EN Getting Started Guides How-To Guides
EN Getting Started Guides How-To Guides
VI Hướng dẫn bắt đầu Hướng dẫn thực hành
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
guides | hướng dẫn |
to | đầu |
EN Getting Started Guides AWS Cloud Essentials How-To Guides
VI Hướng dẫn bắt đầu Hướng dẫn thực hành
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
guides | hướng dẫn |
to | đầu |
EN Food Coop is a network of food cooperatives, located in big cities of France. To earn the right to buy products in the cooperative supermarket, members have to work a few hours per month.
VI Food Coop là mạng lưới hợp tác xã thực phẩm, đặt tại các thành phố lớn của Pháp. Để có quyền mua sản phẩm trong siêu thị của HTX, các thành viên phải làm việc vài giờ mỗi tháng.
inglês | vietnamita |
---|---|
big | lớn |
france | pháp |
month | tháng |
hours | giờ |
is | là |
network | mạng |
products | sản phẩm |
work | làm việc |
buy | mua |
in | trong |
food | các |
right | quyền |
have | và |
EN In 2020, all of our seven countries that offer our food delivery offering signed onto WWF-Singapore's PACT (Plastic ACTion) Food Delivery Service pledge with the vision of ‘No Plastic in Nature by 2030’.
VI Năm 2020, bảy quốc gia có dịch vụ giao món ăn của Grab đã cùng ký cam kết “Dịch vụ Giao thực phẩm PACT (Plastic ACTion) của WWF-Singapore” với tầm nhìn "Không có nhựa trong tự nhiên vào năm 2030".
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
countries | quốc gia |
vision | tầm nhìn |
no | không |
of | của |
EN Baby Food Processors for sale - Baby Food Maker best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Bộ Chế Biến Ăn Dặm An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
EN Baby Food Processors for sale - Baby Food Maker best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Bộ Chế Biến Ăn Dặm An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
EN Food bank leaders from around the world join GFN’s CEO, Lisa Moon, in a panel roundtable discussion on the state of global food banking
VI Các nhà lãnh đạo ngân hàng thực phẩm từ khắp nơi trên thế giới tham gia cùng Giám đốc điều hành của GFN, Lisa Moon, trong một cuộc thảo luận bàn tròn về tình trạng ngân hàng thực phẩm toàn cầu
EN Rise Against Hunger Philippines's Good Food Farm in Magdalena boosts local food security and nutrition, provide job opportunities, and promotes sustainable land management
VI Rise Against Hunger Trang trại Thực phẩm Tốt của Philippines ở Magdalena tăng cường an ninh lương thực và dinh dưỡng địa phương, mang lại cơ hội việc làm và thúc đẩy quản lý đất đai bền vững
EN Read our Marketing Research in our Blog, Ebook Guides and How-to’s in the Knowledge Base
VI Đọc Nghiên cứu thị trường trên blog của chúng tôi, Ebook và Tài liệu hướng dẫn có trong mục 'Kiến thức cơ sở'
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
blog | blog |
guides | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
our | chúng tôi |
EN Begin building with step-by-step guides to help you launch your AWS project.
VI Bắt đầu xây dựng với các hướng dẫn từng bước giúp bạn khởi tạo dự án AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
begin | bắt đầu |
building | xây dựng |
guides | hướng dẫn |
aws | aws |
project | dự án |
help | giúp |
step | bước |
to | đầu |
with | với |
you | bạn |
EN Launch your AWS project with step-by-step guides.
VI Khởi tạo dự án AWS của bạn bằng hướng dẫn từng bước.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
project | dự án |
guides | hướng dẫn |
your | của bạn |
with | bằng |
by | của |
step | bước |
EN Developer Center Quick Starts Reference Architecture Diagrams Solutions Implementations Whitepapers & Guides
VI Trung tâm nhà phát triển Hướng dẫn bắt đầu nhanh Sơ đồ kiến trúc tham khảo Triển khai giải pháp Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu và hướng dẫn
inglês | vietnamita |
---|---|
developer | nhà phát triển |
center | trung tâm |
quick | nhanh |
architecture | kiến trúc |
solutions | giải pháp |
guides | hướng dẫn |
EN A short video that guides you through the steps to deploy Django with Lightsail in 6 minutes.
VI Một video ngắn cung cấp hướng dẫn từng bước để bạn có thể triển khai Django bằng Lightsail trong 6 phút.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
guides | hướng dẫn |
you | bạn |
steps | bước |
deploy | triển khai |
in | trong |
minutes | phút |
through | cung cấp |
EN For instructions on how to access the service, see Setting the Time sections of the Linux and Windows User Guides.
VI Để biết chỉ dẫn cách truy cập dịch vụ này, hãy xem phần Cài đặt thời gian của Hướng dẫn người dùng Linux và Windows.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
linux | linux |
time | thời gian |
user | dùng |
the | này |
guides | hướng dẫn |
to | phần |
see | xem |
EN To date, ASD has developed a number of useful guides for organisations to undertake the appropriate security assessments in relation to cloud services
VI Đến nay, ASD đã phát triển một số hướng dẫn hữu ích cho các tổ chức để thực hiện các đánh giá bảo mật phù hợp liên quan đến các dịch vụ đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
useful | hữu ích |
guides | hướng dẫn |
security | bảo mật |
cloud | mây |
EN A range of downloadable guides in PDF format that can help you broaden your knowledge and improve your skills.
VI Các bộ sách hướng dẫn có thể tải xuống ở định dạng PDF có thể giúp bạn mở rộng kiến thức vốn có và cải thiện kỹ năng chính mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
guides | hướng dẫn |
help | giúp |
improve | cải thiện |
skills | kỹ năng |
your | bạn |
and | các |
EN A range of downloadable guides in PDF format that can help you broaden your knowledge and improve your skills.
VI Các bộ sách hướng dẫn có thể tải xuống ở định dạng PDF có thể giúp bạn mở rộng kiến thức vốn có và cải thiện kỹ năng chính mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
guides | hướng dẫn |
help | giúp |
improve | cải thiện |
skills | kỹ năng |
your | bạn |
and | các |
EN Product Guides FAQs Contact Support Chat with us
VI Hướng dẫn về Sản phẩm Câu hỏi thường gặp Liên hệ Hỗ trợ Trò chuyện với chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
guides | hướng dẫn |
chat | trò chuyện |
with | với |
us | tôi |
EN A range of downloadable guides in PDF format that can help you broaden your knowledge and improve your skills.
VI Các bộ sách hướng dẫn có thể tải xuống ở định dạng PDF có thể giúp bạn mở rộng kiến thức vốn có và cải thiện kỹ năng chính mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
guides | hướng dẫn |
help | giúp |
improve | cải thiện |
skills | kỹ năng |
your | bạn |
and | các |
EN A range of downloadable guides in PDF format that can help you broaden your knowledge and improve your skills.
VI Các bộ sách hướng dẫn có thể tải xuống ở định dạng PDF có thể giúp bạn mở rộng kiến thức vốn có và cải thiện kỹ năng chính mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
guides | hướng dẫn |
help | giúp |
improve | cải thiện |
skills | kỹ năng |
your | bạn |
and | các |
EN Explore Cloudflare white papers, webinars, videos, product guides, and more.
VI Khám phá sách trắng, hội thảo online, video, hướng dẫn sản phẩm và hơn thế nữa của Cloudflare.
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
videos | video |
product | sản phẩm |
guides | hướng dẫn |
and | của |
more | hơn |
EN Detailed guides about Cloudflare's products and solutions.
VI Hướng dẫn chi tiết về các sản phẩm và giải pháp của Cloudflare.
inglês | vietnamita |
---|---|
detailed | chi tiết |
guides | hướng dẫn |
solutions | giải pháp |
products | sản phẩm |
EN Topas Travel has been operating in Vietnam since the early 1990s and our guides have extensive knowledge of the areas they work within.
VI Nếu bạn có bất kì yêu cầu đặc biệt nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi hoặc ghé thăm trang web của Topas Travel để có nhiều thông tin chi tiết hơn về các tour trọn gói của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
of the | trang |
EN A range of downloadable guides in PDF format that can help you broaden your knowledge and improve your skills.
VI Các bộ sách hướng dẫn có thể tải xuống ở định dạng PDF có thể giúp bạn mở rộng kiến thức vốn có và cải thiện kỹ năng chính mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
guides | hướng dẫn |
help | giúp |
improve | cải thiện |
skills | kỹ năng |
your | bạn |
and | các |
EN Read our Marketing Research in our Blog, Ebook Guides and How-to’s in the Knowledge Base
VI Đọc Nghiên cứu thị trường trên blog của chúng tôi, Ebook và Tài liệu hướng dẫn có trong mục 'Kiến thức cơ sở'
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
blog | blog |
guides | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
our | chúng tôi |
EN Learn the ins and outs of mobile app marketing with whitepapers, ebooks, industry guides and more.
VI Tìm hiểu mọi khía cạnh của marketing ứng dụng với sách trắng, ebook, hướng dẫn, và nhiều tài liệu khác của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
marketing | marketing |
ebooks | ebook |
guides | hướng dẫn |
with | với |
EN Follow step-by-step video walkthroughs and guides.
VI Làm theo video và hướng dẫn từng bước.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
and | từ |
guides | hướng dẫn |
by | theo |
follow | làm theo |
step | bước |
EN It's not easy to talk about dying, but it's incredibly important. Take a look at VITAS' guides about having conversations about the end of life.
VI Nói về cái chết không phải là điều dễ dàng nhưng đây là một chuyện cực kỳ quan trọng. Hãy xem lại hướng dẫn của VITAS về việc có cuộc trao đổi về giai đoạn cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
easy | dễ dàng |
but | nhưng |
important | quan trọng |
look | xem |
guides | hướng dẫn |
having | phải |
of | của |
EN It's not easy to talk about dying, but it's incredibly important. Take a look at VITAS' guides about having conversations about the end of life.
VI Nói về cái chết không phải là điều dễ dàng nhưng đây là một chuyện cực kỳ quan trọng. Hãy xem lại hướng dẫn của VITAS về việc có cuộc trao đổi về giai đoạn cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
easy | dễ dàng |
but | nhưng |
important | quan trọng |
look | xem |
guides | hướng dẫn |
having | phải |
of | của |
EN It's not easy to talk about dying, but it's incredibly important. Take a look at VITAS' guides about having conversations about the end of life.
VI Nói về cái chết không phải là điều dễ dàng nhưng đây là một chuyện cực kỳ quan trọng. Hãy xem lại hướng dẫn của VITAS về việc có cuộc trao đổi về giai đoạn cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
easy | dễ dàng |
but | nhưng |
important | quan trọng |
look | xem |
guides | hướng dẫn |
having | phải |
of | của |
EN It's not easy to talk about dying, but it's incredibly important. Take a look at VITAS' guides about having conversations about the end of life.
VI Nói về cái chết không phải là điều dễ dàng nhưng đây là một chuyện cực kỳ quan trọng. Hãy xem lại hướng dẫn của VITAS về việc có cuộc trao đổi về giai đoạn cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
easy | dễ dàng |
but | nhưng |
important | quan trọng |
look | xem |
guides | hướng dẫn |
having | phải |
of | của |
EN All Crypto Articles Tutorials Guides
VI Tất cả các bài viết về tiền mã hóa Tài liệu hướng dẫn Hướng dẫn
inglês | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
all | tất cả các |
guides | hướng dẫn |
articles | các |
EN Feeling adventurous? Follow along with our step-by-step video walkthroughs and guides.
VI Cảm thấy phân vân? Làm theo video hướng dẫn từng bước của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
guides | hướng dẫn |
follow | làm theo |
our | chúng tôi |
and | của |
step | bước |
EN Guides, videos, webinars, infographics – all full of insightful tips and best practices.
VI Hướng dẫn, video, hội thảo trên web, infographics - tất cả các bí quyết chi tiết và phương thức hay nhất đầy đủ.
EN Guides and real-time support in 8 languages
VI Hướng dẫn và hỗ trợ theo thời gian thực bằng 8 ngôn ngữ
inglês | vietnamita |
---|---|
guides | hướng dẫn |
and | bằng |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
EN What are some common types of lead magnets? Common types of lead magnets include ebooks, guides, templates, webinars, and email courses
VI Các loại nam châm hút khách phổ biến là gì? Các loại lead magnet phổ biến bao gồm ebook, hướng dẫn, template, webinar, và các khóa học qua email
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
ebooks | ebook |
guides | hướng dẫn |
and | các |
types | loại |
EN Full suite of banner ads, content materials and selling guides
VI Bộ sưu tập đầy đủ các banner quảng cáo, tài liệu về nội dung và hướng dẫn bán hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
and | các |
guides | hướng dẫn |
EN Our exclusive Affiliate Marketing platform empowers you with all the tools, content and selling guides you need to create successful affiliate campaigns
VI Nền tảng Tiếp thị Liên kết độc quyền của chúng tôi đem lại cho bạn công cụ, nội dung và hướng dẫn bán hàng cần thiết để tạo chiến dịch liên kết thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
guides | hướng dẫn |
campaigns | chiến dịch |
you | bạn |
need | cần |
create | tạo |
our | chúng tôi |
EN Depending on the issues in your audit, IRS examiners may use one of these Audit Techniques Guides to assist them
VI Tùy theo vấn đề trong quá trình kiểm xét, thẩm định viên của IRS có thể sử dụng một trong những Hướng dẫn kỹ thuật Kiểm xét (tiếng Anh) này để trợ giúp họ
inglês | vietnamita |
---|---|
depending | theo |
in | trong |
use | sử dụng |
techniques | kỹ thuật |
guides | hướng dẫn |
of | của |
these | này |
EN These guides will give you an idea of what to expect.
VI Những hướng dẫn này sẽ cho bạn biết cần phải dự trù điều gì.
inglês | vietnamita |
---|---|
guides | hướng dẫn |
you | bạn |
of | này |
will | phải |
EN Be the first to get access to the early release, news, and guides of the best Android games and apps.
VI Hãy là người đầu tiên có quyền truy cập vào bản phát hành, tin tức và hướng dẫn sớm của các trò chơi và ứng dụng Android tốt nhất.
EN Our travel section provides destination guides, travel tips, and unique experiences that will make your journeys truly remarkable.
VI Của chúng tôi phần du lịch cung cấp hướng dẫn điểm đến, mẹo du lịch và trải nghiệm độc đáo sẽ khiến hành trình của bạn thực sự đáng chú ý.
EN FSSC 22000 - Food Safety System Certification
VI FSSC 22000 - Chứng nhận Hệ thống An toàn Thực phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
system | hệ thống |
certification | chứng nhận |
EN ISO 22000 - Food Safety Management System
VI ISO 22000 - Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
system | hệ thống |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
policy | chính sách |
good | tốt |
practices | thực hành |
in | trong |
safety | an toàn |
environmental | môi trường |
of | của |
companies | công ty |
own | riêng |
EN Food, water, cold protection sheets, masks, simple toilets, etc.) are distributed to employees.
VI Thực phẩm, nước, tấm bảo vệ lạnh, mặt nạ, nhà vệ sinh đơn giản, v.v.) được phân phối cho nhân viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
distributed | phân phối |
employees | nhân viên |
are | được |
to | cho |
EN Deliver food and earn when you want
VI Kiếm thêm thu nhập với dịch vụ giao thức ăn.
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
and | dịch |
EN CIRCLE K IS LOOKING FOR FOOD SERVICE SUPPLIER
VI CIRCLE K TÌM ĐỐI TÁC CUNG CẤP THỰC PHẨM
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
EN Our delightful menu with various choices will offer you the best possible solution wherever you are and at any time of the day. Our food & drinks are always ready.
VI Thực đơn đa dạng luôn sẵn sàng mang đến cho bạn nhiều sự lựa chọn hấp dẫn vào bất cứ thời điểm nào trong ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
menu | thực đơn |
choices | chọn |
always | luôn |
ready | sẵn sàng |
day | ngày |
and | và |
time | điểm |
the | cho |
Mostrando 50 de 50 traduções