Traduzir "reliable online gaming" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "reliable online gaming" de inglês para vietnamita

Traduções de reliable online gaming

"reliable online gaming" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

reliable an toàn bạn cho chúng tôi cung cấp các của dịch một tin cậy đáng tin cậy để
online trang trang web trực tuyến web website
gaming chơi

Tradução de inglês para vietnamita de reliable online gaming

inglês
vietnamita

EN Power fast, immersive, and reliable online gaming experiences

VI Tăng cường trải nghiệm chơi game trực tuyến nhanh chóng đáng tin cậy

inglês vietnamita
reliable tin cậy
online trực tuyến
gaming chơi
experiences trải nghiệm
fast nhanh chóng

EN A collection of online video converter for your mobile device, gaming console or tablet.

VI Tập hợp các trình chuyển đổi video trực tuyến cho thiết bị di động, máy chơi game hoặc máy tính bảng của bạn.

inglês vietnamita
of của
online trực tuyến
video video
gaming chơi
or hoặc
converter chuyển đổi
your bạn

EN 888 Holdings has been at the forefront of the online gaming industry since its foundation

VI Tập đoàn 888 đi đầu trong ngành công nghiệp trò chơi trực tuyến kể từ khi thành lập

inglês vietnamita
online trực tuyến
gaming chơi
the khi
industry công nghiệp

EN A collection of online video converter for your mobile device, gaming console or tablet.

VI Tập hợp các trình chuyển đổi video trực tuyến cho thiết bị di động, máy chơi game hoặc máy tính bảng của bạn.

inglês vietnamita
of của
online trực tuyến
video video
gaming chơi
or hoặc
converter chuyển đổi
your bạn

EN Custom gaming application? Spectrum will ensure it’s lightning-fast for all your global users

VI Ứng dụng gaming tùy chỉnh? Spectrum sẽ đảm bảo tốc độ cực nhanh cho tất cả người dùng toàn cầu của bạn

inglês vietnamita
custom tùy chỉnh
application dùng
global toàn cầu
users người dùng
all của
your bạn

EN Apology and request about ELECOM gaming mouse (model number: M-ARMA50BK)

VI Lời xin lỗi yêu cầu về chuột chơi game ELECOM (số model: M-ARMA50BK)

inglês vietnamita
request yêu cầu
gaming chơi

EN You can convert a file optimized for hardware like a smartphone, a gaming console, a TV or to burn a proper data volume

VI Bạn thể chuyển đổi một file được tối ưu hóa cho phần cứng như điện thoại thông minh, máy chơi game, TV hoặc để ghi dữ liệu phù hợp

inglês vietnamita
optimized tối ưu hóa
hardware phần cứng
gaming chơi
tv tv
file file
or hoặc
data dữ liệu
you bạn
convert chuyển đổi

EN The team is focused on bringing blockchain technologies to traditional enterprises in the gaming, financial and content industries.

VI Nhóm nghiên cứu tập trung vào việc triển khai các công nghệ blockchain cho doanh nghiệp truyền thống trong các ngành công nghiệp trò chơi, tài chính nội dung.

inglês vietnamita
team nhóm
focused tập trung
traditional truyền thống
enterprises doanh nghiệp
in trong
gaming chơi
financial tài chính
industries công nghiệp
and

EN Real-time gaming leaderboards are easy to create with Amazon ElastiCache for Redis

VI Dễ dàng tạo bảng xếp hạng trò chơi theo thời gian thực với Amazon ElastiCache cho Redis

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
gaming chơi
easy dễ dàng
amazon amazon
real thực
create tạo
with với

EN On all different gaming platforms, simulation games are increasingly gaining the trust of users

VI Trên tất cả các nền tảng chơi game khác nhau, game mô phỏng ngày càng chiếm được tin yêu của người dùng

inglês vietnamita
platforms nền tảng
users người dùng
games chơi
on trên
are được
all tất cả các
different khác nhau
the của

EN But in the gaming world, things are a little different

VI Nhưng trong thế giới game thì chuyện lại hơi khác một chút

inglês vietnamita
but nhưng
in trong
world thế giới
little chút
different khác

EN Real-time gaming leaderboards are easy to create with Amazon ElastiCache for Redis

VI Dễ dàng tạo bảng xếp hạng trò chơi theo thời gian thực với Amazon ElastiCache cho Redis

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
gaming chơi
easy dễ dàng
amazon amazon
real thực
create tạo
with với

EN You can convert a file optimized for hardware like a smartphone, a gaming console, a TV or to burn a proper data volume

VI Bạn thể chuyển đổi một file được tối ưu hóa cho phần cứng như điện thoại thông minh, máy chơi game, TV hoặc để ghi dữ liệu phù hợp

inglês vietnamita
optimized tối ưu hóa
hardware phần cứng
gaming chơi
tv tv
file file
or hoặc
data dữ liệu
you bạn
convert chuyển đổi

EN At least 7 years of experience in the gaming industry

VI ít nhất 7 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực game

inglês vietnamita
years năm
experience kinh nghiệm
in trong

EN Continued growth in mobile gaming in APAC is promising for app marketers

VI Adjust tóm tắt các thông tin mới nhất về iOS 16 tác động của hệ điều hành đối với hoạt động của các nhà quảng cáo

EN In this report, you’ll gain exclusive insights from our internal data and expert industry analysis covering gaming, fintech, and e-commerce.

VI Qua báo cáo này, bạn sẽ nhận được các thông tin độc quyền về game, fintech thương mại điện tử — đây là các thông tin được tổng hợp từ dữ liệu nội bộ của Adjust p...

inglês vietnamita
report báo cáo
data dữ liệu
insights thông tin
and của

EN Deep dives into fintech, gaming and e-commerce

VI Phân tích chuyên sâu về các ứng dụng fintech, game thương mại điện tử

inglês vietnamita
e điện
deep sâu
and các

EN The shorter the distance, the smoother the gaming experience.

VI Khoảng cách càng ngắn, trải nghiệm chơi game càng mượt mà.

inglês vietnamita
gaming chơi

EN Trust your online courses with a reliable partner

VI Hãy giao các khóa học trực tuyến của bạn vào tay một đối tác đáng tin cậy

inglês vietnamita
online trực tuyến
reliable tin cậy
your bạn

EN Bringing your online marketing ideas to life requires specific skills plus reliable and practical tools

VI Việc biến các ý tưởng tiếp thị trực tuyến thành sự thật đòi hỏi các kỹ năng cụ thể các công cụ thực tiễn đáng tin cậy

inglês vietnamita
online trực tuyến
skills kỹ năng
reliable tin cậy
and thị
specific các

EN Your employees, partners, and customers need a network that is secure, fast and reliable to get work done

VI Nhân viên, đối tác khách hàng của bạn cần một mạng an toàn, nhanh chóng đáng tin cậy để hoàn thành công việc

inglês vietnamita
employees nhân viên
network mạng
work công việc
reliable tin cậy
secure an toàn
need cần
fast nhanh
your bạn
and của
customers khách

EN Fast. Secure. Reliable. Pick three.

VI Nhanh. Bảo mật. Đáng tin cậy. Chọn 3.

inglês vietnamita
fast nhanh
pick chọn
reliable tin cậy
secure bảo mật

EN Cloudflare's support for HTTP/3 enables faster, more reliable, and more secure connections to websites and APIs.

VI Hỗ trợ của Cloudflare cho HTTP/3 cho phép kết nối nhanh hơn, đáng tin cậy hơn an toàn hơn với các trang web API.

inglês vietnamita
http http
enables cho phép
connections kết nối
apis api
reliable tin cậy
secure an toàn
faster nhanh hơn
websites trang web

EN Cloudflare’s 1.1.1.1 is the world’s fastest and most reliable public DNS resolver*

VI Cloudflare DNS là dịch vụ DNS thẩm quyền cấp doanh nghiệp cung cấp thời gian phản hồi nhanh nhất, khả năng dự phòng vô song bảo mật nâng cao với tính năng giảm thiểu DDoS DNSSEC tích hợp sẵn.

inglês vietnamita
dns dns
fastest nhanh nhất
the dịch

EN This COVID-19 information line is a part of our ongoing effort to provide reliable, trusted information and support.

VI Đường dây cung cấp thông tin về COVID-19 này là một phần trong nỗ lực liên tục của chúng tôi để cung cấp thông tin dịch vụ đáng tin cậy.

inglês vietnamita
information thông tin
part phần
effort nỗ lực
provide cung cấp
of của
our chúng tôi

EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government

VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ giá trị không chắc chắn bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ

inglês vietnamita
people người
or hoặc
but nhưng
many nhiều
and
you bạn
money tiền

EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".

VI Mục tiêu của chúng tôi là "khách hàng là trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " " Dịch vụ hoàn hảo ".

inglês vietnamita
goal mục tiêu
provision cung cấp
of của
two hai
products sản phẩm
our chúng tôi
customer khách

EN We strive to realize our management philosophy so that our customers can feel safe and reliable.

VI Chúng tôi cố gắng hiện thực hóa triết lý quản lý của mình để khách hàng thể cảm thấy an toàn đáng tin cậy.

inglês vietnamita
feel cảm thấy
safe an toàn
reliable tin cậy
customers khách hàng
we chúng tôi

EN Thinking about the customer first, go to " provision of high-quality products " and " reliable service ". That is our vision.

VI Tập trung vào khách hàng trước, chúng tôi sẽ Việc cung cấp sản phẩm tiện ích Dịch vụ hoàn hảo. Đó là tầm nhìn của chúng tôi.

inglês vietnamita
provision cung cấp
vision tầm nhìn
customer khách hàng
products sản phẩm
and
first trước
our chúng tôi

EN we offer reliable customer service so that our customers can continue using the products in their best condition for a long time.  

VI Chúng tôi hướng tới cung cấp dịch vụ hoàn hảo để khách hàng thể sử dụng sản phẩm lâu dài ở trạng thái tốt nhất  

inglês vietnamita
using sử dụng
products sản phẩm
long dài
we chúng tôi
offer cấp
customers khách hàng

EN " Achieving the principle of "customer 's First" through high-quality products and reliable service "

VI "Hiện Hiện thực hóa nguyên tắc "khách hàng là số một" thông qua việc cung cấp sản phẩm tiện ích dịch vụ hoàn hảo "

inglês vietnamita
products sản phẩm
and dịch
customer khách
through qua

EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.

VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.

inglês vietnamita
blocking chặn
variety nhiều
reliable tin cậy
message tin nhắn
require yêu cầu
as như
offer cấp
or hoặc
list danh sách

EN SimpleSwap is a user-friendly and reliable service for cryptocurrency exchanges

VI SimpleSwap là sàn giao dịch tiền điện tử (crypto) dễ sử dụng độ tin cậy cao

inglês vietnamita
and dịch
reliable tin cậy

EN We offer reliable exchanges without sign-up and limits

VI Chúng tôi cung cấp giao dịch đáng tin cậy mà không cần đăng ký hay giới hạn giao dịch

inglês vietnamita
reliable tin cậy
without không
limits giới hạn
we chúng tôi
offer cấp
and dịch

EN As you all know, APKMODY is a reliable place to download your...

VI Như các bạn đã biết, APKMODY là một địa chỉ...

inglês vietnamita
all các
know biết
your bạn

EN Providing accurate and reliable property valuations, appraisals and advisory services to ensure successful real estate investments for our clients.

VI Cung cấp dịch vụ định giá, thẩm định tư vấn bất động sản chính xác đáng tin cậy để đảm bảo khoản đầu tư thành công vào bất động sản cho khách hàng.

inglês vietnamita
providing cung cấp
accurate chính xác
reliable tin cậy
and
clients khách

EN It is great to have a reliable partner to grow alongside.​

VI Thật tuyệt vời khi được một đối tác tin cậy để cùng phát triển.

EN ecoligo is not only reliable and professional, but there's also no red tape: they're focused on the bigger task at hand and on protecting the planet. We're proud to support them in this.

VI ecoligo không chỉ đáng tin cậy chuyên nghiệp, mà còn không băng đỏ: họ tập trung vào nhiệm vụ lớn hơn trong tầm tay bảo vệ hành tinh. Chúng tôi tự hào hỗ trợ họ trong việc này.

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
reliable tin cậy
professional chuyên nghiệp
focused tập trung
hand tay
and
in trong
this này

EN The Reverie Saigon offers a fleet of over a dozen luxury automobiles to cater to our guests, ensuring the safest, most reliable means of transportation in the city.

VI The Reverie Saigon 12 xe hơi sang trọng để phục vụ đưa đón khách trong thành phố, đảm bảo an toàn đáng tin cậy

inglês vietnamita
luxury sang trọng
guests khách
reliable tin cậy
in trong

EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government

VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ giá trị không chắc chắn bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ

inglês vietnamita
people người
or hoặc
but nhưng
many nhiều
and
you bạn
money tiền

EN Build secure, reliable, cost-effective data-processing architectures.

VI Xây dựng kiến trúc xử lý dữ liệu an toàn, đáng tin cậy, tiết kiệm chi phí.

inglês vietnamita
build xây dựng
architectures kiến trúc
cost phí
reliable tin cậy
secure an toàn

EN Deploying secure, reliable compute capacity.

VI Triển khai năng lực điện toán an toàn, đáng tin cậy.

inglês vietnamita
deploying triển khai
reliable tin cậy
secure an toàn

EN Learn the most secure, reliable, and scalable way to run containers.

VI Tìm hiểu cách thức bảo mật, đáng tin cậy quy mô linh hoạt nhất để chạy các bộ chứa.

inglês vietnamita
learn hiểu
way cách
reliable tin cậy
secure bảo mật
run chạy
and các

EN Design reliable, scalable, and secure data storage architectures.

VI Thiết kế kiến trúc lưu trữ dữ liệu đáng tin cậy, quy mô linh hoạt bảo mật.

inglês vietnamita
data dữ liệu
architectures kiến trúc
storage lưu
reliable tin cậy
secure bảo mật

EN Both AWS Lambda and the functions running on the service deliver predictable and reliable operational performance

VI Cả AWS Lambda cũng như hàm chạy trên dịch vụ đều mang lại hiệu năng hoạt động thể dự đoán được đáng tin cậy

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
and dịch
reliable tin cậy
functions hàm
on trên
running chạy

EN Highly secure, reliable, and scalable way to run containers

VI Dịch vụ độ bảo mật cao, đáng tin cậy quy mô linh hoạt để chạy các container

inglês vietnamita
highly cao
reliable tin cậy
secure bảo mật
run chạy
and các

EN The Amazon Time Sync Service provides a highly accurate, reliable and available time source to AWS services including EC2 instances

VI Amazon Time Sync Service cung cấp tài nguyên thời gian độ chính xác, độ ổn định độ khả dụng cao đến các dịch vụ AWS, kể cả phiên bản EC2

inglês vietnamita
amazon amazon
time thời gian
highly cao
accurate chính xác
aws aws
provides cung cấp
and các

EN "Cloudflare has reliable infrastructure and an extremely competent and responsive team. They are well-positioned to deflect even the largest of attacks."

VI "Cloudflare cơ sở hạ tầng đáng tin cậy một đội ngũ cực kỳ năng lực nhạy bén. Họ vị thế tốt để làm chệch hướng ngay cả những cuộc tấn công lớn nhất."

inglês vietnamita
reliable tin cậy
infrastructure cơ sở hạ tầng
attacks tấn công
has
they những

EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".

VI Mục tiêu của chúng tôi là "khách hàng là trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " " Dịch vụ hoàn hảo ".

inglês vietnamita
goal mục tiêu
provision cung cấp
of của
two hai
products sản phẩm
our chúng tôi
customer khách

EN We are promoting the formation of a recycling-oriented society through safe and reliable recycling by building a collection system as a group.

VI Chúng tôi đang thúc đẩy việc hình thành một xã hội theo định hướng tái chế thông qua việc tái chế an toàn đáng tin cậy bằng cách xây dựng một hệ thống thu gom như một nhóm.

inglês vietnamita
building xây dựng
system hệ thống
group nhóm
we chúng tôi
safe an toàn
reliable tin cậy
by qua

Mostrando 50 de 50 traduções