EN Guillermo is a film editor, full-time dad and Energy Hero living in Whittier, California.
"film can build" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Guillermo is a film editor, full-time dad and Energy Hero living in Whittier, California.
VI Guillermo Ulysses là một người biên tập phim, một ông bố toàn thời gian và một anh hùng năng lượng sống ở vùng Whittier, California.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
living | sống |
california | california |
EN The film is about the life of Barbie and her sisters, including Skipper, Stacie and Chelsea.
VI Bộ phim có nội dung kể về cuộc sống của Barbie và những chị em của cô, bao gồm Skipper, Stacie và Chelsea.
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
her | những |
including | bao gồm |
of | của |
EN Audio transcription for subtitling PSAs, trainings, and other LSA film work.
VI Âm thanh phiên mã cho phụ đề PSAs, đào tạo, và các công việc phim LSA khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
work | công việc |
and | các |
for | cho |
EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
process | quy trình |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN Then build and build more to the higher levels.
VI Quá trình xây dựng từ đó cứ tiếp tục và đi lên những tầm cao mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
higher | cao |
more | quá |
the | những |
to | lên |
EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
process | quy trình |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN Zero Trust Network Access can empower your technical teams to work faster, while strengthening the security of your build environment.
VI Zero Trust Network Access có thể trao quyền cho đội ngũ kỹ thuật của bạn làm việc nhanh hơn, đồng thời tăng cường bảo mật cho môi trường xây dựng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | quyền |
technical | kỹ thuật |
of | của |
environment | môi trường |
security | bảo mật |
build | xây dựng |
your | bạn |
work | làm |
faster | nhanh |
EN Here you can build structures and improvements to the heroes
VI Tại đây bạn có thể xây dựng các cấu trúc, và các cải tiến cho nhân vật
inglês | vietnamita |
---|---|
improvements | cải tiến |
build | xây dựng |
you | bạn |
and | các |
EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust
VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh có tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng và duy trì một hệ thống nội bộ có thể có được sự tin tưởng lớn hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
highly | cao |
business | kinh doanh |
system | hệ thống |
greater | hơn |
we | chúng tôi |
developing | phát triển |
build | xây dựng |
and | các |
EN Q. Can I build serverless applications that connect to relational databases?
VI Câu hỏi: Tôi có thể xây dựng các ứng dụng serverless kết nối với cơ sở dữ liệu quan hệ không?
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
connect | kết nối |
databases | cơ sở dữ liệu |
that | liệu |
i | tôi |
to | với |
EN Customers can leverage the flexibility and familiarity of container tooling, and the agility and operational simplicity of AWS Lambda to build applications.
VI Khách hàng có thể tận dụng sự linh hoạt và sự quen thuộc của công cụ bộ chứa, cũng như sự linh hoạt và đơn giản trong hoạt động của AWS Lambda để xây dựng các ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
build | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
of | của |
customers | khách |
EN Customers can use container layers during their build process to include dependencies.
VI Khách hàng có thể sử dụng các lớp bộ chứa trong khi xây dựng để đưa các phần phụ thuộc vào.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
build | xây dựng |
during | khi |
customers | khách |
EN You can pull and use the latest base image from DockerHub or Amazon ECR Public, re-build your container image and deploy to AWS Lambda via Amazon ECR
VI Bạn có thể kéo và sử dụng hình ảnh cơ sở mới nhất từ DockerHub hoặc Amazon ECR Public, xây dựng lại hình ảnh bộ chứa của bạn và triển khai lên AWS Lambda thông qua Amazon ECR
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
image | hình ảnh |
or | hoặc |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
via | qua |
and | của |
your | bạn |
EN With Amazon EC2 P3 instances, Airbnb can run training workloads faster, go through more iterations, build better machine learning models and reduce costs.
VI Với các phiên bản Amazon EC2 P3, Airbnb có thể chạy các khối lượng công việc đào tạo nhanh hơn, thực hiện nhiều lần lặp hơn, xây dựng các mô hình máy học tốt hơn và giúp giảm chi phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
machine | máy |
models | mô hình |
reduce | giảm |
costs | phí |
build | xây dựng |
faster | nhanh hơn |
learning | học |
with | với |
run | chạy |
better | tốt hơn |
workloads | khối lượng công việc |
and | các |
more | nhiều |
EN You can use Organizations to apply policies that give your teams the freedom to build with the resources they need, while staying within the safe boundaries you set
VI Bạn có thể dùng Organizations để áp dụng các chính sách cho nhóm của mình tự do xây dựng với tài nguyên mà họ cần bên trong ranh giới an toàn mà bạn đặt ra
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
teams | nhóm |
resources | tài nguyên |
build | xây dựng |
safe | an toàn |
with | với |
EN Learn about all the AWS services you can use to build an HPC solution on AWS
VI Tìm hiểu thêm về các dịch vụ AWS bạn có thể sử dụng để xây dựng một giải pháp HPC trên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
aws | aws |
use | sử dụng |
build | xây dựng |
solution | giải pháp |
on | trên |
you | bạn |
all | các |
EN CakeResume is a fantastic tool to build your CV. It is fast, easy to use and you can choose among different stunning design templates! Super!
VI CakeResume là một công cụ tuyệt vời để xây dựng CV của bạn. Công cụ rất nhanh chóng, dễ sử dụng và bạn có thể lựa chọn những mẫu thiết kế đẹp, độc đáo! Thật tuyệt vời!
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
use | sử dụng |
templates | mẫu |
choose | chọn |
fast | nhanh |
your | bạn |
and | của |
EN However, the view from above and the square shapes of the old days have changed, becoming a three-dimensional world that you can build.
VI Tuy vậy, góc nhìn từ trên cao xuống và những hình khối vuông vức của ngày xưa đã thay đổi, trở thành một thế giới ba chiều mà bạn có thể thỏa thích xây dựng.
inglês | vietnamita |
---|---|
above | trên |
days | ngày |
world | thế giới |
of | của |
changed | thay đổi |
build | xây dựng |
you | bạn |
EN And if you are a newbie, I will give you an overview of the game so that you can build yourself a solid basketball empire.
VI Và nếu bạn là một người mới, tôi sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về trò chơi, để bạn có thể tự xây dựng cho mình một đế chế bóng rổ vững chắc.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
build | xây dựng |
give | cho |
game | chơi |
EN Therefore, the essential thing you need to ask yourself is how you want to play the squad, how the characters can complement each other, and then you build the team in that direction
VI Do đó, điều thiết yếu bạn cần đặt ra là mình muốn chơi đội hình như thế nào, các nhân vật có thể bổ trợ nhau ra sao và build theo hướng đó
inglês | vietnamita |
---|---|
play | chơi |
characters | nhân vật |
each | ra |
need | cần |
want | muốn |
you | bạn |
and | các |
EN We invest on long-term partnerships that can both finance and build your client's project
VI Chúng tôi đầu tư vào các mối quan hệ đối tác lâu dài có thể vừa cung cấp tài chính vừa xây dựng dự án của khách hàng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
finance | tài chính |
build | xây dựng |
project | dự án |
long | dài |
we | chúng tôi |
clients | khách hàng |
on | đầu |
and | và |
your | của bạn |
EN By leveraging these services, you can build cost-efficient mobile backends that don't require the overhead of managing servers
VI Bằng cách tận dụng các dịch vụ này, bạn có thể dựng các backend di động với chi phí thấp và không yêu cầu chi phí quản lý máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
require | yêu cầu |
you | bạn |
these | này |
EN Q. Can I build serverless applications that connect to relational databases?
VI Câu hỏi: Tôi có thể xây dựng các ứng dụng serverless kết nối với cơ sở dữ liệu quan hệ không?
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
connect | kết nối |
databases | cơ sở dữ liệu |
that | liệu |
i | tôi |
to | với |
EN Customers can leverage the flexibility and familiarity of container tooling, and the agility and operational simplicity of AWS Lambda to build applications.
VI Khách hàng có thể tận dụng sự linh hoạt và sự quen thuộc của công cụ bộ chứa, cũng như sự linh hoạt và đơn giản trong hoạt động của AWS Lambda để xây dựng các ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
build | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
of | của |
customers | khách |
EN Customers can use container layers during their build process to include dependencies.
VI Khách hàng có thể sử dụng các lớp bộ chứa trong khi xây dựng để đưa các phần phụ thuộc vào.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
build | xây dựng |
during | khi |
customers | khách |
EN You can pull and use the latest base image from DockerHub or Amazon ECR Public, re-build your container image and deploy to AWS Lambda via Amazon ECR
VI Bạn có thể kéo và sử dụng hình ảnh cơ sở mới nhất từ DockerHub hoặc Amazon ECR Public, xây dựng lại hình ảnh bộ chứa của bạn và triển khai lên AWS Lambda thông qua Amazon ECR
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
image | hình ảnh |
or | hoặc |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
via | qua |
and | của |
your | bạn |
EN You can build them for virtually any type of application or backend service, and everything required to run and scale your application with high availability is handled for you
VI Bạn có thể dựng các ứng dụng này cho gần như mọi loại dịch vụ ứng dụng hoặc backend, khi đó bạn sẽ có mọi thứ cần để chạy và điều chỉnh quy mô cho ứng dụng có độ khả dụng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
build | cho |
type | loại |
application | các ứng dụng |
high | cao |
or | hoặc |
run | chạy |
everything | mọi |
your | bạn |
EN Learn about all the AWS services you can use to build an HPC solution on AWS
VI Tìm hiểu thêm về các dịch vụ AWS bạn có thể sử dụng để xây dựng một giải pháp HPC trên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
aws | aws |
use | sử dụng |
build | xây dựng |
solution | giải pháp |
on | trên |
you | bạn |
all | các |
EN Customers can build on the technical and organizational security measures and controls offered by AWS to manage their own compliance requirements
VI Khách hàng có thể dựa vào các biện pháp kiểm soát bảo mật kỹ thuật và tổ chức mà AWS cung cấp để quản lý các yêu cầu tuân thủ của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
security | bảo mật |
controls | kiểm soát |
aws | aws |
requirements | yêu cầu |
customers | khách hàng |
and | và |
EN Under the AWS Shared Responsibility Model, customers can build on the technical and organizational security measures and controls offered by AWS to manage their own compliance requirements
VI Theo Mô hình chia sẻ trách nhiệm của AWS, khách hàng có thể dựa vào các biện pháp kiểm soát bảo mật theo kỹ thuật và tổ chức mà AWS cung cấp để quản lý các yêu cầu tuân thủ của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
responsibility | trách nhiệm |
model | mô hình |
technical | kỹ thuật |
security | bảo mật |
controls | kiểm soát |
requirements | yêu cầu |
customers | khách hàng |
and | và |
under | theo |
EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust
VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh có tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng và duy trì một hệ thống nội bộ có thể có được sự tin tưởng lớn hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
highly | cao |
business | kinh doanh |
system | hệ thống |
greater | hơn |
we | chúng tôi |
developing | phát triển |
build | xây dựng |
and | các |
EN CakeResume is a fantastic tool to build your CV. It is fast, easy to use and you can choose among different stunning design templates! Super!
VI CakeResume là một công cụ tuyệt vời để xây dựng CV của bạn. Công cụ rất nhanh chóng, dễ sử dụng và bạn có thể lựa chọn những mẫu thiết kế đẹp, độc đáo! Thật tuyệt vời!
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
use | sử dụng |
templates | mẫu |
choose | chọn |
fast | nhanh |
your | bạn |
and | của |
EN You’ll never have to share deep user data to build audiences so you can maintain your competitive edge.
VI Bạn không còn cần phải chia sẻ dữ liệu người dùng, nhờ đó tiếp tục duy trì lợi thế cạnh tranh.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
user | dùng |
have | phải |
can | cần |
you | bạn |
EN You can’t build great products without great people
VI Để tạo nên một sản phẩm tuyệt vời, cần những con người tuyệt vời
inglês | vietnamita |
---|---|
you | những |
build | tạo |
great | tuyệt vời |
products | sản phẩm |
people | người |
EN Minecraft is a sandbox video game where players can build their own worlds and experiences using 3D blocks
VI Minecraft là một trò chơi video thế giới mở phong cách sandbox, nơi người chơi có thể xây dựng thế giới và trải nghiệm của riêng mình bằng cách sử dụng các khối 3D
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
players | người chơi |
build | xây dựng |
experiences | trải nghiệm |
using | sử dụng |
own | riêng |
game | chơi |
and | của |
EN Thanks to our cloud storage technology, you can build and manage your website with ease
VI Nhờ công nghệ lưu trữ đám mây của chúng tôi, bạn có thể xây dựng và quản lý trang web của mình một cách dễ dàng
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
build | xây dựng |
our | chúng tôi |
and | của |
your | bạn |
website | trang |
EN You can now build your website with ease for only $1.99/month.
VI Bây giờ bạn có thể xây dựng trang web dễ dàng chỉ với 24.900 VNĐ/tháng.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
month | tháng |
now | giờ |
with | với |
you | bạn |
EN You don’t have to worry about learning complex features. You can build your website faster since most of the work is already done for you.
VI Bạn không cần phải lo lắng về việc tìm hiểu các tính năng phức tạp. Bạn có thể xây dựng trang web một cách nhanh chóng bởi hầu hết mọi thứ đã được xây dựng sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
features | tính năng |
faster | nhanh |
build | xây dựng |
your | bạn |
website | trang |
can | cần |
EN It’s incredible that I can build funnels, landing pages, and email autoresponders using only one platform!
VI Thật không thể tin nổi là tôi có thể dựng phễu, trang đích và thư trả lời tự động chỉ với một nền tảng!
inglês | vietnamita |
---|---|
pages | trang |
platform | nền tảng |
using | với |
EN By offering valuable and relevant content, lead magnets can help establish a business as a trusted and authoritative source in its industry, and help build a relationship with potential customers
VI Bằng cách cung cấp nội dung có giá trị và phù hợp, lead magnet giúp xác lập doanh nghiệp như một nguồn thông tin đáng tin cậy và uy tín trong ngành, và giúp xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng
inglês | vietnamita |
---|---|
offering | cung cấp |
help | giúp |
business | doanh nghiệp |
trusted | tin cậy |
source | nguồn |
in | trong |
build | xây dựng |
customers | khách |
and | với |
EN When building a workflow, you can use one of our predesigned templates or build a workflow from scratch.
VI Khi xây dựng một quy trình làm việc, bạn có thể dùng một trong số các mẫu thiết kế trước của chúng tôi hoặc xây dựng quy trình làm việc từ đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
templates | mẫu |
or | hoặc |
of | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
one | các |
EN You can build your website in less than 15 minutes
VI Bạn có thể tạo trang web chỉ trong chưa đầy 15 phút
inglês | vietnamita |
---|---|
build | tạo |
in | trong |
minutes | phút |
you | bạn |
EN You can easily create a fully functional website with no coding knowledge. Currently, there are two ways to build a website using GetResponse Website Builder:
VI Bạn có thể dễ dàng tạo một trang web đầy đủ chức năng mà không cần kiến thức về lập trình. Hiện có hai cách để tạo một trang web bằng công cụ Thiết Kế Website của GetResponse:
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
easily | dễ dàng |
no | không |
knowledge | kiến thức |
ways | cách |
you | bạn |
create | tạo |
two | hai |
website | trang |
EN Landing pages can also be used as sign-up pages to further build your email list
VI Trang đích cũng có thể được dùng như trang đăng ký để phát triển danh bạ email
inglês | vietnamita |
---|---|
pages | trang |
used | dùng |
build | phát triển |
be | được |
as | như |
also | cũng |
EN In email marketing, the magic word is conversion. With new and improved Landing Pages editor you can build landing pages that sell.
VI Trong tiếp thị qua email, chuyển đổi là từ khóa. Với trình tạo Trang đích mới và nâng cao, bạn có thể xây dựng trang đích bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
pages | trang |
sell | bán |
conversion | chuyển đổi |
and | thị |
build | xây dựng |
in | trong |
with | với |
you | bạn |
EN It takes us a few days to build this report. If you can't see data, please check back the next day.
VI Chúng tôi phải mất vài ngày để xây dựng báo cáo này. Nếu bạn không thấy dữ liệu, vui lòng kiểm tra lại vào ngày hôm sau.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
report | báo cáo |
check | kiểm tra |
if | nếu |
data | dữ liệu |
day | ngày |
to | vào |
this | này |
EN We aim to build products that solve complex problems and are also surprisingly easy to use
VI Chúng tôi hướng tới việc xây dựng các sản phẩm giải quyết các vấn đề phức tạp nhất và cũng dễ sử dụng nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
solve | giải quyết |
complex | phức tạp |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
and | các |
also | cũng |
EN You build the app, we handle the rest.
VI Bạn xây dựng ứng dụng, chúng tôi xử lý phần còn lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Cloudflare’s logging capabilities allow you to discover unsanctioned use of SaaS applications, and easily build a policy to block access to such applications.
VI Khả năng ghi nhật ký của Cloudflare cho phép bạn phát hiện việc sử dụng không có hiệu quả các ứng dụng SaaS và dễ dàng xây dựng chính sách để chặn quyền truy cập vào các ứng dụng đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
easily | dễ dàng |
policy | chính sách |
block | chặn |
use | sử dụng |
access | truy cập |
build | xây dựng |
and | và |
EN Build your most effective social media strategy
VI Xây dựng chiến lược truyền thông trên mạng xã hội hiệu quả nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
strategy | chiến lược |
media | truyền thông |
Mostrando 50 de 50 traduções