EN The vidIQ Score helps judge the likelihood of a video being promoted in Related Videos, Search, and Recommended Videos.
EN The vidIQ Score helps judge the likelihood of a video being promoted in Related Videos, Search, and Recommended Videos.
VI Điểm số vidIQ giúp bạn phán đoán khả năng một video sẽ được đề xuất trong Video Liên Quan, Tìm Kiếm, và Video được Đề Xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
in | trong |
search | tìm kiếm |
and | bạn |
EN This is a relative score based on the potential of each idea, not a guarantee
VI Đây là một điểm tương đối dựa vào tiềm năng của mỗi ý tưởng, chúng tôi không thể đảm bảo mọi thứ
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
not | không |
each | mỗi |
EN CDPH-derived quartiles should not be considered as indicative of the HPI score for these zip codes
VI Không nên coi các góc phần tư do CDPH đưa ra là chỉ báo về điểm HPI đối với những mã bưu chính này
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
of the | phần |
not | với |
the | này |
EN Creating a real-time ranked list is as simple as updating a user's score each time it changes
VI Tạo danh sách xếp hạng theo thời gian thực dễ thực hiện như khi cập nhật điểm số của người dùng mỗi khi có thay đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | tạo |
real-time | thời gian thực |
list | danh sách |
users | người dùng |
real | thực |
changes | thay đổi |
as | như |
time | thời gian |
each | mỗi |
it | khi |
a | của |
EN You can also use Sorted Sets to handle time series data by using timestamps as the score.
VI Bạn cũng có thể sử dụng Tập được sắp xếp để xử lý dữ liệu chuỗi thời gian bằng cách dùng nhãn thời gian làm điểm số.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
as | liệu |
use | sử dụng |
time | thời gian |
you | bạn |
also | cũng |
EN The Ultimate Guide to Your Net Promoter Score (NPS)
VI Hướng dẫn cơ bản về điểm nhà quảng cáo ròng của bạn (NPS)
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
your | của bạn |
EN Learn about the Net Promoter Score (NPS) and its importance to your brand's success.
VI Tìm hiểu về Điểm số người quảng cáo ròng (NPS) và tầm quan trọng của nó đối với thành công của thương hiệu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
brands | thương hiệu |
your | của bạn |
EN In it, you will enter the qualifiers with the game?s AI, then compete to score and win a chance to enter the next round
VI Trong đó, bạn sẽ tham dự các vòng loại với AI của trò chơi, sau đó thi đấu để ghi điểm và giành cơ hội vào vòng trong
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
ai | ai |
then | sau |
you | bạn |
enter | vào |
game | chơi |
and | và |
EN Achievements will be recorded during play, and the team with the highest score will win the championship cup
VI Thành tích sẽ được ghi lại trong quá trình chơi, và người có số điểm cao nhất sẽ giành được chiếc cup vô địch
inglês | vietnamita |
---|---|
play | chơi |
highest | cao |
during | trong quá trình |
with | trong |
EN Creating a real-time ranked list is as simple as updating a user's score each time it changes
VI Tạo danh sách xếp hạng theo thời gian thực dễ thực hiện như khi cập nhật điểm số của người dùng mỗi khi có thay đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | tạo |
real-time | thời gian thực |
list | danh sách |
users | người dùng |
real | thực |
changes | thay đổi |
as | như |
time | thời gian |
each | mỗi |
it | khi |
a | của |
EN You can also use Sorted Sets to handle time series data by using timestamps as the score.
VI Bạn cũng có thể sử dụng Tập được sắp xếp để xử lý dữ liệu chuỗi thời gian bằng cách dùng nhãn thời gian làm điểm số.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
as | liệu |
use | sử dụng |
time | thời gian |
you | bạn |
also | cũng |
EN This is a relative score based on the potential of each idea, not a guarantee
VI Đây là một điểm tương đối dựa vào tiềm năng của mỗi ý tưởng, chúng tôi không thể đảm bảo mọi thứ
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
not | không |
each | mỗi |
EN What is Authority Score? question - Semrush Toolkits | Semrush
VI What is Authority Score? câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
EN Our four WOW factors have consistently been welcome by our customers, highlighted by the average customer satisfaction score of 4.9/5.
VI Bốn yếu tố WOW của chúng tôi luôn được khách hàng chào đón, điều đó được thể hiện thông qua chỉ số hài lòng trung bình của khách hàng qua khảo sát là 4,65/5.
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
our | chúng tôi |
customers | khách hàng |
EN Once we receive this information, we score and interpret results
VI Khi chúng tôi nhận được thông tin này, chúng tôi chấm điểm và giải thích kết quả
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
this | này |
EN Phemex Trade Volume, Trade Pairs & Trust Score | CoinGecko
VI Khối lượng giao dịch Phemex, cặp giao dịch và Trust Score | CoinGecko
inglês | vietnamita |
---|---|
volume | lượng |
EN * This is a tabled form for the breakdown of Trust Score. For more details read our full methodology.
VI * Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
of | của |
more | thêm |
details | chi tiết |
our | chúng tôi |
EN How is the cybersecurity score calculated?
VI Điểm an ninh mạng được tính như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
how | như |
EN Code minification, data center rerouting, and automatic image optimization – increase your website’s speed score by up to 40% with Hostinger CDN.
VI CDN tự xây dựng của chúng tôi đảm bảo thời gian tải nhanh, bất kể vị trí của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
speed | nhanh |
EN Score and segment contacts to tailor messaging
VI Đánh giá và phân khúc liên hệ để điều chỉnh thông điệp
inglês | vietnamita |
---|---|
to | điều |
EN Set them up with just a few clicks and score every opportunity to sell and build customer loyalty.
VI Cài đặt toàn bộ những tính năng trên chỉ bằng vài cú click và giúp bạn tạo thêm vô số cơ hội kinh doanh cũng như tạo lượng khách hàng tiềm năng mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
set | cài đặt |
build | tạo |
and | và |
few | vài |
customer | khách |
EN GetResponse customers score up to a 25% increase in sales through effectively implemented abandoned cart emails. Read this case study to learn more.
VI Người dùng GetResponse tăng tới 25% doanh số của họ bằng cách sử dụng các email thông bao về giỏ hàng bỏ trống. Tìm hiểu thêm qua case study này.
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
learn | hiểu |
this | này |
increase | tăng |
more | thêm |
EN Nurture relationships and score high engagement
VI Nuôi dưỡng mối quan hệ và thúc đẩy lưu lượng tương tác
EN Quality settings: Best quality (lossless compression) Pretty good Good Medium Best compression
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất (nén không mất dữ liệu) Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
settings | cài đặt |
compression | nén |
best | tốt |
EN This is a good time for a few reminders about how to be a good neighbor:
VI Đây là thời điểm thích hợp để nhắc nhở lẫn nhau làm thế nào để trở thành những người hàng xóm tử tế:
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
time | điểm |
to | làm |
EN Quality settings: Best quality Pretty good Good Medium Best compression
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
settings | cài đặt |
compression | nén |
best | tốt |
EN Parallel Query is a good fit for analytical workloads requiring fresh data and good query performance, even on large tables
VI Parallel Query là tính năng thích hợp với mọi khối lượng công việc phân tích yêu cầu dữ liệu mới và hiệu năng truy vấn tốt, ngay cả với bảng lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
query | truy vấn |
good | tốt |
data | dữ liệu |
large | lớn |
a | mọi |
workloads | khối lượng công việc |
for | với |
EN This is a good time for a few reminders about how to be a good neighbor:
VI Đây là thời điểm thích hợp để nhắc nhở lẫn nhau làm thế nào để trở thành những người hàng xóm tử tế:
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
time | điểm |
to | làm |
EN good up trend going on, Good Technical and Fundamental...... Target 4350, Duration 1 to 5 months.........
VI Sun tăng liên tục nhiều phiên. Sàn mothers mất điểm hôm nay, Sun -1.2%. Chốt phiên Bullish thắng. Dự báo điểm In, Out theo đồ thị và tiếp tục theo dõi thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
to | thêm |
EN good up trend going on, Good Technical and Fundamental...... Target 4350, Duration 1 to 5 months.........
VI Sun tăng liên tục nhiều phiên. Sàn mothers mất điểm hôm nay, Sun -1.2%. Chốt phiên Bullish thắng. Dự báo điểm In, Out theo đồ thị và tiếp tục theo dõi thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
to | thêm |
EN good up trend going on, Good Technical and Fundamental...... Target 4350, Duration 1 to 5 months.........
VI Sun tăng liên tục nhiều phiên. Sàn mothers mất điểm hôm nay, Sun -1.2%. Chốt phiên Bullish thắng. Dự báo điểm In, Out theo đồ thị và tiếp tục theo dõi thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
to | thêm |
EN good up trend going on, Good Technical and Fundamental...... Target 4350, Duration 1 to 5 months.........
VI Sun tăng liên tục nhiều phiên. Sàn mothers mất điểm hôm nay, Sun -1.2%. Chốt phiên Bullish thắng. Dự báo điểm In, Out theo đồ thị và tiếp tục theo dõi thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
to | thêm |
EN good up trend going on, Good Technical and Fundamental...... Target 4350, Duration 1 to 5 months.........
VI Sun tăng liên tục nhiều phiên. Sàn mothers mất điểm hôm nay, Sun -1.2%. Chốt phiên Bullish thắng. Dự báo điểm In, Out theo đồ thị và tiếp tục theo dõi thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
to | thêm |
EN good up trend going on, Good Technical and Fundamental...... Target 4350, Duration 1 to 5 months.........
VI Sun tăng liên tục nhiều phiên. Sàn mothers mất điểm hôm nay, Sun -1.2%. Chốt phiên Bullish thắng. Dự báo điểm In, Out theo đồ thị và tiếp tục theo dõi thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
to | thêm |
EN good up trend going on, Good Technical and Fundamental...... Target 4350, Duration 1 to 5 months.........
VI Sun tăng liên tục nhiều phiên. Sàn mothers mất điểm hôm nay, Sun -1.2%. Chốt phiên Bullish thắng. Dự báo điểm In, Out theo đồ thị và tiếp tục theo dõi thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
to | thêm |
EN good up trend going on, Good Technical and Fundamental...... Target 4350, Duration 1 to 5 months.........
VI Sun tăng liên tục nhiều phiên. Sàn mothers mất điểm hôm nay, Sun -1.2%. Chốt phiên Bullish thắng. Dự báo điểm In, Out theo đồ thị và tiếp tục theo dõi thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
to | thêm |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
for | khi |
with | trên |
Mostrando 50 de 50 traduções