Traduzir "formalize experiential learning" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "formalize experiential learning" de inglês para vietnamita

Traduções de formalize experiential learning

"formalize experiential learning" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

learning bạn bằng cho chúng tôi cung cấp các có thể của dịch học học tập liệu một sử dụng trong trên từ với đào tạo được để

Tradução de inglês para vietnamita de formalize experiential learning

inglês
vietnamita

EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.

VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.

inglêsvietnamita
learninghọc
ownriêng
throughqua
suchcác
theirhọ
andcủa

EN Amazon SageMaker is a fully-managed machine learning platform that enables you to quickly and easily build, train, and deploy machine learning models

VI Amazon SageMaker một nền tảng machine learning được quản lý toàn phần cho phép bạn nhanh chóng dễ dàng xây dựng, huấn luyện triển khai các mô hình machine learning

inglêsvietnamita
amazonamazon
platformnền tảng
enablescho phép
easilydễ dàng
deploytriển khai
modelsmô hình
youbạn
buildxây dựng
quicklynhanh
andcác

EN Furthermore, Amazon EC2 P3 instances can be integrated with AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMIs) that are pre-installed with popular deep learning frameworks

VI Hơn nữa, các phiên bản Amazon EC2 P3 thể được tích hợp với AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMI) đã được cài đặt sẵn các framework về deep learning phổ biến

inglêsvietnamita
amazonamazon
integratedtích hợp
awsaws
popularphổ biến
withvới

EN Amazon EC2 P3 instances enable developers to train deep learning models much faster so that they can achieve their machine learning goals quickly.

VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 cho phép nhà phát triển đào tạo các mô hình deep learning nhanh hơn hẳn, nhờ đó rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu máy học.

inglêsvietnamita
amazonamazon
enablecho phép
developersnhà phát triển
learninghọc
modelsmô hình
machinemáy
goalsmục tiêu
fasternhanh hơn
quicklynhanh
tocho

EN To get started within minutes, learn more about Amazon SageMaker or use the AWS Deep Learning AMI, pre-installed with popular deep learning frameworks such as Caffe2 and MXNet

VI Để bắt đầu trong vòng vài phút, hãy tìm hiểu thêm về Amazon SageMaker hoặc sử dụng AMI AWS Deep Learning, được cài đặt sẵn với các framework về deep learning phổ biến như Caffe2 MXNet

inglêsvietnamita
startedbắt đầu
minutesphút
learnhiểu
amazonamazon
orhoặc
awsaws
popularphổ biến
usesử dụng
and
asnhư
tođầu
morethêm
withvới
getcác

EN Get Started with Deep Learning Using the AWS Deep Learning AMI

VI Bắt đầu Deep Learning bằng việc sử dụng AWS Deep Learning AMI

inglêsvietnamita
startedbắt đầu
usingsử dụng
awsaws
withbằng

EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.

VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.

inglêsvietnamita
learninghọc
ownriêng
throughqua
suchcác
theirhọ
andcủa

EN Cloudflare’s network learns from the traffic of millions of Internet properties, enabling machine-learning (ML) based intelligent routing around network congestion in real-time.

VI Mạng của Cloudflare học từ lưu lượng truy cập của khoảng 25,000,000 tên miền địa chỉ Internet, cho phép định tuyến thông minh dựa trên máy học (ML) theo thời gian thực khi nghẽn mạng.

inglêsvietnamita
intelligentthông minh
real-timethời gian thực
learninghọc
machinemáy
realthực
networkmạng
internetinternet
baseddựa trên
thekhi

EN "We launched quickly in April 2020 to bring remote learning to children throughout the UK during the coronavirus pandemic

VI "Chúng tôi đã nhanh chóng triển khai vào tháng 4 năm 2020 để mang lại phương pháp học tập từ xa cho trẻ em trên khắp Vương quốc Anh trong thời kỳ đại dịch COVID-19

inglêsvietnamita
apriltháng
bringmang lại
remotexa
childrentrẻ em
wechúng tôi
quicklynhanh chóng
throughouttrong

EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases

VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi

inglêsvietnamita
usessử dụng
machinemáy
learninghọc
trustedtin cậy
datadữ liệu
databasescơ sở dữ liệu
providersnhà cung cấp
ourchúng tôi
introng

EN Integrated with popular productivity tools, Learning Management Systems, workflow apps and more, so you can have great meetings however you want to work.

VI Tương thích với các công cụ phổ biến, hệ thống quản lý học tập, các ứng dụng quản lí công việc .. Nên bạn sẽ cuộc họp với chất lượng tuyệt vời

inglêsvietnamita
popularphổ biến
systemshệ thống
appscác ứng dụng
greattuyệt vời
workcông việc
learninghọc
youbạn
andcác

EN Vaccination isn’t currently required to return to in-person learning

VI Hiện tại không bắt buộc phải tiêm vắc-xin để trở lại chương trình học trên lớp

inglêsvietnamita
currentlyhiện tại
requiredphải
learninghọc

EN “Absolutely, the best training for learning the steps to grow my YouTube channels. Thank you.”

VI “Chắc chắn đây chương trình huấn luyện tốt nhất để tìm hiểu các bước phát triển kênh YouTube của mình. Cám ơn bạn.”

EN It can happen even when a student is learning at home

VI Điều này thể xảy ra ngay cả khi một học sinh học tại nhà

inglêsvietnamita
learninghọc
attại

EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.

VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.

inglêsvietnamita
goalmục tiêu
ofcủa
learninghọc
variousnhiều
togethercùng nhau

EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children

VI nơi để học sinh đi làm thông báo giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình

inglêsvietnamita
placenơi
willđược
theirhọ
thenhận

EN Dreaming Co., Ltd. has developed more than 100 robot classrooms nationwide as “Robodan” based on the idea of “connecting children's likes to learning”.

VI Dreaming Co., Ltd. đã phát triển hơn 100 phòng học robot trên toàn quốc với tên gọi Rob Robodan trên cơ sở ý tưởng về việc kết nối những đứa trẻ thích học tập.

inglêsvietnamita
learninghọc
tovới
thenhững
morehơn
ontrên

EN We support these languages learning English:

VI Chúng tôi hỗ trợ các ngôn ngữ sau khi học tiếng Anh:

inglêsvietnamita
learninghọc
englishtiếng anh
wechúng tôi
languagescác

EN We support English speakers learning these languages:

VI Chúng tôi hỗ trợ người nói tiếng Anh học các ngôn ngữ này:

inglêsvietnamita
englishtiếng anh
learninghọc
wechúng tôi
thesenày
languagescác

EN OUR CORPORATE CULTURE of “Caring, Sharing, Learning” enhances your ability to move around and discover your greatness

VI Với VĂN HÓA “QUAN TÂM, CHIA SẺ, HỌC HỎI”, bạn sẽ cơ hội được học hỏi khám phá tiềm năng của bản thân mình

EN Learning how much energy your home uses

VI Tìm hiểu lượng điện năng sử dụng trong nhà bạn

inglêsvietnamita
usessử dụng
energyđiện
yourbạn
homenhà

EN I quickly found that there were ways to integrate the environmental aspects that I was learning about in my program into these events

VI Tôi nhanh chóng phát hiện ra rằng nhiều cách để lồng ghép những khía cạnh môi trường mà tôi đã tìm hiểu trong chương trình của mình vào các sự kiện đó

inglêsvietnamita
foundtìm
there
wayscách
environmentalmôi trường
programchương trình
eventssự kiện
thetrường
quicklynhanh chóng
introng

EN The learning you get from being part of a green business community is very advantageous.

VI Những kiến thức bạn thu được khi một phần của cộng đồng doanh nghiệp xanh rất lợi cho bạn.

inglêsvietnamita
partphần
ofcủa
businessdoanh nghiệp
veryrất
youbạn

EN It makes us to deliver our program successful and to implement effective way for learning languages.

VI Điều này yếu tố then chốt để chúng tôi mang đến một chương trình đào tạo chất lượng hiệu quả cho khách hàng.

inglêsvietnamita
makescho
programchương trình
ourchúng tôi

EN Self-oriented learning design and coaching

VI Thiết kế chương trình học tập định hướng

EN Service to help organizations build up efficient learning and talent development, training action plan for your corporates.

VI Dịch vụ tư vấn giáo dục giúp các tổ chức thúc đẩy việc học tập hiệu quả, tìm kiến phát triển các tài năng đồng thời lập kế hoạch đào tạo cho công ty.

inglêsvietnamita
organizationstổ chức
plankế hoạch
developmentphát triển
helpgiúp
traininggiáo dục
andcác

EN It presents a new paradigm of corporate education system and work place learning without interruption.

VI LMS chính mô hình giáo dục mới nơi mà việc học tập làm việc xuyên suốt, không bị gián đoạn.

inglêsvietnamita
newmới
placenơi
educationgiáo dục
worklàm việc
itkhông

EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training,  E-learning,  Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.

VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện

inglêsvietnamita
followingtheo
makethực hiện
educationgiáo dục
toqua

EN Variety of management systems for learning, content development

VI Hệ thống học tập phát triển nội dung thông minh

inglêsvietnamita
systemshệ thống
developmentphát triển
learninghọc

EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.

VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO nhân viên bộ phận công nghệ quản lý.

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
programschương trình
and
languagecác

EN Our network's unparalleled visibility into threats yields the sharpest security and most effective machine learning.

VI Khả năng hiển thị vô song của mạng của chúng tôi đối với các mối đe dọa mang lại khả năng bảo mật mạnh mẽ nhất học máy hiệu quả nhất.

inglêsvietnamita
networksmạng
securitybảo mật
machinemáy
learninghọc
andthị
ourchúng tôi
threatsmối đe dọa

EN Accelerate machine learning and high performance computing applications with powerful GPUs

VI Tăng tốc độ machine learning các ứng dụng điện toán hiệu năng cao với GPU mạnh mẽ

inglêsvietnamita
highcao
applicationscác ứng dụng
gpusgpu
andcác

EN Amazon EC2 P3 instances deliver high performance compute in the cloud with up to 8 NVIDIA® V100 Tensor Core GPUs and up to 100 Gbps of networking throughput for machine learning and HPC applications

VI Phiên bản Amazon EC2 P3 đem đến điện toán hiệu năng cao trên đám mây với tối đa 8 GPU nhân xử lý NVIDIA® V100 Tensor tối đa 100 Gbps thông lượng kết nối mạng cho machine learning các ứng dụng HPC

inglêsvietnamita
amazonamazon
cloudmây
gpusgpu
applicationscác ứng dụng
highcao
networkingkết nối
andcác
withvới

EN These instances deliver up to one petaflop of mixed-precision performance per instance to significantly accelerate machine learning and high performance computing applications

VI Các phiên bản này đem đến tối đa một petaflop hiệu năng chính xác hỗn hợp cho mỗi phiên bản để tăng tốc đáng kể khả năng machine learning các ứng dụng điện toán hiệu năng cao

inglêsvietnamita
highcao
applicationscác ứng dụng
permỗi
instancescho
thesenày
andcác

EN Reduce machine learning training time from days to minutes

VI Giảm thời gian đào tạo machine learning từ vài ngày xuống còn vài phút

inglêsvietnamita
reducegiảm
timethời gian
toxuống
minutesphút

EN Faster model training can enable data scientists and machine learning engineers to iterate faster, train more models, and increase accuracy.

VI Đào tạo mô hình nhanh hơn thể giúp các nhà khoa học dữ liệu các kỹ sư machine learning lặp lại nhanh hơn, đào tạo nhiều mô hình hơn gia tăng độ chính xác.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
andcác
increasetăng
morehơn
fasternhanh
learninghọc
modelmô hình

EN One of the most powerful GPU instances in the cloud combined with flexible pricing plans results in an exceptionally cost-effective solution for machine learning training

VI Một trong những phiên bản GPU mạnh mẽ nhất trên đám mây, được kết hợp với các gói giá linh hoạt giúp tạo ra giải pháp mức chi phí siêu hợp lý dành cho công tác đào tạo machine learning

inglêsvietnamita
introng
cloudmây
flexiblelinh hoạt
plansgói
solutiongiải pháp

EN Use pre-packaged Docker images to deploy deep learning environments in minutes

VI Sử dụng tệp ảnh sao lưu Docker đóng gói sẵn để triển khai môi trường deep learning trong vài phút

inglêsvietnamita
environmentsmôi trường
minutesphút
imagesảnh
usesử dụng
deploytriển khai
introng

EN The images contain the required deep learning framework libraries (currently TensorFlow and Apache MXNet) and tools and are fully tested

VI Các tệp ảnh sao lưu chứa các công cụ cùng với thư viện framework về deep learning cần thiết (hiện tại TensorFlow Apache MXNet) đã được kiểm tra đầy đủ

inglêsvietnamita
librariesthư viện
currentlyhiện tại
apacheapache
imagesảnh
containchứa
fullyđầy
aređược
requiredcần thiết
andcác

EN In addition, Amazon EC2 P3 instances work seamlessly together with Amazon SageMaker to provide a powerful and intuitive complete machine learning platform

VI Ngoài ra, các phiên bản Amazon EC2 P3 hoạt động liền mạch kết hợp cùng Amazon SageMaker để cung cấp nền tảng machine learning hoàn chỉnh trực quan mạnh mẽ

inglêsvietnamita
amazonamazon
andcác
completehoàn chỉnh
platformnền tảng
providecung cấp

EN This makes it faster and easier to get started with machine learning training and inference.

VI Việc này giúp bắt đầu nhanh chóng dễ dàng hơn với việc đào tạo machine learning suy luận.

inglêsvietnamita
fasternhanh
easierdễ dàng
startedbắt đầu
thisnày
tođầu
withvới

EN Support for all major machine learning frameworks

VI Hỗ trợ tất cả các framework chính về machine learning

inglêsvietnamita
majorchính
alltất cả các
forcác

EN Amazon EC2 P3 instances support all major machine learning frameworks including TensorFlow, PyTorch, Apache MXNet, Caffe, Caffe2, Microsoft Cognitive Toolkit (CNTK), Chainer, Theano, Keras, Gluon, and Torch

VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 hỗ trợ tất cả các framework chính về machine learning bao gồm TensorFlow, PyTorch, Apache MXNet, Caffe, Caffe2, Microsoft Cognitive Toolkit (CNTK), Chainer, Theano, Keras, Gluon Torch

inglêsvietnamita
amazonamazon
majorchính
includingbao gồm
apacheapache
microsoftmicrosoft
alltất cả các
andcác

EN Airbnb is using machine learning to optimize search recommendations and improve dynamic pricing guidance for hosts, both of which translate to increased booking conversions

VI Airbnb đang sử dụng machine learning để tối ưu hóa các đề xuất tìm kiếm cải thiện hướng dẫn định giá động cho máy chủ, cả hai đều giúp gia tăng tỉ lệ thực hiện đặt phòng

inglêsvietnamita
machinemáy
optimizetối ưu hóa
searchtìm kiếm
guidancehướng dẫn
usingsử dụng
improvecải thiện
increasedtăng

EN With Amazon EC2 P3 instances, Airbnb can run training workloads faster, go through more iterations, build better machine learning models and reduce costs.

VI Với các phiên bản Amazon EC2 P3, Airbnb thể chạy các khối lượng công việc đào tạo nhanh hơn, thực hiện nhiều lần lặp hơn, xây dựng các mô hình máy học tốt hơn giúp giảm chi phí.

inglêsvietnamita
amazonamazon
machinemáy
modelsmô hình
reducegiảm
costsphí
buildxây dựng
fasternhanh hơn
learninghọc
withvới
runchạy
bettertốt hơn
workloadskhối lượng công việc
andcác
morenhiều

EN With this compute power, Celgene can train deep learning models to distinguish between malignant cells and benign cells

VI Với công suất điện toán này, Celgene thể đào tạo các mô hình deep learning để phân biệt tế bào ác tính với tế bào lành tính

inglêsvietnamita
modelsmô hình
powerđiện
thisnày
andcác
withvới

EN Hyperconnect specializes in applying new technologies based on machine learning to image and video processing and was the first company to develop webRTC for mobile platforms.

VI Hyperconnect chuyên áp dụng các công nghệ mới dựa trên máy học để xử lý hình ảnh video. Đây còn công ty đầu tiên phát triển công nghệ webRTC cho nền tảng di động.

inglêsvietnamita
newmới
baseddựa trên
ontrên
machinemáy
learninghọc
imagehình ảnh
andcác
videovideo
companycông ty
platformsnền tảng
developphát triển

EN By using PyTorch as our machine learning framework, we were able to quickly develop models and leverage the libraries available in the open source community.”

VI Với việc sử dụng PyTorch làm khung máy học, chúng tôi thể nhanh chóng phát triển mô hình tận dụng các thư viện sẵn trong cộng đồng mã nguồn mở.”

EN The company relies heavily on data science and machine learning (ML) to connect customers with personalized financial products.

VI Công ty phụ thuộc rất nhiều vào khoa học dữ liệu máy học (ML) để kết nối khách hàng với các sản phẩm tài chính được cá nhân hóa.

inglêsvietnamita
companycông ty
datadữ liệu
sciencekhoa học
machinemáy
learninghọc
connectkết nối
financialtài chính
and
productssản phẩm
customerskhách

EN Subtle Medical is a healthcare technology company working to improve medical imaging efficiency and patient experience with innovative deep-learning solutions

VI Subtle Medical một công ty công nghệ về chăm sóc sức khỏe, hoạt động với mục đích nâng cao hiệu quả hình ảnh y khoa trải nghiệm của bệnh nhân bằng giải pháp deep learning đổi mới

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe
companycông ty
improvenâng cao
solutionsgiải pháp
andcủa

Mostrando 50 de 50 traduções