EN Interested in Live Dealer games? View brands offering a live casino here.
"live casino games" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
live | bạn cho chúng chúng tôi các có có thể của của chúng tôi hoặc không là một nhận những qua sẽ sống trên trực tiếp tôi từ và vào với web đã đến để ở |
games | chơi các có trò chơi và |
EN Interested in Live Dealer games? View brands offering a live casino here.
VI Quan tâm đến trò chơi có Người chia bài trực tiếp? Hãy xem các thương hiệu cung cấp sòng bạc trực tiếp tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
view | xem |
brands | thương hiệu |
offering | cung cấp |
in | đến |
here | đây |
games | trò chơi |
a | chơi |
EN So, you're looking for an online casino? You've certainly landed on the right page and we're eager to share our list including bonuses, player ratings and detailed reviews
VI Bạn đang tìm một sòng bạc trực tuyến? Bạn đã đến đúng địa chỉ rồi và chúng tôi mong muốn chia sẻ danh sách của mình, bao gồm tiền thưởng, xếp hạng người chơi và đánh giá chi tiết
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
list | danh sách |
including | bao gồm |
player | người chơi |
detailed | chi tiết |
our | chúng tôi |
right | bạn |
and | của |
EN We'll give you a glimpse of what's to come in the form of various images of the casino homepage, lobby, game selection, cashier and more
VI Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sơ lược về những gì sắp xảy ra dưới dạng nhiều hình ảnh khác nhau về trang chủ sòng bạc, sảnh đợi, lựa chọn trò chơi, thu ngân và hơn thế nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
selection | lựa chọn |
game | trò chơi |
of the | trang |
various | khác nhau |
images | hình ảnh |
you | bạn |
EN While reviews provide an overview of a casino, it's your first-hand knowledge that helps to create the bigger picture
VI Mặc dù các bài đánh giá cung cấp một cái nhìn tổng quan về sòng bạc, nhưng kiến thức đầu tiên của bạn sẽ giúp tạo ra bức tranh toàn cảnh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
knowledge | kiến thức |
helps | giúp |
of | của |
create | tạo |
while | các |
your | bạn |
EN If you are a fan of racing games, then you are definitely familiar with EA Games ? a game developer famous for the Real Racing series
VI Nếu bạn là người yêu thích những trò chơi đua xe thì chắc chắn quen thuộc với EA Games ? một nhà phát triển trò chơi nổi tiếng với series đua xe Real Racing
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
then | với |
developer | nhà phát triển |
famous | nổi tiếng |
you | bạn |
game | chơi |
EN Step 2: Extract the file com.ea.games.nfs13_row.zip, copy the folder com.ea.games.nfs13_row to the path Android/obb on the device.
VI Bước 2: Giải nén tệp com.ea.games.nfs13_row.zip, sao chép thư mục com.ea.games.nfs13_row vào đường dẫn Android/obb trên thiết bị.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
file | tệp |
android | android |
the | giải |
on | trên |
to | vào |
EN Homescapes is the latest simulation game in the series of quiz games released by Playrix Games
VI Homescapes là tựa game mô phỏng mới nhất trong series các của trò chơi đố vui do Playrix Games phát hành
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
in | trong |
the | của |
EN You can easily find new games, popular games, bestsellers, recommendations, new movies, movies by genre… and a real-time leaderboard.
VI Bạn có thể dễ dàng tìm thấy trò chơi mới, trò chơi phổ biến, trò chơi bán chạy nhất, đề xuất, phim mới, phim theo thể loại,? và một bảng xếp hạng theo thời gian thực.
EN Currently, there is no shortage of applications that support downloading games to play for free, but to hack games, there is probably only APK Editor that can do it.
VI Hiện giờ không thiếu các ứng dụng hỗ trợ tải game về chơi miễn phí, nhưng để hack game và Việt hóa game chuyên dụng thì chắc chỉ mới có APK Editor APK.
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
apk | apk |
but | nhưng |
for | không |
to | các |
EN Not to mention the quick games which you can start and play the game right away, most of the games these days have storylines ranging from simple to complex
VI Không kể tới mấy trò nhào vô là chiến tung nóc liền, thì đa phần các trò chơi ngày nay đều đi kèm với cốt truyện từ đơn giản tới phức tạp
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
not | với |
the | không |
and | các |
to | phần |
EN In the present era, new games are constantly replacing the positions of old games
VI Trong thời đại hiện nay, những trò chơi mới luôn liên tục thay thế vị trí của những trò chơi cũ
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
in | trong |
games | trò chơi |
EN If you are a fan of racing games, then you are definitely familiar with EA Games ? a game developer famous for the Real Racing series
VI Nếu bạn là người yêu thích những trò chơi đua xe thì chắc chắn quen thuộc với EA Games ? một nhà phát triển trò chơi nổi tiếng với series đua xe Real Racing
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
then | với |
developer | nhà phát triển |
famous | nổi tiếng |
you | bạn |
game | chơi |
EN Step 2: Extract the file com.ea.games.nfs13_row.zip, copy the folder com.ea.games.nfs13_row to the path Android/obb on the device.
VI Bước 2: Giải nén tệp com.ea.games.nfs13_row.zip, sao chép thư mục com.ea.games.nfs13_row vào đường dẫn Android/obb trên thiết bị.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
file | tệp |
android | android |
the | giải |
on | trên |
to | vào |
EN Enjoy your favorite games live streams even when twitch is blocked is blocked at your location.You can use our free twitch proxy without any bandwidth or geo-restriction and bypass censorship.
VI Thưởng thức các live stream trò chơi bạn ưa thích ngay cả khi twitch bị chặn tại địa điểm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
blocked | bị chặn |
at | tại |
your | của bạn |
when | khi |
games | trò chơi |
you | bạn |
EN The transfer market is really a feature to look forward to in NBA LIVE Mobile Basketball compared to other basketball simulation sports games.
VI Thị trường chuyển nhượng thực sự là một tính năng đáng mong chờ trong NBA LIVE Mobile Basketball so với những trò chơi thể thao mô phỏng bóng rổ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
really | thực |
feature | tính năng |
in | trong |
other | khác |
games | chơi |
EN Enjoy your favorite games live streams even when twitch is blocked is blocked at your location.You can use our free twitch proxy without any bandwidth or geo-restriction and bypass censorship.
VI Thưởng thức các live stream trò chơi bạn ưa thích ngay cả khi twitch bị chặn tại địa điểm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
blocked | bị chặn |
at | tại |
your | của bạn |
when | khi |
games | trò chơi |
you | bạn |
EN Avoid unnecessary risks associated with testing on your live site. Experiment, test and change things on staging before pushing it live.
VI Tránh những rủi ro không cần thiết liên quan đến thử nghiệm trên trang web trực tiếp của bạn. Thử nghiệm, kiểm tra và thay đổi mọi thứ trên staging trước khi đưa nó vào hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
risks | rủi ro |
on | trên |
live | trực tiếp |
before | trước |
change | thay đổi |
your | bạn |
site | trang |
and | và |
EN APKMODY's mission is building an open space for MOD APK lovers, Premium APK lovers, and GAMEs lovers.
VI Sứ mệnh của APKMODY là xây dựng một không gian mở cho những người yêu MOD APK, những người yêu Premium APK và những người yêu GAME.
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
space | không gian |
apk | apk |
and | của |
EN For us, enthusiasts, the love for games never changes
VI Đối với những người đam mê bọn tui, tình yêu game không bao giờ thay đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
changes | thay đổi |
for | với |
the | không |
EN And a part of them are MOD APK games that serve the growing needs of many players
VI Và một phần trong số đó là những game MOD APK phục vụ nhu cầu ngay càng tăng của một bộ phận không nhỏ người chơi
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
apk | apk |
games | chơi |
growing | tăng |
needs | nhu cầu |
players | người chơi |
of | của |
EN Currently, games are available on Google Play and Appstore, but only a few downloadable countries are Japan, Taiwan, Macau, Hong Kong, and the United States.
VI Hiện tại, trò chơi đã có sẵn trên Google Play và Appstore, tuy nhiên chỉ có một số quốc gia có thể tải về là Nhật Bản, Đài Loan, Macau, Hongkong và Mỹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
available | có sẵn |
on | trên |
but | tuy nhiên |
countries | quốc gia |
games | chơi |
EN Now, with XAPKS Installer in your hands, you can install all the free Games and Apps available at APKMODY!
VI Bây giờ, với XAPKS Installer trong tay, bạn có thể cài đặt toàn bộ Game và Ứng Dụng miễn phí có sẵn tại APKMODY!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
available | có sẵn |
at | tại |
install | cài đặt |
your | bạn |
all | với |
EN So racing games are developed to help players satisfy their passion for speed.
VI Vì vậy những trò chơi đua xe được ra mắt nhằm giúp người chơi thỏa mãn được niềm đam mê tốc độ của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
players | người chơi |
games | chơi |
their | của |
EN And recently, EA Games has launched a completely new game called ? Need for Speed Most Wanted
VI Và mới gần đây thì EA Games đã cho ra mắt một tựa game hoàn toàn mới mang tên ? Need for Speed Most Wanted
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
new | mới |
EN EDION At each store, you can collect points for our designated products such as toys and games by cash or our designated electronic money.
VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn có thể thu thập điểm cho các sản phẩm được chỉ định của chúng tôi như đồ chơi và trò chơi bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
or | hoặc |
points | điểm |
electronic | điện |
at | tại |
products | sản phẩm |
games | trò chơi |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
you | bạn |
and | như |
for | tiền |
EN Games that count toward wagering
VI Các trò chơi được tính vào đặt cược
inglês | vietnamita |
---|---|
games | trò chơi |
EN Discover how to grow revenue for games
VI Khám phá cách tăng doanh thu của bạn từ trò chơi
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | tăng |
how | bạn |
games | trò chơi |
to | của |
EN Session management is commonly required for online applications, including games, e-commerce websites, and social media platforms
VI Quản lý phiên thường cần thiết cho các ứng dụng trực tuyến, bao gồm trò chơi, trang web thương mại điện tử và các nền tảng mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
including | bao gồm |
and | các |
media | mạng |
platforms | nền tảng |
online | trực tuyến |
games | chơi |
websites | trang |
required | cần thiết |
EN Copyright © 2022 APKMODY. APKMODY's mission is building an open space for MOD APK lovers, Premium APK lovers, and GAMEs lovers.
VI Bản Quyền © 2022 APKMODY. Sứ mệnh của APKMODY là xây dựng một không gian mở cho những người yêu MOD APK, những người yêu Premium APK và những người yêu GAME.
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
space | không gian |
apk | apk |
and | của |
EN APKMODY - Download MOD APK Games & Premium Apps for Android
VI APKMODY - Kho Game & Ứng Dụng MOD APK cho Android
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
android | android |
for | cho |
EN How to install games & apps from APK, APKs, XAPK & OBB files
VI Hướng dẫn tải xuống, cài đặt APK, APKs, XAPK & OBB
inglês | vietnamita |
---|---|
install | cài đặt |
apk | apk |
to | xuống |
EN APKMODY is always selective to bring you the best games, in a whole new way. We work non-stop to make sure everything is fresh and up to date.
VI APKMODY luôn luôn chọn lọc để mang tới cho bạn những game hay nhất, theo một cách hoàn toàn mới. Bọn tui làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi thứ luôn tươi mới và cập nhật.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
way | cách |
everything | mọi |
date | nhật |
is | là |
always | luôn |
you | bạn |
best | những |
work | làm |
make | cho |
EN Lucky Patcher: How to MOD games with Custom Patch
VI Tác hại của Virus đối với máy tính
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Playrix Games is not inserting ads between screens as most publishers nowadays
VI Playrix Games cực kỳ có tâm khi không chèn quảng cáo giữa các màn chơi giống như đa phần các nhà phát hành hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
games | chơi |
ads | quảng cáo |
not | không |
as | như |
between | giữa |
EN Pocket Camp is basically the same as two previous games in the same series, but optimized for the mobile experience and built on a smaller scale
VI Pocket Camp về cơ bản cũng giống với 2 trò chơi trước đó trong cùng series, nhưng được tối ưu cho trải nghiệm di động và xây dựng ở một quy mô nhỏ hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
but | nhưng |
as | như |
previous | trước |
games | chơi |
EN Install Google Play Store APK to discover interesting movies, download the hottest games for free for your Android phone.
VI Cài đặt Google Play Store APK để khám phá những nội dung thú vị, tải xuống các trò chơi hàng đầu hoàn toàn miễn phí cho chiếc điện thoại Android của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
install | cài đặt |
apk | apk |
download | tải xuống |
android | android |
your | bạn |
games | chơi |
EN The largest store of games and apps
VI Kho trò chơi và ứng dụng lớn nhất thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
largest | lớn nhất |
games | trò chơi |
EN Here, you can search for any copyrighted content to download, from the most popular movies, TV shows, books, magazines, games and apps.
VI Tại đây, bạn có thể tìm kiếm bất kỳ nội dung bản quyền nào để tải xuống, từ phim, chương trình, sách, tạp chí, trò chơi và ứng dụng phổ biến nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
download | tải xuống |
popular | phổ biến |
movies | phim |
shows | chương trình |
books | sách |
you | bạn |
games | chơi |
EN Here, you can find most games and apps available on Android.
VI Tại đây, bạn có thể tìm thấy hầu hết trò chơi và ứng dụng khả dụng trên Android.
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
on | trên |
android | android |
find | tìm |
games | trò chơi |
you | bạn |
here | đây |
EN And the reason, I say that apps only have most, not all games on Android because there are some exceptions, for example, Fortnite
VI Và sở dĩ, tôi nói rằng ứng dụng chỉ có hầu hết, chứ không phải tất cả trò chơi trên Android bởi vì có một số ngoại lệ, ví dụ như Fortnite
inglês | vietnamita |
---|---|
and | tôi |
say | nói |
only | nó |
have | phải |
most | hầu hết |
not | không |
on | trên |
android | android |
there | ở |
games | chơi |
EN It stood out not only with games and apps, but also home to the most popular movies and shows.
VI Nó trở lên nổi trội không chỉ với những trò chơi và ứng dụng, mà còn là nơi cung cấp những bộ phim và chương trình phổ biến nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | mà còn |
home | những |
popular | phổ biến |
movies | phim |
shows | chương trình |
not | không |
games | chơi |
and | với |
EN They collect app information along with user reviews and experience, then aggregate and come up with the best apps and games for users.
VI Họ thu thập thông tin về ứng dụng cùng với đánh giá và trải nghiệm người dùng, sau đó tổng hợp và đưa ra những ứng dụng tiêu biểu nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
the | những |
then | sau |
users | người dùng |
user | dùng |
with | với |
EN There are two main categories that I have introduced to you, they are games/apps and movies/TV shows
VI Có hai danh mục chính mà tôi đã giới thiệu tới các bạn, đó là: trò chơi/ứng dụng và phim/chương trình truyền hình
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
movies | phim |
shows | chương trình |
games | trò chơi |
you | bạn |
two | hai |
and | các |
EN Google Play Store is always updated with the hottest movies/games, encouraging you to experience them
VI Google Play Store luôn cập nhật những bộ phim/trò chơi hot nhất, khuyến khích bạn trải nghiệm chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
updated | cập nhật |
movies | phim |
you | bạn |
them | chúng |
games | chơi |
EN Hundreds of free games to experience
VI Hàng trăm trò chơi miễn phí để trải nghiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
games | trò chơi |
EN You can also make friends with your friends on HAGO, play games with them, chat and share memorable moments.
VI Bạn cũng có thể kết bạn với bạn bè của mình trên HAGO, cùng họ chơi trò chơi, chat chit và chia sẻ với nhau những khoảnh khắc đáng nhớ.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
on | trên |
games | trò chơi |
with | với |
you | bạn |
play | chơi |
EN Over time, new games are developed and released to the market
VI Theo thời gian, các trò chơi mới được phát triển và tung ra thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
over | ra |
time | thời gian |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
new | mới |
games | trò chơi |
to | các |
are | được |
EN HAGO has been authorized, offering hundreds of games to everyone
VI HAGO đã được ủy quyền, cung cấp hàng trăm trò chơi đến cho mọi người
inglês | vietnamita |
---|---|
offering | cung cấp |
games | trò chơi |
everyone | người |
has | được |
EN Examples include Pinball, sheep battle, knife throwing, sea fishing, beer, or card games.
VI Ví dụ như Pinball, cừu chiến, phi dao, câu cá biển, bia, hay các trò chơi bài.
inglês | vietnamita |
---|---|
games | trò chơi |
EN On the home screen, you can explore many different types of games
VI Tại màn hình trang chủ, bạn có thể khám phá nhiều thể loại trò chơi khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
screen | màn hình |
types | loại |
games | trò chơi |
different | khác nhau |
Mostrando 50 de 50 traduções