EN There are three tests used to determine whether you must pay FUTA tax: a general test, household employers test, and agricultural employers test.
EN There are three tests used to determine whether you must pay FUTA tax: a general test, household employers test, and agricultural employers test.
VI Có ba thử thách để xác định xem quý vị có phải trả thuế FUTA hay không: thử thách tổng quát, thử thách chủ lao động tại gia và thử thách chủ lao động nông nghiệp.
EN Do you feel ready? Perform a test under the real conditions of the TCF and evaluate your results. Do the test as many times as you want, it's free.
VI Bạn có cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF và đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
feel | cảm thấy |
ready | sẵn sàng |
test | kiểm tra |
times | lần |
your | của bạn |
under | theo |
want | bạn |
a | làm |
EN Do you feel ready? Perform a test under the real conditions of the TCF and evaluate your results. Do the test as many times as you want, it's free.
VI Bạn có cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF và đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
feel | cảm thấy |
ready | sẵn sàng |
test | kiểm tra |
times | lần |
your | của bạn |
under | theo |
want | bạn |
a | làm |
EN Speed test results of our Hostinger US test site came back with a worldwide average of a blazing fast 143 ms, which ranks them as one of our A+ top tier hosts!
VI Kết quả kiểm tra tốc độ của trang thử nghiệm trên Hostinger Hoa Kỳ là 143ms, đây là tốc độ cực nhanh, xếp hàng đầu các máy chủ cấp A+!
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
of | của |
fast | nhanh |
top | hàng đầu |
EN Test your internet connection by joining a test meeting.
VI Kiểm tra kết nối internet của bạn bằng cách tham gia một cuộc họp thử.
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
internet | internet |
connection | kết nối |
your | bạn |
EN Test your internet connection by joining a test meeting.
VI Kiểm tra kết nối internet của bạn bằng cách tham gia một cuộc họp thử.
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
internet | internet |
connection | kết nối |
your | bạn |
EN Test your internet connection by joining a test meeting.
VI Kiểm tra kết nối internet của bạn bằng cách tham gia một cuộc họp thử.
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
internet | internet |
connection | kết nối |
your | bạn |
EN Test your internet connection by joining a test meeting.
VI Kiểm tra kết nối internet của bạn bằng cách tham gia một cuộc họp thử.
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
internet | internet |
connection | kết nối |
your | bạn |
EN Test your internet connection by joining a test meeting.
VI Kiểm tra kết nối internet của bạn bằng cách tham gia một cuộc họp thử.
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
internet | internet |
connection | kết nối |
your | bạn |
EN Speed test results of our Hostinger US test site came back with a worldwide average of a blazing fast 143 ms, which ranks them as one of our A+ top tier hosts!
VI Kết quả kiểm tra tốc độ của trang thử nghiệm trên Hostinger Hoa Kỳ là 143ms, đây là tốc độ cực nhanh, xếp hàng đầu các máy chủ cấp A+!
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
of | của |
fast | nhanh |
top | hàng đầu |
EN The information posted on this website is not intended to solicit investment. The final decision on investment, etc. should be made at the user's own judgment and responsibility.
VI Thông tin trên trang web này không nhằm mục đích thu hút đầu tư. Quyết định cuối cùng về đầu tư, v.v. nên được đưa ra theo phán quyết và trách nhiệm của chính người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
final | cuối cùng |
decision | quyết định |
should | nên |
users | người dùng |
responsibility | trách nhiệm |
to | đầu |
on | trên |
this | này |
EN Final fares include other surcharges - please refer to the app for more information.
VI Cước phí hiển thị cuối cùng trên ứng dụng đã bao gồm các phụ phí khác - vui lòng xem thông tin chi tiết hơn trên ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
include | bao gồm |
information | thông tin |
other | khác |
to | xem |
the | các |
EN A marble-clad master bath with dual wash basins and window-side, deep-soaking tub and shower in-one adds a luxurious final touch.
VI Phòng tắm sang trọng với thiết kế lát đá cẩm thạch với bồn rửa mặt đôi và bồn ngâm mình cạnh cửa sổ nhìn ra trung tâm thành phố.
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN 1 year from final rule (cGMP), 2 years
VI 1 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 2 năm
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
year | năm |
EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for
VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
for | với |
EN ? 3PAC?s provisions are effective immediately following the final rule, but can only be implemented after publication of Model Accreditation Standards, which are yet to be released by the FDA.
VI ‡ Các quy định của 3PAC có hiệu lực ngay sau quy tắc cuối cùng, nhưng chỉ có thể được thực hiện sau khi công bố Tiêu chuẩn Kiểm định Mẫu, chưa được FDA công bố.
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
but | nhưng |
of | của |
standards | chuẩn |
after | sau |
EN Pronunciation / The final consonant is often silent
VI Từ vựng / Các cơ sở khám bệnh, bác sĩ và đi khám bệnh
inglês | vietnamita |
---|---|
the | các |
EN FINAL FANTASY APK from SQUARE ENIX is listed in the legendary games, contributing to the beautiful, memorable childhood of many people. Now it is available on mobile. Let?s play and relive the good times.
VI FINAL FANTASY APK từ SQUARE ENIX được liệt vào hàng các trò chơi huyền thoại, góp phần làm nền tuổi thơ của biết bao người, nay đã có trên di động. Cùng chơi và sống lại một thời kỳ tươi đẹp nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
is | là |
people | người |
on | trên |
of | của |
and | và |
games | chơi |
EN I played FINAL FANTASY for the first time on mobile
VI Mình lần đầu chơi FINAL FANTASY trên di động
inglês | vietnamita |
---|---|
time | lần |
on | trên |
EN Download FINAL FANTASY APK free for Android
VI Tải game FINAL FANTASY MOD APK cho Android
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
android | android |
for | cho |
EN If you belong to gen Alpha who are the young generation playing FINAL FANTASY for the first time on mobile, then it must feel even more interesting
VI Nếu bạn là genZ, gen Alpha, thế hệ trẻ lần đầu chơi FINAL FANTASY trên di động, thì hẳn cảm giác thú vị còn nhiều hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
playing | chơi |
time | lần |
on | trên |
more | hơn |
EN As I have played it for the first time, I have nothing to compare with the original on the old console and with other Final Fantasy parts
VI Và khi lòng vẫn chưa nguôi dậy sóng, mình quyết định viết ra hết để mọi người cùng xem
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
to | xem |
EN Moving and controlling characters in FINAL FANTASY is extremely simple with simulation buttons right on the screen
VI Việc di chuyển, điều khiển nhân vật trong FINAL FANTASY cực kỳ đơn giản, với các nút giả lập ngay trên màn hình
inglês | vietnamita |
---|---|
characters | nhân vật |
screen | màn hình |
in | trong |
with | với |
on | trên |
the | điều |
and | các |
EN Let?s continue the adventure in Final Fantasy II.
VI Tiếp tục chuyến phiêu lưu với Final Fantasy II.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
in | với |
EN But the difficulty of FINAL FANTASY remains the same
VI Nhưng cái khó nhằn của FINAL FANTASY thì vẫn không đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
remains | vẫn |
EN In addition to the usual combat skills, your character in Final Fantasy also has the ability to use magic.
VI Ngoài các kỹ năng chiến đấu thông thường, nhân vật của bạn trong Final Fantasy còn có khả năng dùng phép thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
character | nhân |
ability | khả năng |
your | của bạn |
use | dùng |
in | trong |
EN There?s no denying this: Final Fantasy?s storytelling and gameplay may be outdated
VI Không thể không phủ nhận một điều: cách kể chuyện và lối chơi của Final Fantasy có thể đã lỗi thời
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
and | của |
gameplay | chơi |
EN Our final checks make sure your system is commissioned and operational
VI Các kiểm tra cuối cùng của chúng tôi đảm bảo hệ thống của bạn đã được đưa vào sử dụng và hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
checks | kiểm tra |
system | hệ thống |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | và |
EN If the project you invested in is still running and has not yet reached the final funding volume then it is possible for you to submit a new investment.
VI Nếu dự án bạn đầu tư vẫn đang chạy và chưa đạt đến khối lượng tài trợ cuối cùng thì bạn có thể gửi khoản đầu tư mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
project | dự án |
running | chạy |
final | cuối cùng |
volume | lượng |
new | mới |
then | thì |
still | vẫn |
to | đầu |
you | bạn |
is | đang |
the | đến |
EN At the end of the term, you will receive your investment amount and the final payment of your interest back in one payment.
VI Vào cuối kỳ hạn, bạn sẽ nhận được số tiền đầu tư của mình và khoản thanh toán lãi cuối cùng của bạn trong một lần thanh toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
payment | thanh toán |
interest | lãi |
in | trong |
of | của |
receive | nhận |
your | bạn |
and | và |
EN The information posted on this website is not intended to solicit investment. The final decision on investment, etc. should be made at the user's own judgment and responsibility.
VI Thông tin trên trang web này không nhằm mục đích thu hút đầu tư. Quyết định cuối cùng về đầu tư, v.v. nên được đưa ra theo phán quyết và trách nhiệm của chính người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
final | cuối cùng |
decision | quyết định |
should | nên |
users | người dùng |
responsibility | trách nhiệm |
to | đầu |
on | trên |
this | này |
EN You can choose to create a final DB Snapshot when deleting your DB Instance
VI Bạn có thể chọn tạo bản Kết xuất nhanh cơ sở dữ liệu khi xóa phiên bản CSDL
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
when | khi |
create | tạo |
you | bạn |
EN Amazon Aurora retains this final user-created DB Snapshot along with all other manually created DB Snapshots after the DB Instance is deleted
VI Amazon Aurora giữ lại bản kết xuất nhanh CSDL cuối cùng do người dùng tạo ra này cùng với toàn bộ các bản kết xuất nhanh CSDL được tạo thủ công khác sau khi phiên bản CSDL được xóa đi
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
final | cuối cùng |
other | khác |
manually | thủ công |
all | các |
along | với |
after | sau |
EN 1 year from final rule (cGMP), 2 years
VI 1 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 2 năm
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
year | năm |
EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for
VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
for | với |
EN ? 3PAC?s provisions are effective immediately following the final rule, but can only be implemented after publication of Model Accreditation Standards, which are yet to be released by the FDA.
VI ‡ Các quy định của 3PAC có hiệu lực ngay sau quy tắc cuối cùng, nhưng chỉ có thể được thực hiện sau khi công bố Tiêu chuẩn Kiểm định Mẫu, chưa được FDA công bố.
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
but | nhưng |
of | của |
standards | chuẩn |
after | sau |
EN During the simultaneous engineering process, you will integrate all specified functions and manufacturing aspects into the final design
VI Trong quy trình kỹ thuật đồng bộ, bạn sẽ tích hợp mọi chức năng đã chỉ định và các đặc điểm sản xuất vào thiết kế cuối cùng
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
process | quy trình |
integrate | tích hợp |
functions | chức năng |
manufacturing | sản xuất |
final | cuối cùng |
you | bạn |
and | và |
all | các |
EN While working on your final thesis, you will be mentored both personally and professionally throughout the entire process
VI Trong khi hoàn thiện luận án tốt nghiệp, bạn sẽ được cố vấn cả về mặt cá nhân và chuyên môn trong suốt toàn bộ quá trình
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
process | quá trình |
while | khi |
your | bạn |
EN pronounce the final consonant of a word, in French, when necessary,
VI phát âm phụ âm cuối của một từ bằng tiếng Pháp khi cần thiết,
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
french | pháp |
necessary | cần |
EN Pronunciation: The final consonant is often silent
VI Phát âm: phụ âm cuối thường không được phát âm
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
the | không |
is | được |
EN Pronunciation / The final consonant is often silent
VI Từ vựng / Những ấn tượng khi đi du lịch
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
EN ils/elles font ≈ As in many verbs, the final letters are not pronounced: " s ", " t ", " es ", " nt "."
VI ils/elles font ≈ Như trong rất nhiều động từ, những chữ cuối cùng là những âm câm:"s", "t", "es", "nt".
EN Pronunciation / Verbs and final silent letters: je vois, tu crois, il faut | TV5MONDE: learn French
VI Phát âm / Động từ và âm cuối câm:je vois, tu crois, il faut | TV5MONDE: học tiếng Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
EN Pronunciation / Verbs and final silent letters: je vois, tu crois, il faut
VI Phát âm / Động từ và âm cuối câm:je vois, tu crois, il faut
EN The final transaction amount is equivalent to the amount reconverted from Korean currency to the currency applied to your bank statement.
VI Số tiền giao dịch cuối cùng tương đương với số tiền được chuyển đổi từ tiền tệ Hàn Quốc sang loại tiền được áp dụng cho bảng sao kê ngân hàng của quý khách.
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
transaction | giao dịch |
bank | ngân hàng |
is | được |
to | tiền |
EN Final fares include other surcharges - please refer to the app for more information.
VI Cước phí hiển thị cuối cùng trên ứng dụng đã bao gồm các phụ phí khác - vui lòng xem thông tin chi tiết hơn trên ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
include | bao gồm |
information | thông tin |
other | khác |
to | xem |
the | các |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
Mostrando 50 de 50 traduções