Traduzir "had to carry" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "had to carry" de inglês para vietnamita

Traduções de had to carry

"had to carry" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

had cho chúng chúng tôi các có thể của họ không một nhận những sau trong tôi từ vào với đang đi đây đây là đã đó được đến

Tradução de inglês para vietnamita de had to carry

inglês
vietnamita

EN I had a notion in my head that I was totally green before we got our Green Business certification, but there was stuff I had no idea about

VI Tôi đã một ý nghĩ trong đầu tôi rằng tôi đã hoàn toàn "xanh" trước khi chúng tôi nhận được chứng nhận Doanh Nghiệp Xanh, nhưng những điều tôi không hề biết

inglêsvietnamita
introng
beforetrước
businessdoanh nghiệp
certificationchứng nhận
butnhưng
nokhông
wechúng tôi

EN “They tended to both my husband and my mother. I had an aide who came every day. At night, if my husband got sick, all I had to do was call... no matter what time of night it was.”

VI "Họ chăm sóc cả chồng mẹ tôi. Một chuyên viên đến nhà tôi mỗi ngày. Vào ban đêm, nếu chồng tôi bị ốm, tôi chỉ việc gọi điện... bất kể lúc nào vào ban đêm."

EN “They tended to both my husband and my mother. I had an aide who came every day. At night, if my husband got sick, all I had to do was call... no matter what time of night it was.”

VI "Họ chăm sóc cả chồng mẹ tôi. Một chuyên viên đến nhà tôi mỗi ngày. Vào ban đêm, nếu chồng tôi bị ốm, tôi chỉ việc gọi điện... bất kể lúc nào vào ban đêm."

EN “They tended to both my husband and my mother. I had an aide who came every day. At night, if my husband got sick, all I had to do was call... no matter what time of night it was.”

VI "Họ chăm sóc cả chồng mẹ tôi. Một chuyên viên đến nhà tôi mỗi ngày. Vào ban đêm, nếu chồng tôi bị ốm, tôi chỉ việc gọi điện... bất kể lúc nào vào ban đêm."

EN “They tended to both my husband and my mother. I had an aide who came every day. At night, if my husband got sick, all I had to do was call... no matter what time of night it was.”

VI "Họ chăm sóc cả chồng mẹ tôi. Một chuyên viên đến nhà tôi mỗi ngày. Vào ban đêm, nếu chồng tôi bị ốm, tôi chỉ việc gọi điện... bất kể lúc nào vào ban đêm."

EN Auditors are trained extensively to make sure we carry out these assessments professionally and with integrity.

VI Các chuyên gia đánh giá được đào tạo sâu rộng để đảm bảo chúng tôi tiến hành những đánh giá này một cách chuyên nghiệp tính toàn vẹn.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
thesenày
andcác

EN We will ask you about picking up small home appliance repair items such as vacuum cleaners that are usually targeted for store carry-in repairs

VI Chúng tôi sẽ hỏi bạn về việc chọn các vật dụng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ như máy hút bụi thường được nhắm mục tiêu để sửa chữa mang theo trong cửa hàng

inglêsvietnamita
targetedmục tiêu
storecửa hàng
smallnhỏ
wechúng tôi
askhỏi
introng
itemscác
asnhư
youbạn
aređược
fortheo

EN EDION Group will share customer information within the scope of the above-mentioned purposes for as long as it is necessary to carry out business.

VI Tập đoàn EDION sẽ chia sẻ thông tin khách hàng trong phạm vi các mục đích nêu trên miễn cần thiết để thực hiện kinh doanh.

inglêsvietnamita
informationthông tin
scopephạm vi
purposesmục đích
businesskinh doanh
groupđoàn
customerkhách hàng
necessarycần thiết
totrong
thecác

EN As a sidechain it will carry it’s own data sets/functionality which is tied into the ETC parent chain

VI Với tư cách một sidechain, nó sẽ mang các bộ dữ liệu/chức năng riêng của nó gắn vào blockchain chính của ETC

inglêsvietnamita
datadữ liệu
functionalitychức năng
ownriêng
whichcác

EN We carry a lot of different lines, but most of them are made in Los Angeles: that’s where most of the designers are

VI Chúng tôi lấy từ nhiều nguồn khác nhau, nhưng hầu hết đều sản xuất tại Los Angeles: đó nơi làm việc của hầu hết các nhà thiết kế

inglêsvietnamita
wechúng tôi
butnhưng
them
differentkhác nhau

EN In 2004, three legal service programs combined to form Legal Services Alabama to carry on the important job of helping eligible residents in need of legal assistance.

VI Trong 2004, ba chương trình dịch vụ pháp lý kết hợp để hình thành dịch vụ pháp lý Alabama để thực hiện công việc quan trọng giúp đỡ các cư dân đủ điều kiện cần sự trợ giúp pháp lý.

inglêsvietnamita
threeba
programschương trình
importantquan trọng
jobcông việc
residentscư dân
needcần
introng

EN Auditors are trained extensively to make sure we carry out these assessments professionally and with integrity.

VI Các chuyên gia đánh giá được đào tạo sâu rộng để đảm bảo chúng tôi tiến hành những đánh giá này một cách chuyên nghiệp tính toàn vẹn.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
thesenày
andcác

EN We will ask you about picking up small home appliance repair items such as vacuum cleaners that are usually targeted for store carry-in repairs

VI Chúng tôi sẽ hỏi bạn về việc chọn các vật dụng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ như máy hút bụi thường được nhắm mục tiêu để sửa chữa mang theo trong cửa hàng

inglêsvietnamita
targetedmục tiêu
storecửa hàng
smallnhỏ
wechúng tôi
askhỏi
introng
itemscác
asnhư
youbạn
aređược
fortheo

EN EDION Group will share customer information within the scope of the above-mentioned purposes for as long as it is necessary to carry out business.

VI Tập đoàn EDION sẽ chia sẻ thông tin khách hàng trong phạm vi các mục đích nêu trên miễn cần thiết để thực hiện kinh doanh.

inglêsvietnamita
informationthông tin
scopephạm vi
purposesmục đích
businesskinh doanh
groupđoàn
customerkhách hàng
necessarycần thiết
totrong
thecác

EN With Position Tracking, you can carry out a detailed analysis of your competitors that are driving traffic away from your website

VI Với Position Tracking, bạn thể thực hiện phân tích chi tiết về các đối thủ cạnh tranh đang hướng lưu lượng truy cập ra khỏi trang web của bạn

inglêsvietnamita
detailedchi tiết
analysisphân tích
competitorscạnh tranh
yourcủa bạn
youbạn
withvới
aređang
ofcủa

EN We have set up a consultation desk to maintain a comfortable working environment where employees can carry out their duties while being respected as individuals

VI Chúng tôi đã thiết lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng với tư cách cá nhân

inglêsvietnamita
setthiết lập
environmentmôi trường
employeesnhân viên
individualscá nhân
wechúng tôi
whilekhi
workinglàm
theircủa
have

EN No need to carry around a power adapter anymore!

VI Không cần phải mang theo bộ điều hợp nguồn nữa!

inglêsvietnamita
nokhông
needcần

EN If your FUTA tax liability is $500 or less in a quarter, then carry it over to the next quarter

VI Nếu nợ FUTA của bạn $500 trở xuống trong một quý, thì hãy chuyển nó sang quý tiếp theo

inglêsvietnamita
ifnếu
introng
yourbạn
nexttiếp theo
overcủa

EN Partnership A relationship existing between two or more persons who join to carry on a trade or business.

VI Hình thức hợp tác kinh doanh (tiếng Anh) Một mối quan hệ tồn tại giữa hai hoặc nhiều người cùng tham gia để thực hiện hoạt động thương mại hay kinh doanh.

inglêsvietnamita
betweengiữa
twohai
orhoặc
morenhiều
personsngười
jointham gia
businesskinh doanh

EN If your FUTA tax liability is $500 or less in a quarter, carry it forward to the next quarter

VI Nếu nợ thuế FUTA của quý vị $500 trở xuống trong một quý thì quý vị được chuyển sang quý tiếp theo

EN "Before Spectrum, we had to rely on unstable services and techniques that increased latency, worsening user's experience

VI "Trước khi Spectrum, chúng ta phải phụ thuộc vào các dịch vụ kỹ thuật không ổn định làm tăng độ trễ mạng, tác động xấu đến trải nghiệm của người dùng

inglêsvietnamita
beforetrước
techniqueskỹ thuật
increasedtăng
usersngười dùng
and

EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely

VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
teamnhóm
worklàm việc
wechúng tôi
whenkhi
were
withvới

EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had

VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã

inglêsvietnamita
betweengiữa

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglêsvietnamita
foundtìm
newmới
clientskhách
keywordskhóa
theynhững

EN My child has had reactions to other vaccines. Should they still get the vaccine?

VI Con tôi đã phản ứng với các loại vắc-xin khác. Tôi vẫn nên cho con tiêm vắc-xin?

inglêsvietnamita
otherkhác
stillvẫn
shouldnên
getcác

EN If you have had a severe or immediate reaction to any ingredient in an mRNA COVID-19 vaccine, do not get the Pfizer or Moderna vaccine

VI Nếu quý vị đã phản ứng nghiêm trọng hoặc tức thì với bất kỳ thành phần nào trong vắc-xin COVID-19 mRNA thì quý vị không nên tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna

inglêsvietnamita
ifnếu
orhoặc
notvới
thekhông
introng
tophần

EN If you have had a severe or immediate reaction to any ingredient in the Janssen COVID-19 vaccine, do not get the Janssen vaccine

VI Nếu quý vị đã phản ứng nghiêm trọng hoặc tức thì với bất kỳ thành phần nào trong vắc-xin COVID-19 Janssen thì quý vị không nên tiêm vắc-xin Janssen

inglêsvietnamita
ifnếu
orhoặc
notvới
thekhông
introng
tophần

EN How long should I wait to get the vaccine after I’ve had COVID-19?

VI Tôi phải đợi bao lâu để được tiêm vắc-xin sau khi nhiễm COVID-19?

inglêsvietnamita
shouldphải
getđược
afterkhi

EN If you tested positive, had only mild symptoms, and were not treated for the coronavirus, you should:

VI Nếu quý vị kết quả xét nghiệm dương tính, chỉ các triệu chứng nhẹ không được điều trị vi-rút corona, quý vị:

inglêsvietnamita
weređược
ifnếu
andcác

EN Develop original products that take the form of “I wish I had such a product”

VI Phát triển các sản phẩm ban đầu hình thức của tôi, tôi ước mình một sản phẩm như vậy

EN Impeccable service and floor-to-ceiling windows revealing spectacular views of sprawling Ho Chi Minh City and the winding Saigon River complete the sky-high guest experience only to be had at The Reverie Saigon.

VI Tầm nhìn thoáng rộng với quang cảnh trên cao tuyệt đẹp của thành phố Hồ Chí Minh sông Sài Gòn cùng dịch vụ hoàn hảo sẽ mang lại trải nghiệm độc nhất cho khách lưu trú tại The Reverie Saigon.

inglêsvietnamita
minhminh
attại
ofcủa

EN DigiByte has no company, had no ICO, and no pre-mined coin

VI DigiByte không công ty, không ICO không tiền mã hóa được khai thác trước

inglêsvietnamita
nokhông
companycông ty
cointiền
hasđược

EN It used to be that if you wanted to match daylight lighting you had to have very expensive, very energy-intensive bulbs

VI Thường thì nếu bạn muốn đạt được ánh sáng như ánh sáng ban ngày, bạn phải sử dụng những bóng đèn rất đắt tiền, tiêu hao rất nhiều năng lượng

inglêsvietnamita
usedsử dụng
veryrất
bulbsbóng đèn
totiền
ifnếu
havephải
beđược
youbạn
wantedmuốn

EN One summer we had a power bill that hit $500—you might say that was kind of a trigger

VI Một mùa hè, chúng tôi nhận được một hóa đơn tiền điện lên tới $500— bạn thể coi đó một yêu tố kích hoạt

EN The biggest thing, which we didn’t even think about, was fixing the leakage in our ductwork—we had a humongous leak

VI Điều lớn nhất, mà chúng tôi không nghĩ tới đó sửa chữa đường ống bị rò rỉ của chúng tôichúng tôi một chỗ rò rỉ to bự

EN I just had a daughter and I decided that I wanted to buy her only American-made clothing because I wanted to support the economy in that way

VI Tôi chỉ một cô con gái tôi quyết định rằng tôi muốn mua cho con mình những bộ quần áo do người Mỹ sản xuất chỉ vì tôi muốn hỗ trợ nền kinh tế theo cách đó

inglêsvietnamita
andtôi
wantedmuốn
buymua
hernhững
waycách

EN I was a wildlife biologist at the time and had just applied for my dream job—I didn’t get it

VI Tôi một nhà sinh vật về động vật hoang dã vào thời đó vừa mới nộp đơn tuyển dụng cho công việc tôi mơ ước nhưng tôi không nhận được công việc đó

EN For example, I always bought natural cleaning products but I learned that one product I had, even though it was organic, didn’t pass the green certification test

VI Ví dụ, tôi luôn mua các sản phẩm làm sạch tự nhiên nhưng tôi đã biết được rằng một sản phẩm tôi , dù cho sản phẩm hữu cơ, đã không được chứng nhận xanh

inglêsvietnamita
alwaysluôn
butnhưng
certificationchứng nhận
productssản phẩm
onecác

EN I had my niece at the house with my daughter

VI Tôi một cháu gái ở nhà cùng với con gái tôi; chúng tôi xem một bộ phim tài liệu của Leonardo DiCaprio nói về môi trường chuyển từ sử dụng nhiên liệu hóa thạch sang điện mặt trời

inglêsvietnamita
hadchúng tôi
housecủa

EN My refrigerator, I had to call the repair guy twice

VI Chiếc tủ lạnh của tôi, tôi đã gọi anh chàng sửa chữa hai lần rồi

inglêsvietnamita
callgọi
mycủa tôi

EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away

VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc Mỹ, yêu cầu họ phối hợp tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên

inglêsvietnamita
timeslần
ifnếu
wechúng tôi
fourbốn
companiescông ty
createtạo

EN My brother-in-law had installed solar panels, and I was envious. We made an earnest attempt to do so ourselves, but a very large California sycamore in our backyard was in the way.

VI Anh rể tôi đã lắp đặt các tấm bảng dùng năng lượng mặt trời. Tôi đã rất ganh tị. Chúng tôi nghiêm chỉnh muốn làm theo nhưng một cây sung dâu California rất lớn ở vườn sau nhà (nằm choán chỗ).

inglêsvietnamita
butnhưng
veryrất
largelớn
californiacalifornia
solarmặt trời
wechúng tôi
andcác
madelàm

EN It was an emotional divide that we had to cross

VI Chúng tôi đã phải vượt qua chướng ngại tình cảm

inglêsvietnamita
toqua
wechúng tôi

EN And playing them, you can do things you never had the opportunity to do in real life

VI chơi chúng, bạn cơ hội làm những việc chưa hoặc không bao giờ cơ hội làm ngoài đời

inglêsvietnamita
playingchơi
neverkhông
youbạn
themchúng
life

EN If I had to rank the racing game with the best sound, I would put Need for Speed™ No Limits in the top 5.

VI Nếu phải xếp hạng game đua xe âm thanh đỉnh của đỉnh thì tớ chắc sẽ đưa Need for Speed No Limits lên hàng top 5.

inglêsvietnamita
ifnếu
needphải

EN First launched in February 4, 2000, up to the present time, The Sims has had 19 birthdays and 4 different versions throughout the journey.

VI Được ra mắt lần đầu tiên vào 4/2/2000, tính đến thời điểm hiện tại, The Sims đã 19 lần sinh nhật cùng 4 phiên bản khác nhau xuyên suốt hành trình.

inglêsvietnamita
presenthiện tại
versionsphiên bản
and
timeđiểm
tođầu
theđến
invào
differentkhác nhau

EN But slowly through the tournaments, forging through many hours of practice, the boxer every day had a muscular body, bigger and stronger, his skills became superior and decisive

VI Nhưng từ từ qua các giải đấu, thui rèn qua nhiều giờ tập luyện, chàng võ sĩ ngày nào đã thân hình vạm vỡ, to khỏe hơn, kỹ năng trở nên thượng thừa dứt khoát

inglêsvietnamita
butnhưng
skillskỹ năng
manynhiều
dayngày
thegiải
hoursgiờ
throughqua
andcác

EN This must be something the developer had to change to fit the new platform

VI Đây hẳn thứ nhà sản xuất đã phải thay đổi để phù hợp với nền tảng mới

inglêsvietnamita
mustphải
fitphù hợp
platformnền tảng
changethay đổi
newmới

EN But when the drought was over, the kingdom of Sun Hai had to pay the price for its extravagant actions

VI Nhưng khi hạn hán đã qua đi, thì vương quốc Sun Hai đã phải trả giá cho hành động ngông cuồng của mình

inglêsvietnamita
butnhưng
ofcủa

EN The fertility decline in the past decades have had a significant impact on the population structure of Vietnam, leading to rapidly ageing process.

VI Tỷ lệ sinh giảm trong những thập kỷ qua đã tác động rất lớn tới cơ cấu dân số của Việt Nam, làm đẩy nhanh tốc độ già hóa dân số.

inglêsvietnamita
introng
pastqua
have
ofcủa
rapidlynhanh

Mostrando 50 de 50 traduções