EN We will not use it for any purpose other than for the purpose of use except when it is based on laws and regulations or when we separately give your consent.
"give consent" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN We will not use it for any purpose other than for the purpose of use except when it is based on laws and regulations or when we separately give your consent.
VI Chúng tôi sẽ không sử dụng nó cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích sử dụng trừ khi nó dựa trên luật pháp và quy định hoặc khi chúng tôi đồng ý riêng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
other | khác |
based | dựa trên |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
regulations | quy định |
or | hoặc |
your | của bạn |
on | trên |
EN We will not use it for any purpose other than for the purpose of use except when it is based on laws and regulations or when we separately give your consent.
VI Chúng tôi sẽ không sử dụng nó cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích sử dụng trừ khi nó dựa trên luật pháp và quy định hoặc khi chúng tôi đồng ý riêng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
other | khác |
based | dựa trên |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
regulations | quy định |
or | hoặc |
your | của bạn |
on | trên |
EN Our advertising partners may also give us information about your off-Pinterest activity to give you better personalised ads
VI Các đối tác quảng cáo của chúng tôi cũng có thể cung cấp cho chúng tôi thông tin về hoạt động ngoài Pinterest của bạn để cung cấp cho bạn quảng cáo được cá nhân hóa phù hợp hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
also | cũng |
better | hơn |
give | cho |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN About About Accessibility Cambridge English Cambridge University Press Consent Management Cookies and Privacy Corpus Terms of Use
VI Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập Cambridge English Cambridge University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
use | sử dụng |
and | các |
privacy | riêng |
EN Yes. Before vaccinating a minor, vaccine providers must get consent from a:
VI Có. Trước khi tiêm vắc-xin cho trẻ vị thành niên, nhà cung cấp vắc-xin phải có sự đồng ý của:
inglês | vietnamita |
---|---|
providers | nhà cung cấp |
must | phải |
EN Emancipated minors do not need the consent of a parent or guardian to receive a COVID-19 vaccine.
VI Trẻ vị thành niên sống tự lập không cần sự đồng ý từ cha mẹ hoặc người giám hộ để được tiêm vắc-xin COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
need | cần |
or | hoặc |
EN Providers may accept written consent from a parent or legal guardian of an unaccompanied minor
VI Các nhà cung cấp có thể chấp nhận văn bản chấp thuận từ cha mẹ hoặc người giám hộ theo pháp luật của trẻ vị thành niên không có người lớn đi cùng
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
of | của |
providers | nhà cung cấp |
accept | nhận |
EN This consent must verify the parent/guardian has received the Pfizer EUA Fact Sheet.
VI Chấp thuận này phải xác nhận là cha mẹ/người giám hộ đã nhận được Tờ Thông Tin về Giấy Phép Sử Dụng Trong Trường Hợp Khẩn Cấp (Emergency Use Authorization, EUA) của Pfizer.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
received | nhận |
EN Phone or video consent is acceptable
VI Có thể chấp thuận qua điện thoại hoặc video
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
or | hoặc |
EN Families should check with their vaccine provider on acceptable forms of consent
VI Các gia đình nên kiểm tra với nhà cung cấp vắc-xin của họ về mẫu đơn chấp thuận được chấp nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
check | kiểm tra |
provider | nhà cung cấp |
with | với |
of | của |
EN See CDPH’s Pfizer Vaccine Minor Consent Guidance for more details.
VI Xem Hướng Dẫn Chấp Thuận cho Trẻ Vị Thành Niên Tiêm Vắc-xin Pfizer của Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH) để biết thêm chi tiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
guidance | hướng dẫn |
more | thêm |
details | chi tiết |
EN EDION Group will not provide or disclose your personal information to third parties unless you have given your prior consent.
VI EDION Group sẽ không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ khi bạn đã đồng ý trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
information | thông tin |
prior | trước |
personal | cá nhân |
provide | cung cấp |
your | bạn |
EN If the customer has obtained prior consent
VI Nếu khách hàng đã có được sự đồng ý trước
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
prior | trước |
has | được |
customer | khách hàng |
EN The use of any Circle K Vietnam trademark or service mark without Circle K Vietnam’s express written consent is strictly prohibited
VI Việc sử dụng bất kỳ nhãn hiệu hoặc thương hiệu Circle K Việt Nam mà không có sự đồng ý bằng văn bản của Circle K Việt Nam đều bị nghiêm cấm
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
use | sử dụng |
or | hoặc |
EN The creation of hyperlinks to www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, requires the prior written consent of the hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi.
VI Việc tạo các siêu liên kết đến www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, đòi hỏi phải có sự đồng ý trước bằng văn bản của khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội.
inglês | vietnamita |
---|---|
creation | tạo |
of | của |
prior | trước |
hotel | khách sạn |
EN The installation of certain cookies is subject to your consent
VI Việc cài đặt cookie cần phải được bạn đồng thuận
inglês | vietnamita |
---|---|
installation | cài đặt |
cookies | cookie |
is | được |
your | bạn |
EN You may also review, modify or withdraw your consent by using the section below:
VI Bạn cũng có thể xem xét, sửa đổi hoặc rút lại sự đồng ý của mình bằng cách sử dụng phần bên dưới:
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
review | xem |
also | cũng |
or | hoặc |
below | bên dưới |
you | bạn |
the | của |
EN To be provided with adequate information and informed consent.
VI Được cung cấp thông tin đầy đủ và quyền chấp thuận điều trị
inglês | vietnamita |
---|---|
provided | cung cấp |
information | thông tin |
to | điều |
EN We will collect personal information by lawful and fair means and where appropriate, with the knowledge or consent of the individual concerned.
VI Chúng tôi sẽ thu thập thông tin cá nhân bằng các biện pháp hợp pháp và công bằng và khi thích hợp với sự hiểu biết hoặc sự đồng ý của cá nhân có liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
we | chúng tôi |
information | thông tin |
personal | cá nhân |
the | khi |
with | với |
EN We will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.
VI Chúng tôi sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu khách hàng ra ngoài (các) vùng khách hàng đã chọn khi chưa có sự đồng ý của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
move | di chuyển |
content | dữ liệu |
chosen | chọn |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
EN AWS will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.
VI AWS sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu của khách hàng ra bên ngoài (các) khu vực mà khách hàng đã chọn khi chưa có sự đồng ý của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
move | di chuyển |
content | dữ liệu |
chosen | chọn |
region | khu vực |
aws | aws |
customers | khách hàng |
EN EDION Group will not provide or disclose your personal information to third parties unless you have given your prior consent.
VI EDION Group sẽ không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ khi bạn đã đồng ý trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
information | thông tin |
prior | trước |
personal | cá nhân |
provide | cung cấp |
your | bạn |
EN If the customer has obtained prior consent
VI Nếu khách hàng đã có được sự đồng ý trước
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
prior | trước |
has | được |
customer | khách hàng |
EN The creation of hyperlinks to www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, requires the prior written consent of the hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi.
VI Việc tạo các siêu liên kết đến www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, đòi hỏi phải có sự đồng ý trước bằng văn bản của khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội.
inglês | vietnamita |
---|---|
creation | tạo |
of | của |
prior | trước |
hotel | khách sạn |
EN The installation of certain cookies is subject to your consent
VI Việc cài đặt cookie cần phải được bạn đồng thuận
inglês | vietnamita |
---|---|
installation | cài đặt |
cookies | cookie |
is | được |
your | bạn |
EN You may also review, modify or withdraw your consent by using the section below:
VI Bạn cũng có thể xem xét, sửa đổi hoặc rút lại sự đồng ý của mình bằng cách sử dụng phần bên dưới:
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
review | xem |
also | cũng |
or | hoặc |
below | bên dưới |
you | bạn |
the | của |
EN The use of any Circle K Vietnam trademark or service mark without Circle K Vietnam’s express written consent is strictly prohibited
VI Việc sử dụng bất kỳ nhãn hiệu hoặc thương hiệu Circle K Việt Nam mà không có sự đồng ý bằng văn bản của Circle K Việt Nam đều bị nghiêm cấm
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
use | sử dụng |
or | hoặc |
EN Non-consensual images, meaning images of a private or sexual nature obtained or published without consent
VI Hình ảnh không đồng thuận, có nghĩa là hình ảnh có tính chất riêng tư hoặc tình dục có được hoặc được công bố mà không có sự đồng ý của chủ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
or | hoặc |
private | riêng |
images | hình ảnh |
EN If you do not consent to being recorded, you can choose to leave the recorded session.
VI Nếu bạn không đồng ý với việc ghi lại, bạn có thể chọn thoát phiên được ghi lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
session | phiên |
if | nếu |
you | bạn |
the | không |
EN In some instances, Zoom may notify you of a Change and also may request express confirmation of your consent to a Change
VI Trong một số trường hợp, Zoom có thể thông báo cho bạn về Thay đổi và cũng có thể yêu cầu bạn xác nhận rõ ràng bạn đồng ý với Thay đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
also | cũng |
request | yêu cầu |
change | thay đổi |
your | bạn |
EN You may not use any meta tags or any other ?hidden text? utilizing Zoom Marks without our express prior written consent
VI Bạn không được sử dụng bất kỳ thẻ siêu dữ liệu nào hoặc bất kỳ “văn bản ẩn” nào khác sử dụng Nhãn hiệu Zoom khi chưa có văn bản đồng ý trước rõ ràng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
prior | trước |
use | sử dụng |
or | hoặc |
you | bạn |
not | không |
any | của |
EN You may not assign your rights or transfer any of your obligations under this Agreement without our prior express written consent
VI Bạn không được chuyển nhượng quyền hoặc chuyển giao bất kỳ nghĩa vụ nào của mình theo Thỏa thuận này khi chưa có văn bản chấp thuận trước rõ ràng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
under | theo |
or | hoặc |
of | của |
your | tôi |
not | không |
EN Fill out our consent form to ensure your child can access these services.
VI Điền vào biểu mẫu đồng ý của chúng tôi để đảm bảo con bạn có thể truy cập các dịch vụ này.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
access | truy cập |
your | và |
our | chúng tôi |
these | này |
EN Behavioral Health and Education Informed Consent
VI Sự đồng ý có hiểu biết về sức khỏe hành vi và giáo dục
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
education | giáo dục |
EN Consent for Treatment of a Minor
VI Đồng ý đối xử với trẻ vị thành niên
EN Where applicable, we also may process Personal Information with your consent
VI Chúng tôi cũng có thể xử lý Thông tin Cá nhân với sự chấp thuận của bạn nếu cần
inglês | vietnamita |
---|---|
may | cần |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
also | cũng |
your | của bạn |
with | với |
EN For example, we may rely on your consent, where required by law, to provide you with marketing communications.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
inglês | vietnamita |
---|---|
required | yêu cầu |
law | luật |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | của bạn |
EN Where applicable, we also may process Personal Information with your consent
VI Chúng tôi cũng có thể xử lý Thông tin Cá nhân với sự chấp thuận của bạn nếu cần
inglês | vietnamita |
---|---|
may | cần |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
also | cũng |
your | của bạn |
with | với |
EN For example, we may rely on your consent, where required by law, to provide you with marketing communications.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
inglês | vietnamita |
---|---|
required | yêu cầu |
law | luật |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | của bạn |
EN Where applicable, we also may process Personal Information with your consent
VI Chúng tôi cũng có thể xử lý Thông tin Cá nhân với sự chấp thuận của bạn nếu cần
inglês | vietnamita |
---|---|
may | cần |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
also | cũng |
your | của bạn |
with | với |
EN For example, we may rely on your consent, where required by law, to provide you with marketing communications.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
inglês | vietnamita |
---|---|
required | yêu cầu |
law | luật |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | của bạn |
EN Where applicable, we also may process Personal Information with your consent
VI Chúng tôi cũng có thể xử lý Thông tin Cá nhân với sự chấp thuận của bạn nếu cần
inglês | vietnamita |
---|---|
may | cần |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
also | cũng |
your | của bạn |
with | với |
EN For example, we may rely on your consent, where required by law, to provide you with marketing communications.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
inglês | vietnamita |
---|---|
required | yêu cầu |
law | luật |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | của bạn |
EN Where applicable, we also may process Personal Information with your consent
VI Chúng tôi cũng có thể xử lý Thông tin Cá nhân với sự chấp thuận của bạn nếu cần
inglês | vietnamita |
---|---|
may | cần |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
also | cũng |
your | của bạn |
with | với |
EN For example, we may rely on your consent, where required by law, to provide you with marketing communications.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
inglês | vietnamita |
---|---|
required | yêu cầu |
law | luật |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | của bạn |
EN Where applicable, we also may process Personal Information with your consent
VI Chúng tôi cũng có thể xử lý Thông tin Cá nhân với sự chấp thuận của bạn nếu cần
inglês | vietnamita |
---|---|
may | cần |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
also | cũng |
your | của bạn |
with | với |
EN For example, we may rely on your consent, where required by law, to provide you with marketing communications.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
inglês | vietnamita |
---|---|
required | yêu cầu |
law | luật |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | của bạn |
EN Where applicable, we also may process Personal Information with your consent
VI Chúng tôi cũng có thể xử lý Thông tin Cá nhân với sự chấp thuận của bạn nếu cần
inglês | vietnamita |
---|---|
may | cần |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
also | cũng |
your | của bạn |
with | với |
EN For example, we may rely on your consent, where required by law, to provide you with marketing communications.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
inglês | vietnamita |
---|---|
required | yêu cầu |
law | luật |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | của bạn |
EN Where applicable, we also may process Personal Information with your consent
VI Chúng tôi cũng có thể xử lý Thông tin Cá nhân với sự chấp thuận của bạn nếu cần
inglês | vietnamita |
---|---|
may | cần |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
also | cũng |
your | của bạn |
with | với |
Mostrando 50 de 50 traduções