EN Founder, Digital Content Strategist, AnksImage
EN Founder, Digital Content Strategist, AnksImage
VI Nhà sáng tập, Chuyên gia phát triển Digital Content, Ankslmage
EN Founder, STOLBER Digital Marketing Agency
VI Nhà thành lập, Đại lý Digital Marketing STOLBER
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
EN Nick Vujicic New York Times Best-selling author Founder & CEO of Life without Limbs
VI Nick Vujicic Tác giả sách bán chạy nhất New York Times Sáng lập và CEO của “Life without Limbs”
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Jessie Pavelka Cisco Global Wellbeing Ambassador & Co-founder of Pavelka Wellness
VI Jessie Pavelka Đồng sáng lập Pavelka Wellness và đại sứ về sức khỏe và tinh thần của Cisco
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
of | của |
EN Jessie Pavelka Cisco Global Well-being Ambassador & Co-founder of Pavelka Wellness
VI Jessie Pavelka Đại sứ sức khỏe và tinh thần toàn cầu của Cisco. Đồng sáng lập (Founder), Pavelka Wellness
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
global | toàn cầu |
of | của |
EN Avishai Wool CTO & Co-Founder AlgoSec
VI Avishai Wool CTO & Đồng sáng lập, Algosec
EN Chief Executive Officer – Amber Academy founder – A serial entrepreneur, in addition to a number of start-ups: Omega retail, Auto Asia, honorable partner of TNK Capital.
VI Giám đốc điều hành ? người sáng lập Amber Academy. Mr Nguyễn Thế Anh đã có kinh nghiệm điều hành các doanh nghiệp start-up như : Omega Retail, Auto Asia, đối tác danh dự của TNK Capital.
EN Enhao Gong, Founder and CEO - Subtle Medical
VI Enhao Gong, Nhà sáng lập kiêm Giám đốc điều hành của Subtle Medical
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
EN Founder & Director of South Edge Digital
VI Founder & Director của South Edge Digital
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Ms. Oumoy HEANG, a Class 2012 alumna, co-founder of CamSolution
VI Oumoy HEANG, cựu sinh viên niên khóa 2012, đồng sáng lập của CamSolution
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN URBAN INFRASTRUCTURE DEVELOPMENT INVESTMENT CORPORATION CELEBRATES 50TH YEARS OF FOUNDER DAY
VI CIPUTRA HANOI HỖ TRỢ HỌC SINH HÀ TĨNH NGHÈO VƯỢT KHÓ
EN CELEBRATION OF THE 40TH YEARS- CIPUTRA FOUNDER DAY
VI PHU NHÂN DIAN SUMELER, VỢ NHÀ SÁNG LẬP TẬP ĐOÀN CIPUTRA QUA ĐỜI Ở TUỔI 89.
EN As a member of Ciputra Group in Vietnam, the Board of Directors and all employees of Ciputra Hanoi warmly congratulate the Celebration of 40th year of Ciputra Founder Day (1981-2021)
VI Phu nhân Dian Sumeler, vợ Nhà sáng lập Tập đoàn Ciputra đã trút hơi thở cuối cùng tại Bệnh viện Medistra Hopital, Indonesia ngày 22.12.2021 lúc 17:00 giờ WIB
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
group | đoàn |
as | nhà |
EN As a member of Ciputra Group in Vietnam, the Board of Directors and all employees of Ciputra Hanoi warmly congratulate the Celebration of 40th year of Ciputra Founder Day (1981-2021).
VI Với tư cách là công ty thành viên Tập đoàn Ciputra tại Việt Nam, Ban giám đốc và toàn thể CBCNV Ciputra Hanoi nhiệt liệt chúc mừng Lễ kỷ niệm 40 năm ngày thành lập Tập đoàn Ciputra-Indonesia (1981-2021).
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
group | đoàn |
board | với |
year | năm |
EN Founder, Digital Content Strategist, AnksImage
VI Nhà sáng tập, Chuyên gia phát triển Digital Content, Ankslmage
EN Founder, STOLBER Digital Marketing Agency
VI Nhà thành lập, Đại lý Digital Marketing STOLBER
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
EN Chief Executive Officer – Amber Academy founder – A serial entrepreneur, in addition to a number of start-ups: Omega retail, Auto Asia, honorable partner of TNK Capital.
VI Giám đốc điều hành ? người sáng lập Amber Academy. Mr Nguyễn Thế Anh đã có kinh nghiệm điều hành các doanh nghiệp start-up như : Omega Retail, Auto Asia, đối tác danh dự của TNK Capital.
EN Founder, Digital Content Strategist, AnksImage
VI Nhà sáng tập, Chuyên gia phát triển Digital Content, Ankslmage
EN Founder, STOLBER Digital Marketing Agency
VI Nhà thành lập, Đại lý Digital Marketing STOLBER
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
EN Founder, Digital Content Strategist, AnksImage
VI Nhà sáng tập, Chuyên gia phát triển Digital Content, Ankslmage
EN Founder, STOLBER Digital Marketing Agency
VI Nhà thành lập, Đại lý Digital Marketing STOLBER
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
EN Founder, Digital Content Strategist, AnksImage
VI Nhà sáng tập, Chuyên gia phát triển Digital Content, Ankslmage
EN Founder, STOLBER Digital Marketing Agency
VI Nhà thành lập, Đại lý Digital Marketing STOLBER
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
EN Founder, Digital Content Strategist, AnksImage
VI Nhà sáng tập, Chuyên gia phát triển Digital Content, Ankslmage
EN Founder, STOLBER Digital Marketing Agency
VI Nhà thành lập, Đại lý Digital Marketing STOLBER
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
EN Since it was established in 1964, Robert Bosch Stiftung GmbH has been carrying on the company founder’s public welfare endeavors
VI Kể từ khi được thành lập vào năm 1964, Robert Bosch Stiftung GmbH đã và đang thực hiện cam kết trách nhiệm xã hội từ người sáng lập
inglês | vietnamita |
---|---|
established | thành lập |
been | năm |
has | và |
EN Our culture is based on the values of our company founder Robert Bosch: mutual respect, fairness, openness, trust, responsibility and a focus on solutions
VI Văn hóa của chúng tôi dựa trên các giá trị của nhà sáng lập công ty Robert Bosch: tôn trọng lẫn nhau, công bằng, cởi mở, tín nhiệm, trách nhiệm và tập trung vào giải pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
on | trên |
EN Andrey is Adjust's Chairman and co-founder of Acquired.io, the data aggregation platform acquired by Adjust in 2018
VI Andrey giữ vị trí Tổng thống tại Adjust và là Đồng sáng lập tại Acquired.io nền tảng tổng hợp dữ liệu được Adjust mua lại vào năm 2018
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
platform | nền tảng |
is | được |
data | dữ liệu |
in | vào |
EN Dr. Marcus Salewski is the new CFO of the Berlin-based impact investment provider ecoligo He takes over the position from ecoligo co-founder?
VI tiến sĩ Marcus Salewski sẽ là Giám đốc tài chính mới của nhà cung cấp đầu tư tác động Berlin ecoligo Anh?
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
provider | nhà cung cấp |
ecoligo | ecoligo |
of | của |
EN Zeus, Kerravala, Founder and principal analyst with ZK Research
VI Zeus, Kerravala, Nhà sáng lập và trưởng nhóm phân tích tại ZK Research
EN Co-Founder of RSNL Creative | rsnlcreative.com
VI Đồng sáng lập RSNL Creative | rsnlcreative.com
EN Capitalising on this growth the company went public in September with a valuation of $7.98bn netting founder Carsten Koerl $2.4bn.
VI Tận dụng sự tăng trưởng này, công ty đã lên sàn chứng khoán vào tháng 7.98 với mức định giá 2.4 tỷ đô la, thu về cho người sáng lập Carsten Koerl XNUMX tỷ đô la.
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
company | công ty |
september | tháng |
with | với |
this | này |
EN COVID-19 cases over the last four months
VI Các ca COVID-19 trong bốn tháng qua
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
months | tháng |
the | các |
over | qua |
EN COVID-19 hospitalizations over the last four months
VI Số ca nhập viện do COVID-19 trong bốn tháng qua
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
months | tháng |
over | qua |
EN COVID-19 deaths over the last four months
VI Các ca tử vong do COVID-19 trong bốn tháng qua
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
months | tháng |
the | các |
over | qua |
EN The four main focus points of the standard are:
VI Bốn điểm trọng tâm chính của tiêu chuẩn là:
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
points | điểm |
four | bốn |
standard | tiêu chuẩn |
the | của |
EN Four bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Bốn phòng ngủ, phòng khách và phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN You will be charged for the recycling and collection / transportation charges when picking up the four unnecessary home appliances.Inquiries and applications are accepted at each EDION store.
VI Bạn sẽ phải trả phí tái chế và phí thu gom / vận chuyển khi chọn bốn thiết bị gia dụng không cần thiết.Yêu cầu và ứng dụng được chấp nhận tại mỗi cửa hàng EDION.
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
store | cửa hàng |
charges | phí |
inquiries | yêu cầu |
at | tại |
accepted | chấp nhận |
each | mỗi |
you | bạn |
EN Upstairs, the intimate master suite exudes comfort on a formidable scale with its contemporary four-post bed and its striking, ruby red Juliet armchair designed by Benjamin Hubert for Poltrona Frau’s 100th anniversary
VI Trên tầng lầu, phòng ngủ có không gian thoáng rộng với chiếc giường bốn cột hiện đại, ghế bành Juliet đỏ do Benjamin Hubert thiết kế nhân dịp lễ kỉ niệm lần thứ 100 của Poltrona Frau
inglês | vietnamita |
---|---|
bed | giường |
on | trên |
and | của |
designed | với |
EN This year’s mooncakes come in three different types of decorative boxes: four-piece boxes, six-piece boxes and VIP boxes
VI Người ta vẫn thường nói, hương vị của những hoài niệm xưa thường rất đẹp
inglês | vietnamita |
---|---|
of | thường |
and | của |
EN The elegant four- and six-piece boxes draw inspiration from the carousel—the classic amusement ride—with the mooncakes showcased inside on two tiers
VI Tết Trông Trăng của hàng chục năm trước dù khó khăn, thiếu thốn nhưng vẫn rộn ràng một niềm vui thơ trẻ
EN It’s a four-bedroom, 2,400-square-foot house with just two of us living in it
VI Đó là căn nhà bốn phòng ngủ, rộng 2.400 bộ vuông với chỉ hai người chúng tôi sống trong đó
inglês | vietnamita |
---|---|
living | sống |
in | trong |
two | hai |
house | với |
EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away
VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc và Mỹ, yêu cầu họ phối hợp và tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên
inglês | vietnamita |
---|---|
times | lần |
if | nếu |
we | chúng tôi |
four | bốn |
companies | công ty |
create | tạo |
EN Four months later I flipped a switch on that house, which is still there today
VI Bốn tháng sau đó tôi bật công tắc điện của ngôi nhà đó và nó vẫn còn tồn tại đến hôm nay
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
later | sau |
still | vẫn |
today | hôm nay |
four | bốn |
house | của |
EN Before using P3 instances, it took two months to run large scale computational jobs, now it takes just four hours
VI Trước khi sử dụng các phiên bản P3, công ty này mất hai tháng để chạy các tác vụ điện toán quy mô lớn, giờ đây họ chỉ mất bốn giờ
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
using | sử dụng |
months | tháng |
large | lớn |
four | bốn |
run | chạy |
two | hai |
to | các |
EN These AMIs have the latest NVIDIA GPU graphics software preinstalled along with the latest RTX drivers and NVIDIA ISV certifications with support for up to four 4K desktop resolutions
VI Các AMI này được cài sẵn phần mềm đồ họa GPU NVIDIA mới nhất cùng với trình điều khiển RTX mới nhất và chứng nhận NVIDIA ISV hỗ trợ lên tới bốn độ phân giải màn hình 4K
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
software | phần mềm |
certifications | chứng nhận |
up | lên |
four | bốn |
along | với |
these | này |
and | các |
EN Do you wonder just how much your digital marketing strategy is helping your business? Look at these four metrics to evaluate your ROI.
VI Bạn có tự hỏi chiến lược tiếp thị kỹ thuật số của mình đang giúp ích gì cho doanh nghiệp của bạn không? Xem xét bốn chỉ số này để đánh giá ROI của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
strategy | chiến lược |
helping | giúp |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
four | bốn |
you | bạn |
is | này |
EN The article below gives you four different ways you can check the battery health status of your own iOS device.
VI Bài viết dưới đây đưa ra 4 cách khác nhau để bạn có thể kiểm tra tình trạng pin cho thiết bị iOS của chính mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
check | kiểm tra |
status | tình trạng |
ios | ios |
gives | cho |
you | bạn |
different | khác nhau |
EN The four of them face off against Princess Veronica and Prince Bruno ? the two leaders of Embla.
VI Bốn người cùng nhau đối đầu với công chúa Veronica và hoàng tử Bruno ? hai lãnh đạo của Embla.
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
two | hai |
EN You control a four-member team of heroes, taking on missions against rival armies.
VI Bạn điều khiển một đội anh hùng gồm bốn thành viên, nhận nhiệm vụ chống lại các đội quân của đối thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
against | chống lại |
you | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções