for 12 months
VI Có được trải nghiệm thực tế, miễn phí với AWS trong 12 tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
months | tháng |
with | với |
EN Get started with ML on AWS with hands-on training.
VI Bắt đầu sử dụng ML trên AWS với nội dung đào tạo trực tiếp.
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
on | trên |
aws | aws |
EN Explore tutorials, hands-on training, and videos to build .NET on AWS.
VI Khám phá các hướng dẫn, nội dung đào tạo thực hành và video để xây dựng .NET trên AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
and | các |
videos | video |
on | trên |
aws | aws |
build | xây dựng |
EN Get hands-on with these 10 minute tutorials and technical documents.
VI Thực hành các hướng dẫn và tài liệu kỹ thuật 10 phút này.
inglês | vietnamita |
---|---|
minute | phút |
tutorials | hướng dẫn |
technical | kỹ thuật |
documents | tài liệu |
these | này |
EN know when to "shake hands" and when to "kiss" (faire la bise).
VI biết khi nào thì "bắt tay" và khi nào thì "hôn" (faire la bise).
inglês | vietnamita |
---|---|
know | biết |
la | la |
when | khi |
EN use your hands to emphasize what you are saying,
VI dùng tay để nhấn mạnh những gì bạn đang nói,
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
you | bạn |
are | đang |
EN Siemens Caring Hands donates medical equipment to hospitals in Vietnam to fight COVID-19
VI Siemens Caring Hands trao tặng thiết bị y tế cho bệnh viện ở Việt Nam nhằm hỗ trợ chống dịch COVID-19
EN 28 October 2021 | Siemens Caring Hands donates medical equipment to hospitals in Vietnam to fight COVID-19
VI 29 tháng 6, 2022 | Hội thảo "Giải pháp và Ứng dụng số hóa trong công nghiệp" của Ban Công Nghiệp Số Siemens Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
october | tháng |
in | trong |
EN 28 October - Siemens Caring Hands donates medical equipment to hospitals in Vietnam to fight COVID-19
VI 28 tháng 10 - Siemens Caring Hands trao tặng thiết bị y tế cho bệnh viện ở Việt Nam nhằm hỗ trợ chống dịch COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
october | tháng |
EN Now, with XAPKS Installer in your hands, you can install all the free Games and Apps available at APKMODY!
VI Bây giờ, với XAPKS Installer trong tay, bạn có thể cài đặt toàn bộ Game và Ứng Dụng miễn phí có sẵn tại APKMODY!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
available | có sẵn |
at | tại |
install | cài đặt |
your | bạn |
all | với |
EN Designed to educate, inspire, connect entrepreneurs, and business owners into a positive community to share the hands-on experience through a variety of workshops.
VI Được thiết kế để giáo dục, truyền cảm hứng, kết nối các doanh nhân và chủ doanh nghiệp thành một cộng đồng tích cực để chia sẻ kinh nghiệm thực hành thông qua nhiều hội thảo.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
business | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
variety | nhiều |
and | các |
through | qua |
EN One of the best customer service you can find. Instant support. Patient, detailed and very hands-on support. I am a fan!
VI Một trong những dịch vụ khách hàng tốt nhất mà bạn có thể tìm thấy. Hỗ trợ tức thì. Luôn kiên nhẫn, chi tiết và rất tận tâm. Tôi cực kỳ hài lòng!
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm thấy |
detailed | chi tiết |
very | rất |
you | bạn |
best | tốt |
customer | khách |
EN Hosting Virtual All-Hands Meeting
VI Chủ trì cuộc họp toàn thể trực tuyến
EN Get best practices for hosting your company all-hands on Zoom Webinars.
VI Nhận hướng dẫn về các cách tốt nhất để tổ chức cuộc họp toàn thể của công ty trên Zoom Webinars.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
on | trên |
best | tốt |
get | nhận |
EN They are trained caregivers who provide hands-on patient care
VI Họ là những người chăm sóc được đảo tạo cung cấp dịch vụ chăm sóc bệnh nhân tại chỗ
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
are | được |
EN They are trained caregivers who provide hands-on patient care
VI Họ là những người chăm sóc được đảo tạo cung cấp dịch vụ chăm sóc bệnh nhân tại chỗ
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
are | được |
EN They are trained caregivers who provide hands-on patient care
VI Họ là những người chăm sóc được đảo tạo cung cấp dịch vụ chăm sóc bệnh nhân tại chỗ
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
are | được |
EN They are trained caregivers who provide hands-on patient care
VI Họ là những người chăm sóc được đảo tạo cung cấp dịch vụ chăm sóc bệnh nhân tại chỗ
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
are | được |
EN Our hands-on, immediate and dedicated approach to ESG means our entire organisation is committed to Living Change Now.
VI Các mục tiêu ESG được đăt ra và thực hiện một cách nhanh chóng để đạt cam kết Thay đổi ngay từ bây giờ.
inglês | vietnamita |
---|---|
approach | cách |
change | thay đổi |
and | các |
EN Discover the products that consumers are looking for on competitors' websites
VI Khám phá các sản phẩm mà người tiêu dùng đang tìm kiếm trên trang web của đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
looking | tìm kiếm |
competitors | cạnh tranh |
products | sản phẩm |
on | trên |
websites | trang web |
are | đang |
the | của |
EN It designs distributed technologies that scale, keeps intelligence at the forefront, and lets creators and consumers in control of their content and data
VI Nó thiết kế các công nghệ phân tán có quy mô, giữ trí thông minh vượt trội và giữ cho người sáng tạo và người tiêu dùng quyền kiểm soát nội dung và dữ liệu của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
lets | cho |
consumers | người tiêu dùng |
control | kiểm soát |
of | của |
data | dữ liệu |
EN Southern California Gas (SoCalGas) is the nation?s largest natural gas distribution utility, with 21.6 million consumers getting their energy through 5.9 million meters in more than 500 communities
VI SoCalGas là công ty phân phối khí thiên nhiên lớn nhất cả nước với 21,6 triệu người tiêu dùng thông qua 5,9 triệu đồng hồ đo ở hơn 500 cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
consumers | người tiêu dùng |
more | hơn |
through | qua |
EN Grow your business by reaching millions of hungry Grab consumers
VI Tăng doanh thu khi mở quán ăn trên Grab và tiếp cận hàng triệu người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | tăng |
of | trên |
EN What consumers want from customer service experiences
VI 15 Mẫu email dịch vụ khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
from | dịch |
customer | khách hàng |
EN ENERGY STAR®–certified appliances help consumers save money on operating costs by reducing energy use without compromising on performance.
VI Các thiết bị được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® giúp người dùng tiết kiệm tiền trả cho chi phí vận hành thông qua giảm sử dụng năng lượng mà không đánh đổi hiệu suất hoạt động.
EN ENERGY STAR®–certified room air purifiers are 40% more energy efficient than standard models, saving consumers about $25 annually on energy service costs
VI Máy lọc khí phòng được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® tiết kiệm hơn 40% năng lượng so với các mẫu máy tiêu chuẩn, giúp người dùng tiết kiệm được $25 hàng năm chi phí thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
star | sao |
standard | chuẩn |
service | giúp |
costs | phí |
are | được |
more | hơn |
on | với |
EN Roughly 6 in 10 consumers in Southeast Asia are unbanked or underbanked(1)
VI Khoảng 6 trên 10 người dùng ở Đông Nam Á không sử dụng hoặc không thể tiếp cận dịch vụ ngân hàng*
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN Grab Financial Group (GFG) provides financial services offerings that address the needs of consumers and our partners from all backgrounds
VI Grab Financial Group (GFG) cung cấp các dịch vụ tài chính đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng và các đối tác bất kể gia cảnh
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
provides | cung cấp |
needs | nhu cầu |
consumers | người tiêu dùng |
all | của |
EN Grab offers 11 types of insurance policies across the six major Southeast Asian countries for our consumers, driver- and delivery-partners
VI Grab cung cấp, phân phối 11 loại sản phẩm bảo hiểm cho người dùng, Đối tác tài xế và Đối tác giao hàng tại sáu quốc gia chính ở Đông Nam Á
inglês | vietnamita |
---|---|
types | loại |
insurance | bảo hiểm |
major | chính |
countries | quốc gia |
offers | cung cấp |
EN Euromonitor; Consumers above 15 years old; Southeast Asia refers to Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thailand and Vietnam.
VI Theo Euromonitor; Người dùng trên 15 tuổi; Các quốc gia Đông Nam Á được hiểu là đang đề cập đến Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan và Việt Nam.
inglês | vietnamita |
---|---|
singapore | singapore |
years | tuổi |
and | các |
to | đến |
EN Help deliver parcels to businesses and consumers.
VI Giúp vận chuyển hàng hóa đến các doanh nghiệp và người tiêu dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
consumers | người tiêu dùng |
businesses | doanh nghiệp |
and | các |
to | đến |
EN What consumers want from customer service experiences
VI Người tiêu dùng muốn có những trải nghiệm dịch vụ khách hàng như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
want | muốn |
experiences | trải nghiệm |
customer | khách hàng |
from | dịch |
what | những |
EN It designs distributed technologies that scale, keeps intelligence at the forefront, and lets creators and consumers in control of their content and data
VI Nó thiết kế các công nghệ phân tán có quy mô, giữ trí thông minh vượt trội và giữ cho người sáng tạo và người tiêu dùng quyền kiểm soát nội dung và dữ liệu của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
lets | cho |
consumers | người tiêu dùng |
control | kiểm soát |
of | của |
data | dữ liệu |
EN Discover the products that consumers are looking for on competitors' websites
VI Khám phá các sản phẩm mà người tiêu dùng đang tìm kiếm trên trang web của đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
looking | tìm kiếm |
competitors | cạnh tranh |
products | sản phẩm |
on | trên |
websites | trang web |
are | đang |
the | của |
EN Businesses that annually buy, receive, sell or share personal information of 50,000 or more consumers, households or devices for commercial purposes
VI Doanh nghiệp hàng năm mua, nhận, bán hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của 50.000 người tiêu dùng, hộ gia đình hoặc thiết bị trở lên cho mục đích thương mại
inglês | vietnamita |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
buy | mua |
receive | nhận |
sell | bán |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
consumers | người tiêu dùng |
purposes | mục đích |
EN Manufacturers, retailers, and consumers play their respective roles, and society is united to reduce the burden on the environment
VI Các nhà sản xuất, nhà bán lẻ và người tiêu dùng đóng vai trò tương ứng của họ, và xã hội đoàn kết để giảm gánh nặng cho môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
reduce | giảm |
environment | môi trường |
and | của |
EN Besides bringing a professional, Fast and Easy (the key message of FE CREDIT brand) consumer lending services to consumers, we commit to:
VI Bên cạnh việc mang đến dịch vụ cho vay tiêu dùng chuyên nghiệp, nhanh chóng và dễ dàng (thông điệp chính của thương hiệu FE CREDIT) cho người tiêu dùng, chúng tôi cam kết với:
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
easy | dễ dàng |
fe | fe |
brand | thương hiệu |
lending | cho vay |
key | chính |
we | chúng tôi |
fast | nhanh chóng |
consumer | người tiêu dùng |
EN Discover the products that consumers are looking for on competitors' websites
VI Khám phá các sản phẩm mà người tiêu dùng đang tìm kiếm trên trang web của đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
looking | tìm kiếm |
competitors | cạnh tranh |
products | sản phẩm |
on | trên |
websites | trang web |
are | đang |
the | của |
EN Grow your business by reaching millions of hungry Grab consumers
VI Tăng doanh thu khi mở quán ăn trên Grab và tiếp cận hàng triệu người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | tăng |
of | trên |
EN This is when consumers identify your brand based on visuals.
VI Đây là khi người tiêu dùng xác định thương hiệu của bạn dựa trên hình ảnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
identify | xác định |
brand | thương hiệu |
based | dựa trên |
on | trên |
your | của bạn |
when | khi |
EN You want consumers to recognize your brand. You want them to be aware of precisely who you are and what you do.
VI Bạn muốn người tiêu dùng nhận ra thương hiệu của bạn. Bạn muốn họ biết chính xác bạn là ai và bạn làm gì.
inglês | vietnamita |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
brand | thương hiệu |
be | là |
your | của bạn |
want | bạn |
EN A strong connection starts with consumers being aware of what your brand can do for them.
VI Một kết nối mạnh mẽ bắt đầu với việc người tiêu dùng nhận thức được những gì thương hiệu của bạn có thể làm cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
connection | kết nối |
consumers | người tiêu dùng |
brand | thương hiệu |
can | có thể làm |
of | của |
your | bạn |
EN All of these things play a role in making a lasting impression on consumers.
VI Tất cả những điều này đóng vai trò tạo ấn tượng lâu dài đối với người tiêu dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
of | này |
all | với |
EN The LifePoints Community is an exciting group of like-minded consumers who share a passion for building a better world and experiencing the value of their opinions
VI Cộng đồng LifePoints là một nhóm thú vị gồm những người tiêu dùng cùng chí hướng, đam mê xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn và trải nghiệm giá trị ý kiến của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
consumers | người tiêu dùng |
building | xây dựng |
world | thế giới |
of | của |
better | hơn |
EN The popular Avon magazines [3] and other famous brands have a digital version, which facilitates the daily lives of consumers
VI Các tạp chí nổi tiếng của Avon [3] và thương hiệu nổi tiếng khác có một phiên bản kỹ thuật số, trong đó tạo điều kiện cho cuộc sống hàng ngày của người tiêu dùng
EN Consumers visit dozens of websites, so you should make your offer with no delays
VI Người tiêu dùng truy cập hàng tá trang web nên bạn cần đưa ra ưu đãi ngay mà không được chậm trễ
Mostrando 50 de 50 traduções