EN Learn how to grow your app’s number of positive reviews, make the most of negative reviews, and use reviews to grow your business and profit.
"grow your customer" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Learn how to grow your app’s number of positive reviews, make the most of negative reviews, and use reviews to grow your business and profit.
VI Chúng tôi sẽ chú trọng đến tỷ lệ duy trì, mức độ gắn kết và số đối tác trên mỗi ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | tôi |
EN Let‘s grow together. Grow into countless roles, positions and opportunities. Work #LikeABosch
VI Hãy cùng nhau phát triển. Phát triển ở vô số vai trò, vị trí và cơ hội. Work #LikeABosch
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
together | cùng nhau |
EN We will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.
VI Chúng tôi sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu khách hàng ra ngoài (các) vùng khách hàng đã chọn khi chưa có sự đồng ý của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
move | di chuyển |
content | dữ liệu |
chosen | chọn |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
EN AWS will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.
VI AWS sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu của khách hàng ra bên ngoài (các) khu vực mà khách hàng đã chọn khi chưa có sự đồng ý của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
move | di chuyển |
content | dữ liệu |
chosen | chọn |
region | khu vực |
aws | aws |
customers | khách hàng |
EN Customer Content is not Customer Confidential Information; however, Customer Content will be protected in accordance with Section 10.3.
VI Nội dung khách hàng không phải là Thông tin bí mật của khách hàng; tuy nhiên, Nội dung khách hàng sẽ được bảo vệ theo Phần 10.3.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
however | tuy nhiên |
accordance | theo |
customer | khách |
section | phần |
EN Grow engagement scores and cherish long-term customer loyalty
VI Tăng điểm tương tác trân trọng những khách hàng trung thành
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | tăng |
customer | khách hàng |
EN Grow your business by getting your goods out the door and directly to your customers’ doorstep
VI Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng cách đưa hàng hóa đến tận tay người tiêu dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
EN Grow your business by getting your goods out the door and directly to your customers’ doorstep.
VI Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng cách đưa hàng hóa đến tận tay người tiêu dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
EN Your energy bill will drop as soon as your system is installed, giving you more room to grow your business.
VI Hóa đơn năng lượng của bạn sẽ giảm ngay sau khi hệ thống của bạn được lắp đặt, mang lại cho bạn nhiều không gian hơn để phát triển doanh nghiệp của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
bill | hóa đơn |
system | hệ thống |
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
you | bạn |
as | khi |
is | được |
more | nhiều |
EN Grow your business by getting your goods out the door and directly to your customers’ doorstep
VI Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng cách đưa hàng hóa đến tận tay người tiêu dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
EN Why is customer engagement so important?Customer engagement measures how connected people are with your brand
VI Tại sao tương tác với khách hàng lại trở nên vô cùng quan trọng?Tương tác khách hàng có thể đo lượng được mối liên hệ giữa khách hàng và thương hiệu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
brand | thương hiệu |
why | tại sao |
your | của bạn |
customer | khách hàng |
with | với |
is | được |
EN AWS Organizations helps you centrally manage and govern your environment as you grow and scale your AWS resources
VI AWS Organizations giúp bạn quản lý và điều hành tập trung môi trường của mình khi bạn phát triển và thay đổi quy mô tài nguyên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
helps | giúp |
environment | môi trường |
grow | phát triển |
resources | tài nguyên |
as | khi |
you | bạn |
EN Your task is to grow special plants to prevent zombies are trying to reach your home.
VI Nhiệm vụ của bạn là trồng các loại thực vật đặc biệt nhằm ngăn cản những thây ma đang cố gắng tiếp cận ngôi nhà của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
home | nhà |
to | của |
special | các |
EN Based on your database usage, your Amazon Aurora storage will automatically grow, up to 128 TB, in 10 GB increments with no impact to database performance
VI Tùy theo mức sử dụng cơ sở dữ liệu, dung lượng lưu trữ Amazon Aurora của bạn sẽ tự động tăng đến tối đa 128 TB với gia số 10 GB, mà không ảnh hưởng gì đến hiệu năng của cơ sở dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
based | theo |
usage | sử dụng |
amazon | amazon |
grow | tăng |
no | không |
your | bạn |
EN Grow your app user base and hit your KPI targets
VI Tăng lượng người dùng và đạt mục tiêu KPI
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | tăng |
user | dùng |
EN Grow your business and engage your audiences with high-quality video webcasting.
VI Phát triển hoạt động kinh doanh và thu hút khán giả với hoạt động phát trên web chất lượng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
business | kinh doanh |
and | với |
EN Zoom Webinars helps you grow your business and engage your audience with simple, secure, and reliable video-webcasting.
VI Zoom Webinars giúp bạn phát triển hoạt động kinh doanh và thu hút khán giả với hoạt động phát trên web đơn giản, bảo mật và đáng tin cậy.
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
grow | phát triển |
business | kinh doanh |
reliable | tin cậy |
secure | bảo mật |
your | bạn |
EN You can customize one of over 30 conversion-optimized scenarios and launch an automated campaign to grow your list, promote your offer, or sell.
VI Bạn có thể tùy chỉnh một trong hơn 30 kịch bản tối ưu hóa chuyển đổi và triển khai chiến dịch tự động để phát triển danh sách, quảng cáo ưu đãi hoặc bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
over | hơn |
campaign | chiến dịch |
grow | phát triển |
list | danh sách |
or | hoặc |
sell | bán |
your | bạn |
EN Engage your audience and grow your business with professional email marketing campaigns. No HTML skills required.
VI Thu hút đối tượng khán giả và phát triển doanh nghiệp bằng các chiến dịch tiếp thị qua email chuyên nghiệp. Không cần kỹ năng về HTML.
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
professional | chuyên nghiệp |
campaigns | chiến dịch |
html | html |
skills | kỹ năng |
required | cần |
and | thị |
with | bằng |
your | không |
EN Grow your list and promote your offer with AI-generated landing pages
VI Phát triển danh sách khách hàng và quảng cáo ưu đãi với công cụ tạo landing page bằng AI
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
list | danh sách |
with | với |
EN Create ads, find your people, and grow your list. All in one place.
VI Tạo quảng cáo, tìm người và phát triển danh bạ của bạn. Tất cả ở cùng một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
place | nơi |
create | tạo |
people | người |
grow | phát triển |
your | bạn |
EN Customer Service and Communities - 24x7 access to customer service, documentation, whitepapers, and AWS re:Post.
VI Dịch vụ khách hàng và cộng đồng – Quyền truy cập 24/7 vào dịch vụ khách hàng, tài liệu, bài nghiên cứu chuyên sâu và AWS re:Post.
inglês | vietnamita |
---|---|
documentation | tài liệu |
aws | aws |
and | và |
customer | khách |
access | truy cập |
EN For services that have components that are deployed within the customer environment (Storage Gateway, Snowball), what is the customer responsibility for ensuring CJIS Compliance?
VI Đối với các dịch vụ có thành phần được triển khai trong môi trường của khách hàng (Storage Gateway, Snowball), trách nhiệm của khách hàng trong việc đảm bảo Tuân thủ CJIS là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
components | phần |
environment | môi trường |
responsibility | trách nhiệm |
the | trường |
customer | khách hàng |
within | của |
for | với |
is | được |
EN What is the customer's role in securing their customer content?
VI Khách hàng có vai trò gì trong việc bảo vệ nội dung khách hàng của mình?
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
their | của |
customers | khách |
EN Customers maintain ownership and control of their customer content and select which AWS services process, store and host their customer content
VI Khách hàng duy trì quyền sở hữu và kiểm soát đối với nội dung khách hàng của mình và lựa chọn những dịch vụ AWS để xử lý, lưu trữ nội dung khách hàng của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
aws | aws |
of | của |
select | chọn |
customers | khách |
EN In its agreements with customers, AWS makes specific security and privacy commitments that apply broadly to customer content in each Region the customer chooses to store its data
VI Trong thỏa thuận với khách hàng, AWS đưa ra các cam kết cụ thể về bảo mật và quyền riêng tư được áp dụng chung cho nội dung khách hàng ở mỗi Khu vực mà khách hàng chọn lưu trữ dữ liệu của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
aws | aws |
region | khu vực |
security | bảo mật |
customers | khách |
specific | các |
each | mỗi |
and | của |
apply | với |
EN Customer responsibility will be determined by the AWS Cloud services that a customer selects
VI Trách nhiệm của khách hàng sẽ tùy thuộc vào dịch vụ Đám mây AWS mà khách hàng lựa chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
aws | aws |
cloud | mây |
customer | khách |
EN Whether, and the extent to which, an AWS customer is subject to PIPEDA, HIA, or any other Canadian provincial privacy requirements may vary depending on the customer’s business.
VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, HIA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh của Canada và ở mức độ nào có thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
other | khác |
canadian | canada |
requirements | yêu cầu |
depending | theo |
business | kinh doanh |
privacy | riêng |
and | của |
customers | khách |
EN Whether, and the extent to which, an AWS customer is subject to PIPEDA, PHIPA, or any other Canadian provincial privacy requirements may vary depending on the customer’s business
VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, PHIPA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh tại Canada và ở mức độ nào có thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
other | khác |
canadian | canada |
requirements | yêu cầu |
depending | theo |
business | kinh doanh |
privacy | riêng |
and | của |
customers | khách |
EN Within 30 - 365 days from the occurrence of an insurance event, the customer has 30 days to notify the insurance company, and 365 days to submit a claim. 3 required customer documents, please prepare in advance to receive quick compensation including:
VI Hãy lựa chọn dựa trên nhu cầu và công việc đặc thù của bạn:
EN UNAUTHORIZED ACCESS TO, LOSS OF, DELETION OF, OR ALTERATION OF SYSTEM DATA, CUSTOMER CONTENT, OR CUSTOMER DATA;
VI TRUY CẬP TRÁI PHÉP VÀO, MẤT, XÓA HOẶC THAY ĐỔI DỮ LIỆU HỆ THỐNG, NỘI DUNG KHÁCH HÀNG HOẶC DỮ LIỆU KHÁCH HÀNG;
EN The Loyalty stage is where a customer becomes a repeat customer and engages with the brand in the long term
VI Giai đoạn Trung thành là khi khách hàng trở thành khách hàng trung thành và gắn bó lâu dài với thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
the | khi |
long | dài |
customer | khách hàng |
with | với |
EN You can also conduct customer research and use data and analytics to understand the customer journey and identify opportunities for optimization and improvement.
VI Bạn cũng có thể tiến hành nghiên cứu khách hàng và sử dụng dữ liệu phân tích để hiểu hành trình khách hàng và xác định các cơ hội để tối ưu hóa và cải thiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
research | nghiên cứu |
use | sử dụng |
data | dữ liệu |
analytics | phân tích |
understand | hiểu |
identify | xác định |
optimization | tối ưu hóa |
improvement | cải thiện |
you | bạn |
customer | khách |
and | các |
EN You'll get 33% of a referred customer's payment each month or a one-time $500 bonus for referring a GetResponse MAX customer.
VI Bạn sẽ nhận về 33% hoa hồng mỗi tháng hoặc một lần trả $500 cho mỗi khách hàng đăng ký GetResponse Max thành công.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
month | tháng |
or | hoặc |
customers | khách |
each | mỗi |
EN Get the data that will help you make the most precise informed decisions and grow your business.
VI Có được dữ liệu sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác, sáng suốt nhất và phát triển doanh nghiệp của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
help | giúp |
decisions | quyết định |
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
that | liệu |
will | được |
you | bạn |
EN Petabytes of data to help you make informed decisions and grow your business
VI Dữ liệu petabyte giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt và phát triển doanh nghiệp của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
decisions | quyết định |
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
help | giúp |
you | bạn |
EN Free insights to grow your YouTube channel.
VI Khám phá thông tin chi tiết và hướng dẫn miễn phí để giúp kênh của bạn tiếp tục phát triển.
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
channel | kênh |
your | của bạn |
to | của |
insights | thông tin |
EN Grow your channel with the power of artificial intelligence.
VI Phát triển kênh của bạn với sức mạnh của trí tuệ nhân tạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
channel | kênh |
power | sức mạnh |
artificial | nhân tạo |
your | của bạn |
with | với |
the | của |
EN Sign up to start using vidIQ to grow your YouTube channel for FREE.
VI Đăng ký để bắt đầu sử dụng vidIQ để phát triển kênh YouTube của bạn MIỄN PHÍ
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
using | sử dụng |
vidiq | vidiq |
grow | phát triển |
channel | kênh |
your | của bạn |
youtube | youtube |
to | đầu |
EN One of the best ways to organically grow your subscriber and viewer base is by forging partnerships with other brands and influencers
VI Một trong những cách tốt nhất để tăng lượng đăng ký và người xem một cách tự nhiên là bắt tay hợp tác với những thương hiệu khác hay những người có sức ảnh hưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
grow | tăng |
and | với |
other | khác |
brands | thương hiệu |
best | tốt |
EN Read insights, grow your business
VI Đọc thông tin chi tiết; phát triển doanh nghiệp của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
insights | thông tin |
EN Grow your business by reaching millions of hungry Grab consumers
VI Tăng doanh thu khi mở quán ăn trên Grab và tiếp cận hàng triệu người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | tăng |
of | trên |
EN YOUR CAREER will grow together with our continuous development and achievement
VI NGHỀ NGHIỆP CỦA BẠN sẽ phát triển cùng với sự phát triển liên tục và bền vững của công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
development | phát triển |
and | của |
together | với |
EN Partner with Semrush to grow your business
VI Hợp tác với Semrush để phát triển tiềm năng kinh doanh của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
EN So many seeds, how will your garden grow?
VI Nhiều hạt giống quá đi, khu vườn của bạn sẽ phát triển thế nào đây?
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
your | của bạn |
many | bạn |
how | đây |
EN These are the things that help your character grow in strength the fastest
VI Đây là những thứ giúp cho nhân vật của bạn thăng tiến sức mạnh nhanh nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
character | nhân |
your | của bạn |
fastest | nhanh nhất |
EN Grow your business by tapping on our marketing channels to reach millions of Grab customers
VI Phát triển doanh thu bằng cách tiếp cạnh hàng triệu khách hàng hiện tại của Grab
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
our | bằng |
customers | khách hàng |
EN Partner with Semrush to grow your business
VI Hợp tác với Semrush để phát triển tiềm năng kinh doanh của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
EN Grow your app business at any stage
VI Tăng trưởng ứng dụng trong mọi giai đoạn
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | tăng |
any | mọi |
at | trong |
EN Curious to see how Adjust can help grow your app exponentially?
VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giải pháp tăng trưởng ứng dụng của Adjust?
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | tăng |
see | bạn |
to | thêm |
Mostrando 50 de 50 traduções