Traduzir "golden" para vietnamita

Mostrando 9 de 9 traduções da frase "golden" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de golden

inglês
vietnamita

EN Golden Key: You can get the Golden Key by completing shipment or passing disaster challenges.

VI Golden Key: Bạn có thể nhận Chìa Khóa Vàng bằng cách hoàn thành giao hàng hoặc vượt qua các thử thách thảm họa.

inglêsvietnamita
orhoặc
challengesthử thách
keychìa
thenhận
getcác

EN See how completing Goldie’s weekly energy-saving challenges can help protect our Golden State.

VI Hãy tìm hiểu xem tại sao hoàn thành các thử thách tiết kiệm năng lượng hàng tuần của Goldie lại có thể giúp bảo vệ Tiểu Bang Vàng của chúng ta.

inglêsvietnamita
challengesthử thách
helpgiúp
ourcủa chúng ta
statetiểu bang
canhiểu
howcác

EN That’s why we’re inviting you to Keep It Golden®—to better manage your energy use for the future of California.

VI Chính vì vậy, chúng tôi mời bạn tham gia Keep It Golden® — để quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng của bạn, vì tương lai của California.

EN “Keep It Golden”® is a registered trademark of California Public Utilities Commission and the California Energy Commission. All rights reserved

VI “Keep It Golden®” là nhãn hiệu đã đăng ký của Ủy ban tiện ích công cộng California và Ủy ban năng lượng California. Đã được đăng ký Bản quyền.

EN When you share our content, you’re inspiring other Californians to Keep it Golden.

VI Khi bạn chia sẻ nội dung của chúng tôi, bạn sẽ truyền cảm hứng cho những người dân California khác để Tiếp tục Tỏa sáng.

inglêsvietnamita
otherkhác
youbạn
ourchúng tôi

EN Down beside the golden-sand shore, a short stroll from the sea, the Beach Club is backed by huge granite boulders with a shaded dining area and deck overlooking the pool

VI Tọa lạc ngay bên bờ cát trắng và chỉ cách biển một đoạn tản bộ ngắn, nhà hàng Beach Club được bao quanh bởi những tảng đá granit lớn với khu vực ăn uống râm mát và sân hiên nhìn ra hồ bơi

inglêsvietnamita
areakhu vực
poolhồ bơi
andvới

EN Then relax on the soft golden sand with the jungle at your back, and tuck into a delicious picnic.

VI Sau đó, thư giãn trên bãi cát trắng mềm mại với khu rừng rậm ở sau lưng, và bắt đầu một bữa ăn ngoài trời ngon lành.

inglêsvietnamita
ontrên
thensau
your

EN Unwind on the golden sands of Vietnam’s secret southeast coast

VI Thư giãn trên bãi cát vàng ở bờ biển bí mật phía nam Việt Nam

inglêsvietnamita
ontrên

EN Glossy golden shine music jukebox machine with neon lights illumination

VI bờ hồ, toàn cảnh, đêm, Aurora borealis, cảnh quan, sông băng, núi

Mostrando 9 de 9 traduções