Traduzir "founded by two" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "founded by two" de inglês para vietnamita

Traduções de founded by two

"founded by two" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

founded
two ba bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các có thể cần của dịch hai hoặc hơn khác không một ngày nhận này năm trong tôi tốt từ về với điều đã đó được đầu để

Tradução de inglês para vietnamita de founded by two

inglês
vietnamita

EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglês vietnamita
staff nhân viên
and với
two hai

EN There are two types of football teams, corresponding to two types of league for club and country

VI hai loại đội bóng, tương ứng với hai loại giải đấu dành cho câu lạc bộ quốc gia

inglês vietnamita
types loại
country quốc gia
two hai
and với

EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.

VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc hai phòng giường gội đầu cao cấp.

EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglês vietnamita
staff nhân viên
and với
two hai

EN Founded in 1990, it has won numerous national tournaments, participated in international competitions, and has produced a number of Japanese Olympic national team athletes.

VI Được thành lập vào năm 1990, nó đã giành được nhiều giải đấu quốc gia, tham gia các cuộc thi quốc tế sản sinh ra một số cầu thủ đội tuyển Olympic quốc gia Nhật Bản.

inglês vietnamita
numerous nhiều
national quốc gia
and

EN Grab was founded on the belief that a technology company could both run profitably and create sustainable impact

VI Grab được thành lập với niềm tin rằng một công ty công nghệ thể tạo ra lợi nhuận song hành với việc tạo ra những tác động tích cực bền vững

inglês vietnamita
company công ty
sustainable bền vững
create tạo
and với

EN Founded in 1990, it has won numerous national tournaments, participated in international competitions, and has produced a number of Japanese Olympic national team athletes.

VI Được thành lập vào năm 1990, nó đã giành được nhiều giải đấu quốc gia, tham gia các cuộc thi quốc tế sản sinh ra một số cầu thủ đội tuyển Olympic quốc gia Nhật Bản.

inglês vietnamita
numerous nhiều
national quốc gia
and

EN In 2004, Visionnaire was launched by IPE Cavalli with a vision to create an entirely new luxury interior décor concept – one founded on blurring the lines between fashion & lifestyle.

VI THƯƠNG HIỆU THIẾT KẾ DANH TIẾNG

EN In 1886 Robert Bosch founded the "Workshop for Precision Mechanics and Electrical Engineering" in Stuttgart

VI Năm 1886 Robert Bosch đã thành lập "Phân xưởng Cơ khí Chính xác Kỹ thuật Điện" tại Stuttgart

inglês vietnamita
engineering kỹ thuật

EN In order to make this new mobile communications standard industry-ready from the outset, Bosch has assumed the chairmanship of the 5G Alliance for Connected Industries and Automation (5G-ACIA), which was founded in 2018

VI Để khiến tiêu chuẩn mạng di dộng mới này sẵn sàng ngay từ giai đoạn đầu, Bosch đã đảm nhận vai trò Chủ tịch của Liên minh 5G cho Các Công nghiệpvà Tự động hoá kết nối (5G-ACIA)

inglês vietnamita
new mới
standard tiêu chuẩn
connected kết nối
make cho
of của

EN Berlin is where it all began, where we were founded in 2012

VI Berlin nơi mọi thứ bắt đầu, nơi Adjust được thành lập vào năm 2012

inglês vietnamita
in vào
is được

EN The company was founded in 1979 and is headquartered in Santa Monica, CA.

VI Công ty được thành lập vào năm 1979 trụ sở chính tại Santa Monica, CA.

inglês vietnamita
company công ty
and
in vào
is được

EN The company was founded in 1979 and is headquartered in Santa Monica, CA.

VI Công ty được thành lập vào năm 1979 trụ sở chính tại Santa Monica, CA.

inglês vietnamita
company công ty
and
in vào
is được

EN The company was founded in 1979 and is headquartered in Santa Monica, CA.

VI Công ty được thành lập vào năm 1979 trụ sở chính tại Santa Monica, CA.

inglês vietnamita
company công ty
and
in vào
is được

EN The company was founded in 1979 and is headquartered in Santa Monica, CA.

VI Công ty được thành lập vào năm 1979 trụ sở chính tại Santa Monica, CA.

inglês vietnamita
company công ty
and
in vào
is được

EN The company was founded in 1979 and is headquartered in Santa Monica, CA.

VI Công ty được thành lập vào năm 1979 trụ sở chính tại Santa Monica, CA.

inglês vietnamita
company công ty
and
in vào
is được

EN The company was founded in 1979 and is headquartered in Santa Monica, CA.

VI Công ty được thành lập vào năm 1979 trụ sở chính tại Santa Monica, CA.

inglês vietnamita
company công ty
and
in vào
is được

EN The company was founded in 1979 and is headquartered in Santa Monica, CA.

VI Công ty được thành lập vào năm 1979 trụ sở chính tại Santa Monica, CA.

inglês vietnamita
company công ty
and
in vào
is được

EN The company was founded in 1979 and is headquartered in Santa Monica, CA.

VI Công ty được thành lập vào năm 1979 trụ sở chính tại Santa Monica, CA.

inglês vietnamita
company công ty
and
in vào
is được

EN The company was founded in 1979 and is headquartered in Santa Monica, CA.

VI Công ty được thành lập vào năm 1979 trụ sở chính tại Santa Monica, CA.

inglês vietnamita
company công ty
and
in vào
is được

EN The company was founded in 1979 and is headquartered in Santa Monica, CA.

VI Công ty được thành lập vào năm 1979 trụ sở chính tại Santa Monica, CA.

inglês vietnamita
company công ty
and
in vào
is được

EN The company was founded in 1979 and is headquartered in Santa Monica, CA.

VI Công ty được thành lập vào năm 1979 trụ sở chính tại Santa Monica, CA.

inglês vietnamita
company công ty
and
in vào
is được

EN The company was founded by Pierre M

VI Công ty được thành lập bởi Pierre M

inglês vietnamita
company công ty
was được

EN The company was founded by Pierre M

VI Công ty được thành lập bởi Pierre M

inglês vietnamita
company công ty
was được

EN The company was founded by Pierre M

VI Công ty được thành lập bởi Pierre M

inglês vietnamita
company công ty
was được

EN The company was founded by Pierre M

VI Công ty được thành lập bởi Pierre M

inglês vietnamita
company công ty
was được

EN The company was founded by Pierre M

VI Công ty được thành lập bởi Pierre M

inglês vietnamita
company công ty
was được

EN The company was founded by Pierre M

VI Công ty được thành lập bởi Pierre M

inglês vietnamita
company công ty
was được

EN The company was founded by Pierre M

VI Công ty được thành lập bởi Pierre M

inglês vietnamita
company công ty
was được

EN The company was founded by Pierre M

VI Công ty được thành lập bởi Pierre M

inglês vietnamita
company công ty
was được

EN The company was founded by Pierre M

VI Công ty được thành lập bởi Pierre M

inglês vietnamita
company công ty
was được

EN The company was founded by Pierre M

VI Công ty được thành lập bởi Pierre M

inglês vietnamita
company công ty
was được

EN The company was founded by Pierre M

VI Công ty được thành lập bởi Pierre M

inglês vietnamita
company công ty
was được

EN We are Missouri’s largest Federally Qualified Health Center founded in 2003

VI Chúng tôi Cơ quan Y tế Đủ tiêu chuẩn Liên bang lớn nhất của Missouri Trung tâm thành lập năm 2003

inglês vietnamita
center trung tâm
in của
we chúng tôi
largest lớn nhất
are chúng

EN Hospice was founded on the premise that everyone deserves comfort and dignity near the end of life.

VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời được phát triển do một điều căn bản mọi người đều xứng đáng được sống thoải mái tự trọng ở giai đoạn cuối đời mình.

inglês vietnamita
and dịch
life sống
everyone người

EN Hospice was founded on the premise that everyone deserves comfort and dignity near the end of life.

VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời được phát triển do một điều căn bản mọi người đều xứng đáng được sống thoải mái tự trọng ở giai đoạn cuối đời mình.

inglês vietnamita
and dịch
life sống
everyone người

EN Hospice was founded on the premise that everyone deserves comfort and dignity near the end of life.

VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời được phát triển do một điều căn bản mọi người đều xứng đáng được sống thoải mái tự trọng ở giai đoạn cuối đời mình.

inglês vietnamita
and dịch
life sống
everyone người

EN Hospice was founded on the premise that everyone deserves comfort and dignity near the end of life.

VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời được phát triển do một điều căn bản mọi người đều xứng đáng được sống thoải mái tự trọng ở giai đoạn cuối đời mình.

inglês vietnamita
and dịch
life sống
everyone người

EN Two-way (sending and receiving) short codes:

VI Mã ngắn hai chiều (gửi nhận):

inglês vietnamita
sending gửi
receiving nhận
two hai

EN Two doses for the Pfizer/BioNTech vaccine, 21 days apart

VI Hai liều vắc-xin Pfizer/BioNTech, cách nhau 21 ngày

inglês vietnamita
two hai
days ngày

EN If two shots are needed, get your second shot as close to the recommended interval as possible

VI Nếu cần tiêm hai mũi, quý vị cần tiêm liều thứ hai sát thời hạn khuyến cáo nhất thể

inglês vietnamita
if nếu
needed cần
second thứ hai
two hai

EN Two weeks after they receive the second dose in a 2-dose series (Pfizer or Moderna), or

VI Hai tuần kể từ khi được tiêm liều thứ hai trong loạt 2 liều (Pfizer hoặc Moderna) hoặc

inglês vietnamita
receive được
in trong
second thứ hai
or hoặc
two hai
after khi

EN Two weeks after they receive a single-dose vaccine (Johnson and Johnson/Janssen).

VI Hai tuần kể từ khi họ được tiêm vắc-xin một liều (Johnson Johnson/Janssen).

inglês vietnamita
two hai
after khi

EN Sofitel Legend Metropole Hanoi was first opened at the turn of the 20th century by two private French investors

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội được mở cửa lần đầu vào những năm đầu của thế kỷ XX bởi hai nhà đầu tư độc lập người Pháp

inglês vietnamita
french pháp
of của
two hai

EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.

VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản trong nhóm đó.

inglês vietnamita
two hai
assets tài sản
in trong
you bạn
found tìm

EN Once you have deposited the two assets and signed the transaction, you will receive LP tokens.

VI Khi bạn đã gửi hai tài sản ký giao dịch, bạn sẽ nhận được mã thông báo LP.

inglês vietnamita
two hai
assets tài sản
transaction giao dịch
tokens mã thông báo
will được
you bạn

EN Dash works a little differently from Bitcoin, however, because it has a two-tier network

VI Tuy nhiên Dash hoạt động hơi khác so với Bitcoin, vì nó mạng hai lớp

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
however tuy nhiên
because với
network mạng

EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.

VI Tezos thể tự nâng cấpkhông cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.

inglês vietnamita
network mạng
different khác
can phải
are được
the không
two hai
and các

EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.

VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos thể tự nâng cấpkhông cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.

inglês vietnamita
network mạng
different khác
can phải
the không
to đổi
two hai

EN Four bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Bốn phòng ngủ, phòng khách phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglês vietnamita
four bốn
staff nhân viên
and với
two hai

Mostrando 50 de 50 traduções