EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN There are two types of football teams, corresponding to two types of league for club and country
VI Có hai loại đội bóng, tương ứng với hai loại giải đấu dành cho câu lạc bộ và quốc gia
inglês | vietnamita |
---|---|
types | loại |
country | quốc gia |
two | hai |
and | với |
EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.
VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc và làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc và hai phòng có giường gội đầu cao cấp.
EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN Founded in 1990, it has won numerous national tournaments, participated in international competitions, and has produced a number of Japanese Olympic national team athletes.
VI Được thành lập vào năm 1990, nó đã giành được nhiều giải đấu quốc gia, tham gia các cuộc thi quốc tế và sản sinh ra một số cầu thủ đội tuyển Olympic quốc gia Nhật Bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
numerous | nhiều |
national | quốc gia |
and | và |
EN Grab was founded on the belief that a technology company could both run profitably and create sustainable impact
VI Grab được thành lập với niềm tin rằng một công ty công nghệ có thể tạo ra lợi nhuận song hành với việc tạo ra những tác động tích cực bền vững
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
sustainable | bền vững |
create | tạo |
and | với |
EN Founded in 1990, it has won numerous national tournaments, participated in international competitions, and has produced a number of Japanese Olympic national team athletes.
VI Được thành lập vào năm 1990, nó đã giành được nhiều giải đấu quốc gia, tham gia các cuộc thi quốc tế và sản sinh ra một số cầu thủ đội tuyển Olympic quốc gia Nhật Bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
numerous | nhiều |
national | quốc gia |
and | và |
EN In 2004, Visionnaire was launched by IPE Cavalli with a vision to create an entirely new luxury interior décor concept – one founded on blurring the lines between fashion & lifestyle.
VI THƯƠNG HIỆU THIẾT KẾ DANH TIẾNG
EN In 1886 Robert Bosch founded the "Workshop for Precision Mechanics and Electrical Engineering" in Stuttgart
VI Năm 1886 Robert Bosch đã thành lập "Phân xưởng Cơ khí Chính xác và Kỹ thuật Điện" tại Stuttgart
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
EN In order to make this new mobile communications standard industry-ready from the outset, Bosch has assumed the chairmanship of the 5G Alliance for Connected Industries and Automation (5G-ACIA), which was founded in 2018
VI Để khiến tiêu chuẩn mạng di dộng mới này sẵn sàng ngay từ giai đoạn đầu, Bosch đã đảm nhận vai trò Chủ tịch của Liên minh 5G cho Các Công nghiệpvà Tự động hoá kết nối (5G-ACIA)
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
standard | tiêu chuẩn |
connected | kết nối |
make | cho |
of | của |
EN Berlin is where it all began, where we were founded in 2012
VI Berlin là nơi mọi thứ bắt đầu, nơi Adjust được thành lập vào năm 2012
inglês | vietnamita |
---|---|
in | vào |
is | được |
EN The company was founded in 1979 and is headquartered in Santa Monica, CA.
VI Công ty được thành lập vào năm 1979 và có trụ sở chính tại Santa Monica, CA.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
and | và |
in | vào |
is | được |
EN The company was founded in 1979 and is headquartered in Santa Monica, CA.
VI Công ty được thành lập vào năm 1979 và có trụ sở chính tại Santa Monica, CA.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
and | và |
in | vào |
is | được |
EN The company was founded in 1979 and is headquartered in Santa Monica, CA.
VI Công ty được thành lập vào năm 1979 và có trụ sở chính tại Santa Monica, CA.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
and | và |
in | vào |
is | được |
EN The company was founded in 1979 and is headquartered in Santa Monica, CA.
VI Công ty được thành lập vào năm 1979 và có trụ sở chính tại Santa Monica, CA.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
and | và |
in | vào |
is | được |
EN The company was founded in 1979 and is headquartered in Santa Monica, CA.
VI Công ty được thành lập vào năm 1979 và có trụ sở chính tại Santa Monica, CA.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
and | và |
in | vào |
is | được |
EN The company was founded in 1979 and is headquartered in Santa Monica, CA.
VI Công ty được thành lập vào năm 1979 và có trụ sở chính tại Santa Monica, CA.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
and | và |
in | vào |
is | được |
EN The company was founded in 1979 and is headquartered in Santa Monica, CA.
VI Công ty được thành lập vào năm 1979 và có trụ sở chính tại Santa Monica, CA.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
and | và |
in | vào |
is | được |
EN The company was founded in 1979 and is headquartered in Santa Monica, CA.
VI Công ty được thành lập vào năm 1979 và có trụ sở chính tại Santa Monica, CA.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
and | và |
in | vào |
is | được |
EN The company was founded in 1979 and is headquartered in Santa Monica, CA.
VI Công ty được thành lập vào năm 1979 và có trụ sở chính tại Santa Monica, CA.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
and | và |
in | vào |
is | được |
EN The company was founded in 1979 and is headquartered in Santa Monica, CA.
VI Công ty được thành lập vào năm 1979 và có trụ sở chính tại Santa Monica, CA.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
and | và |
in | vào |
is | được |
EN The company was founded in 1979 and is headquartered in Santa Monica, CA.
VI Công ty được thành lập vào năm 1979 và có trụ sở chính tại Santa Monica, CA.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
and | và |
in | vào |
is | được |
EN The company was founded by Pierre M
VI Công ty được thành lập bởi Pierre M
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
was | được |
EN The company was founded by Pierre M
VI Công ty được thành lập bởi Pierre M
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
was | được |
EN The company was founded by Pierre M
VI Công ty được thành lập bởi Pierre M
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
was | được |
EN The company was founded by Pierre M
VI Công ty được thành lập bởi Pierre M
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
was | được |
EN The company was founded by Pierre M
VI Công ty được thành lập bởi Pierre M
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
was | được |
EN The company was founded by Pierre M
VI Công ty được thành lập bởi Pierre M
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
was | được |
EN The company was founded by Pierre M
VI Công ty được thành lập bởi Pierre M
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
was | được |
EN The company was founded by Pierre M
VI Công ty được thành lập bởi Pierre M
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
was | được |
EN The company was founded by Pierre M
VI Công ty được thành lập bởi Pierre M
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
was | được |
EN The company was founded by Pierre M
VI Công ty được thành lập bởi Pierre M
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
was | được |
EN The company was founded by Pierre M
VI Công ty được thành lập bởi Pierre M
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
was | được |
EN We are Missouri’s largest Federally Qualified Health Center founded in 2003
VI Chúng tôi là Cơ quan Y tế Đủ tiêu chuẩn Liên bang lớn nhất của Missouri Trung tâm thành lập năm 2003
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
in | của |
we | chúng tôi |
largest | lớn nhất |
are | chúng |
EN Hospice was founded on the premise that everyone deserves comfort and dignity near the end of life.
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời được phát triển do một điều căn bản là mọi người đều xứng đáng được sống thoải mái và tự trọng ở giai đoạn cuối đời mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
life | sống |
everyone | người |
EN Hospice was founded on the premise that everyone deserves comfort and dignity near the end of life.
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời được phát triển do một điều căn bản là mọi người đều xứng đáng được sống thoải mái và tự trọng ở giai đoạn cuối đời mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
life | sống |
everyone | người |
EN Hospice was founded on the premise that everyone deserves comfort and dignity near the end of life.
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời được phát triển do một điều căn bản là mọi người đều xứng đáng được sống thoải mái và tự trọng ở giai đoạn cuối đời mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
life | sống |
everyone | người |
EN Hospice was founded on the premise that everyone deserves comfort and dignity near the end of life.
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời được phát triển do một điều căn bản là mọi người đều xứng đáng được sống thoải mái và tự trọng ở giai đoạn cuối đời mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
life | sống |
everyone | người |
EN Two-way (sending and receiving) short codes:
VI Mã ngắn hai chiều (gửi và nhận):
inglês | vietnamita |
---|---|
sending | gửi |
receiving | nhận |
two | hai |
EN Two doses for the Pfizer/BioNTech vaccine, 21 days apart
VI Hai liều vắc-xin Pfizer/BioNTech, cách nhau 21 ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
days | ngày |
EN If two shots are needed, get your second shot as close to the recommended interval as possible
VI Nếu cần tiêm hai mũi, quý vị cần tiêm liều thứ hai sát thời hạn khuyến cáo nhất có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
needed | cần |
second | thứ hai |
two | hai |
EN Two weeks after they receive the second dose in a 2-dose series (Pfizer or Moderna), or
VI Hai tuần kể từ khi được tiêm liều thứ hai trong loạt 2 liều (Pfizer hoặc Moderna) hoặc
inglês | vietnamita |
---|---|
receive | được |
in | trong |
second | thứ hai |
or | hoặc |
two | hai |
after | khi |
EN Two weeks after they receive a single-dose vaccine (Johnson and Johnson/Janssen).
VI Hai tuần kể từ khi họ được tiêm vắc-xin một liều (Johnson và Johnson/Janssen).
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
after | khi |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi was first opened at the turn of the 20th century by two private French investors
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội được mở cửa lần đầu vào những năm đầu của thế kỷ XX bởi hai nhà đầu tư độc lập người Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
of | của |
two | hai |
EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
in | trong |
you | bạn |
found | tìm |
EN Once you have deposited the two assets and signed the transaction, you will receive LP tokens.
VI Khi bạn đã gửi hai tài sản và ký giao dịch, bạn sẽ nhận được mã thông báo LP.
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
transaction | giao dịch |
tokens | mã thông báo |
will | được |
you | bạn |
EN Dash works a little differently from Bitcoin, however, because it has a two-tier network
VI Tuy nhiên Dash hoạt động hơi khác so với Bitcoin, vì nó có mạng hai lớp
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
however | tuy nhiên |
because | với |
network | mạng |
EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
are | được |
the | không |
two | hai |
and | các |
EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
the | không |
to | đổi |
two | hai |
EN Four bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Bốn phòng ngủ, phòng khách và phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
Mostrando 50 de 50 traduções