Traduzir "following day" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "following day" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de following day

inglês
vietnamita

EN If you have not selected a conversion window in Ads Manager, we'll show data for 1-day view, 30-day engagement and 30-day click

VI Nếu bạn chưa chọn khung thời gian chuyển đổi trong Trình quản lý quảng cáo, chúng tôi sẽ hiển thị dữ liệu cho lượt xem 1 ngày, lượt tương tác 30 ngày lượt nhấp 30 ngày

inglêsvietnamita
adsquảng cáo
viewxem
ifnếu
conversionchuyển đổi
datadữ liệu
andthị
clicknhấp
selectedchọn
dayngày
introng
notliệu
forcho
youbạn

EN If you're required to make a deposit on a day that's not a business day, the deposit is considered timely if you make it by the close of the next business day

VI Nếu quý vị phải ký gửi vào ngày không phải ngày làm việc thì thể ký gửi trước khi kết thúc ngày làm việc tiếp theo được coi ký gửi đúng hạn

EN Case rate and daily avg. are based on a 7-day average with a 7-day lag.

VI Tỷ lệ ca mắc mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ 7 ngày.

inglêsvietnamita
baseddựa trên
withvới
ontrên
dayngày

EN Death rate and daily avg. are based on a 7-day average with a 21-day lag due to delays in reporting.

VI Tỷ lệ tử vong mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ 21 ngày do báo cáo chậm trễ.

inglêsvietnamita
baseddựa trên
reportingbáo cáo
ontrên
dayngày
withvới

EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday

VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngàynhững kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua

inglêsvietnamita
includebao gồm
priortrước
changesthay đổi
thesenày
dayngày
asliệu
notkhông

EN Same day delivery and same day construction

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày

inglêsvietnamita
dayngày
constructionxây dựng

EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

inglêsvietnamita
constructionxây dựng
availablecó sẵn
dayngày

EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...

VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.

inglêsvietnamita
experiencestrải nghiệm
roomphòng
menuthực đơn
ourchúng tôi
yourcủa bạn
dayngày

EN What are some of the ways you save energy day-to-day at BellaPasta?

VI Anh vui lòng cho biết một vài biện pháp tiết kiệm năng lượng mỗi ngày được áp dụng ở BellaPasta?

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
energynăng lượng
you

EN That’s how some of the accountability comes into play, because you’re always worried about saving money day to day.

VI Đó phần nào cách thể hiện trách nhiệm của bạn bởi vì bạn luôn phải lo tiết kiệm tiền mỗi ngày.

inglêsvietnamita
alwaysluôn
savingtiết kiệm
dayngày
totiền
thecủa
somebạn

EN For example, one day your task will involve the stairs and the surrounding area, while the other day, the tasks will only involve raising pets in the house.

VI Ví dụ như một ngày nào đó, nhiệm vụ của bạn sẽ liên quan đến cầu thang khu vực xung quanh, trong khi một ngày khác, các nhiệm vụ sẽ chỉ nói đến việc nuôi thêm các loại thú cưng trong nhà.

inglêsvietnamita
dayngày
areakhu vực
otherkhác
introng
yourbạn
whilekhi
andcủa

EN Every day of Barbie is a happy day with lots of activities

VI Mỗi ngày của Barbie đều một ngày vui vẻ với rất nhiều hoạt động

inglêsvietnamita
dayngày
ofcủa
lotsnhiều
everymỗi

EN Same day delivery and same day construction

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày

inglêsvietnamita
dayngày
constructionxây dựng

EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

inglêsvietnamita
constructionxây dựng
availablecó sẵn
dayngày

EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...

VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.

inglêsvietnamita
experiencestrải nghiệm
roomphòng
menuthực đơn
ourchúng tôi
yourcủa bạn
dayngày

EN Temporary disability coverage to cover the more likely day-to-day injuries.

VI Chi trả chi phí thương tật tạm thời để kịp thời chi trả chi phí chữa trị phát sinh hàng ngày.

inglêsvietnamita
temporarytạm thời
dayngày

EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday.

VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngàynhững kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua.

inglêsvietnamita
includebao gồm
priortrước
changesthay đổi
thesenày
dayngày
asliệu
notkhông

EN Data shown is a 7-day average of positivity rate with a 7-day lag.

VI Dữ liệu được hiển thị tỷ lệ số ca dương tính trong trung bình 7 ngày với thời gian trễ 7 ngày.

inglêsvietnamita
isđược
datadữ liệu
dayngày
withvới

EN Data shown is a cumulative 7-day total with a 7-day lag.

VI Dữ liệu được hiển thị tổng số 7 ngày cộng dồn.

inglêsvietnamita
datadữ liệu

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglêsvietnamita
pricegiá
totrên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglêsvietnamita
pricegiá
totrên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglêsvietnamita
pricegiá
totrên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglêsvietnamita
pricegiá
totrên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglêsvietnamita
pricegiá
totrên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglêsvietnamita
pricegiá
totrên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglêsvietnamita
pricegiá
totrên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglêsvietnamita
pricegiá
totrên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglêsvietnamita
pricegiá
totrên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglêsvietnamita
pricegiá
totrên

EN If you accumulate $100,000 or more in taxes on any day during a monthly or semiweekly deposit period, then you must deposit the tax by the next business day.

VI Nếu bạn tích lũy $100.000 tiền thuế trở lên vào bất kỳ ngày nào trong kỳ ký gửi hàng tháng hoặc hai tuần một lần, thì bạn phải ký gửi tiền thuế trước ngày làm việc tiếp theo.

inglêsvietnamita
ifnếu
introng
dayngày
orhoặc
mustphải
youbạn
nexttiếp theo
duringvào
monthlytháng

EN You can only see data starting on the day your tag was installed correctly, and, if you’re a Shopify merchant, starting on the day you integrated the Pinterest app

VI Bạn chỉ thể thấy dữ liệu bắt đầu từ ngày thẻ của bạn được cài đặt chính xác  nếu bạn người bán trên Shopify thì bắt đầu từ ngày bạn tích hợp ứng dụng Pinterest

inglêsvietnamita
ifnếu
integratedtích hợp
wasđược
datadữ liệu
yourcủa bạn
installedcài đặt
dayngày
ontrên
ađầu

EN A business day is any day other than a Saturday, Sunday, or legal holiday

VI Ngày làm việc bất kỳ ngày nào ngoài thứ Bảy, Chủ Nhật hay ngày nghỉ lễ hợp pháp

EN This data is reported on the first day following the weekend or holiday

VI Dữ liệu này được báo cáo vào ngày đầu tiên sau cuối tuần hoặc ngày lễ

inglêsvietnamita
reportedbáo cáo
followingsau
datadữ liệu
orhoặc
dayngày
thisnày
onđầu

EN Under the monthly deposit schedule, deposit employment taxes on payments made during a month by the 15th day of the following month. 

VI Theo lịch trình ký gửi hàng tháng, hãy ký gửi thuế việc làm đối với các khoản thanh toán được thực hiện trong một tháng trước ngày 15 của tháng tiếp theo.

inglêsvietnamita
employmentviệc làm
paymentsthanh toán
dayngày
ofcủa
undertheo
madethực hiện
monththáng
followingvới

EN You get a 7-day money-back guarantee on all plans

VI Bạn nhận được phần hoàn tiền bảo đảm trong 7 ngày đối với tất cả các gói

inglêsvietnamita
plansgói
moneytiền
alltất cả các
youbạn
dayngày
getcác

EN Literally every day we are getting the highest traffic ever on our website.”

VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."

inglêsvietnamita
websitetrang
ontrên
everymỗi
dayngày
highestcao
thenhận
aređược
wetôi

EN You can expect a reply within one business day.

VI Chúng tôi sẽ cố gắng hồi âm trong vòng một ngày làm việc.

inglêsvietnamita
withintrong
dayngày

EN “I use vidIQ every single day to help my YouTube channel

VI Tôi sử dụng vidIQ mỗi ngày để giúp kênh YouTube của mình

EN Californians can call 211, which gives local information on social services 24 hours a day.

VI Người dân California thể gọi theo số 211 để nhận thông tin địa phương về các dịch vụ xã hội 24 giờ mỗi ngày.

inglêsvietnamita
callgọi
whichcác
informationthông tin
dayngày

EN Test positivity is based on a 7-day average with no lag. Data is provided by the California Department of Public Health.

VI Các ca xét nghiệm kết quả dương tính dựa trên mức trung bình 7 ngàykhông thời gian trễ. Dữ liệu do Sở Y Tế Công Cộng California cung cấp.

inglêsvietnamita
testxét nghiệm
baseddựa trên
ontrên
nokhông
datadữ liệu
providedcung cấp
californiacalifornia

EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 98,930,411, an increase of 290,083 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 1.9%.

VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California 98,930,411, tăng 290,083 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua 1.9%.

inglêsvietnamita
californiacalifornia
increasetăng
introng
testsxét nghiệm
dayngày
thecủa

EN Testing Date: {DATE} 7-day positivity rate: {7DAY_POSRATE} Total Tests: {TOTAL_TESTS}

VI Ngày Xét Nghiệm: {DATE} Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày: {7DAY_POSRATE} Tổng Số Xét Nghiệm: {TOTAL_TESTS}

inglêsvietnamita
dayngày
testsxét nghiệm

EN The number of hospitalizations due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 4,031, an increase of 33 from the prior day total

VI Tổng số ca nhập viện do nhiễm COVID-19 đã xác nhận đang nghi ngờ tại California 4,031, an increase of 33 so với tổng số ca bệnh của ngày trước đó

inglêsvietnamita
californiacalifornia
dayngày
thenhận

EN The number of ICU patients due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 1,031, a decrease of 14 from the prior day total.

VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận đang nghi ngờ tại California 1,031, a decrease of 14 so với tổng số của ngày trước đó.

inglêsvietnamita
californiacalifornia
dayngày
thenhận

EN more patients hospitalized from prior day total ({CHANGE_FACTOR} increase)

VI nhiều bệnh nhân nhập viện hơn so với tổng số của ngày trước đó (tăng {CHANGE_FACTOR})

inglêsvietnamita
increasetăng
priorvới
dayngày
morenhiều

EN fewer patients hospitalized from prior day total ({CHANGE_FACTOR} decrease)

VI ít bệnh nhân nhập viện hơn so với tổng số của ngày trước đó (giảm {CHANGE_FACTOR})

inglêsvietnamita
decreasegiảm
priorvới
dayngày

EN more ICU patients from prior day total ({CHANGE_FACTOR} increase)

VI nhiều bệnh nhân ICU hơn so với tổng số của ngày trước đó (tăng {CHANGE_FACTOR})

inglêsvietnamita
increasetăng
priorvới
dayngày
morenhiều

EN fewer ICU patients from prior day total ({CHANGE_FACTOR} decrease)

VI ít bệnh nhân ICU hơn so với tổng số của ngày trước đó (giảm {CHANGE_FACTOR})

inglêsvietnamita
decreasegiảm
priorvới
dayngày

EN Reported Date: {DATE} Total hospitalized patients: {TOTAL_HOSPITALIZED} 14-day average of hospitalized patients: {14DAY_AVERAGE}

VI Ngày Báo Cáo: {DATE} Tổng số bệnh nhân nhập viện: {TOTAL_HOSPITALIZED} Mức trung bình 14 ngày của số bệnh nhân nhập viện: {14DAY_AVERAGE}

inglêsvietnamita
reportedbáo cáo
ofcủa
dayngày

EN more ICU beds available from prior day total ({CHANGE_FACTOR} increase)

VI nhiều giường tại ICU còn trống hơn so với tổng số của ngày trước đó (tăng {CHANGE_FACTOR})

inglêsvietnamita
increasetăng
priorvới
dayngày
morenhiều

Mostrando 50 de 50 traduções