EN Why? Inactive feed status. Our servers were unable to retrieve a valid podcast feed for a sustained period.
"feed tactics proven" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
tactics | chiến thuật |
EN Why? Inactive feed status. Our servers were unable to retrieve a valid podcast feed for a sustained period.
VI Why? Feed không hoạt động status. Server của chúng tôi không thể lấy được feed hoạt động của podcast trong một khoảng thời gian.
inglês | vietnamita |
---|---|
why | của |
period | thời gian |
our | chúng tôi |
EN You can also help the players practice, learn defensive tactics or play tactics like Tiki-taka that Barcelona used to.
VI Bạn còn có thể giúp các cầu thủ tập luyện, học các chiến thuật phòng thủ hoặc chiến thuật chơi bóng như Tiki-taka mà Barcelona đã từng sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
learn | học |
tactics | chiến thuật |
used | sử dụng |
or | hoặc |
like | như |
you | bạn |
play | chơi |
EN To feed a robot, automatic process, or other non-human browser.
VI Để cung cấp thức ăn cho rô bốt, quy trình tự động hoặc trình duyệt không phải của con người.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
or | hoặc |
browser | trình duyệt |
EN Control Union provides inspection and certification services to the feed industry to help you meet the highest standards. This includes dry, liquid, bulk or bagged products.
VI Control Union cung cấp các dịch vụ kiểm định và chứng nhận cho ngành thức ăn chăn nuôi để giúp bạn đáp ứng những tiêu chuẩn cao nhất. Bao gồm các sản phẩm khô, lỏng, hàng rời hoặc đóng gói.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
certification | chứng nhận |
includes | bao gồm |
or | hoặc |
highest | cao |
products | sản phẩm |
help | giúp |
you | bạn |
and | các |
the | nhận |
EN Control Union offers the GMP+ FSA programme as well as good trading practices and secure feed audits.
VI Control Union cung cấp chương trình GMP+ FSA cũng như thực hành thương mại tốt và kiểm định thức ăn chăn nuôi an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
practices | thực hành |
offers | cung cấp |
secure | an toàn |
good | tốt |
and | như |
EN When playing the game, you must remember to constantly feed your goat, regularly at most 5 minutes at a time
VI Khi chơi game, bạn nhớ nhất thiết phải liên tục cho dê ăn, đều đặn lâu nhất 5 phút mỗi lần
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
minutes | phút |
the | khi |
to | cho |
game | chơi |
you | bạn |
time | lần |
EN We do not invest in the followig types of projects: utility scale projects, feed-in tariff based projects, household systems, solar lights and community minigrid projects.
VI Chúng tôi không đầu tư vào các loại dự án tiếp theo: dự án quy mô tiện ích, dự án dựa trên giá cước, hệ thống hộ gia đình, đèn năng lượng mặt trời và dự án lưới điện nhỏ cộng đồng.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
projects | dự án |
utility | tiện ích |
systems | hệ thống |
we | chúng tôi |
based | dựa trên |
types | loại |
and | và |
solar | mặt trời |
EN To feed a robot, automatic process, or other non-human browser.
VI Để cung cấp thức ăn cho rô bốt, quy trình tự động hoặc trình duyệt không phải của con người.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
or | hoặc |
browser | trình duyệt |
EN Control Union provides inspection and certification services to the feed industry to help you meet the highest standards. This includes dry, liquid, bulk or bagged products.
VI Control Union cung cấp các dịch vụ kiểm định và chứng nhận cho ngành thức ăn chăn nuôi để giúp bạn đáp ứng những tiêu chuẩn cao nhất. Bao gồm các sản phẩm khô, lỏng, hàng rời hoặc đóng gói.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
certification | chứng nhận |
includes | bao gồm |
or | hoặc |
highest | cao |
products | sản phẩm |
help | giúp |
you | bạn |
and | các |
the | nhận |
EN Control Union offers the GMP+ FSA programme as well as good trading practices and secure feed audits.
VI Control Union cung cấp chương trình GMP+ FSA cũng như thực hành thương mại tốt và kiểm định thức ăn chăn nuôi an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
practices | thực hành |
offers | cung cấp |
secure | an toàn |
good | tốt |
and | như |
EN This podcast may not release new episodes anymore, and some audios may be broken. Maybe this podcast has a new rss feed?
VI Podcast này có lẽ không còn phát hành tập mới, và một số phần âm thanh có thể bị hỏng. Maybe this podcast has a new rss feed?
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
new | mới |
EN Secret Pins and boards will not appear in your home feed, in search, or anywhere else around Pinterest.
VI Ghim và bảng bí mật sẽ không xuất hiện trong bảng tin nhà của bạn, trong nội dung tìm kiếm hoặc bất kì nơi nào khác trên Pinterest.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
search | tìm kiếm |
or | hoặc |
in | trong |
around | trên |
and | của |
your | bạn |
EN Using this approach, a collections ad will select and display the most relevant products for the user from your product feed.
VI Thông qua phương pháp này, quảng cáo bộ sưu tập sẽ chọn và hiển thị các sản phẩm phù hợp nhất cho người dùng từ nguồn cấp dữ liệu sản phẩm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
ad | quảng cáo |
select | chọn |
user | dùng |
your | bạn |
products | sản phẩm |
and | của |
most | các |
EN If you are unable to purchase healthy food each week, you don’t have to go to bed hungry or skip meals. Get connected to resources that help you feed your family.
VI Nếu bạn không thể mua thực phẩm lành mạnh mỗi tuần, bạn không cần phải đi ngủ với cái bụng đói hoặc bỏ bữa. Kết nối với các tài nguyên giúp bạn nuôi sống gia đình mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
week | tuần |
connected | kết nối |
resources | tài nguyên |
help | giúp |
family | gia đình |
if | nếu |
or | hoặc |
to | với |
you | bạn |
each | mỗi |
EN Ads are Pins that businesses pay to promote. They appear in your home feed and search results.
VI Quảng cáo là Ghim mà các doanh nghiệp trả tiền để quảng bá. Quảng cáo xuất hiện trong bảng tin nhà và các kết quả tìm kiếm.
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
search | tìm kiếm |
pay | trả |
home | nhà |
businesses | doanh nghiệp |
to | tiền |
in | trong |
and | các |
EN Archived series ("Inactive feed" status)
VI Series đã xóa ("Feed không hoạt động" status)
EN Project managing every detail ? we have a proven record of expertise and experience.
VI Quản lý chi tiết dự án ? Chuyên môn và kinh nghiệm đã được kiểm chứng
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
detail | chi tiết |
experience | kinh nghiệm |
have | được |
EN Sharding is proven to scale blockchains without compromising security and decentralization
VI Sharding được chứng minh là có thể mở rộng quy mô blockchain mà không ảnh hưởng đến bảo mật và phân quyền
inglês | vietnamita |
---|---|
without | không |
security | bảo mật |
EN A lower-dose version of the Pfizer vaccine has been proven safe and effective in preventing COVID-19 in children. Your child can now be vaccinated if they are 5 or older.
VI Một phiên bản liều thấp hơn của vắc-xin Pfizer đã được kiểm nghiệm là an toàn và có hiệu quả ngăn ngừa COVID-19 ở trẻ em. Giờ đây quý vị có thể cho con tiêm vắc-xin nếu trẻ từ 5 tuổi trở lên.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
safe | an toàn |
if | nếu |
of | của |
children | trẻ em |
EN We work only with high quality partners with proven references from previously assigned projects.
VI Chúng tôi chỉ làm việc với các đối tác chất lượng cao với các tài liệu tham khảo đã được kiểm chứng từ các dự án được giao trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
only | là |
with | với |
previously | trước |
work | làm việc |
EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...
VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN I hope Passerelles numériques will select more underprivileged students in the future as it has been proven that PN transformed many lives of underprivileged students.
VI Tôi hy vọng Passerelles sẽ tuyển chọn và giúp đỡ nhiều hơn các sinh viên có hoàn cảnh khó khăn trong tương lai, vì PN đã và đang thay đổi rất nhiều cuộc sống như thế.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
students | sinh viên |
in | trong |
future | tương lai |
been | các |
lives | sống |
more | hơn |
many | nhiều |
EN Sharding is proven to scale blockchains without compromising security and decentralization
VI Sharding được chứng minh là có thể mở rộng quy mô blockchain mà không ảnh hưởng đến bảo mật và phân quyền
inglês | vietnamita |
---|---|
without | không |
security | bảo mật |
EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...
VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN I hope Passerelles numériques will select more underprivileged students in the future as it has been proven that PN transformed many lives of underprivileged students.
VI Tôi hy vọng Passerelles sẽ tuyển chọn và giúp đỡ nhiều hơn các sinh viên có hoàn cảnh khó khăn trong tương lai, vì PN đã và đang thay đổi rất nhiều cuộc sống như thế.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
students | sinh viên |
in | trong |
future | tương lai |
been | các |
lives | sống |
more | hơn |
many | nhiều |
EN Palliative care has been proven effective in improving quality of life
VI Chăm sóc giảm nhẹ đã được chứng minh là có hiệu quả trong cải thiện chất lượng cuộc sống
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
improving | cải thiện |
quality | chất lượng |
life | sống |
EN Palliative care has been proven effective in improving quality of life
VI Chăm sóc giảm nhẹ đã được chứng minh là có hiệu quả trong cải thiện chất lượng cuộc sống
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
improving | cải thiện |
quality | chất lượng |
life | sống |
EN Palliative care has been proven effective in improving quality of life
VI Chăm sóc giảm nhẹ đã được chứng minh là có hiệu quả trong cải thiện chất lượng cuộc sống
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
improving | cải thiện |
quality | chất lượng |
life | sống |
EN Palliative care has been proven effective in improving quality of life
VI Chăm sóc giảm nhẹ đã được chứng minh là có hiệu quả trong cải thiện chất lượng cuộc sống
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
improving | cải thiện |
quality | chất lượng |
life | sống |
EN Enjoy 99% proven deliverability
VI An tâm với tỷ lệ gửi thư thành công đã được chứng minh 99%
EN Build converting email marketing campaigns with proven 99% deliverability.
VI Xây dựng chiến dịch email marketing chuyển đổi với 99% tỷ lệ gửi email thành công đã được kiểm chứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
marketing | marketing |
campaigns | chiến dịch |
with | với |
EN Set yourself up for success with proven marketing strategies based on data and personalized experiences.
VI Từ đó bạn đạt được sự thành công từ các chiến lược marketing hiệu quả dựa trên các dữ liệu và kinh nghiệm cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
strategies | chiến lược |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
on | trên |
and | các |
yourself | bạn |
EN Email send time optimization tools and proven 99% deliverability.
VI Công cụ hẹn giờ gửi email và có tỉ lệ gửi thành công 99%.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
time | giờ |
EN Over 20 years of proven 99% email deliverability
VI Hơn 20 năm với tỷ lệ gửi email vào hộp thư đến 99%
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
over | hơn |
EN With over 20 years of proven 99% email deliverability, you can be sure that your emails are delivered to your subscribers' inboxes
VI Với hơn 20 năm kinh nghiệm duy trì tỷ lệ gửi email thành công đạt 99%, bạn có thể yên tâm rằng email của mình sẽ được gửi tới hộp thư đến của người đăng ký
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
of | của |
your | bạn |
over | hơn |
EN Over 20 years of proven 99% email deliverability Learn more about deliverability rate.
VI Hơn 20 năm với 99% tỷ lệ gửi email thành công đã được kiểm chứng Tìm hiểu thêm về tỷ lệ gửi email thành công.
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
learn | hiểu |
of | với |
more | thêm |
EN How to start an email: Proven greetings and opening lines
VI GIÁ DỊCH VỤ EMAIL MARKETING – SO SÁNH CÁC GÓI TRẢ PHÍ GETRESPONSE
inglês | vietnamita |
---|---|
EN Unveil your competitors’ marketing strategy and tactics
VI Khám phá chiến lược và chiến thuật của các đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
strategy | chiến lược |
tactics | chiến thuật |
EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
EN Harry Potter: Hogwarts Mystery: 6 tactics to head the class
VI Hướng dẫn cài đặt và sử dụng Joiplay trên Android
inglês | vietnamita |
---|---|
to | trên |
EN 6 tactics to head the class in Harry Potter: Hogwarts Mystery
VI 6 chiến thuật để đứng đầu lớp trong Harry Potter: Hogwarts Mystery
inglês | vietnamita |
---|---|
tactics | chiến thuật |
to | đầu |
in | trong |
EN And it also greatly affects your tactics.
VI Và nó cũng ảnh hưởng rất lớn tới chiến thuật của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
tactics | chiến thuật |
also | cũng |
your | của bạn |
and | của |
EN Fire Emblem Heroes requires tactics
VI Fire Emblem Heroes mang tính chiến thuật khá cao
inglês | vietnamita |
---|---|
tactics | chiến thuật |
EN This feature helps you quickly set tactics, placing lots of trees to defend against zombie attacks
VI Tính năng này giúp bạn nhanh chóng thiết lập chiến thuật, đặt thật nhiều cây để phòng thủ trước những đợt tấn công của zombie
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
helps | giúp |
set | thiết lập |
tactics | chiến thuật |
attacks | tấn công |
quickly | nhanh chóng |
you | bạn |
this | này |
EN Sometimes, you will have to hone more tactics, techniques, upgrade your squad or replace better, more suitable players.
VI Đôi khi, bạn sẽ phải dừng lại để trau dồi thêm chiến thuật, kỹ thuật chơi bóng, nâng cấp đội hình hoặc thay thế những cầu thủ giỏi hơn, phù hợp hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
tactics | chiến thuật |
techniques | kỹ thuật |
upgrade | nâng cấp |
or | hoặc |
your | bạn |
EN Unveil your competitors’ marketing strategy and tactics
VI Khám phá chiến lược và chiến thuật của các đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
strategy | chiến lược |
tactics | chiến thuật |
EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
EN Unveil your competitors’ marketing strategy and tactics
VI Khám phá chiến lược và chiến thuật của các đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
strategy | chiến lược |
tactics | chiến thuật |
EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
EN Unveil your competitors’ marketing strategy and tactics
VI Khám phá chiến lược và chiến thuật của các đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
strategy | chiến lược |
tactics | chiến thuật |
Mostrando 50 de 50 traduções