Traduzir "fab lab during" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "fab lab during" de inglês para vietnamita

Traduções de fab lab during

"fab lab during" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

during bạn cho chúng chúng tôi các của của bạn dịch hoặc khi một ngày những này năm ra sau thời gian trong trong quá trình trước vào về với điều để

Tradução de inglês para vietnamita de fab lab during

inglês
vietnamita

EN How do you save energy while running the AC to maintain a lab at exactly 68°F?

VI Bạn tiết kiệm năng lượng như thế nào khi sử dụng máy điều hòa để giữ phòng thí nghiệm ở chính xác 68°F?

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
energynăng lượng
hownhư
youbạn
thekhi

EN Sungjoo Ha, Director of AI Lab - Hyperconnect

VI Sungjoo Ha, Giám đốc phòng thực hành AI, Hyperconnect

inglêsvietnamita
aiai

EN Amazon SageMaker [excludes Studio Lab, Public Workforce and Vendor Workforce for all features]

VI Amazon SageMaker [không bao gồm Studio Lab; Public Workforce Vendor Workforce cho mọi tính năng]

inglêsvietnamita
amazonamazon
allmọi
featurestính năng
forcho

EN Amazon SageMaker [excludes Studio Lab, Ground Truth Plus, Public Workforce and Vendor Workforce for all features]

VI Amazon SageMaker [không bao gồm Studio Lab; Ground Truth Plus, Public Workforce Vendor Workforce cho mọi tính năng]

inglêsvietnamita
amazonamazon
allmọi
featurestính năng
forcho

EN Amazon SageMaker [excludes Studio Lab; Public Workforce and Vendor Workforce for all features]

VI Amazon SageMaker [không bao gồm Studio Lab; Public Workforce Vendor Workforce cho mọi tính năng]

inglêsvietnamita
amazonamazon
allmọi
featurestính năng
forcho

EN 3 December - Siemens and Auto-Info create COVID-19 mobile testing units with rapid test lab

VI 3 tháng 12 - Siemens hợp tác với Auto-Info chế tạo buồng di động lấy mẫu xét nghiệm phục vụ test nhanh COVID-19

inglêsvietnamita
andvới
createtạo
rapidnhanh
testingxét nghiệm

EN Jordan Valley provides onsite lab services to ensure quick results.

VI Jordan Valley cung cấp dịch vụ phòng thí nghiệm tại chỗ để đảm bảo kết quả nhanh chóng.

inglêsvietnamita
providescung cấp
todịch
quicknhanh chóng

EN During winter, open draperies and shades on your south-facing windows during the day to let sunlight in your home and close them at night to retain the heat.

VI Trong mùa đông, mở rèm tấm che nắng ở các cửa sổ hướng nam vào ban ngày để ánh sáng mặt trời vào nhà đóng lại vào ban đêm để giảm lạnh giá.

inglêsvietnamita
nightđêm
homenhà
dayngày
introng
and

EN "We launched quickly in April 2020 to bring remote learning to children throughout the UK during the coronavirus pandemic

VI "Chúng tôi đã nhanh chóng triển khai vào tháng 4 năm 2020 để mang lại phương pháp học tập từ xa cho trẻ em trên khắp Vương quốc Anh trong thời kỳ đại dịch COVID-19

inglêsvietnamita
apriltháng
bringmang lại
remotexa
childrentrẻ em
wechúng tôi
quicklynhanh chóng
throughouttrong

EN Check out these tips on how to save energy and money during the warmer months.

VI Hãy tham khảo mộtsốmẹo đểtiết kiệm năng lượng tiền bạc trong những tháng nóng hơn.

inglêsvietnamita
thesenhững
savetiết kiệm
energynăng lượng
monthstháng
moneytiền

EN Your cookies received from websites during your browsing session are listed below:

VI Cookie của bạn nhận được từ các trang web trong phiên duyệt web của bạn được liệt kê bên dưới:

inglêsvietnamita
cookiescookie
browsingduyệt
sessionphiên
yourcủa bạn
receivednhận được
belowbên dưới
aređược
duringtrong
websitestrang web

EN During "direct" browsing, you connect to the server which provides the resource you are requesting

VI Trong quá trình duyệt "trực tiếp", bạn kết nối với máy chủ cung cấp tài nguyên bạn đang yêu cầu

inglêsvietnamita
directtrực tiếp
browsingduyệt
connectkết nối
providescung cấp
resourcetài nguyên
duringtrong quá trình
youbạn
aređang

EN During "indirect" browsing, you connect to our server

VI Trong quá trình duyệt "gián tiếp", bạn kết nối với máy chủ của chúng tôi

inglêsvietnamita
browsingduyệt
connectkết nối
ourchúng tôi
duringtrong quá trình
youbạn

EN No fully-vaccinated person died due to COVID-19 during clinical trials of the three authorized vaccines.

VI Không người nào được tiêm vắc-xin đầy đủ tử vong do COVID-19 trong các thử nghiệm lâm sàng của cả ba loại vắc-xin được cấp phép.

inglêsvietnamita
personngười
threeba
fullyđầy

EN Getting a COVID-19 vaccine during pregnancy can protect you from severe illness

VI Tiêm vắc-xin COVID-19 trong khi mang thai thể bảo vệ quý vị khỏi bị bệnh nặng

inglêsvietnamita
duringtrong

EN During all this time, our objective has stayed the same. Providing clients with hassle-free workplace change projects.

VI Mục tiêu của chúng tôi  cung cấp cho khách hàng các phương án khi thay đổi nơi làm việc mà vẫn duy trì hoạt động kinh doanh.

inglêsvietnamita
duringkhi
providingcung cấp
changethay đổi
ourchúng tôi
clientskhách
workplacenơi làm việc
allcác

EN A Metropole video to celebrate the joy of music during the challenging times of 2020

VI TRẢI NGHIỆM ẨM THỰC HÀN QUỐC TẠI METROPOLE HÀ NỘI

EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...

VI Tôi ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

inglêsvietnamita
has
asnhư
butnhưng
thekhi
wetôi

EN A total of 200,000,000 BNB tokens were initially created, 100,000,000 of which were sold during crowdfunding

VI Ban đầu tổng cộng 200.000.000 BNB đã được tạo ra, 100.000.000 trong số đó đã được bán trong quá trình huy động vốn từ cộng đồng

inglêsvietnamita
bnbbnb
duringtrong quá trình

EN Flex Alerts remind us when and how to save energy during the heat of summer.

VI Flex Alerts nhắc nhở chúng ta khi nào làm thế nào để tiết kiệm năng lượng dưới cái nóng của mùa hè.

inglêsvietnamita
uschúng ta
savetiết kiệm
energynăng lượng
thekhi

EN Check out these tips to see what actions we can all take to save energy during a Flex Alert.

VI Hãy tham khảo các mẹo sau đây để biết tất cả chúng ta thể thực hiện những hành động nào để tiết kiệm năng lượng khi Flex Alerts.

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
energynăng lượng
duringkhi
allcác

EN Run your AC cooler during the day to enjoy a cool evening.

VI Chạy điều hoà làm mát vào ban ngày để tận hưởng một buổi tối mát mẻ.

inglêsvietnamita
duringvào
dayngày
runchạy
your

EN Yes! Flex Alerts are triggered during heat waves when everyone is using energy to try to stay cool

VI ! Cảnh báo Linh hoạt được gửi đitrong các đợt nắng nóng,khi mọi người sử dụng năng lượngđể làm mát

inglêsvietnamita
usingsử dụng
energynăng lượng
is
whenkhi
aređược
tolàm
everyonengười

EN Close your shades during the day. The heat will stay out while you stay in.

VI Hãy đóng các rèm cửa vào ban ngày. Sức nóng sẽ ở ngoài khi bạntrong nhà.

inglêsvietnamita
dayngày
your
introng
thekhi
whilecác

EN With so many people at home during the day, will we experience blackouts because of high intensity energy usage in the state?

VI Nếu quá nhiều người ở nhà vào ban ngày, liệu chúng ta bị mất điện vì sử dụng điện cường độ cao ở tiểu bang hay không?

inglêsvietnamita
manynhiều
peoplengười
homechúng
duringvào
dayngày
highcao
usagesử dụng
statetiểu bang

EN These greenhouse gases, such as methane, are also released during fossil fuel extraction and transportation

VI Các loại khí nhà kính này, ví dụ như khí mê-tan, cũng được thải ra trong quá trình khai thác vận chuyển nhiên liệu hóa thạch

inglêsvietnamita
alsocũng
duringtrong quá trình
thesenày
andnhư

EN A choice of one forest bathing (for Forest Wellness Pool Villa) or one private Aqua Yoga session (for Lake Wellness Pool Villa) during the stay

VI Lựa chọn một buổi trị liệu tắm rừng forest bathing (đối với căn Forest Wellness Pool Villa) hoặc một buổi aqua yoga riêng (đối với căn Lake Wellness Pool Villa)

inglêsvietnamita
orhoặc
privateriêng
duringvới
choicechọn

EN During the reading, if you see the negative articles & negative contents, please report to ours

VI Trong quá trình đọc, nếu các bạn thấy những bài viết, nội dung tiêu cực xin hãy ý kiến ngay thông qua phần comment hoặc báo cáo

inglêsvietnamita
duringtrong quá trình
ifnếu
reportbáo cáo
youbạn
articlescác

EN During this public health emergency, it’s particularly important to stop discrimination

VI Trong giai đoạn khẩn cấp liên quan đến sức khỏe cộng đồng này, điều đặc biệt quan trọng cần ngăn chặn hành vi phân biệt đối xử

inglêsvietnamita
healthsức khỏe
emergencykhẩn cấp
importantquan trọng

EN Keep our communities resilient during tough times. Eliminate stigma in your words and actions.

VI Giữ vững sự kiên cường cho cộng đồng của chúng ta trong suốt giai đoạn khó khăn này. Loại bỏ sự kỳ thị trong những lời nói hành động của quý vị.

inglêsvietnamita
ourcủa chúng ta
introng
andcủa

EN Combatting Hate Crimes During the Coronavirus Pandemic

VI Chống Lại Tội Ác Do Thù Ghét trong Đại Dịch Vi-rút Corona

inglêsvietnamita
hateghét

EN Safety measures during cargo handling

VI Các biện pháp an toàn trong quá trình xử lý hàng hóa

inglêsvietnamita
safetyan toàn
duringtrong quá trình

EN Operation suspension or interruption during abnormal weather

VI Đình chỉ hoạt động hoặc gián đoạn trong thời tiết bất thường

inglêsvietnamita
orhoặc

EN (Issues whose shares decreased during the current fiscal year)

VI (Các vấn đề cổ phiếu giảm trong năm tài chính hiện tại)

inglêsvietnamita
sharescổ phiếu
currenthiện tại
yearnăm
thecác
duringtrong

EN I'm experiencing problems during the upload of a file

VI Tôi đang gặp vấn đề trong quá trình tải lên tập tin

inglêsvietnamita
uploadtải lên
filetập tin
thetôi
oflên
duringtrong quá trình

EN You can also apply effects or enhance images during conversion

VI Bạn cũng thể áp dụng các hiệu ứng hoặc nâng cao chất lượng hình ảnh trong quá trình chuyển đổi

inglêsvietnamita
enhancenâng cao
alsocũng
orhoặc
conversionchuyển đổi
youbạn
effectshiệu ứng
duringtrong quá trình
imageshình ảnh

EN After the war the bunker was closed and sealed until a chance rediscovery by the hotel engineering department during the renovation of the Bamboo Bar in 2011.

VI Sau chiến tranh, căn hầm này được đóng lại bít kín cho đến khi nó được bộ phận bảo dưỡng của khách sạn tình cờ phát hiện ra khi họ tiến hành nâng cấp Bamboo Bar vào năm 2011.

inglêsvietnamita
hotelkhách sạn
ofcủa
and
aftersau

EN It was reopened in May 2012 to honour the extraordinary efforts of employees during shared hardships of wartime

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội dành tặng riêng cho khách lưu trú tại khách sạn tour khám phá Con đường Lịch sử hầm tránh bom cùng với những “sử gia” của khách sạn

inglêsvietnamita
ofcủa
sharedvới

EN Video To Celebrate The Joy Of Music During The Times Of 2020

VI Video âm nhạc trong khoảng thời gian thách thức của năm 2020

inglêsvietnamita
videovideo
timesthời gian

EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - A Metropole video to celebrate the joy of music during the challenging times of 2020

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội giới thiệu video âm nhạc trong khoảng thời gian thách thức của năm 2020

inglêsvietnamita
videovideo
ofcủa
timesthời gian

EN Bulk orders placed during the Early Bird Period will receive an additional 10% discount.

VI Với sự phá cách về màu sắc kiểu dáng, hộp bốn bánh hộp sáu bánh thể được biến hóa tài tình thành hộp đựng mứt bánh cho những buổi trà chiều hoặc dùng để trang trí.

inglêsvietnamita
duringvới

EN I began to notice how many lights we would leave on when we left the house, and how much light we used during the day while we were home

VI Tôi đã bắt đầu nhận thấy bao nhiêu bóng đèn chúng tôi quên không tắt đi khi chúng tôi rời nhà mặc dù cả khi ở nhà, chúng tôi đã sử dụng bao nhiêu bóng đèn trong ngày

inglêsvietnamita
usedsử dụng
lightsđèn
wechúng tôi
homenhà
tođầu
dayngày

EN During colder months, heating is often the number-one home energy expense

VI Trong những tháng mùa lạnh, chi phí năng lượng cho sưởi ấm thường nhiều nhất

inglêsvietnamita
monthstháng
oftenthường
energynăng lượng
duringtrong
numberlượng

EN Insulation and air sealing are important components in all homes. They provide comfort during different seasons, reduce temperature fluctuations and save money and energy.

VI Cách nhiệt làm kín khí các thành phần quan trọng trong mọi ngôi nhà. Chúng mang lại sự thoải mái cho ngôi nhà trong các mùa khác nhau, giảm nhiệt độ lên xuống, tiết kiệm tiền bạc năng lượng.

inglêsvietnamita
importantquan trọng
componentsphần
introng
providecho
reducegiảm
savetiết kiệm
energynăng lượng
moneytiền
differentkhác
allcác

EN During the past decade, dishwasher technology has improved dramatically

VI Trong thập kỷ vừa qua, công nghệ máy rửa chén đã được cải tiến rất nhanh chóng

inglêsvietnamita
pastqua
duringtrong
hasđược

EN The trainees are able to organize their own thoughts on the topics needed for discussion and problem-solving during the course.

VI Các bài học được thiết kế để học viên thể đưa ra quan điểm riêng của họ cùng nhau giải quyết vấn đề trong ngay trong buổi học.

inglêsvietnamita
thegiải
theirhọ
ownriêng
duringra
aređược

EN You can invoke multiple Lambda functions sequentially, passing the output of one to the other, and/or in parallel, and Step Functions will maintain state during executions for you.

VI Bạn thể gọi ra các hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của một hàm đến hàm khác, hoặc chuyển song song Step Functions sẽ giúp bạn giữ nguyên trạng thái trong các thao tác thực thi.

inglêsvietnamita
invokegọi
lambdalambda
functionshàm
otherkhác
orhoặc
introng
parallelsong song
duringra
ofcủa
youbạn

EN Customers can use container layers during their build process to include dependencies.

VI Khách hàng thể sử dụng các lớp bộ chứa trong khi xây dựng để đưa các phần phụ thuộc vào.

inglêsvietnamita
usesử dụng
buildxây dựng
duringkhi
customerskhách

EN You can increase the amount of concurrency during times of high demand and lower it, or turn it off completely, when demand decreases.

VI Bạn thể tăng mức đồng thời trong thời gian nhu cầu cao giảm hoặc tắt hoàn toàn, khi nhu cầu giảm.

inglêsvietnamita
increasetăng
highcao
demandnhu cầu
lowergiảm
orhoặc
offtắt
completelyhoàn toàn
timesthời gian
youbạn
thekhi

EN You will be charged for compute time used to run your extension code during all three phases of the Lambda lifecycle

VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán được dùng để chạy mã tiện ích mở rộng trong cả 3 giai đoạn của vòng đời Lambda

inglêsvietnamita
useddùng
lambdalambda
lifecyclevòng đời
timethời gian
ofcủa
runchạy
yourbạn

Mostrando 50 de 50 traduções