EN By connecting to our server instead of the target server, the target server does not see your IP address
EN By connecting to our server instead of the target server, the target server does not see your IP address
VI Bằng cách kết nối với máy chủ của chúng tôi thay vì máy chủ đích, máy chủ mục tiêu không thấy địa chỉ IP của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
ip | ip |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
not | với |
see | bạn |
EN By connecting to our server instead of the target server, the target server does not see your IP address
VI Bằng cách kết nối với máy chủ của chúng tôi thay vì máy chủ đích, máy chủ mục tiêu không thấy địa chỉ IP của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
ip | ip |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
not | với |
see | bạn |
EN Custom gaming application? Spectrum will ensure it’s lightning-fast for all your global users
VI Ứng dụng gaming tùy chỉnh? Spectrum sẽ đảm bảo tốc độ cực nhanh cho tất cả người dùng toàn cầu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
application | dùng |
global | toàn cầu |
users | người dùng |
all | của |
your | bạn |
EN Apology and request about ELECOM gaming mouse (model number: M-ARMA50BK)
VI Lời xin lỗi và yêu cầu về chuột chơi game ELECOM (số model: M-ARMA50BK)
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
gaming | chơi |
EN A collection of online video converter for your mobile device, gaming console or tablet.
VI Tập hợp các trình chuyển đổi video trực tuyến cho thiết bị di động, máy chơi game hoặc máy tính bảng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
online | trực tuyến |
video | video |
gaming | chơi |
or | hoặc |
converter | chuyển đổi |
your | bạn |
EN You can convert a file optimized for hardware like a smartphone, a gaming console, a TV or to burn a proper data volume
VI Bạn có thể chuyển đổi một file được tối ưu hóa cho phần cứng như điện thoại thông minh, máy chơi game, TV hoặc để ghi dữ liệu phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
hardware | phần cứng |
gaming | chơi |
tv | tv |
file | file |
or | hoặc |
data | dữ liệu |
you | bạn |
convert | chuyển đổi |
EN The team is focused on bringing blockchain technologies to traditional enterprises in the gaming, financial and content industries.
VI Nhóm nghiên cứu tập trung vào việc triển khai các công nghệ blockchain cho doanh nghiệp truyền thống trong các ngành công nghiệp trò chơi, tài chính và nội dung.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
focused | tập trung |
traditional | truyền thống |
enterprises | doanh nghiệp |
in | trong |
gaming | chơi |
financial | tài chính |
industries | công nghiệp |
and | và |
EN Real-time gaming leaderboards are easy to create with Amazon ElastiCache for Redis
VI Dễ dàng tạo bảng xếp hạng trò chơi theo thời gian thực với Amazon ElastiCache cho Redis
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
gaming | chơi |
easy | dễ dàng |
amazon | amazon |
real | thực |
create | tạo |
with | với |
EN On all different gaming platforms, simulation games are increasingly gaining the trust of users
VI Trên tất cả các nền tảng chơi game khác nhau, game mô phỏng ngày càng chiếm được tin yêu của người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
users | người dùng |
games | chơi |
on | trên |
are | được |
all | tất cả các |
different | khác nhau |
the | của |
EN But in the gaming world, things are a little different
VI Nhưng trong thế giới game thì chuyện lại hơi khác một chút
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
in | trong |
world | thế giới |
little | chút |
different | khác |
EN 888 Holdings has been at the forefront of the online gaming industry since its foundation
VI Tập đoàn 888 đi đầu trong ngành công nghiệp trò chơi trực tuyến kể từ khi thành lập
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
gaming | chơi |
the | khi |
industry | công nghiệp |
EN Real-time gaming leaderboards are easy to create with Amazon ElastiCache for Redis
VI Dễ dàng tạo bảng xếp hạng trò chơi theo thời gian thực với Amazon ElastiCache cho Redis
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
gaming | chơi |
easy | dễ dàng |
amazon | amazon |
real | thực |
create | tạo |
with | với |
EN A collection of online video converter for your mobile device, gaming console or tablet.
VI Tập hợp các trình chuyển đổi video trực tuyến cho thiết bị di động, máy chơi game hoặc máy tính bảng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
online | trực tuyến |
video | video |
gaming | chơi |
or | hoặc |
converter | chuyển đổi |
your | bạn |
EN You can convert a file optimized for hardware like a smartphone, a gaming console, a TV or to burn a proper data volume
VI Bạn có thể chuyển đổi một file được tối ưu hóa cho phần cứng như điện thoại thông minh, máy chơi game, TV hoặc để ghi dữ liệu phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
hardware | phần cứng |
gaming | chơi |
tv | tv |
file | file |
or | hoặc |
data | dữ liệu |
you | bạn |
convert | chuyển đổi |
EN Power fast, immersive, and reliable online gaming experiences
VI Tăng cường trải nghiệm chơi game trực tuyến nhanh chóng và đáng tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
reliable | tin cậy |
online | trực tuyến |
gaming | chơi |
experiences | trải nghiệm |
fast | nhanh chóng |
EN At least 7 years of experience in the gaming industry
VI Có ít nhất 7 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực game
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
EN Continued growth in mobile gaming in APAC is promising for app marketers
VI Adjust tóm tắt các thông tin mới nhất về iOS 16 và tác động của hệ điều hành đối với hoạt động của các nhà quảng cáo
EN In this report, you’ll gain exclusive insights from our internal data and expert industry analysis covering gaming, fintech, and e-commerce.
VI Qua báo cáo này, bạn sẽ nhận được các thông tin độc quyền về game, fintech và thương mại điện tử — đây là các thông tin được tổng hợp từ dữ liệu nội bộ của Adjust và p...
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
and | của |
EN Deep dives into fintech, gaming and e-commerce
VI Phân tích chuyên sâu về các ứng dụng fintech, game và thương mại điện tử
inglês | vietnamita |
---|---|
e | điện |
deep | sâu |
and | các |
EN The shorter the distance, the smoother the gaming experience.
VI Khoảng cách càng ngắn, trải nghiệm chơi game càng mượt mà.
inglês | vietnamita |
---|---|
gaming | chơi |
EN Origin Response - This event occurs when the CloudFront server at the edge receives a response from your backend origin web server.
VI Phản hồi từ nguồn - Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên nhận một phản hồi từ máy chủ web nguồn backend.
inglês | vietnamita |
---|---|
origin | nguồn |
response | phản hồi |
event | sự kiện |
at | tại |
web | web |
EN The new AMIs are available on the AWS Marketplace with support for Windows Server 2016 and Windows Server 2019.
VI Các AMI mới đã có mặt trên AWS Marketplace, hỗ trợ Windows Server 2016 và Windows Server 2019.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
new | mới |
on | trên |
and | các |
EN A hosting server is not meant to be an email server. If used as such, you can harm your campaigns. Check out these email marketing software recommendations.
VI Máy chủ lưu trữ không có nghĩa là một máy chủ email. Nếu sử dụng như vậy, bạn có thể gây hại cho các chiến dịch của mình. Kiểm tra các đề xuất phần mềm tiếp thị qua email này.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
if | nếu |
used | sử dụng |
campaigns | chiến dịch |
check | kiểm tra |
software | phần mềm |
such | các |
your | bạn |
out | của |
these | này |
EN Origin Response - This event occurs when the CloudFront server at the edge receives a response from your backend origin web server.
VI Phản hồi từ nguồn - Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên nhận một phản hồi từ máy chủ web nguồn backend.
inglês | vietnamita |
---|---|
origin | nguồn |
response | phản hồi |
event | sự kiện |
at | tại |
web | web |
EN Learn how to install the Apache web server with PHP and MySQL support on your Amazon Linux instance (sometimes called a LAMP web server or LAMP stack) with this step-by-step tutorial
VI Tìm hiểu cách cài đặt máy chủ web Apache có hỗ trợ PHP và MySQL trên phiên bản Amazon Linux (đôi khi còn gọi là máy chủ web LAMP hoặc chồng LAMP) thông qua hướng dẫn từng bước này
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
install | cài đặt |
apache | apache |
web | web |
and | từ |
mysql | mysql |
amazon | amazon |
linux | linux |
called | gọi |
or | hoặc |
step | bước |
on | trên |
this | này |
EN Event tracking in-app or server-to-server
VI Theo dõi chi phí quảng cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
tracking | theo dõi |
EN In managed WordPress hosting, the web host takes care of your hosting environment’s back-end and technical aspects. These include server security, server optimization, backups, updates, and the like.
VI Trong managed WordPress hosting, host web sẽ đảm nhận các yếu tố kỹ thuật và back-end của môi trường hosting. Bao gồm bảo mật máy chủ, tối ưu máy chủ, sao lưu, cập nhật.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
environments | môi trường |
technical | kỹ thuật |
include | bao gồm |
security | bảo mật |
updates | cập nhật |
the | trường |
in | trong |
EN With a dedicated IP address, you can secure your Minecraft server hosting and protect it from DDoS attacks. Plus, you’ll get direct and easier access to your server files via FTP.
VI Với một địa chỉ IP chuyên dụng, bạn có thể bảo mật Minecraft game server và bảo vệ nó khỏi các cuộc tấn công DDoS. Ngoài ra, có thể truy cập trực tiếp và dễ dàng hơn vào các tệp máy chủ qua FTP.
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
attacks | tấn công |
direct | trực tiếp |
easier | dễ dàng |
files | tệp |
secure | bảo mật |
ddos | ddos |
access | truy cập |
via | qua |
your | bạn |
and | và |
EN Yes, we offer a modded Minecraft server. What’s more, our Game Panel includes the Forge server type (Minecraft Java Edition) which allows installing mods and modpacks.
VI Có. Game Panel có loại máy chủ Forge (Minecraft Java Edition) cho phép cài đặt các bản mod và modpacks.
inglês | vietnamita |
---|---|
type | loại |
java | java |
allows | cho phép |
installing | cài đặt |
and | các |
the | cho |
EN To access the Server Settings, select the instance on Game Panel and go to Configuration. The Server Settings tab will be accessible from there.
VI Để truy cập vào Cài đặt Server, hãy chọn một phiên bản trên Game Panel và chuyển tới phần Cấu hình. Tab Cài đặt Máy chủ sẽ có thể truy cập được từ đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
settings | cài đặt |
select | chọn |
on | trên |
game | phần |
configuration | cấu hình |
and | và |
access | truy cập |
EN Cloud server is a type of hosting that uses virtualization technology to create a dedicated server environment
VI Máy chủ cloud là một dạng hosting sử dụng công nghệ ảo hóa để tạo ra một môi trường máy chủ riêng
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
dedicated | riêng |
environment | môi trường |
create | tạo |
EN To achieve optimal loading times, we use LiteSpeed Web Server – the fastest web server in the world
VI Để giúp bạn tối ưu thời gian tải, chúng tôi sử dụng LiteSpeed Webserver - được cho là máy chủ web nhanh nhất trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
world | được |
fastest | nhanh |
EN Apache Camel, Apache HTTP Server, Apache OpenOffice and 2 others
VI Apache Camel, Apache HTTP Server,Apache OpenOffice và 2 người khác
inglês | vietnamita |
---|---|
apache | apache |
http | http |
others | khác |
EN Hmm, there was a problem reaching the server. Try again?
VI Hừm, đã xảy ra lỗi khi kết nối với máy chủ. Thử lại?
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
try | thử |
EN We also block threats and limit abusive bots and crawlers from wasting your bandwidth and server resources.
VI Chúng tôi cũng chặn các mối đe dọa và hạn chế bot và crawlers làm lãng phí băng thông và tài nguyên máy chủ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
bots | bot |
resources | tài nguyên |
we | chúng tôi |
also | cũng |
your | của bạn |
threats | mối đe dọa |
from | chúng |
EN You can allow or deny individual IPs or IP ranges to granularly control traffic to your application server
VI Bạn có thể cho phép hoặc từ chối các địa chỉ IP riêng lẻ hoặc dải địa chỉ IP để kiểm soát chi tiết lưu lượng truy cập đến máy chủ ứng dụng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
or | hoặc |
ip | ip |
control | kiểm soát |
your | của bạn |
you | bạn |
EN By dynamically distributing it to the most available and responsive server pools, Cloudflare Spectrum and Load Balancing together help increase the uptime of your services.
VI Bằng cách phân phối động đến các nhóm máy chủ khả dụng và đáp ứng tốt nhất, Cloudflare Spectrum và Cân bằng Tải giúp tăng thời gian hoạt động của các dịch vụ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
help | giúp |
of | của |
your | bạn |
EN The term "indirect browsing" refers to the server which you connect to
VI Thuật ngữ "duyệt gián tiếp" đề cập đến máy chủ mà bạn kết nối với
inglês | vietnamita |
---|---|
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
you | bạn |
EN During "direct" browsing, you connect to the server which provides the resource you are requesting
VI Trong quá trình duyệt "trực tiếp", bạn kết nối với máy chủ cung cấp tài nguyên bạn đang yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
direct | trực tiếp |
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
provides | cung cấp |
resource | tài nguyên |
during | trong quá trình |
you | bạn |
are | đang |
EN During "indirect" browsing, you connect to our server
VI Trong quá trình duyệt "gián tiếp", bạn kết nối với máy chủ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
our | chúng tôi |
during | trong quá trình |
you | bạn |
EN The service attempts to reroute all such requests through our server but may not be entirely successful
VI Dịch vụ cố gắng định tuyến lại tất cả các yêu cầu như vậy thông qua máy chủ của chúng tôi nhưng có thể không hoàn toàn thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
entirely | hoàn toàn |
but | nhưng |
such | như |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
through | thông qua |
EN Intel is a leading supplier of data center silicon and server platforms for over 2 decades
VI Intel là nhà cung cấp chip hàng đầu dành cho trung tâm dữ liệu cũng như các nền tảng máy chủ suốt hơn hai thập kỷ qua
inglês | vietnamita |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
platforms | nền tảng |
and | như |
over | cung cấp |
a | đầu |
EN In addition, you also have the option to delete the file instantly on our server after you have downloaded it.
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể chọn xóa file ngay lập tức trên máy chủ của chúng tôi sau khi bạn đã tải xuống.
inglês | vietnamita |
---|---|
option | chọn |
file | file |
instantly | ngay lập tức |
downloaded | tải xuống |
our | chúng tôi |
on | trên |
you | bạn |
also | cũng |
after | khi |
EN Keys are stored in the user's browser and are never sent to a server
VI Các khóa được lưu trong trình duyệt của người dùng và không bao giờ được gửi đến máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
keys | khóa |
users | người dùng |
sent | gửi |
browser | trình duyệt |
are | được |
in | trong |
EN Every server in every one of our 250 data centers runs the full stack of DDoS mitigation services to defend against the largest attacks.
VI Mỗi máy chủ trong mỗi 250 trung tâm dữ liệu của chúng tôi chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công lớn nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
ddos | ddos |
attacks | tấn công |
every | mỗi |
of | của |
our | chúng tôi |
runs | chạy |
one | các |
EN With serverless computing, your application still runs on servers, but all the server management is done by AWS
VI Với điện toán serverless, ứng dụng của bạn sẽ chạy trên các máy chủ, nhưng toàn bộ công việc quản lý máy chủ sẽ do AWS đảm nhiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
aws | aws |
but | nhưng |
your | bạn |
runs | chạy |
all | các |
EN It is a lightweight web server that converts HTTP requests to JSON events and emulates the Lambda Runtime API
VI Đây là một máy chủ web gọn nhẹ chuyển đổi yêu cầu HTTP thành sự kiện JSON và mô phỏng API thời gian chạy của Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
http | http |
requests | yêu cầu |
events | sự kiện |
lambda | lambda |
runtime | thời gian chạy |
api | api |
and | của |
EN Viewer Response - This event occurs when the CloudFront server at the edge is ready to respond to the end user or the device that made the request.
VI Phản hồi từ người xem – Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên đã sẵn sàng để phản hồi người dùng cuối hoặc thiết bị đưa ra yêu cầu đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
at | tại |
ready | sẵn sàng |
or | hoặc |
request | yêu cầu |
respond | phản hồi |
user | dùng |
EN Local NVMe-based SSD block level storage physically connected to the host server is available on C5d and C5ad instances
VI Lưu trữ cấp độ khối dữ liệu SSD thể thức NVMe cục bộ được gắn vào máy chủ lưu trữ hiện có trên các phiên bản C5d và C5ad
inglês | vietnamita |
---|---|
block | khối |
on | trên |
and | và |
EN With C5d instances, local NVMe-based SSDs are physically connected to the host server and provide block-level storage that is coupled to the lifetime of the instance.
VI Với phiên bản C5d, SSD thể thức NVMe cục bộ được gắn vào máy chủ lưu trữ, cho phép lưu trữ cấp độ khối kéo dài theo tuổi thọ của phiên bản này.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
provide | cho |
and | và |
Mostrando 50 de 50 traduções