Traduzir "going to review" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "going to review" de inglês para vietnamita

Traduções de going to review

"going to review" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

going bạn cho chúng các có thể của dịch không lên một nhiều những nên qua ra sau sẽ tôi vào với đang đây
review thông tin tốt về xem đăng ký để

Tradução de inglês para vietnamita de going to review

inglês
vietnamita

EN If the service is marked as "JAB Review" or "DISA Review", the service has completed the 3PAO assessment and is currently in our regulator's queue

VI Nếu dịch vụ được đánh dấu "JAB xem xét" hoặc "DISA xem xét", tức 3PAO đã đánh giá xong dịch vụ đó hiện đang trong hàng đợi của bộ phận quy định của chúng tôi

inglêsvietnamita
ifnếu
orhoặc
introng
andcủa
ourchúng tôi

EN This review is a continuation of a previous review made, that one was written right after I checked in, whereas this one is written after I checked out. Room: I stayed in a grand premium room...

VI Tôi ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

inglêsvietnamita
roomphòng
is
afterkhi
introng
rightphải
alàm
ofcủa

EN Your review must comply with the Google Workspace Marketplace Comment Guidelines and Review Policies

VI Bài đánh giá của bạn phải tuân thủ Chính sách về bài đánh giá Nguyên tắc nhận xét của Google Workspace Marketplace

EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce

VI Mặc dù vậy, đây vẫn một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác sự tham gia của lực lượng lao động

inglêsvietnamita
be
modelmô hình
highcao
ofcủa
worklàm

EN Your side effects are worrying you or do not seem to be going away after a few days

VI Các tác dụng phụ khiến quý vị lo lắng hoặc vẻ sẽ không hết sau một vài ngày

inglêsvietnamita
orhoặc
notkhông
fewvài
daysngày
your
aftersau

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

inglêsvietnamita
suppliersnhà cung cấp
reducegiảm
riskrủi ro
lawluật
thenày
andnhư
tocũng
foodcác

EN Circle K offers you a wide range of beer and coolers from local famous brands to international well-known ones. Our 24/7 service enables you to keep your parties going.

VI Sản phẩm bia rượu trái cây tại Circle K được phục vụ 24/7 với đầy đủ các thương hiệu nổi tiếng trong nước trên thế giới. Bạn sẽ không lo cuộc vui của mình bị gián đoạn.

inglêsvietnamita
kk
famousnổi tiếng
brandsthương hiệu
ofcủa
yourbạn

EN It was so hard to find that I kept joking that I was going to open my own store

VI Thật khó để tìm thấy khiến tôi nói đùa rằng tôi sẽ tự mở một cửa hàng của mình

inglêsvietnamita
it
findtìm thấy
owntôi
storecửa hàng

EN I realized I wasn’t going where I wanted to go and wanted to try something new, so I opened the store.

VI Tôi nhận ra rằng tôi đã không đi đúng hướng muốn thử một điều gì đó mới, vậy tôi đã mở cửa hàng.

inglêsvietnamita
wantedmuốn
andtôi
newmới
storecửa hàng

EN I’m informing myself so I can relay the information to friends and neighbors, and make them understand it’s not going to be easy at first

VI Tôi tự mình tìm hiểu, do đó tôi thể truyền tải thông tin cho bạn hàng xóm cũng như giúp họ hiểu, việc này mới đầu sẽ không dễ làm

inglêsvietnamita
informationthông tin
be
andnhư
thenày
tođầu

EN I speak to them about the possibility of going solar at home

VI Tôi trao đổi với họ về khả năng sử dụng năng lượng mặt trời ở nhà

inglêsvietnamita
homenhà
solarmặt trời
thetôi

EN It’s not going to turn green from one day to the next

VI Không phải một sớm một chiều mà đã hiệu quả ngay được

inglêsvietnamita
notkhông

EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out

VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nênmột vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn

inglêsvietnamita
bulbsbóng đèn
notkhông
helpinggiúp
be
runchạy
youbạn
fewvài

EN People pick an area that is gorgeous and resonates with them but forget how people are going to get there

VI Mọi người lựa chọn một khu vực tuyệt đẹp phù hợp với họ nhưng lại quên cách mọi người đến được đó

inglêsvietnamita
pickchọn
areakhu vực
butnhưng
peoplengười
andnhư
themvới

EN You’re always going to try to produce the best you can

VI Bạn luôn phải cố gắng làm việc tốt nhất thể

inglêsvietnamita
alwaysluôn
trycố gắng
canphải
tolàm
youbạn

EN If you stand next to a door that isn’t taken care of, you can feel the hot and cold air going back and forth.

VI Nếu bạn đứng cạnh một chiếc cửa không được bảo dưỡng, bạn thể cảm nhận đường luồng khí nóng lạnh đi qua khe cửa.

inglêsvietnamita
ifnếu
hotnóng
youbạn

EN When they’re not, they’re not running efficiently and it’s going to cost more.

VI Nếu không vệ sinh sạch sẽ, quạt sẽ không hoạt động hiệu quả sẽ gây tốn kém hơn.

inglêsvietnamita
notkhông
morehơn

EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.

VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ tuổi thọ 15, 20 năm.

inglêsvietnamita
newmới
becausevới
buymua
knowbiết
yearsnăm

EN So I know that we are doing our part to keep the ecosystem going.

VI Do đó tôi biết rằng chúng tôi đang làm phần việc của mình để giúp duy trì hệ sinh thái.

inglêsvietnamita
ecosystemhệ sinh thái
knowbiết
wechúng tôi

EN Going on holiday in a French-speaking country? Learn how to talk about your trip: before, during and after.

VI Bạn đang đi nghỉ ở một quốc gia nói tiếng Pháp? Hãy học cách nói về chuyến đi của bạn: trước, trong sau chuyến đi.

inglêsvietnamita
introng
countryquốc gia
learnhọc
beforetrước
aftersau
yourbạn
andcủa

EN You can refer to the attached information in the party room list before going there.

VI Bạn thể tham khảo các thông tin kèm theo ở danh sách phòng tiệc trước khi vào đó.

inglêsvietnamita
informationthông tin
roomphòng
listdanh sách
thekhi
tovào

EN With the 3D animated character roaming around on the screen, you can start going around exploring and interacting with all the objects and people that appear on the screen

VI Với nhân vật hoạt hình 3D đang tung tăng trên màn hình, bạn thể bắt đầu đi khắp nơi khám phá tương tác với mọi đồ vật, con người xuất hiện trên màn hình

inglêsvietnamita
characternhân
screenmàn hình
startbắt đầu
peoplengười
withvới
youbạn
ontrên

EN When you are not online, everything still works normally at your previous playing speed, the money still comes to your pocket, the work is still going on, and the new planet just keeps growing

VI Khi bạn không online mọi thứ vẫn vận hành bình thường theo đúng tốc độ chơi của bạn trước đó, tiền vẫn vào túi, công trình vẫn tiếp diễn, hành tinh mới cứ thế mọc lên

inglêsvietnamita
everythingmọi
previoustrước
playingchơi
moneytiền
newmới
notkhông
stillvẫn
yourbạn
and

EN Remember, always lock your car after going out, whether in the game or in real life!

VI Hãy nhớ rằng, luôn khóa xe của bạn sau khi ra ngoài, dù trong game hay ngoài đời thực!

inglêsvietnamita
alwaysluôn
carxe
realthực
yourcủa bạn
outra
introng
afterkhi

EN That means there is a risk of facing zombies and hostile gangs, but you must eat well before going

VI Nghĩa nguy cơ đối diện với zombie các băng nhóm thù địch, cũng phải ăn uống đầy đủ trước khi lên đường

inglêsvietnamita
mustphải
andcác
ofvới

EN Thinking outside the box, without going outside

VI Tài năng mới cho ngành công nghiệp đang phát triển

inglêsvietnamita
thecho

EN Paper checks also began going out and will continue to be sent through January

VI Chi phiếu giấy cũng bắt đầu được phát hành sẽ tiếp tục được gửi đến cho đến hết tháng Giêng

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
sentgửi
januarytháng
beđược
alsocũng
tođầu

EN Payments started going out last week and will continue through mid-January

VI Các khoản chi trả bắt đầu được thực hiện vào tuần trước sẽ tiếp tục đến giữa tháng Một

inglêsvietnamita
startedbắt đầu
weektuần
continuetiếp tục
and
outcác
throughvào

EN Services going through FedRAMP assessment and authorization will have the following status:

VI Các dịch vụ trải qua quy trình xác thực đánh giá của FedRAMP sẽ trạng thái sau đây:

inglêsvietnamita
followingsau
statustrạng thái
throughqua

EN Services going through DoD CC SRG assessment and authorization will have the following status:

VI Các dịch vụ trải qua quy trình xác thực đánh giá của DoD CC SRG sẽ trạng thái sau đây:

inglêsvietnamita
doddod
followingsau
statustrạng thái
throughqua

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

inglêsvietnamita
suppliersnhà cung cấp
reducegiảm
riskrủi ro
lawluật
thenày
andnhư
tocũng
foodcác

EN Going on holiday in a French-speaking country? Learn how to talk about your trip: before, during and after.

VI Bạn đang đi nghỉ ở một quốc gia nói tiếng Pháp? Hãy học cách nói về chuyến đi của bạn: trước, trong sau chuyến đi.

inglêsvietnamita
introng
countryquốc gia
learnhọc
beforetrước
aftersau
yourbạn
andcủa

EN We're going to live the French way

VI Nào, chúng ta sẽ sống kiểu Pháp

inglêsvietnamita
livesống
frenchpháp
thechúng

EN We're going to live the French way | TV5MONDE: learn French

VI Nào, chúng ta sẽ sống kiểu Pháp | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglêsvietnamita
livesống
frenchpháp
learnhọc
thechúng

EN Try going back or click the button below and we'll take you home.

VI Hãy thử quay lại hoặc nhấp vào nút bên dưới chúng tôi sẽ đưa bạn về trang chủ.

inglêsvietnamita
orhoặc
clicknhấp
trythử
and
belowbên dưới

EN Going global? We got you covered! SHOPLINE supports over 18 currencies and multiple language options for international shoppers.

VI Kinh doanh quốc tế? Chúng tôi đã bảo vệ bạn! SHOPLINE hỗ trợ hơn 18 loại tiền tệ nhiều tùy chọn ngôn ngữ cho người mua sắm quốc tế.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
optionstùy chọn
fortiền

EN Circle K offers you a wide range of beer and coolers from local famous brands to international well-known ones. Our 24/7 service enables you to keep your parties going.

VI Sản phẩm bia rượu trái cây tại Circle K được phục vụ 24/7 với đầy đủ các thương hiệu nổi tiếng trong nước trên thế giới. Bạn sẽ không lo cuộc vui của mình bị gián đoạn.

inglêsvietnamita
kk
famousnổi tiếng
brandsthương hiệu
ofcủa
yourbạn

EN Scroll through the list to see what’s going on down under.

VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.

inglêsvietnamita
listdanh sách
seexem
underdưới
throughqua

EN Scroll through the list to see what’s going on down under.

VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.

inglêsvietnamita
listdanh sách
seexem
underdưới
throughqua

EN Scroll through the list to see what’s going on down under.

VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.

inglêsvietnamita
listdanh sách
seexem
underdưới
throughqua

EN Scroll through the list to see what’s going on down under.

VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.

inglêsvietnamita
listdanh sách
seexem
underdưới
throughqua

EN Scroll through the list to see what’s going on down under.

VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.

inglêsvietnamita
listdanh sách
seexem
underdưới
throughqua

EN Scroll through the list to see what’s going on down under.

VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.

inglêsvietnamita
listdanh sách
seexem
underdưới
throughqua

EN Scroll through the list to see what’s going on down under.

VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.

inglêsvietnamita
listdanh sách
seexem
underdưới
throughqua

EN Scroll through the list to see what’s going on down under.

VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.

inglêsvietnamita
listdanh sách
seexem
underdưới
throughqua

EN mest capital indicator has generated an alert of going "SHORT" for NWL "NETWEALTH GROUP LTD. " Australia Happy trading ????

VI HOSE:GAS Hy vọng giá quay lại test cầu thành công quanh vùng 70. Kỳ vọng giá mục tiêu 80.

EN mest capital indicator has generated an alert of going "SHORT" for NWL "NETWEALTH GROUP LTD. " Australia Happy trading ????

VI HOSE:GAS Hy vọng giá quay lại test cầu thành công quanh vùng 70. Kỳ vọng giá mục tiêu 80.

EN mest capital indicator has generated an alert of going "SHORT" for NWL "NETWEALTH GROUP LTD. " Australia Happy trading ????

VI HOSE:GAS Hy vọng giá quay lại test cầu thành công quanh vùng 70. Kỳ vọng giá mục tiêu 80.

EN mest capital indicator has generated an alert of going "SHORT" for NWL "NETWEALTH GROUP LTD. " Australia Happy trading ????

VI HOSE:GAS Hy vọng giá quay lại test cầu thành công quanh vùng 70. Kỳ vọng giá mục tiêu 80.

EN mest capital indicator has generated an alert of going "SHORT" for NWL "NETWEALTH GROUP LTD. " Australia Happy trading ????

VI HOSE:GAS Hy vọng giá quay lại test cầu thành công quanh vùng 70. Kỳ vọng giá mục tiêu 80.

Mostrando 50 de 50 traduções