EN Power fast, immersive, and reliable online gaming experiences
EN Power fast, immersive, and reliable online gaming experiences
VI Tăng cường trải nghiệm chơi game trực tuyến nhanh chóng và đáng tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
reliable | tin cậy |
online | trực tuyến |
gaming | chơi |
experiences | trải nghiệm |
fast | nhanh chóng |
EN A collection of online video converter for your mobile device, gaming console or tablet.
VI Tập hợp các trình chuyển đổi video trực tuyến cho thiết bị di động, máy chơi game hoặc máy tính bảng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
online | trực tuyến |
video | video |
gaming | chơi |
or | hoặc |
converter | chuyển đổi |
your | bạn |
EN 888 Holdings has been at the forefront of the online gaming industry since its foundation
VI Tập đoàn 888 đi đầu trong ngành công nghiệp trò chơi trực tuyến kể từ khi thành lập
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
gaming | chơi |
the | khi |
industry | công nghiệp |
EN A collection of online video converter for your mobile device, gaming console or tablet.
VI Tập hợp các trình chuyển đổi video trực tuyến cho thiết bị di động, máy chơi game hoặc máy tính bảng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
online | trực tuyến |
video | video |
gaming | chơi |
or | hoặc |
converter | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Custom gaming application? Spectrum will ensure it’s lightning-fast for all your global users
VI Ứng dụng gaming tùy chỉnh? Spectrum sẽ đảm bảo tốc độ cực nhanh cho tất cả người dùng toàn cầu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
application | dùng |
global | toàn cầu |
users | người dùng |
all | của |
your | bạn |
EN Apology and request about ELECOM gaming mouse (model number: M-ARMA50BK)
VI Lời xin lỗi và yêu cầu về chuột chơi game ELECOM (số model: M-ARMA50BK)
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
gaming | chơi |
EN You can convert a file optimized for hardware like a smartphone, a gaming console, a TV or to burn a proper data volume
VI Bạn có thể chuyển đổi một file được tối ưu hóa cho phần cứng như điện thoại thông minh, máy chơi game, TV hoặc để ghi dữ liệu phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
hardware | phần cứng |
gaming | chơi |
tv | tv |
file | file |
or | hoặc |
data | dữ liệu |
you | bạn |
convert | chuyển đổi |
EN The team is focused on bringing blockchain technologies to traditional enterprises in the gaming, financial and content industries.
VI Nhóm nghiên cứu tập trung vào việc triển khai các công nghệ blockchain cho doanh nghiệp truyền thống trong các ngành công nghiệp trò chơi, tài chính và nội dung.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
focused | tập trung |
traditional | truyền thống |
enterprises | doanh nghiệp |
in | trong |
gaming | chơi |
financial | tài chính |
industries | công nghiệp |
and | và |
EN Real-time gaming leaderboards are easy to create with Amazon ElastiCache for Redis
VI Dễ dàng tạo bảng xếp hạng trò chơi theo thời gian thực với Amazon ElastiCache cho Redis
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
gaming | chơi |
easy | dễ dàng |
amazon | amazon |
real | thực |
create | tạo |
with | với |
EN On all different gaming platforms, simulation games are increasingly gaining the trust of users
VI Trên tất cả các nền tảng chơi game khác nhau, game mô phỏng ngày càng chiếm được tin yêu của người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
users | người dùng |
games | chơi |
on | trên |
are | được |
all | tất cả các |
different | khác nhau |
the | của |
EN But in the gaming world, things are a little different
VI Nhưng trong thế giới game thì chuyện lại hơi khác một chút
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
in | trong |
world | thế giới |
little | chút |
different | khác |
EN Real-time gaming leaderboards are easy to create with Amazon ElastiCache for Redis
VI Dễ dàng tạo bảng xếp hạng trò chơi theo thời gian thực với Amazon ElastiCache cho Redis
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
gaming | chơi |
easy | dễ dàng |
amazon | amazon |
real | thực |
create | tạo |
with | với |
EN You can convert a file optimized for hardware like a smartphone, a gaming console, a TV or to burn a proper data volume
VI Bạn có thể chuyển đổi một file được tối ưu hóa cho phần cứng như điện thoại thông minh, máy chơi game, TV hoặc để ghi dữ liệu phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
hardware | phần cứng |
gaming | chơi |
tv | tv |
file | file |
or | hoặc |
data | dữ liệu |
you | bạn |
convert | chuyển đổi |
EN At least 7 years of experience in the gaming industry
VI Có ít nhất 7 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực game
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
EN Continued growth in mobile gaming in APAC is promising for app marketers
VI Adjust tóm tắt các thông tin mới nhất về iOS 16 và tác động của hệ điều hành đối với hoạt động của các nhà quảng cáo
EN In this report, you’ll gain exclusive insights from our internal data and expert industry analysis covering gaming, fintech, and e-commerce.
VI Qua báo cáo này, bạn sẽ nhận được các thông tin độc quyền về game, fintech và thương mại điện tử — đây là các thông tin được tổng hợp từ dữ liệu nội bộ của Adjust và p...
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
and | của |
EN Deep dives into fintech, gaming and e-commerce
VI Phân tích chuyên sâu về các ứng dụng fintech, game và thương mại điện tử
inglês | vietnamita |
---|---|
e | điện |
deep | sâu |
and | các |
EN The shorter the distance, the smoother the gaming experience.
VI Khoảng cách càng ngắn, trải nghiệm chơi game càng mượt mà.
inglês | vietnamita |
---|---|
gaming | chơi |
EN Trust your online courses with a reliable partner
VI Hãy giao các khóa học trực tuyến của bạn vào tay một đối tác đáng tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
reliable | tin cậy |
your | bạn |
EN Bringing your online marketing ideas to life requires specific skills plus reliable and practical tools
VI Việc biến các ý tưởng tiếp thị trực tuyến thành sự thật đòi hỏi các kỹ năng cụ thể và các công cụ thực tiễn và đáng tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
skills | kỹ năng |
reliable | tin cậy |
and | thị |
specific | các |
EN Your employees, partners, and customers need a network that is secure, fast and reliable to get work done
VI Nhân viên, đối tác và khách hàng của bạn cần một mạng an toàn, nhanh chóng và đáng tin cậy để hoàn thành công việc
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
network | mạng |
work | công việc |
reliable | tin cậy |
secure | an toàn |
need | cần |
fast | nhanh |
your | bạn |
and | của |
customers | khách |
EN Fast. Secure. Reliable. Pick three.
VI Nhanh. Bảo mật. Đáng tin cậy. Chọn 3.
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
pick | chọn |
reliable | tin cậy |
secure | bảo mật |
EN Cloudflare's support for HTTP/3 enables faster, more reliable, and more secure connections to websites and APIs.
VI Hỗ trợ của Cloudflare cho HTTP/3 cho phép kết nối nhanh hơn, đáng tin cậy hơn và an toàn hơn với các trang web và API.
inglês | vietnamita |
---|---|
http | http |
enables | cho phép |
connections | kết nối |
apis | api |
reliable | tin cậy |
secure | an toàn |
faster | nhanh hơn |
websites | trang web |
EN Cloudflare’s 1.1.1.1 is the world’s fastest and most reliable public DNS resolver*
VI Cloudflare DNS là dịch vụ DNS có thẩm quyền cấp doanh nghiệp cung cấp thời gian phản hồi nhanh nhất, khả năng dự phòng vô song và bảo mật nâng cao với tính năng giảm thiểu DDoS và DNSSEC tích hợp sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
fastest | nhanh nhất |
the | dịch |
EN This COVID-19 information line is a part of our ongoing effort to provide reliable, trusted information and support.
VI Đường dây cung cấp thông tin về COVID-19 này là một phần trong nỗ lực liên tục của chúng tôi để cung cấp thông tin và dịch vụ đáng tin cậy.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
part | phần |
effort | nỗ lực |
provide | cung cấp |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government
VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ có giá trị không chắc chắn và bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
but | nhưng |
many | nhiều |
and | và |
you | bạn |
money | tiền |
EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".
VI Mục tiêu của chúng tôi là "khách hàng là trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " và " Dịch vụ hoàn hảo ".
inglês | vietnamita |
---|---|
goal | mục tiêu |
provision | cung cấp |
of | của |
two | hai |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN We strive to realize our management philosophy so that our customers can feel safe and reliable.
VI Chúng tôi cố gắng hiện thực hóa triết lý quản lý của mình để khách hàng có thể cảm thấy an toàn và đáng tin cậy.
inglês | vietnamita |
---|---|
feel | cảm thấy |
safe | an toàn |
reliable | tin cậy |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
EN Thinking about the customer first, go to " provision of high-quality products " and " reliable service ". That is our vision.
VI Tập trung vào khách hàng trước, chúng tôi sẽ Việc cung cấp sản phẩm tiện ích và Dịch vụ hoàn hảo. Đó là tầm nhìn của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
provision | cung cấp |
vision | tầm nhìn |
customer | khách hàng |
products | sản phẩm |
and | và |
first | trước |
our | chúng tôi |
EN we offer reliable customer service so that our customers can continue using the products in their best condition for a long time.
VI Chúng tôi hướng tới cung cấp dịch vụ hoàn hảo để khách hàng có thể sử dụng sản phẩm lâu dài ở trạng thái tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
products | sản phẩm |
long | dài |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
customers | khách hàng |
EN " Achieving the principle of "customer 's First" through high-quality products and reliable service "
VI "Hiện Hiện thực hóa nguyên tắc "khách hàng là số một" thông qua việc cung cấp sản phẩm tiện ích và dịch vụ hoàn hảo "
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
and | dịch |
customer | khách |
through | qua |
EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.
VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải có trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
blocking | chặn |
variety | nhiều |
reliable | tin cậy |
message | tin nhắn |
require | yêu cầu |
as | như |
offer | cấp |
or | hoặc |
list | danh sách |
EN SimpleSwap is a user-friendly and reliable service for cryptocurrency exchanges
VI SimpleSwap là sàn giao dịch tiền điện tử (crypto) dễ sử dụng và có độ tin cậy cao
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
reliable | tin cậy |
EN We offer reliable exchanges without sign-up and limits
VI Chúng tôi cung cấp giao dịch đáng tin cậy mà không cần đăng ký hay giới hạn giao dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
reliable | tin cậy |
without | không |
limits | giới hạn |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | dịch |
EN As you all know, APKMODY is a reliable place to download your...
VI Như các bạn đã biết, APKMODY là một địa chỉ...
inglês | vietnamita |
---|---|
all | các |
know | biết |
your | bạn |
EN Providing accurate and reliable property valuations, appraisals and advisory services to ensure successful real estate investments for our clients.
VI Cung cấp dịch vụ định giá, thẩm định và tư vấn bất động sản chính xác và đáng tin cậy để đảm bảo khoản đầu tư thành công vào bất động sản cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
accurate | chính xác |
reliable | tin cậy |
and | và |
clients | khách |
EN It is great to have a reliable partner to grow alongside.
VI Thật tuyệt vời khi có được một đối tác tin cậy để cùng phát triển.
EN ecoligo is not only reliable and professional, but there's also no red tape: they're focused on the bigger task at hand and on protecting the planet. We're proud to support them in this.
VI ecoligo không chỉ đáng tin cậy và chuyên nghiệp, mà còn không có băng đỏ: họ tập trung vào nhiệm vụ lớn hơn trong tầm tay và bảo vệ hành tinh. Chúng tôi tự hào hỗ trợ họ trong việc này.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
reliable | tin cậy |
professional | chuyên nghiệp |
focused | tập trung |
hand | tay |
and | và |
in | trong |
this | này |
EN The Reverie Saigon offers a fleet of over a dozen luxury automobiles to cater to our guests, ensuring the safest, most reliable means of transportation in the city.
VI The Reverie Saigon có 12 xe hơi sang trọng để phục vụ đưa đón khách trong thành phố, đảm bảo an toàn và đáng tin cậy.
inglês | vietnamita |
---|---|
luxury | sang trọng |
guests | khách |
reliable | tin cậy |
in | trong |
EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government
VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ có giá trị không chắc chắn và bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
but | nhưng |
many | nhiều |
and | và |
you | bạn |
money | tiền |
EN Build secure, reliable, cost-effective data-processing architectures.
VI Xây dựng kiến trúc xử lý dữ liệu an toàn, đáng tin cậy, tiết kiệm chi phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
architectures | kiến trúc |
cost | phí |
reliable | tin cậy |
secure | an toàn |
EN Deploying secure, reliable compute capacity.
VI Triển khai năng lực điện toán an toàn, đáng tin cậy.
inglês | vietnamita |
---|---|
deploying | triển khai |
reliable | tin cậy |
secure | an toàn |
EN Learn the most secure, reliable, and scalable way to run containers.
VI Tìm hiểu cách thức bảo mật, đáng tin cậy và quy mô linh hoạt nhất để chạy các bộ chứa.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
way | cách |
reliable | tin cậy |
secure | bảo mật |
run | chạy |
and | các |
EN Design reliable, scalable, and secure data storage architectures.
VI Thiết kế kiến trúc lưu trữ dữ liệu đáng tin cậy, quy mô linh hoạt và bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
architectures | kiến trúc |
storage | lưu |
reliable | tin cậy |
secure | bảo mật |
EN Both AWS Lambda and the functions running on the service deliver predictable and reliable operational performance
VI Cả AWS Lambda cũng như hàm chạy trên dịch vụ đều mang lại hiệu năng hoạt động có thể dự đoán được và đáng tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
and | dịch |
reliable | tin cậy |
functions | hàm |
on | trên |
running | chạy |
EN Highly secure, reliable, and scalable way to run containers
VI Dịch vụ có độ bảo mật cao, đáng tin cậy và quy mô linh hoạt để chạy các container
inglês | vietnamita |
---|---|
highly | cao |
reliable | tin cậy |
secure | bảo mật |
run | chạy |
and | các |
EN The Amazon Time Sync Service provides a highly accurate, reliable and available time source to AWS services including EC2 instances
VI Amazon Time Sync Service cung cấp tài nguyên thời gian có độ chính xác, độ ổn định và độ khả dụng cao đến các dịch vụ AWS, kể cả phiên bản EC2
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
time | thời gian |
highly | cao |
accurate | chính xác |
aws | aws |
provides | cung cấp |
and | các |
EN "Cloudflare has reliable infrastructure and an extremely competent and responsive team. They are well-positioned to deflect even the largest of attacks."
VI "Cloudflare có cơ sở hạ tầng đáng tin cậy và một đội ngũ cực kỳ có năng lực và nhạy bén. Họ có vị thế tốt để làm chệch hướng ngay cả những cuộc tấn công lớn nhất."
inglês | vietnamita |
---|---|
reliable | tin cậy |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
attacks | tấn công |
has | là |
they | những |
EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".
VI Mục tiêu của chúng tôi là "khách hàng là trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " và " Dịch vụ hoàn hảo ".
inglês | vietnamita |
---|---|
goal | mục tiêu |
provision | cung cấp |
of | của |
two | hai |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN We are promoting the formation of a recycling-oriented society through safe and reliable recycling by building a collection system as a group.
VI Chúng tôi đang thúc đẩy việc hình thành một xã hội theo định hướng tái chế thông qua việc tái chế an toàn và đáng tin cậy bằng cách xây dựng một hệ thống thu gom như một nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
system | hệ thống |
group | nhóm |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
reliable | tin cậy |
by | qua |
Mostrando 50 de 50 traduções