EN Click the 'Shape' tool to add rectangular or ellipsis shapes to a PDF page. Change border or background fill color.
EN Click the 'Shape' tool to add rectangular or ellipsis shapes to a PDF page. Change border or background fill color.
VI Nhấp vào công cụ 'Hình dạng' để thêm hình chữ nhật hoặc hình elip vào trang PDF. Thay đổi màu tô nền hoặc đường viền.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
color | màu |
click | nhấp |
change | thay đổi |
or | hoặc |
to | thêm |
EN Also, they offer an amazing and fast help service in which they're main focus is to solve your problems as accurate and fast as they can
VI Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng và tuyệt vời, tập trung chủ yếu trong việc giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách chính xác và nhanh nhất có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
main | chính |
solve | giải quyết |
accurate | chính xác |
fast | nhanh |
offer | cấp |
and | của |
which | các |
EN Cross origin resource sharing (CORS) support
VI Hỗ trợ chia sẻ tài nguyên nguồn gốc chéo (CORS)
inglês | vietnamita |
---|---|
origin | nguồn |
resource | tài nguyên |
EN Wallet Core is a cross-platform library that implements low-level cryptographic wallet functionality for several blockchains
VI VíCore là một thư viện đa nền tảng đảm nhiệm các chức năng của ví tiền điện tử ở cấp thấp cho nhiều blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
functionality | chức năng |
EN Block Atlas is a clean and lightweight cross-chain explorer API to view useful blockchain information, such as transactions, tokens, staking validators and much more.
VI Block Atlas là một API thám hiểm chuỗi chéo sạch và nhẹ để xem thông tin blockchain hữu ích, chẳng hạn như giao dịch, mã thông báo, đặt cược xác thực và nhiều hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
api | api |
view | xem |
useful | hữu ích |
information | thông tin |
transactions | giao dịch |
tokens | mã thông báo |
more | hơn |
much | nhiều |
EN Both Binance Chain, and the newer Binance Smart Chain have built in capabilities for cross-chain transactions
VI Cả Binance Chain và Binance Smart Chain mới hơn đều được tích hợp các khả năng cho các giao dịch giữa cac mạng lưới khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
and | các |
EN In other words, Stellar is both a cross-currency transaction system, designed specifically for international settlements, and a decentralized global marketplace
VI Nói cách khác, Stellar vừa là một hệ thống giao dịch tiền tệ, được thiết kế dành riêng cho các khu định cư quốc tế và thị trường toàn cầu phi tập trung
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
transaction | giao dịch |
system | hệ thống |
decentralized | phi tập trung |
global | toàn cầu |
and | các |
EN Callisto will help improve the scalability of both Ethereum Classic and it’s own network, as well as implement cross-chain service improvements
VI Callisto sẽ giúp cải thiện khả năng mở rộng của cả Ethereum Classic và mạng lưới riêng của nó, cũng như thực hiện các cải tiến dịch vụ chuỗi chéo
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
ethereum | ethereum |
improvements | cải tiến |
help | giúp |
of | của |
own | riêng |
network | mạng |
EN Wanchain’s key differentiators are its cross-chain technology and privacy features
VI Điểm khác biệt chính của Wanchain là công nghệ chuỗi chéo và các tính năng riêng tư
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
key | chính |
chain | chuỗi |
privacy | riêng |
EN They currently have privacy capability for native WAN transactions, and plan to implement privacy for all cross-chain transactions in the near future.
VI Họ hiện có khả năng bảo mật cho các giao dịch WAN gốc và có kế hoạch thực hiện quyền riêng tư cho tất cả các giao dịch giữa các blockchain khác nhau trong tương lai gần.
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
plan | kế hoạch |
near | gần |
future | tương lai |
all | tất cả các |
privacy | bảo mật |
in | trong |
and | các |
EN It was an emotional divide that we had to cross
VI Chúng tôi đã phải vượt qua chướng ngại tình cảm
inglês | vietnamita |
---|---|
to | qua |
we | chúng tôi |
EN However, if they use VPC peering for Cross-Account access, they will incur data transfer charges
VI Tuy nhiên, nếu sử dụng kết nối ngang hàng VPC để truy cập liên tài khoản, khách hàng sẽ phải chịu phí truyền dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
use | sử dụng |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
will | phải |
charges | phí |
EN You can also use AWS Control Tower to establish cross-account security audits, or manage and view policies applied across accounts.
VI Bạn cũng có thể dùng AWS Control Tower để thiết lập kiểm tra bảo mật liên tài khoản hoặc quản lý và xem chính sách được áp dụng trong tài khoản.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
security | bảo mật |
policies | chính sách |
accounts | tài khoản |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN Apart from 50+ professional templates and 500+ real resume examples from diverse industries, CakeResume also supports cross-platform sharing and resume PDF free download
VI Ngoài hơn 50 mẫu chuyên nghiệp và 500+ mẫu CV thực tế từ các ngành ngành nghề khác nhau, CakeResume cũng hỗ trợ chia sẻ đa nền tảng và tải xuống CV bản PDF miễn phí
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
templates | mẫu |
real | thực |
download | tải xuống |
also | cũng |
and | các |
EN Sling Bags for Men for sale - Cross Bags for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Túi Đeo Chéo Nam Cao Cấp, Bền, Chất Lượng 2021 | Lazada.vn
EN Womens Cross Body Bags for sale - Sling Bags for Women best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Túi Đeo Chéo Nữ Đẹp, Cao Cấp, Thời Trang 2021| Lazada.vn
EN Wallet Core is a cross-platform library that implements low-level cryptographic wallet functionality for several blockchains
VI VíCore là một thư viện đa nền tảng đảm nhiệm các chức năng của ví tiền điện tử ở cấp thấp cho nhiều blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
functionality | chức năng |
EN Block Atlas is a clean and lightweight cross-chain explorer API to view useful blockchain information, such as transactions, tokens, staking validators and much more.
VI Block Atlas là một API thám hiểm chuỗi chéo sạch và nhẹ để xem thông tin blockchain hữu ích, chẳng hạn như giao dịch, mã thông báo, đặt cược xác thực và nhiều hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
api | api |
view | xem |
useful | hữu ích |
information | thông tin |
transactions | giao dịch |
tokens | mã thông báo |
more | hơn |
much | nhiều |
EN Both Binance Chain, and the newer Binance Smart Chain have built in capabilities for cross-chain transactions
VI Cả Binance Chain và Binance Smart Chain mới hơn đều được tích hợp các khả năng cho các giao dịch giữa cac mạng lưới khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
and | các |
EN In other words, Stellar is both a cross-currency transaction system, designed specifically for international settlements, and a decentralized global marketplace
VI Nói cách khác, Stellar vừa là một hệ thống giao dịch tiền tệ, được thiết kế dành riêng cho các khu định cư quốc tế và thị trường toàn cầu phi tập trung
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
transaction | giao dịch |
system | hệ thống |
decentralized | phi tập trung |
global | toàn cầu |
and | các |
EN However, if they use VPC peering for Cross-Account access, they will incur data transfer charges
VI Tuy nhiên, nếu sử dụng kết nối ngang hàng VPC để truy cập liên tài khoản, khách hàng sẽ phải chịu phí truyền dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
use | sử dụng |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
will | phải |
charges | phí |
EN With Amazon Aurora MySQL-Compatible Edition, you can also create cross-region MySQL Read Replicas based on MySQL’s binlog-based replication engine
VI Với Phiên bản Amazon Aurora tương thích với MySQL, bạn cũng có thể tạo ra Bản sao đọc MySQL liên vùng trên nền tảng công cụ sao chép bằng binlog của MySQL
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
mysql | mysql |
replicas | bản sao |
read | đọc |
you | bạn |
also | cũng |
create | tạo |
on | trên |
with | với |
EN Aurora MySQL-Compatible Edition also offers an easy-to-use logical cross-region read replica feature that supports up to five secondary AWS regions
VI Phiên bản Aurora tương thích với MySQL còn cung cấp tính năng bản sao đọc logic liên khu vực dễ sử dụng, hỗ trợ tối đa năm khu vực AWS phụ
inglês | vietnamita |
---|---|
edition | phiên bản |
offers | cung cấp |
replica | bản sao |
feature | tính năng |
regions | khu vực |
read | đọc |
aws | aws |
to | với |
EN Q: Can I create Aurora Replicas on the cross-region replica cluster?
VI Câu hỏi: Tôi có thể tạo Bản sao Aurora trên cụm bản sao liên khu vực không?
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
cluster | cụm |
on | trên |
replicas | bản sao |
the | không |
EN Q: Can I fail over my application from my current primary to the cross-region replica?
VI Câu hỏi: Tôi có thể chuyển đổi dự phòng ứng dụng của mình từ bản chính hiện tại sang bản sao liên khu vực không?
inglês | vietnamita |
---|---|
current | hiện tại |
primary | chính |
replica | bản sao |
EN Yes, you can promote your cross-region replica to be the new primary from the Amazon RDS console
VI Có, bạn có thể tăng cấp bản sao liên khu vực lên thành bản chính mới từ bảng điều khiển Amazon RDS
inglês | vietnamita |
---|---|
replica | bản sao |
primary | chính |
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
new | mới |
you | bạn |
the | điều |
EN The cross-region replication will stop once you initiate the promotion process.
VI Việc sao chép liên khu vực sẽ dừng lại khi bạn khởi chạy quá trình tăng cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
the | khi |
you | bạn |
EN Cross-region replicas using logical replication will be influenced by the change/apply rate and delays in network communication between the specific regions selected
VI Bản sao liên khu vực sử dụng tính năng sao chép logic sẽ chịu ảnh hưởng của tốc độ thay đổi/áp dụng và độ trễ trong kết nối mạng giữa các khu vực cụ thể đã chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
replicas | bản sao |
using | sử dụng |
in | trong |
regions | khu vực |
selected | chọn |
change | thay đổi |
network | mạng |
between | giữa |
specific | các |
and | của |
EN Cross-region replicas using Amazon Aurora Global Database will have a typical lag of under a second.
VI Bản sao liên khu vực sử dụng Amazon Aurora Global Database thường có độ trễ dưới 1 giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
replicas | bản sao |
using | sử dụng |
amazon | amazon |
under | dưới |
second | giây |
EN Sling Bags for Men for sale - Cross Bags for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Túi Đeo Chéo Nam Cao Cấp, Bền, Chất Lượng 2021 | Lazada.vn
EN Womens Cross Body Bags for sale - Sling Bags for Women best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Túi Đeo Chéo Nữ Đẹp, Cao Cấp, Thời Trang 2021| Lazada.vn
EN Womens Cross Body Bags for sale - Sling Bags for Women best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Túi Đeo Chéo Nữ Đẹp, Cao Cấp, Thời Trang 2021| Lazada.vn
EN Sling Bags for Men for sale - Cross Bags for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Túi Đeo Chéo Nam Cao Cấp, Bền, Chất Lượng 2021 | Lazada.vn
EN Womens Cross Body Bags for sale - Sling Bags for Women best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Túi Đeo Chéo Nữ Đẹp, Cao Cấp, Thời Trang 2021| Lazada.vn
EN Cross origin resource sharing (CORS) support
VI Hỗ trợ chia sẻ tài nguyên nguồn gốc chéo (CORS)
inglês | vietnamita |
---|---|
origin | nguồn |
resource | tài nguyên |
EN Participate in team cross training, code reviews, and mentoring of more junior developers
VI Tham gia đào tạo chéo, rà soát mã và hướng dẫn junior developer
EN Apart from 50+ professional templates and 500+ real resume examples from diverse industries, CakeResume also supports cross-platform sharing and resume PDF free download
VI Ngoài hơn 50 mẫu chuyên nghiệp và 500+ mẫu CV thực tế từ các ngành ngành nghề khác nhau, CakeResume cũng hỗ trợ chia sẻ đa nền tảng và tải xuống CV bản PDF miễn phí
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
templates | mẫu |
real | thực |
download | tải xuống |
also | cũng |
and | các |
EN Social Media Poster: cross-network publishing, scheduling and analytics in a single tab | Semrush
VI Social Media Poster: xuất bản, lập lịch và phân tích trên nhiều mạng trong một tab duy nhất | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
media | mạng |
analytics | phân tích |
in | trong |
EN Improve your social media strategy with cross-network publishing, scheduling, analytics and ads management.
VI Cải thiện chiến lược truyền thông xã hội của bạn với tính năng xuất bản, lên lịch, phân tích và quản lý quảng cáo trên nhiều mạng xã hội khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
strategy | chiến lược |
analytics | phân tích |
ads | quảng cáo |
your | bạn |
media | truyền thông |
and | của |
EN Run cross-promotion across your portfolio
VI Chạy quảng cáo chéo trên toàn danh mục ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
run | chạy |
EN EDION Cross Ventures Co., Ltd. operates and develops IT systems, such as core business system development and office support.
VI EDION Cross Ventures Co., Ltd. vận hành và phát triển các hệ thống CNTT, chẳng hạn như phát triển hệ thống kinh doanh cốt lõi và hỗ trợ văn phòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
development | phát triển |
core | cốt |
office | văn phòng |
and | như |
system | hệ thống |
EN The table lets you compare cross rates and exchange rates of the most popular currencies throughout the world.
VI Bảng này giúp bạn so sánh tỷ giá chéo và tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ phổ biến nhất trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
you | bạn |
the | này |
EN The table lets you compare cross rates and exchange rates of the most popular currencies throughout the world.
VI Bảng này giúp bạn so sánh tỷ giá chéo và tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ phổ biến nhất trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
you | bạn |
the | này |
EN The table lets you compare cross rates and exchange rates of the most popular currencies throughout the world.
VI Bảng này giúp bạn so sánh tỷ giá chéo và tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ phổ biến nhất trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
you | bạn |
the | này |
EN The table lets you compare cross rates and exchange rates of the most popular currencies throughout the world.
VI Bảng này giúp bạn so sánh tỷ giá chéo và tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ phổ biến nhất trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
you | bạn |
the | này |
EN The table lets you compare cross rates and exchange rates of the most popular currencies throughout the world.
VI Bảng này giúp bạn so sánh tỷ giá chéo và tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ phổ biến nhất trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
you | bạn |
the | này |
EN The table lets you compare cross rates and exchange rates of the most popular currencies throughout the world.
VI Bảng này giúp bạn so sánh tỷ giá chéo và tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ phổ biến nhất trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
you | bạn |
the | này |
EN The table lets you compare cross rates and exchange rates of the most popular currencies throughout the world.
VI Bảng này giúp bạn so sánh tỷ giá chéo và tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ phổ biến nhất trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
you | bạn |
the | này |
EN The table lets you compare cross rates and exchange rates of the most popular currencies throughout the world.
VI Bảng này giúp bạn so sánh tỷ giá chéo và tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ phổ biến nhất trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
you | bạn |
the | này |
EN Zoom reserves the right to cross reference this location against other available evidence to validate whether your location is accurate
VI Zoom có quyền kiểm tra đối chiếu địa điểm này với các bằng chứng có sẵn khác để xác thực xem địa điểm của bạn có chính xác không
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
validate | xác thực |
accurate | chính xác |
available | có sẵn |
right | quyền |
your | của bạn |
this | này |
Mostrando 50 de 50 traduções