EN For example, according to Akamai, 53% of mobile device users leave a website if it loads for more than three seconds (according to our estimates, the share of such websites is 91%)
"further customized according" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
further | bạn cho các có có thể của của bạn hơn ra sử dụng thêm và vào về với đang đã được đến để |
according | cho chúng các có của dịch hơn là sau sâu theo thì và đã đó được để |
EN For example, according to Akamai, 53% of mobile device users leave a website if it loads for more than three seconds (according to our estimates, the share of such websites is 91%)
VI Lấy ví dụ, theo Akamai, 53% người dùng thiết bị di động rời khỏi trang web nếu thời gian tải trang lâu hơn 3 giây (theo ước tính của chúng tôi, các trang web này chiếm khoảng 91%)
EN Sugar Future has seen recent likes of 20.51 and 17.2. If the structure is correct, then it should see further lower price before hitting further high.
VI Giá đường 7/2022 đang nằm tại vùng hỗ trợ, Khối lượng bán yếu dần. Có thể mua tại vùng giá hiện tại 18.37, STP 18.27, TP: 18.93. Tỉ lệ R:R => 1:5 Good luck
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
is | đang |
EN Sugar Future has seen recent likes of 20.51 and 17.2. If the structure is correct, then it should see further lower price before hitting further high.
VI Giá đường 7/2022 đang nằm tại vùng hỗ trợ, Khối lượng bán yếu dần. Có thể mua tại vùng giá hiện tại 18.37, STP 18.27, TP: 18.93. Tỉ lệ R:R => 1:5 Good luck
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
is | đang |
EN Sugar Future has seen recent likes of 20.51 and 17.2. If the structure is correct, then it should see further lower price before hitting further high.
VI Giá đường 7/2022 đang nằm tại vùng hỗ trợ, Khối lượng bán yếu dần. Có thể mua tại vùng giá hiện tại 18.37, STP 18.27, TP: 18.93. Tỉ lệ R:R => 1:5 Good luck
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
is | đang |
EN Sugar Future has seen recent likes of 20.51 and 17.2. If the structure is correct, then it should see further lower price before hitting further high.
VI Giá đường 7/2022 đang nằm tại vùng hỗ trợ, Khối lượng bán yếu dần. Có thể mua tại vùng giá hiện tại 18.37, STP 18.27, TP: 18.93. Tỉ lệ R:R => 1:5 Good luck
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
is | đang |
EN Sugar Future has seen recent likes of 20.51 and 17.2. If the structure is correct, then it should see further lower price before hitting further high.
VI Giá đường 7/2022 đang nằm tại vùng hỗ trợ, Khối lượng bán yếu dần. Có thể mua tại vùng giá hiện tại 18.37, STP 18.27, TP: 18.93. Tỉ lệ R:R => 1:5 Good luck
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
is | đang |
EN Sugar Future has seen recent likes of 20.51 and 17.2. If the structure is correct, then it should see further lower price before hitting further high.
VI Giá đường 7/2022 đang nằm tại vùng hỗ trợ, Khối lượng bán yếu dần. Có thể mua tại vùng giá hiện tại 18.37, STP 18.27, TP: 18.93. Tỉ lệ R:R => 1:5 Good luck
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
is | đang |
EN Sugar Future has seen recent likes of 20.51 and 17.2. If the structure is correct, then it should see further lower price before hitting further high.
VI Giá đường 7/2022 đang nằm tại vùng hỗ trợ, Khối lượng bán yếu dần. Có thể mua tại vùng giá hiện tại 18.37, STP 18.27, TP: 18.93. Tỉ lệ R:R => 1:5 Good luck
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
is | đang |
EN Sugar Future has seen recent likes of 20.51 and 17.2. If the structure is correct, then it should see further lower price before hitting further high.
VI Giá đường 7/2022 đang nằm tại vùng hỗ trợ, Khối lượng bán yếu dần. Có thể mua tại vùng giá hiện tại 18.37, STP 18.27, TP: 18.93. Tỉ lệ R:R => 1:5 Good luck
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
is | đang |
EN Sugar Future has seen recent likes of 20.51 and 17.2. If the structure is correct, then it should see further lower price before hitting further high.
VI Giá đường 7/2022 đang nằm tại vùng hỗ trợ, Khối lượng bán yếu dần. Có thể mua tại vùng giá hiện tại 18.37, STP 18.27, TP: 18.93. Tỉ lệ R:R => 1:5 Good luck
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
is | đang |
EN Sugar Future has seen recent likes of 20.51 and 17.2. If the structure is correct, then it should see further lower price before hitting further high.
VI Giá đường 7/2022 đang nằm tại vùng hỗ trợ, Khối lượng bán yếu dần. Có thể mua tại vùng giá hiện tại 18.37, STP 18.27, TP: 18.93. Tỉ lệ R:R => 1:5 Good luck
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
is | đang |
EN Discover the most popular domains with customized parameters
VI Khám phá những tên miền phổ biến nhất với các tham số tùy chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
popular | phổ biến |
with | với |
the | những |
domains | miền |
EN Customized planning to cultivate on-site work ability
VI Tùy chỉnh kế hoạch và khả năng làm việc
inglês | vietnamita |
---|---|
planning | kế hoạch |
ability | khả năng |
work | làm việc |
to | làm |
EN Standardized and customized evaluation tools to accurately assess a variety of language proficiency and global competences.
VI Công cụ đánh giá linh hoạt được tùy chỉnh để đánh giá chính xác trình độ ngôn ngữ và năng lực toàn cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
accurately | chính xác |
global | toàn cầu |
EN Amber Academy offers customized training and consulting services tailored to Samsung?s needs, such as: Foreign language courses and office skills; professional training courses on HRM, etc.
VI Chúng tôi cam kết đáp ứng 95% các tiêu chí phát triển nhân sự của Haihaco.
EN We create an accessible free resume/CV builder, for users to build highly-customized resumes
VI Chúng tôi tạo ra nền tảng tạo CV miễn phí, để người dùng có thể tạo và tùy chỉnh CV theo ý thích
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
an | thể |
for | theo |
we | chúng tôi |
create | tạo |
EN Margin trading product at YSVN are customized base on investment capacity of each individual clients to match their financial goals as well as maximize profit and minimize loss.
VI Chúng tôi luôn nỗ lực tìm hiểu năng lực đầu tư và mục tiêu tài chính của khách hàng để cung cấp mức đầu tư ưu đãi nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
each | cung cấp |
financial | tài chính |
goals | mục tiêu |
clients | khách hàng |
to | đầu |
EN We bring customized financial solutions to Vietnam market to help fulfill each individual investors’ goal.
VI Chúng tôi mang đến giải pháp tài chính đáp ứng nhu cầu và mong muốn riêng biệt của từng khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
solutions | giải pháp |
we | chúng tôi |
bring | từ |
EN Standardized and customized evaluation tools to accurately assess a variety of language proficiency and global competences.
VI Công cụ đánh giá linh hoạt được tùy chỉnh để đánh giá chính xác trình độ ngôn ngữ và năng lực toàn cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
accurately | chính xác |
global | toàn cầu |
EN Customized planning to cultivate on-site work ability
VI Tùy chỉnh kế hoạch và khả năng làm việc
inglês | vietnamita |
---|---|
planning | kế hoạch |
ability | khả năng |
work | làm việc |
to | làm |
EN Amber Academy offers customized training and consulting services tailored to Samsung?s needs, such as: Foreign language courses and office skills; professional training courses on HRM, etc.
VI Chúng tôi cam kết đáp ứng 95% các tiêu chí phát triển nhân sự của Haihaco.
EN Discover the most popular domains with customized parameters
VI Khám phá những tên miền phổ biến nhất với các tham số tùy chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
popular | phổ biến |
with | với |
the | những |
domains | miền |
EN We create an accessible free resume/CV builder, for users to build highly-customized resumes
VI Chúng tôi tạo ra nền tảng tạo CV miễn phí, để người dùng có thể tạo và tùy chỉnh CV theo ý thích
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
an | thể |
for | theo |
we | chúng tôi |
create | tạo |
EN Hello, SHIELD offers insurance packages which are customized to suit your needs. Download app to discover now!
VI Chào bạn, ứng dụng SHIELD cung cấp các gói bảo hiểm phù hợp với từng nhu cầu cá nhân. Tìm hiểu ngay!
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
insurance | bảo hiểm |
packages | gói |
needs | nhu cầu |
which | từ |
your | bạn |
to | với |
EN Discover the most popular domains with customized parameters
VI Khám phá những tên miền phổ biến nhất với các tham số tùy chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
popular | phổ biến |
with | với |
the | những |
domains | miền |
EN Take the grunt work out of audience segmentation and create customized audiences with a few clicks
VI Không còn phải nhọc nhằn khi tạo phân khúc người dùng, vì từ giờ bạn có thể tạo phân khúc tùy chỉnh chỉ với vài cú click
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
with | với |
create | tạo |
EN Leverage our powerful reporting to easily share customized data visualizations and actionable insights to boost your ROI.
VI Khai thác công cụ báo cáo linh hoạt để dễ dàng chia sẻ dữ liệu trực quan và thông tin bổ ích — qua đó tăng nhanh lợi tức đầu tư (ROI).
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
easily | dễ dàng |
boost | tăng |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
EN Zoom also makes it easy to add demographic fields and customized open ended or multiple-choice questions to the registration page.
VI Zoom cũng giúp bạn dễ dàng thêm các trường nhân khẩu học và câu hỏi mở hoặc câu hỏi có nhiều lựa chọn tùy chỉnh vào trang đăng ký.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
page | trang |
multiple | nhiều |
choice | chọn |
or | hoặc |
the | trường |
and | và |
EN Gelato has created the world's largest network for local production and distribution of customized products
VI Gelato đã tạo ra mạng lưới sản xuất và phân phối tại địa phương các sản phẩm làm theo yêu cầu lớn nhất thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
has | là |
production | sản xuất |
largest | lớn nhất |
network | mạng |
products | sản phẩm |
for | theo |
and | các |
EN Get Customized Job Alerts and Info
VI Nhận thông tin và thông báo công việc đã tùy chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
job | công việc |
info | thông tin |
EN Get Customized Job Alerts and Info
VI Nhận thông tin và thông báo công việc đã tùy chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
job | công việc |
info | thông tin |
EN Get Customized Job Alerts and Info
VI Nhận thông tin và thông báo công việc đã tùy chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
job | công việc |
info | thông tin |
EN Get Customized Job Alerts and Info
VI Nhận thông tin và thông báo công việc đã tùy chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
job | công việc |
info | thông tin |
EN IQAir's customized air quality solutions transform a bird sanctuary, improving air quality for the birds and humans alike.
VI Các giải pháp chất lượng không khí tùy chỉnh của IQAir biến đổi khu bảo tồn chim, cải thiện chất lượng không khí cho cả chim và con người.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
improving | cải thiện |
the | giải |
solutions | giải pháp |
for | cho |
EN If you are looking for customized solutions based on your business goals and demands, check out MAX plan possibilities
VI Nếu bạn đang tìm kiếm những giải pháp tùy chỉnh theo mục tiêu và nhu cầu của doanh nghiệp mình, hãy khám phá những khả năng của gói MAX
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
looking | tìm kiếm |
solutions | giải pháp |
business | doanh nghiệp |
goals | mục tiêu |
plan | gói |
you | bạn |
for | theo |
are | đang |
EN You get three premade websites to choose from, which can be later customized in an easy to use drag-and-drop editor.
VI Bạn nhận được ba trang web tạo sẵn để lựa chọn, sau đó bạn có thể tùy chỉnh các trang này bằng công cụ kéo và thả đơn giản.
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
later | sau |
an | thể |
websites | trang web |
you | bạn |
from | trang |
and | bằng |
be | được |
get | các |
EN Use Facebook Pixel to see what people like – then create customized remarketing campaigns based on your GetResponse page visits.
VI Dùng Facebook Pixel để xem mọi người thích gì, sau đó tạo các chiến dịch tiếp thị lại tuỳ chỉnh dựa trên các lượt truy cập trang GetResponse của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
people | người |
then | sau |
create | tạo |
page | trang |
like | thích |
on | trên |
EN are looking for customized solutions to suit your business needs and personalized assistance with marketing campaign planning.
VI đang tìm kiếm các giải pháp tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu kinh doanh của bạn và hỗ trợ cá nhân trong việc lập kế hoạch chiến dịch tiếp thị.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
campaign | chiến dịch |
planning | kế hoạch |
and | thị |
your | của bạn |
looking | tìm kiếm |
solutions | giải pháp |
are | đang |
with | với |
EN They will also look for customized solutions for you and set you up with the right pricing
VI Họ cũng sẽ tìm kiếm các giải pháp tùy chỉnh và cung cấp cho bạn mức giá phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
set | cung cấp |
pricing | giá |
also | cũng |
the | giải |
solutions | giải pháp |
for | cho |
you | bạn |
and | các |
EN Resell sub-accounts with customized lists and pricing
VI Bán lại các tài khoản phụ với giá cước và danh bạ tùy chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
pricing | giá |
with | với |
and | các |
EN At each office and group company at EDION, temporary employees are employed according to the Worker Dispatching Act
VI Tại mỗi văn phòng và công ty nhóm tại EDION, nhân viên tạm thời được tuyển dụng theo Đạo luật công văn
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
company | công ty |
temporary | tạm thời |
employees | nhân viên |
are | được |
at | tại |
office | văn phòng |
EN To be treated according to the level of work (different levels of roles and responsibilities).
VI Được đối xử theo mức độ công việc (mức độ khác nhau của vai trò và trách nhiệm).
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
work | công việc |
of | của |
different | khác |
EN Certain information collected (for example, the web address or IP address of the page you visit) is automatically sent to Google and managed according to Google's privacy policy
VI Một số thông tin được thu thập (ví dụ: địa chỉ web hoặc địa chỉ IP của trang bạn truy cập) sẽ tự động được gửi tới Google và được quản lý theo chính sách bảo mật của Google
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
ip | ip |
sent | gửi |
according | theo |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
web | web |
of | của |
page | trang |
you | bạn |
EN Start the conversion process by clicking on the according button.
VI Bắt đầu quá trình chuyển đổi bằng cách nhấp vào nút tương ứng
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
process | quá trình |
conversion | chuyển đổi |
the | đổi |
on | đầu |
EN Managed by VIOFFICE system according to Japanese standards.
VI Được quản lý bởi hệ thống VIOFFICE theo tiêu chuẩn Nhật Bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
by | theo |
EN We commit 95% of the output according to Haihaco?s personnel development criteria with our intensive in-house training programs.
VI Việc phát triển con người là ưu tiên quản lý của Doosan. Con người chính là tài sản lớn nhất và là chìa khóa cho tương lai của doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
EN Serverless applications that use fully managed connection pools from RDS Proxy will be billed according to RDS Proxy Pricing.
VI Các ứng dụng serverless sử dụng nhóm kết nối được quản lý toàn phần từ RDS Proxy sẽ được tính phí theo Giá RDS Proxy.
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
connection | kết nối |
to | phần |
pricing | giá |
be | được |
EN The farm has to be managed according to the organic regulations without genetically modified organisms (GMO) and synthetics.
VI Nông trại phải được quản lý theo các quy định hữu cơ mà không sử dụng các sinh vật biến đổi gen (GMO) và chất tổng hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
regulations | quy định |
be | được |
the | không |
to | đổi |
and | các |
EN Videos are updated according to trends
VI Video được cập nhật theo xu hướng
inglês | vietnamita |
---|---|
videos | video |
updated | cập nhật |
are | được |
EN They divided these content according to many different criteria and then suggested to users when placing them on the homepage.
VI Họ đưa phân chia những nội dung này theo nhiều tiêu chí khác nhau, rồi gợi ý cho người dùng khi đặt chúng ở giao diện trang chủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
then | khi |
users | người dùng |
many | nhiều |
these | này |
different | khác |
Mostrando 50 de 50 traduções